Advertisement
Hãy nhập nhận xét về danh sách theo dõi (hoặc đính kèm bất kỳ tệp nào liên quan) tại đây. Nhận xét về danh sách theo dõi là riêng tư và chỉ hiển thị với bạn!
Markets.Com Demo Account


Joined
Apr 03, 2014
Connections
0
Kinh nghiệm
1-3 năm
Vị trí
Netherlands
Thực (EUR),
MARKET.COM CN
, Kỹ thuật , Thủ công , 1:200
, MetaTrader 4
+5.75% | |
+5.76% |
0.00% | |
0.74% | |
Mức sụt vốn: | 23.80% |
Số dư: | €105,316.02 |
Vốn chủ sở hữu: | (85.39%) €89,925.25 |
Cao nhất: | (Feb 02) €118,970.00 |
Lợi nhuận: | €5,765.01 |
Tiền lãi: | -€8,624.44 |
Khoản tiền nạp: | €100,052.35 |
Khoản tiền rút: | €501.34 |
Đã cập nhật | May 06, 2014 at 21:52 |
Theo dõi | 0 |
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) | Lợi nhuận (Chênh lệch) | Pip (Chênh lệch) | %Thắng (Chênh lệch) | Giao dịch (Chênh lệch) | Lô (Chênh lệch) | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hôm nay | - | - | - | - | - | - |
Tuần này | - | - | - | - | - | - |
Tháng này | - | - | - | - | - | - |
Năm nay | - | - | - | - | - | - |
Dữ liệu là riêng tư.
Giao dịch: | 235 |
Tỷ suất lợi nhuận: |
|
Pip: | 559,308.4 |
Thắng trung bình: | 7,376.96 pips / €810.68 |
Mức lỗ trung bình: | -2248.26 pips / -€703.62 |
Lô : | |
Hoa hồng: | -€50.55 |
Thắng vị thế mua: | (64/148) 43% |
Thắng vị thế bán: | (49/87) 56% |
Giao dịch tốt nhất (€): | (Apr 11) 8,562.85 |
Giao dịch tệ nhất (€): | (Mar 18) -3,537.44 |
Giao dịch tốt nhất (Pip): | (Nov 14) 391,530.0 |
Giao dịch tệ nhất (Pip): | (Apr 01) -227,000.0 |
T.bình Thời lượng giao dịch: | 9d |
Yếu tố lợi nhuận: | 1.07 |
Độ lệch tiêu chuẩn: | €1,225.021 |
Hệ số Sharpe | 0.03 |
Điểm số Z (Xác suất): | -1.81 (94.70%) |
Mức kỳ vọng | 2,380.0 Pip / €24.53 |
AHPR: | 0.03% |
GHPR: | 0.02% |
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Forecast Mới
Ngày mở | Mã | Hành động | Lô | Giá mở cửa | SL (Pip) |
TP (Pip) |
Lợi nhuận (EUR) |
Pip | Phí qua đêm | Mức sinh lời | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04.10.2014 00:05 | AUDNZD | Bán | 1.07306 | -235.7 | 180.6 | -94.65 | -10.1 | -70.07 | -0.16% | ||
04.16.2014 00:14 | USDJPY | Mua | 102.028 | -149.1 | 300.9 | -453.28 | -32.1 | -87.92 | -0.51% | ||
04.16.2014 08:30 | GBPNZD | Mua | 1.95514 | -549.9 | 798.0 | -216.13 | -69.1 | -126.28 | -0.33% | ||
04.21.2014 00:27 | DJ30-J | Bán | 16,370.5 | -379.6 | 409.5 | 52.78 | 24,500.0 | -42.68 | +0.01% | ||
04.23.2014 01:35 | AUDNZD | Bán | 1.08177 | -152.3 | 267.7 | 481.08 | 77.0 | -24.88 | +0.43% | ||
04.24.2014 14:09 | VIXX | Mua | 15.7 | -302.0 | 510.0 | -3482.89 | -97.0 | -56.35 | -3.36% | ||
04.25.2014 14:38 | VIXX | Mua | 15.93 | -350.0 | 113.0 | -861.75 | -120.0 | -10.24 | -0.83% | ||
04.25.2014 14:48 | VIXX | Mua | 15.88 | -378.0 | 302.0 | -4129.20 | -115.0 | -51.22 | -3.97% | ||
04.28.2014 10:35 | AUDCHF | Bán | 0.81464 | -216.8 | 396.4 | -453.25 | -27.6 | -90.88 | -0.52% | ||
04.28.2014 10:38 | VIXX | Mua | 15.53 | -353.0 | 161.0 | -2872.49 | -80.0 | -46.09 | -2.77% | ||
04.29.2014 09:19 | VIXX | Mua | 15.23 | -323.0 | - | -1795.31 | -50.0 | -40.96 | -1.74% | ||
05.01.2014 18:08 | VIXX | Mua | 14.98 | -298.0 | 195.0 | -897.65 | -25.0 | -20.46 | -0.87% | ||
Tổng: | -€14722.74 | 23,951.1 | -668.03 | -14.62% |