Advertisement
EURNOKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - NOKSEK | -92.4% |
2 | EURNOK - NOKJPY | -92.3% |
3 | EURNOK - GBPJPY | -89.9% |
4 | EURNOK - GBPCHF | -85.7% |
5 | EURNOK - XAGEUR | -85.3% |
6 | EURNOK - ZARJPY | -83.0% |
7 | EURNOK - CADCHF | -81.7% |
8 | EURNOK - EURCHF | -80.5% |
9 | EURNOK - EURGBP | 80.3% |
10 | EURNOK - SGDJPY | -80.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - EURGBP | 80.3% |
2 | EURNOK - GBPNOK | 79.4% |
3 | EURNOK - EURZAR | 77.6% |
4 | EURNOK - EURPLN | 77.1% |
5 | EURNOK - CHFSGD | 76.9% |
6 | EURNOK - EURMXN | 76.0% |
7 | EURNOK - EURHUF | 72.5% |
8 | EURNOK - EURAUD | 71.9% |
9 | EURNOK - USDZAR | 65.5% |
10 | EURNOK - EURSEK | 65.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURNOK - NOKSEK | -92.4% |
2 | EURNOK - NOKJPY | -92.3% |
3 | EURNOK - GBPJPY | -89.9% |
4 | EURNOK - GBPCHF | -85.7% |
5 | EURNOK - XAGEUR | -85.3% |
6 | EURNOK - ZARJPY | -83.0% |
7 | EURNOK - CADCHF | -81.7% |
8 | EURNOK - EURCHF | -80.5% |
9 | EURNOK - SGDJPY | -80.2% |
10 | EURNOK - AUDCHF | -79.3% |
EURNOKPhân tích
EURNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURNOK theo thời gian thực.
EURNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURNOKĐộ biến động - EURNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURNOKChỉ số - EURNOKchỉ số theo thời gian thực.
EURNOKMẫu - EURNOKmẫu giá theo thời gian thực.