Advertisement
Nhật Bản Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Tokyo theo năm
Nhà ở (26% tổng tỷ trọng) và Thực phẩm (25%) là những hạng mục quan trọng nhất trong chỉ số giá tiêu dùng ở Tokyo, tiếp theo là Văn hóa và Giải trí (10%), Giao thông vận tải và Thông tin liên lạc (10%), Chi phí Nhiên liệu, Ánh sáng và Nước (6%), Các sản phẩm khác (5%), Giáo dục (5%), May mặc và Giày dép (5%), Chăm sóc Y tế (4%), cùng Nội thất và Hàng gia dụng (3%).
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Statistics Bureau of Japan
Danh mục: 
Tokyo Cpi
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.9%
Đồng thuận:
2.7%
Thực tế:
2.6%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Sep 25, 23:30
Thời Gian còn Lại:
24ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
144.5745 -261 pips |
149.3268 -214 pips |
147.188 | |
GBPJPY |
|
|
194.9803 -409 pips |
198.4966 +57 pips |
199.071 | |
EURJPY |
|
|
165.6451 -679 pips |
171.5978 +84 pips |
172.439 | |
AUDJPY |
|
|
94.7248 -169 pips |
97.1767 -76 pips |
96.413 | |
CADJPY |
|
|
104.9006 -216 pips |
108.5501 -149 pips |
107.065 | |
NZDJPY |
|
|
85.9279 -91 pips |
87.9750 -114 pips |
86.839 | |
CHFJPY |
|
|
177.2685 -655 pips |
183.2495 +56 pips |
183.814 | |
SGDJPY |
|
|
114.6485 -0 pips |
115.1670 -51 pips |
114.653 | |
NOKJPY |
|
|
14.5938 -10 pips |
14.6310 +7 pips |
14.697 | |
ZARJPY |
|
|
0 -837 pips |
8.1683 +20 pips |
8.366 |