Advertisement
Nhật Bản Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài
Thuật ngữ "Đầu tư nước ngoài vào cổ phiếu Nhật Bản" đề cập đến sự khác biệt giữa dòng vốn đầu tư nước ngoài vào và ra khỏi thị trường chứng khoán Nhật Bản.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Finance, Japan
Danh mục: 
Foreign Stock Investment
Đơn vị: 
Tỷ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
¥1167B
Đồng thuận:
Thực tế:
-¥496.8B
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Sep 03, 23:50
Thời Gian còn Lại:
2ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
144.5891 -246 pips |
149.3040 -226 pips |
147.048 | |
GBPJPY |
|
|
194.9690 -404 pips |
198.4951 +52 pips |
199.011 | |
EURJPY |
|
|
165.6263 -680 pips |
171.6001 +82 pips |
172.423 | |
AUDJPY |
|
|
94.7240 -172 pips |
97.1488 -70 pips |
96.446 | |
CADJPY |
|
|
104.9222 -215 pips |
108.5467 -148 pips |
107.069 | |
NZDJPY |
|
|
85.9252 -100 pips |
87.9733 -105 pips |
86.922 | |
CHFJPY |
|
|
177.2626 -675 pips |
183.2473 +76 pips |
184.009 | |
SGDJPY |
|
|
114.6485 +4 pips |
115.1670 -56 pips |
114.604 | |
NOKJPY |
|
|
14.5938 -11 pips |
14.6310 +7 pips |
14.703 | |
ZARJPY |
|
|
0 -837 pips |
8.1683 +20 pips |
8.369 |