Litva Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm
Tháng 1 năm 2015, Litva trở thành thành viên của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Do cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, GDP của quốc gia này đã sụt giảm 14,8% vào năm 2009. Tuy nhiên, kể từ năm 2010, Litva được coi là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất tại EU. Tiêu dùng nội địa chiếm 63% tổng mức sử dụng, là thành phần quan trọng nhất của GDP, tiếp đến là tích lũy tài sản cố định gộp (19%) và chi tiêu chính phủ (17%). Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ chiếm 81% tổng GDP, trong khi nhập khẩu chiếm 79%, dẫn đến đóng góp ròng 2% vào tổng GDP. Thuộc nhóm ngành quan trọng nhất về sản lượng, ngành thương mại bán buôn bán lẻ, vận tải, lưu trú và dịch vụ ăn uống, chiếm khoảng 32% tổng GDP. Bên cạnh đó là nhóm ngành công nghiệp (chiếm 23% tổng GDP), chế tạo (19%), hành chính công, quốc phòng, giáo dục, y tế, hoạt động công tác xã hội (14%), xây dựng (7%), hoạt động bất động sản. (6%), hoạt động chuyên môn, khoa học, kỹ thuật, hành chính và dịch vụ hỗ trợ (6%), thông tin và truyền thông (3%), nông nghiệp (4%), tài chính và bảo hiểm (2%), nghệ thuật, vui chơi và giải trí, sửa chữa đồ gia dụng và các dịch vụ khác (2%).
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0676 -23 pips |
1.0794 -95 pips |
1.06990 | |
EURAUD |
|
|
1.6262 -112 pips |
1.6458 -84 pips |
1.63740 | |
EURJPY |
|
|
161.8596 -729 pips |
164.9429 +421 pips |
169.150 | |
EURCAD |
|
|
1.4513 -95 pips |
1.4663 -55 pips |
1.46080 | |
EURCHF |
|
|
0.9629 -156 pips |
0.9878 -93 pips |
0.97850 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +2897 pips |
0 +250851 pips |
25.08510 | |
EURGBP |
|
|
0.8560 -3 pips |
0.8601 -38 pips |
0.85630 | |
EURHUF |
|
|
388.8500 -455 pips |
393.0719 +33 pips |
393.40 | |
EURNOK |
|
|
10.9878 -8064 pips |
11.7910 +32 pips |
11.7942 | |
EURNZD |
|
|
1.7797 -208 pips |
1.8050 -45 pips |
1.80050 |