Advertisement
EURNOKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - CADCHF | -91.9% |
2 | EURNOK - EURTRY | 90.4% |
3 | EURNOK - EURCAD | 89.2% |
4 | EURNOK - NZDCHF | -85.9% |
5 | EURNOK - CHFSGD | 85.9% |
6 | EURNOK - EURNZD | 85.9% |
7 | EURNOK - EURJPY | 84.8% |
8 | EURNOK - EURSEK | 84.3% |
9 | EURNOK - CHFJPY | 83.7% |
10 | EURNOK - EURSGD | 82.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - EURTRY | 90.4% |
2 | EURNOK - EURCAD | 89.2% |
3 | EURNOK - CHFSGD | 85.9% |
4 | EURNOK - EURNZD | 85.9% |
5 | EURNOK - EURJPY | 84.8% |
6 | EURNOK - EURSEK | 84.3% |
7 | EURNOK - CHFJPY | 83.7% |
8 | EURNOK - EURSGD | 82.9% |
9 | EURNOK - GBPTRY | 79.2% |
10 | EURNOK - XPTUSD | 78.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - CADCHF | -91.9% |
2 | EURNOK - NZDCHF | -85.9% |
3 | EURNOK - AUDCHF | -80.7% |
4 | EURNOK - EURHUF | -80.2% |
5 | EURNOK - USDCZK | -79.7% |
6 | EURNOK - NOKSEK | -79.4% |
7 | EURNOK - EURCZK | -79.0% |
8 | EURNOK - GBPCHF | -77.9% |
9 | EURNOK - USDHUF | -77.6% |
10 | EURNOK - USDCHF | -76.5% |
EURNOKPhân tích
EURNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURNOK theo thời gian thực.
EURNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURNOKĐộ biến động - EURNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURNOKChỉ số - EURNOKchỉ số theo thời gian thực.
EURNOKMẫu - EURNOKmẫu giá theo thời gian thực.