Tây Ban Nha Tỷ lệ lạm phát theo năm
Thực phẩm và đồ uống không cồn, chiếm 20% tổng tỷ trọng, là nhóm hàng chính trong chỉ số giá tiêu dùng ở Tây Ban Nha, tiếp theo là vận tải 15% tổng trọng lượng, nhà ở & tiện ích 13 % và khách sạn, quán cà phê & nhà hàng 12%. Ngoài ra còn có giải trí và văn hóa (9 phần trăm), hàng hóa và dịch vụ khác (7 phần trăm), và quần áo và giày dép (6 phần trăm) được thể hiện trong chỉ số (7 phần trăm). 18% còn lại bao gồm đồ đạc, thiết bị trong nhà, và dịch vụ dọn phòng thông thường, y tế, truyền thông, đồ uống có cồn và thuốc lá và giáo dục.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Statistics Institute (INE)
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
3.2%
Đồng thuận:
3.4%
Thực tế:
3.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 14, 07:00
Thời Gian còn Lại:
11ngày
Đồng thuận:
3.3%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0689 -41 pips |
1.0817 -87 pips |
1.07300 | |
EURAUD |
|
|
1.6267 -58 pips |
1.6422 -97 pips |
1.63254 | |
EURJPY |
|
|
157.1712 -694 pips |
165.6609 -155 pips |
164.108 | |
EURCAD |
|
|
1.4587 -72 pips |
1.4703 -44 pips |
1.46590 | |
EURCHF |
|
|
0.9608 -154 pips |
0.9851 -89 pips |
0.97625 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4410 pips |
0 +249338 pips |
24.93380 | |
EURGBP |
|
|
0.8546 -9 pips |
0.8584 -29 pips |
0.85550 | |
EURHUF |
|
|
383.9741 -518 pips |
390.8705 -172 pips |
389.15 | |
EURNOK |
|
|
11.0608 -7236 pips |
11.8782 -938 pips |
11.7844 | |
EURNZD |
|
|
1.7822 -166 pips |
1.8046 -58 pips |
1.79878 |