EURNOKTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNOK - NOKJPY -94.8%
2 EURNOK - GBPNOK 94.6%
3 EURNOK - USDNOK 90.6%
4 EURNOK - EURSEK 88.4%
5 EURNOK - SEKJPY -84.5%
6 EURNOK - USDCNH 84.4%
7 EURNOK - GBPSEK 84.0%
8 EURNOK - AUDSGD -83.8%
9 EURNOK - XAGEUR -83.7%
10 EURNOK - XAUEUR -82.4%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNOK - GBPNOK 94.6%
2 EURNOK - USDNOK 90.6%
3 EURNOK - EURSEK 88.4%
4 EURNOK - USDCNH 84.4%
5 EURNOK - GBPSEK 84.0%
6 EURNOK - CADCHF 76.7%
7 EURNOK - USDSEK 76.6%
8 EURNOK - USDTHB 75.7%
9 EURNOK - USDCHF 75.0%
10 EURNOK - EURAUD 68.2%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 EURNOK - NOKJPY -94.8%
2 EURNOK - SEKJPY -84.5%
3 EURNOK - AUDSGD -83.8%
4 EURNOK - XAGEUR -83.7%
5 EURNOK - XAUEUR -82.4%
6 EURNOK - CHFSGD -82.0%
7 EURNOK - XAGUSD -81.9%
8 EURNOK - AUDCAD -81.8%
9 EURNOK - AUDNZD -81.8%
10 EURNOK - XAUJPY -81.7%

EURNOKPhân tích

EURNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURNOK theo thời gian thực.

EURNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

EURNOKĐộ biến động - EURNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

EURNOKChỉ số - EURNOKchỉ số theo thời gian thực.

EURNOKMẫu - EURNOKmẫu giá theo thời gian thực.