Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNOK - EURNOK | 97.4% |
2 | GBPNOK - GBPSEK | 93.2% |
3 | GBPNOK - NZDCAD | -90.8% |
4 | GBPNOK - USDNOK | 89.9% |
5 | GBPNOK - NZDUSD | -89.4% |
6 | GBPNOK - GBPNZD | 87.9% |
7 | GBPNOK - EURNZD | 87.5% |
8 | GBPNOK - AUDNZD | 86.0% |
9 | GBPNOK - USDCHF | 85.7% |
10 | GBPNOK - SEKJPY | -84.4% |
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNOK - EURNOK | 97.4% |
2 | GBPNOK - GBPSEK | 93.2% |
3 | GBPNOK - USDNOK | 89.9% |
4 | GBPNOK - GBPNZD | 87.9% |
5 | GBPNOK - EURNZD | 87.5% |
6 | GBPNOK - AUDNZD | 86.0% |
7 | GBPNOK - USDCHF | 85.7% |
8 | GBPNOK - USDSEK | 82.8% |
9 | GBPNOK - USDCNH | 81.9% |
10 | GBPNOK - CADCHF | 81.2% |
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNOK - NZDCAD | -90.8% |
2 | GBPNOK - NZDUSD | -89.4% |
3 | GBPNOK - SEKJPY | -84.4% |
4 | GBPNOK - CHFSGD | -84.2% |
5 | GBPNOK - NOKJPY | -69.2% |
6 | GBPNOK - GBPMXN | -64.9% |
7 | GBPNOK - GBPUSD | -64.3% |
8 | GBPNOK - EURUSD | -63.2% |
9 | GBPNOK - EURMXN | -61.3% |
10 | GBPNOK - EURZAR | -52.7% |
GBPNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPNOK theo thời gian thực.
GBPNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPNOKĐộ biến động - GBPNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPNOKChỉ số - GBPNOKchỉ số theo thời gian thực.
GBPNOKMẫu - GBPNOKmẫu giá theo thời gian thực.