Tỷ giá hối đoáiRUB đến UAH

1 Russian Rouble = 0.45515 Ukrainian Hryvnia
1 Ukrainian Hryvnia = 2.197 Russian Rouble

Live Exchange Rates

Chuyển RUB sang UAH

RUB UAH
5 RUB 2.28 UAH
10 RUB 4.55 UAH
25 RUB 11.38 UAH
50 RUB 22.76 UAH
100 RUB 45.52 UAH
500 RUB 227.58 UAH
1,000 RUB 455.15 UAH
5,000 RUB 2,275.76 UAH
10,000 RUB 4,551.53 UAH
50,000 RUB 22,757.62 UAH

Chuyển UAH sang RUB

UAH RUB
5 UAH 10.99 RUB
10 UAH 21.97 RUB
25 UAH 54.93 RUB
50 UAH 109.85 RUB
100 UAH 219.71 RUB
500 UAH 1,098.53 RUB
1,000 UAH 2,197.07 RUB
5,000 UAH 10,985.33 RUB
10,000 UAH 21,970.66 RUB
50,000 UAH 109,853.29 RUB

Chuyển RUB sang Majors

25RUB đến USD US Dollar
25RUB đến EUR Euro
25RUB đến GBP British Pound
25RUB đến JPY Japanese Yen
25RUB đến CHF Swiss Franc
25RUB đến CAD Canadian Dollar
25RUB đến AUD Australian Dollar
25RUB đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển UAH sang Majors

25UAH đến USD US Dollar
25UAH đến EUR Euro
25UAH đến GBP British Pound
25UAH đến JPY Japanese Yen
25UAH đến CHF Swiss Franc
25UAH đến CAD Canadian Dollar
25UAH đến AUD Australian Dollar
25UAH đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.