Advertisement
Thụy Sĩ Chỉ số hàng dầu của KOF
Phong vũ biểu kinh tế KOF của Viện Kinh tế Thụy Sĩ đo lường mức độ lạc quan của các nhà lãnh đạo doanh nghiệp về hoạt động của nền kinh tế và triển vọng của doanh nghiệp của họ\. Phong vũ biểu kinh tế KOF bao gồm ba thành phần\. Bản cập nhật năm 2014 bao gồm 219 biến chỉ số được thống kê có trọng số\. GDP là hạng mục quan trọng nhất vì nó loại trừ ngành xây dựng và ngân hàng và chiếm hơn 90% GDP của Thụy Sĩ\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với CHF trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với CHF.
Nguồn: 
Swiss Economic Institute (KOF)
Danh mục: 
Business Confidence
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
96.2
Đồng thuận:
97.3
Thực tế:
98
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Oct 30, 08:00
Thời Gian còn Lại:
25ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (CHF)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURCHF |
|
|
0.9346 +6 pips |
0.9476 -136 pips |
0.93400 | |
GBPCHF |
|
|
1.0729 +18 pips |
1.0935 -224 pips |
1.07108 | |
USDCHF |
|
|
0.8012 +60 pips |
0.8342 -390 pips |
0.79520 | |
CHFJPY |
|
|
178.8662 -651 pips |
185.4543 -7 pips |
185.380 | |
AUDCHF |
|
|
0.5287 +45 pips |
0.5550 -308 pips |
0.52422 | |
NZDCHF |
|
|
0.4681 +45 pips |
0.4874 -238 pips |
0.46360 | |
CADCHF |
|
|
0.5811 +114 pips |
0.6094 -397 pips |
0.56969 | |
CHFSGD |
|
|
1.5812 -381 pips |
1.6210 -17 pips |
1.61933 | |
XAUCHF |
|
|
2184.3600 +41366 pips |
3091.1460 -132045 pips |
1,770.70 |