Advertisement
Tỷ giá hối đoáiKRU đến MDL
Live Exchange Rates
Chuyển KRU sang MDL |
|
---|---|
KRU | MDL |
5 KRU | 155,290.10 MDL |
10 KRU | 310,580.20 MDL |
25 KRU | 776,450.51 MDL |
50 KRU | 1,552,901.02 MDL |
100 KRU | 3,105,802.05 MDL |
500 KRU | 15,529,010.24 MDL |
1,000 KRU | 31,058,020.48 MDL |
5,000 KRU | 155,290,102.39 MDL |
10,000 KRU | 310,580,204.78 MDL |
50,000 KRU | 1,552,901,023.89 MDL |
Chuyển MDL sang KRU |
|
---|---|
MDL | KRU |
5 MDL | 0.00016 KRU |
10 MDL | 0.00032 KRU |
25 MDL | 0.00080 KRU |
50 MDL | 0.00161 KRU |
100 MDL | 0.00322 KRU |
500 MDL | 0.01610 KRU |
1,000 MDL | 0.03220 KRU |
5,000 MDL | 0.16099 KRU |
10,000 MDL | 0.32198 KRU |
50,000 MDL | 1.61 KRU |
Chuyển KRU sang Majors |
|
---|---|
1,000KRU đến USD | US Dollar |
1,000KRU đến EUR | Euro |
1,000KRU đến GBP | British Pound |
1,000KRU đến JPY | Japanese Yen |
1,000KRU đến CHF | Swiss Franc |
1,000KRU đến CAD | Canadian Dollar |
1,000KRU đến AUD | Australian Dollar |
1,000KRU đến NZD | New Zealand Dollar |
Chuyển MDL sang Majors |
|
---|---|
1,000MDL đến USD | US Dollar |
1,000MDL đến EUR | Euro |
1,000MDL đến GBP | British Pound |
1,000MDL đến JPY | Japanese Yen |
1,000MDL đến CHF | Swiss Franc |
1,000MDL đến CAD | Canadian Dollar |
1,000MDL đến AUD | Australian Dollar |
1,000MDL đến NZD | New Zealand Dollar |
Tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.
Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:
Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?
Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.
Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?
Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.