Slovakia Doanh số bán lẻ theo năm
Trong một tháng cụ thể, doanh thu hợp nhất của hàng hóa và dịch vụ bán lẻ được so sánh với tháng đó của năm trước. Đây được coi là sự thay đổi hàng năm trong doanh số bán lẻ ở Slovakia.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistical Office of the Slovak Republic
Danh mục: 
Retail Sales YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.9%
Đồng thuận:
2.3%
Thực tế:
5.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 06, 07:00
Thời Gian còn Lại:
5ngày
Đồng thuận:
-4.3%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0661 -6 pips |
1.0761 -94 pips |
1.06665 | |
EURAUD |
|
|
1.6387 -84 pips |
1.6500 -29 pips |
1.64712 | |
EURJPY |
|
|
159.9210 -833 pips |
166.9573 +130 pips |
168.255 | |
EURCAD |
|
|
1.4619 -76 pips |
1.4727 -32 pips |
1.46952 | |
EURCHF |
|
|
0.9656 -153 pips |
0.9942 -133 pips |
0.98091 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +2315 pips |
0 +251433 pips |
25.14330 | |
EURGBP |
|
|
0.8539 -1 pips |
0.8580 -40 pips |
0.85402 | |
EURHUF |
|
|
388.5033 -217 pips |
392.7530 -208 pips |
390.67 | |
EURNOK |
|
|
11.2771 -5806 pips |
0 +118577 pips |
11.8577 | |
EURNZD |
|
|
1.7962 -173 pips |
1.8062 +73 pips |
1.81352 |