Advertisement
EURAUDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - AUDCHF | -91.2% |
2 | EURAUD - EURCAD | 85.2% |
3 | EURAUD - EURSGD | 84.9% |
4 | EURAUD - USDPLN | -83.4% |
5 | EURAUD - EURUSD | 82.6% |
6 | EURAUD - EURNZD | 80.6% |
7 | EURAUD - USDCZK | -79.6% |
8 | EURAUD - USDHUF | -79.0% |
9 | EURAUD - USDCHF | -78.7% |
10 | EURAUD - GBPTRY | 78.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - EURCAD | 85.2% |
2 | EURAUD - EURSGD | 84.9% |
3 | EURAUD - EURUSD | 82.6% |
4 | EURAUD - EURNZD | 80.6% |
5 | EURAUD - GBPTRY | 78.2% |
6 | EURAUD - EURTRY | 75.6% |
7 | EURAUD - EURZAR | 73.5% |
8 | EURAUD - CHFSGD | 73.0% |
9 | EURAUD - XPTUSD | 70.6% |
10 | EURAUD - EURNOK | 69.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURAUD - AUDCHF | -91.2% |
2 | EURAUD - USDPLN | -83.4% |
3 | EURAUD - USDCZK | -79.6% |
4 | EURAUD - USDHUF | -79.0% |
5 | EURAUD - USDCHF | -78.7% |
6 | EURAUD - CADCHF | -76.9% |
7 | EURAUD - EURPLN | -71.9% |
8 | EURAUD - NZDCHF | -71.4% |
9 | EURAUD - XAUEUR | -64.5% |
10 | EURAUD - USDSGD | -62.1% |
EURAUDPhân tích
EURAUDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURAUD theo thời gian thực.
EURAUDDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURAUD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURAUDĐộ biến động - EURAUDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURAUDChỉ số - EURAUDchỉ số theo thời gian thực.
EURAUDMẫu - EURAUDmẫu giá theo thời gian thực.