Advertisement
Nhật Bản Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài
Thuật ngữ "Đầu tư nước ngoài vào cổ phiếu Nhật Bản" đề cập đến sự khác biệt giữa dòng vốn đầu tư nước ngoài vào và ra khỏi thị trường chứng khoán Nhật Bản.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Finance, Japan
Danh mục: 
Foreign Stock Investment
Đơn vị: 
Tỷ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-¥1747.1B
Đồng thuận:
Thực tế:
-¥963.3B
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Oct 08, 23:50
Thời Gian còn Lại:
6ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
144.2662 -285 pips |
148.7753 -166 pips |
147.112 | |
GBPJPY |
|
|
193.5085 -430 pips |
198.4350 -63 pips |
197.808 | |
EURJPY |
|
|
164.8636 -763 pips |
172.9053 -41 pips |
172.493 | |
AUDJPY |
|
|
94.9357 -209 pips |
97.7852 -76 pips |
97.028 | |
CADJPY |
|
|
103.2728 -209 pips |
106.8862 -152 pips |
105.364 | |
NZDJPY |
|
|
84.9200 -67 pips |
87.0623 -148 pips |
85.587 | |
CHFJPY |
|
|
178.0802 -647 pips |
185.4107 -86 pips |
184.555 | |
SGDJPY |
|
|
114.2010 +4 pips |
114.6186 -46 pips |
114.157 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1473 pips |
13.2700 +146 pips |
14.735 | |
ZARJPY |
|
|
8.5007 +1 pips |
8.4754 +2 pips |
8.495 |