Advertisement
Nhật Bản Capital Spending YoY
Chi phí đầu tu ở Nhật Bản đề cập đến sự thay đổi trong các khoản đầu tư vốn được thực hiện bởi các công ty kinh doanh lợi nhuận tư nhân với mức vốn hóa tối thiểu là 10 triệu yên từ năm này sang năm khác. Trừ tài chính và bảo hiểm, nghiên cứu bao gồm tất cả các ngành.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Finance, Japan
Danh mục: 
Private Investment
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.2%
Đồng thuận:
3.8%
Thực tế:
6.4%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Aug 31, 23:50
Thời Gian còn Lại:
30ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
146.6988 -398 pips |
150.8557 -18 pips |
150.676 | |
GBPJPY |
|
|
193.8605 -516 pips |
197.7481 +127 pips |
199.017 | |
EURJPY |
|
|
165.9310 -618 pips |
170.7211 +139 pips |
172.114 | |
AUDJPY |
|
|
94.0482 -283 pips |
97.6639 -79 pips |
96.874 | |
CADJPY |
|
|
105.8856 -289 pips |
109.7021 -93 pips |
108.775 | |
NZDJPY |
|
|
87.4284 -132 pips |
89.6273 -88 pips |
88.745 | |
CHFJPY |
|
|
178.2716 -701 pips |
182.6017 +268 pips |
185.280 | |
SGDJPY |
|
|
114.9639 -114 pips |
114.7830 +132 pips |
116.103 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1458 pips |
13.2700 +131 pips |
14.584 | |
ZARJPY |
|
|
8.3060 +5 pips |
8.1781 +8 pips |
8.260 |