Thụy Sĩ Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm
Công nghệ vi mô, công nghệ cao, công nghệ sinh học và dược phẩm, cũng như chuyên môn ngân hàng và bảo hiểm, tất cả đều là những lĩnh vực chính của nền kinh tế Thụy Sĩ, một trong những quốc gia thịnh vượng nhất trên thế giới.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với CHF trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với CHF.
Nguồn: 
State Secretariat for Economic Affairs
Danh mục: 
GDP Annual Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.4%
Đồng thuận:
0.7%
Thực tế:
0.6%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 30, 07:00
Thời Gian còn Lại:
30ngày
Đồng thuận:
0.7%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURCHF |
|
|
0.9616 -145 pips |
0.9869 -108 pips |
0.97606 | |
GBPCHF |
|
|
1.1278 -158 pips |
1.1574 -138 pips |
1.14359 | |
USDCHF |
|
|
0.8936 -168 pips |
0.9166 -62 pips |
0.91045 | |
CHFJPY |
|
|
160.7782 -1054 pips |
170.9911 +32 pips |
171.315 | |
AUDCHF |
|
|
0.5906 -73 pips |
0.6135 -156 pips |
0.59788 | |
NZDCHF |
|
|
0.5383 -59 pips |
0.5510 -68 pips |
0.54422 | |
CADCHF |
|
|
0.6600 -59 pips |
0.6801 -142 pips |
0.66590 | |
CHFSGD |
|
|
1.4928 -2 pips |
1.5147 -217 pips |
1.49303 | |
XAUCHF |
|
|
2070.0363 +29934 pips |
2213.3100 -44261 pips |
1,770.70 |