GBPNOKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNOK - GBPCAD | 80.4% |
2 | GBPNOK - GBPSGD | 72.7% |
3 | GBPNOK - GBPUSD | 67.3% |
4 | GBPNOK - GBPCHF | 66.7% |
5 | GBPNOK - GBPAUD | 66.3% |
6 | GBPNOK - GBPNZD | 66.3% |
7 | GBPNOK - GBPTRY | 64.4% |
8 | GBPNOK - EURGBP | -59.2% |
9 | GBPNOK - NOKJPY | -58.5% |
10 | GBPNOK - XAUGBP | -57.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNOK - GBPCAD | 80.4% |
2 | GBPNOK - GBPSGD | 72.7% |
3 | GBPNOK - GBPUSD | 67.3% |
4 | GBPNOK - GBPCHF | 66.7% |
5 | GBPNOK - GBPAUD | 66.3% |
6 | GBPNOK - GBPNZD | 66.3% |
7 | GBPNOK - GBPTRY | 64.4% |
8 | GBPNOK - EURCAD | 51.6% |
9 | GBPNOK - GBPMXN | 50.6% |
10 | GBPNOK - GBPSEK | 50.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPNOK - EURGBP | -59.2% |
2 | GBPNOK - NOKJPY | -58.5% |
3 | GBPNOK - XAUGBP | -57.1% |
4 | GBPNOK - EURPLN | -54.8% |
5 | GBPNOK - NOKSEK | -51.2% |
6 | GBPNOK - USDZAR | -50.0% |
7 | GBPNOK - CADJPY | -49.6% |
8 | GBPNOK - USDSGD | -48.4% |
9 | GBPNOK - USDPLN | -47.9% |
10 | GBPNOK - XPDUSD | -46.5% |
GBPNOKPhân tích
GBPNOKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPNOK theo thời gian thực.
GBPNOKDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPNOK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPNOKĐộ biến động - GBPNOKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPNOKChỉ số - GBPNOKchỉ số theo thời gian thực.
GBPNOKMẫu - GBPNOKmẫu giá theo thời gian thực.