Hoa Kỳ Chi tiêu cá nhân theo tháng
Chi tiêu tiêu dùng cho hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế Hoa Kỳ được đo lường bằng Chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE). Nó đóng góp tới hơn hai phần ba chi tiêu trong nước cuối cùng và do đó, là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong tương lai. Khi so sánh chi tiêu hiện tại với trong tương lai, PCE cho thấy mức thu nhập của một hộ gia đình được chi tiêu cho tiêu dùng hiện tại, trái ngược với số tiền tiết kiệm được cho tiêu dùng trong tương lai. PCE cũng ước tính chi tiết về các loại sản phẩm và dịch vụ được các hộ gia đình mua. Chẳng hạn như tỷ lệ chi tiêu được tính theo các hạng mục tùy ý như xe cộ hoặc các điều chỉnh do khách hàng thực hiện để phản ứng với sự thay đổi giá cả, chẳng hạn như sự gia tăng lớn trong chi phí nhiên liệu.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với USD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với USD.
Tâm lý thị trường Forex (USD)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1261 -471 pips |
1.1627 +105 pips |
1.17320 | |
GBPUSD |
|
|
1.3161 -395 pips |
1.3529 +27 pips |
1.35560 | |
USDJPY |
|
|
144.6410 -302 pips |
149.3796 -172 pips |
147.663 | |
USDCAD |
|
|
1.3758 -85 pips |
1.4005 -162 pips |
1.38430 | |
AUDUSD |
|
|
0.6535 -106 pips |
0.6659 -18 pips |
0.66410 | |
NZDUSD |
|
|
0.5890 -64 pips |
0.6015 -61 pips |
0.59536 | |
USDCHF |
|
|
0.8048 +85 pips |
0.8354 -391 pips |
0.79634 | |
USDCZK |
|
|
21.6934 +9914 pips |
22.0995 -13975 pips |
20.70200 | |
USDHUF |
|
|
355.5494 +2267 pips |
356.8000 -2392 pips |
332.88 | |
USDMXN |
|
|
18.2366 -1906 pips |
19.1340 -7068 pips |
18.4272 |