Bồ Đào Nha Doanh số bán lẻ theo năm
Đối với doanh số bán lẻ ở Bồ Đào Nha, sự thay đổi hàng năm trong doanh số bán lẻ là kết quả so sánh tổng doanh số sản phẩm và dịch vụ bán lẻ trong một tháng nhất định với doanh số bán hàng của tháng cùng kỳ năm trước.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Portugal
Danh mục: 
Retail Sales YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1%
Đồng thuận:
1.2%
Thực tế:
0.4%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 30, 10:00
Thời Gian còn Lại:
28ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0670 -47 pips |
1.0786 -69 pips |
1.07175 | |
EURAUD |
|
|
1.6367 -43 pips |
1.6493 -83 pips |
1.64102 | |
EURJPY |
|
|
159.4929 -690 pips |
166.7408 -35 pips |
166.391 | |
EURCAD |
|
|
1.4625 -90 pips |
1.4731 -16 pips |
1.47152 | |
EURCHF |
|
|
0.9683 -137 pips |
0.9951 -131 pips |
0.98199 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3262 pips |
0 +250486 pips |
25.04860 | |
EURGBP |
|
|
0.8542 -8 pips |
0.8581 -31 pips |
0.85500 | |
EURHUF |
|
|
385.0745 -459 pips |
392.7530 -308 pips |
389.67 | |
EURNOK |
|
|
11.1094 -7163 pips |
11.8782 -525 pips |
11.8257 | |
EURNZD |
|
|
1.7949 -113 pips |
1.8082 -20 pips |
1.80623 |