Thụy Sĩ Doanh số bán lẻ theo năm
Sự thay đổi trong doanh thu bán lẻ từ một tháng cụ thể đến cùng tháng năm trước ở Thụy Sĩ so sánh tổng doanh thu bán lẻ sản phẩm và dịch vụ trong một tháng cụ thể với cùng tháng của năm trước đó.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với CHF trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với CHF.
Nguồn: 
Swiss Federal Statistical Office
Danh mục: 
Retail Sales YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.2%
Đồng thuận:
0.2%
Thực tế:
-0.1%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 31, 06:30
Thời Gian còn Lại:
21ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURCHF |
|
|
0.9609 -148 pips |
0.9838 -81 pips |
0.97570 | |
GBPCHF |
|
|
1.1193 -146 pips |
1.1443 -104 pips |
1.13388 | |
USDCHF |
|
|
0.8923 -163 pips |
0.9131 -45 pips |
0.90859 | |
CHFJPY |
|
|
162.9978 -841 pips |
170.9848 +43 pips |
171.411 | |
AUDCHF |
|
|
0.5882 -85 pips |
0.6067 -100 pips |
0.59667 | |
NZDCHF |
|
|
0.5391 -55 pips |
0.5506 -60 pips |
0.54461 | |
CADCHF |
|
|
0.6566 -49 pips |
0.6733 -118 pips |
0.66149 | |
CHFSGD |
|
|
1.4877 -46 pips |
1.5134 -211 pips |
1.49231 | |
XAUCHF |
|
|
1683.9800 -8672 pips |
2134.7400 -36404 pips |
1,770.70 |