Advertisement
Nhật Bản Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài
Thuật ngữ "Đầu tư nước ngoài vào cổ phiếu Nhật Bản" đề cập đến sự khác biệt giữa dòng vốn đầu tư nước ngoài vào và ra khỏi thị trường chứng khoán Nhật Bản.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Finance, Japan
Danh mục: 
Foreign Stock Investment
Đơn vị: 
Tỷ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
¥743.3B
Đồng thuận:
Thực tế:
¥193B
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Aug 14, 23:50
Thời Gian còn Lại:
4ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
144.2888 -345 pips |
149.4404 -170 pips |
147.742 | |
GBPJPY |
|
|
194.5160 -414 pips |
196.5611 +209 pips |
198.654 | |
EURJPY |
|
|
164.7955 -718 pips |
170.5959 +138 pips |
171.979 | |
AUDJPY |
|
|
94.0437 -226 pips |
97.3315 -102 pips |
96.308 | |
CADJPY |
|
|
104.6803 -272 pips |
108.9246 -153 pips |
107.398 | |
NZDJPY |
|
|
86.8629 -104 pips |
89.1909 -128 pips |
87.906 | |
CHFJPY |
|
|
173.9698 -878 pips |
182.9629 -21 pips |
182.754 | |
SGDJPY |
|
|
114.7579 -10 pips |
115.2133 -35 pips |
114.859 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1433 pips |
13.2700 +106 pips |
14.332 | |
ZARJPY |
|
|
0 -831 pips |
8.1941 +12 pips |
8.312 |