CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

Lots
0.1
Por_Fund
0.1
TakeProfit
500
StopLoss
18
Trailing_Stop
18
Lot_Hedge
2
B_Force
0.14
Op_use
true
Op_Force
0.16
TimeStop
120
SPREAD
17
STOP_level
20
slip
10
Account_No
12374
MagicNumber
5489
+6133.48%

1.05%
36.98%
Mức sụt vốn: 2.66%

Số dư: $8,910,461.22
Cao nhất: (Feb 01) $8,945,787.59
Lợi nhuận: $8,762,111.22
Khoản tiền nạp: $148,350.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 03, 2011
Kiểm định kết thúc: Feb 01, 2012
Khung thời gian: 5 Minutes

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Feb 02, 2012 at 15:54
Loading, please wait...
Giao dịch: 4,367
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 8,340.9
Thắng trung bình: 4.88 pips / $7,966.84
Mức lỗ trung bình: -1.67 pips / -$5,179.16
Lô: 898,676.98
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (1,183/2,155) 54%
Thắng vị thế bán: (1,204/2,212) 54%
Giao dịch tốt nhất ($): (Nov 23) 140,420.28
Giao dịch tệ nhất ($): (Nov 24) -32,700.36
Giao dịch tốt nhất (Pip): (May 06) 28.8
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Jul 18) -7.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 28s
Yếu tố lợi nhuận: 1.85
Độ lệch tiêu chuẩn: $12,472.09
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): 6.99 (99.99%)
Mức kỳ vọng 1.9 Pip / $2,006.44
AHPR: 0.09%
GHPR: 0.09%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 1721 1549 1377 1205 1033 861 688 516 344 172
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (4367)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
02.01.2012 18:03 02.01.2012 18:05 EURUSD Sell 674.15 1.3 1.3 1.32079 1.3206 1.9 6,067.35 2m 0.07%
02.01.2012 18:03 02.01.2012 18:03 EURUSD Sell 673.41 1.3 1.3 1.32105 1.32083 2.2 8,080.92 0s 0.09%
02.01.2012 17:14 02.01.2012 17:14 EURUSD Sell 674.55 1.3 1.3 1.31942 1.31938 0.4 -4,047.30 0s -0.05%
02.01.2012 17:11 02.01.2012 17:11 EURUSD Buy 678.02 1.3 1.3 1.3196 1.31937 -2.3 -22,374.66 0s -0.25%
02.01.2012 17:10 02.01.2012 17:11 EURUSD Sell 678.02 1.3 1.3 1.31936 1.3196 -2.4 -23,052.68 1m -0.26%
02.01.2012 17:10 02.01.2012 17:10 EURUSD Sell 675.52 1.3 1.3 1.31994 1.31941 5.3 29,047.36 0s 0.33%
02.01.2012 17:09 02.01.2012 17:09 EURUSD Sell 675.02 1.3 1.3 1.31901 1.31923 -2.2 -21,600.64 0s -0.24%
02.01.2012 17:09 02.01.2012 17:09 EURUSD Buy 675.02 1.3 1.3 1.31923 1.31984 6.1 34,426.02 0s 0.39%
02.01.2012 17:08 02.01.2012 17:08 EURUSD Sell 675.25 1.3 1.3 1.31877 1.31869 0.8 -1,350.50 0s -0.02%
02.01.2012 16:44 02.01.2012 16:44 EURUSD Buy 676.21 1.3 1.3 1.31634 1.3165 1.6 4,057.26 0s 0.05%
02.01.2012 14:45 02.01.2012 14:45 EURUSD Sell 674.75 1.3 1.3 1.31994 1.31992 0.2 -5,398.00 0s -0.06%
02.01.2012 14:39 02.01.2012 14:41 EURUSD Sell 675.03 1.3 1.3 1.31819 1.31797 2.2 8,100.36 2m 0.09%
02.01.2012 14:36 02.01.2012 14:38 EURUSD Sell 672.59 1.3 1.3 1.31849 1.31794 5.5 30,266.55 2m 0.34%
02.01.2012 14:36 02.01.2012 14:36 EURUSD Sell 671.51 1.3 1.3 1.31881 1.31853 2.8 12,087.18 0s 0.14%
02.01.2012 14:32 02.01.2012 14:33 EURUSD Buy 673.71 1.3 1.3 1.31714 1.31734 2.0 6,737.10 1m 0.08%
02.01.2012 14:32 02.01.2012 14:32 EURUSD Sell 673.71 1.3 1.3 1.3169 1.31714 -2.4 -22,906.14 0s -0.26%
02.01.2012 14:31 02.01.2012 14:32 EURUSD Buy 673.27 1.3 1.3 1.3167 1.31716 4.6 24,237.72 1m 0.27%
02.01.2012 14:32 02.01.2012 14:32 EURUSD Sell 673.01 1.3 1.3 1.31716 1.31695 2.1 7,403.11 0s 0.08%
02.01.2012 14:31 02.01.2012 14:31 EURUSD Sell 673.27 1.3 1.3 1.31646 1.3167 -2.4 -22,891.18 0s -0.26%
02.01.2012 11:15 02.01.2012 11:18 EURUSD Sell 674.65 1.3 1.3 1.31087 1.31048 3.9 19,564.85 3m 0.22%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.