NOKJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NOKJPY - CADJPY 75.1%
2 NOKJPY - SGDJPY 68.9%
3 NOKJPY - AUDJPY 68.2%
4 NOKJPY - NZDJPY 68.0%
5 NOKJPY - USDJPY 67.8%
6 NOKJPY - XAGEUR 57.9%
7 NOKJPY - GBPAUD -56.2%
8 NOKJPY - GBPNOK -55.9%
9 NOKJPY - SEKJPY 54.2%
10 NOKJPY - XAGAUD 53.5%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NOKJPY - CADJPY 75.1%
2 NOKJPY - SGDJPY 68.9%
3 NOKJPY - AUDJPY 68.2%
4 NOKJPY - NZDJPY 68.0%
5 NOKJPY - USDJPY 67.8%
6 NOKJPY - XAGEUR 57.9%
7 NOKJPY - SEKJPY 54.2%
8 NOKJPY - XAGAUD 53.5%
9 NOKJPY - CHFJPY 52.6%
10 NOKJPY - XAUJPY 51.5%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 NOKJPY - GBPAUD -56.2%
2 NOKJPY - GBPNOK -55.9%
3 NOKJPY - EURMXN -53.1%
4 NOKJPY - GBPCAD -51.1%
5 NOKJPY - GBPMXN -49.2%
6 NOKJPY - EURAUD -48.8%
7 NOKJPY - GBPUSD -48.3%
8 NOKJPY - GBPSGD -45.8%
9 NOKJPY - NZDCAD -39.7%
10 NOKJPY - GBPCHF -39.0%

NOKJPYPhân tích

NOKJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ NOKJPY theo thời gian thực.

NOKJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử NOKJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

NOKJPYĐộ biến động - NOKJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

NOKJPYChỉ số - NOKJPYchỉ số theo thời gian thực.

NOKJPYMẫu - NOKJPYmẫu giá theo thời gian thực.