Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - GBPNOK | 96.9% |
2 | EURNOK - USDNOK | 94.6% |
3 | EURNOK - GBPSEK | 92.9% |
4 | EURNOK - USDSEK | 89.2% |
5 | EURNOK - NZDUSD | -88.6% |
6 | EURNOK - NZDCAD | -88.5% |
7 | EURNOK - USDCHF | 88.3% |
8 | EURNOK - AUDNZD | 87.4% |
9 | EURNOK - USDJPY | 86.4% |
10 | EURNOK - EURNZD | 86.1% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - GBPNOK | 96.9% |
2 | EURNOK - USDNOK | 94.6% |
3 | EURNOK - GBPSEK | 92.9% |
4 | EURNOK - USDSEK | 89.2% |
5 | EURNOK - USDCHF | 88.3% |
6 | EURNOK - AUDNZD | 87.4% |
7 | EURNOK - USDJPY | 86.4% |
8 | EURNOK - EURNZD | 86.1% |
9 | EURNOK - USDTHB | 86.0% |
10 | EURNOK - CADJPY | 84.6% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - NZDUSD | -88.6% |
2 | EURNOK - NZDCAD | -88.5% |
3 | EURNOK - CHFSGD | -80.7% |
4 | EURNOK - GBPUSD | -76.0% |
5 | EURNOK - EURUSD | -74.5% |
6 | EURNOK - EURCAD | -61.6% |
7 | EURNOK - GBPCAD | -57.2% |
8 | EURNOK - SEKJPY | -56.1% |
9 | EURNOK - EURCZK | -52.4% |
10 | EURNOK - EURZAR | -52.3% |
EURNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURNOK theo thời gian thực.
EURNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURNOKĐộ biến động - EURNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURNOKChỉ số - EURNOKchỉ số theo thời gian thực.
EURNOKMẫu - EURNOKmẫu giá theo thời gian thực.