NOKJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NOKJPY - NZDJPY 79.6%
2 NOKJPY - SEKJPY 74.7%
3 NOKJPY - XPDUSD -74.5%
4 NOKJPY - CHFJPY 60.9%
5 NOKJPY - GBPJPY 49.1%
6 NOKJPY - EURJPY 43.0%
7 NOKJPY - AUDSGD 42.5%
8 NOKJPY - AUDJPY 41.7%
9 NOKJPY - EURMXN 39.9%
10 NOKJPY - EURSGD 39.9%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NOKJPY - NZDJPY 79.6%
2 NOKJPY - SEKJPY 74.7%
3 NOKJPY - CHFJPY 60.9%
4 NOKJPY - GBPJPY 49.1%
5 NOKJPY - EURJPY 43.0%
6 NOKJPY - AUDSGD 42.5%
7 NOKJPY - AUDJPY 41.7%
8 NOKJPY - EURMXN 39.9%
9 NOKJPY - EURSGD 39.9%
10 NOKJPY - GBPMXN 39.7%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NOKJPY - XPDUSD -74.5%
2 NOKJPY - EURHUF -34.8%
3 NOKJPY - USDHUF -34.4%
4 NOKJPY - GBPNZD -32.2%
5 NOKJPY - EURNZD -32.0%
6 NOKJPY - EURAUD -26.3%
7 NOKJPY - USDTRY -25.1%
8 NOKJPY - EURNOK -21.4%
9 NOKJPY - GBPNOK -21.2%
10 NOKJPY - USDRUB -20.2%

NOKJPYPhân tích

NOKJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NOKJPY theo thời gian thực.

NOKJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử NOKJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NOKJPYĐộ biến động - NOKJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NOKJPYChỉ số - NOKJPYchỉ số theo thời gian thực.

NOKJPYMẫu - NOKJPYmẫu giá theo thời gian thực.