Hoa Kỳ Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý
Về chi tiêu, chi tiêu dùng cá nhân chiếm 68% tổng GDP, trong đó mua hàng hóa chiếm 23% và dịch vụ chiếm 45% tổng chi tiêu\. 16% GDP đến từ đầu tư tư nhân, trong khi 18% đến từ tiêu dùng và đầu tư của chính phủ\. Do đó, xuất khẩu ròng trừ 3% vào tổng GDP vì giá trị sản phẩm xuất khẩu (13,5%) nhỏ hơn giá trị hàng hóa nhập khẩu (16,5%)\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với USD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với USD.
Nguồn: 
U.S. Bureau of Economic Analysis
Danh mục: 
GDP Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
3.4%
Đồng thuận:
2.5%
Thực tế:
1.6%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 30, 12:30
Thời Gian còn Lại:
20ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0725 -50 pips |
1.0826 -51 pips |
1.07748 | |
GBPUSD |
|
|
1.2441 -71 pips |
1.2577 -65 pips |
1.25119 | |
USDJPY |
|
|
150.1063 -555 pips |
154.2518 +141 pips |
155.657 | |
USDCAD |
|
|
1.3570 -118 pips |
1.3724 -36 pips |
1.36880 | |
AUDUSD |
|
|
0.6545 -63 pips |
0.6623 -15 pips |
0.66077 | |
NZDUSD |
|
|
0.5979 -41 pips |
0.6131 -111 pips |
0.60204 | |
USDCHF |
|
|
0.8920 -149 pips |
0.9130 -61 pips |
0.90692 | |
USDCZK |
|
|
23.7075 +5745 pips |
0 +231330 pips |
23.13297 | |
USDHUF |
|
|
356.8642 -331 pips |
366.3243 -615 pips |
360.17 | |
USDMXN |
|
|
16.9487 +797 pips |
18.9465 -20775 pips |
16.8690 |