Nhật Bản Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài
Thuật ngữ "Đầu tư nước ngoài vào cổ phiếu Nhật Bản" đề cập đến sự khác biệt giữa dòng vốn đầu tư nước ngoài vào và ra khỏi thị trường chứng khoán Nhật Bản.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Finance, Japan
Danh mục: 
Foreign Stock Investment
Đơn vị: 
Tỷ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
¥1730.7B
Đồng thuận:
Thực tế:
-¥492.4B
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 01, 23:50
Thời Gian còn Lại:
12giờ 48phút
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
150.5118 -737 pips |
154.7734 +311 pips |
157.885 | |
GBPJPY |
|
|
188.4561 -863 pips |
195.8319 +125 pips |
197.084 | |
EURJPY |
|
|
160.3458 -813 pips |
166.6830 +179 pips |
168.471 | |
AUDJPY |
|
|
98.3336 -397 pips |
102.2387 +7 pips |
102.307 | |
CADJPY |
|
|
111.1325 -351 pips |
113.8949 +75 pips |
114.647 | |
NZDJPY |
|
|
89.6688 -330 pips |
93.1637 -20 pips |
92.964 | |
CHFJPY |
|
|
159.8366 -1165 pips |
171.5498 -6 pips |
171.487 | |
SGDJPY |
|
|
113.7518 -194 pips |
115.7411 -5 pips |
115.692 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1423 pips |
14.1477 +8 pips |
14.227 | |
ZARJPY |
|
|
7.9700 -48 pips |
7.9087 +54 pips |
8.453 |