USDSGDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - GBPUSD | -90.9% |
2 | USDSGD - EURUSD | -90.4% |
3 | USDSGD - USDPLN | 89.3% |
4 | USDSGD - NZDUSD | -89.2% |
5 | USDSGD - USDCAD | 87.5% |
6 | USDSGD - USDCNH | 86.4% |
7 | USDSGD - USDSEK | 83.3% |
8 | USDSGD - AUDUSD | -80.7% |
9 | USDSGD - USDJPY | 77.8% |
10 | USDSGD - USDCHF | 76.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - USDPLN | 89.3% |
2 | USDSGD - USDCAD | 87.5% |
3 | USDSGD - USDCNH | 86.4% |
4 | USDSGD - USDSEK | 83.3% |
5 | USDSGD - USDJPY | 77.8% |
6 | USDSGD - USDCHF | 76.2% |
7 | USDSGD - EURPLN | 70.1% |
8 | USDSGD - USDNOK | 70.0% |
9 | USDSGD - USDZAR | 67.5% |
10 | USDSGD - USDHUF | 67.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDSGD - GBPUSD | -90.9% |
2 | USDSGD - EURUSD | -90.4% |
3 | USDSGD - NZDUSD | -89.2% |
4 | USDSGD - AUDUSD | -80.7% |
5 | USDSGD - GBPSGD | -75.1% |
6 | USDSGD - NZDCAD | -72.0% |
7 | USDSGD - GBPCAD | -68.7% |
8 | USDSGD - EURSGD | -64.8% |
9 | USDSGD - USDRUB | -61.4% |
10 | USDSGD - EURMXN | -61.1% |
USDSGDPhân tích
USDSGDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDSGD theo thời gian thực.
USDSGDDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDSGD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDSGDĐộ biến động - USDSGDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDSGDChỉ số - USDSGDchỉ số theo thời gian thực.
USDSGDMẫu - USDSGDmẫu giá theo thời gian thực.