Tỷ giá hối đoáiUGX đến XAUT

1 Ugandan Shilling = 0.00000 Tether Gold
1 Tether Gold = 11,111,111.111 Ugandan Shilling

Live Exchange Rates

Chuyển UGX sang XAUT

UGX XAUT
5 UGX 0.00000 XAUT
10 UGX 0.00000 XAUT
25 UGX 0.00000 XAUT
50 UGX 0.00000 XAUT
100 UGX 0.00001 XAUT
500 UGX 0.00004 XAUT
1,000 UGX 0.00009 XAUT
5,000 UGX 0.00045 XAUT
10,000 UGX 0.00090 XAUT
50,000 UGX 0.00450 XAUT

Chuyển XAUT sang UGX

XAUT UGX
5 XAUT 55,555,555.56 UGX
10 XAUT 111,111,111.11 UGX
25 XAUT 277,777,777.78 UGX
50 XAUT 555,555,555.56 UGX
100 XAUT 1,111,111,111.11 UGX
500 XAUT 5,555,555,555.56 UGX
1,000 XAUT 11,111,111,111.11 UGX
5,000 XAUT 55,555,555,555.56 UGX
10,000 XAUT 111,111,111,111.11 UGX
50,000 XAUT 555,555,555,555.56 UGX

Chuyển UGX sang Majors

25UGX đến USD US Dollar
25UGX đến EUR Euro
25UGX đến GBP British Pound
25UGX đến JPY Japanese Yen
25UGX đến CHF Swiss Franc
25UGX đến CAD Canadian Dollar
25UGX đến AUD Australian Dollar
25UGX đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển XAUT sang Majors

25XAUT đến USD US Dollar
25XAUT đến EUR Euro
25XAUT đến GBP British Pound
25XAUT đến JPY Japanese Yen
25XAUT đến CHF Swiss Franc
25XAUT đến CAD Canadian Dollar
25XAUT đến AUD Australian Dollar
25XAUT đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.