GBPNOKTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPNOK - EURNOK 94.2%
2 GBPNOK - NOKJPY -92.3%
3 GBPNOK - GBPSEK 91.9%
4 GBPNOK - CHFSGD -89.9%
5 GBPNOK - XAUGBP -89.5%
6 GBPNOK - XAUEUR -89.4%
7 GBPNOK - USDNOK 88.4%
8 GBPNOK - XAUUSD -88.3%
9 GBPNOK - XAUJPY -88.2%
10 GBPNOK - XAUAUD -87.3%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPNOK - EURNOK 94.2%
2 GBPNOK - GBPSEK 91.9%
3 GBPNOK - USDNOK 88.4%
4 GBPNOK - USDCNH 82.6%
5 GBPNOK - EURSEK 81.6%
6 GBPNOK - CADCHF 80.0%
7 GBPNOK - GBPAUD 79.9%
8 GBPNOK - USDCHF 79.8%
9 GBPNOK - USDTHB 77.3%
10 GBPNOK - USDSEK 74.7%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPNOK - NOKJPY -92.3%
2 GBPNOK - CHFSGD -89.9%
3 GBPNOK - XAUGBP -89.5%
4 GBPNOK - XAUEUR -89.4%
5 GBPNOK - XAUUSD -88.3%
6 GBPNOK - XAUJPY -88.2%
7 GBPNOK - XAUAUD -87.3%
8 GBPNOK - XAGEUR -86.3%
9 GBPNOK - XAGUSD -85.6%
10 GBPNOK - CHFJPY -85.3%

GBPNOKPhân tích

GBPNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPNOK theo thời gian thực.

GBPNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPNOKĐộ biến động - GBPNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPNOKChỉ số - GBPNOKchỉ số theo thời gian thực.

GBPNOKMẫu - GBPNOKmẫu giá theo thời gian thực.