CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

parametersSec1
""
magicNumber
20200311
lots
1
percRisk
0.05
iMaxOrders
0
parametersSec1space...
""
parametersSec2
""
stopLoss
0
takeProfit
200
trailingStart
0
trailingStep
0
parametersSec2space...
""
parametersSec3
""
iBullishX
6
iBearishX
4
+41.09%

8.99%
1221.97%
Mức sụt vốn: 19.83%

Số dư: $7,054.33
Cao nhất: (May 10) $7,054.33
Lợi nhuận: $2,054.33
Khoản tiền nạp: $5,000.00

Bắt đầu kiểm định: May 06, 2024
Kiểm định kết thúc: May 10, 2024
Khung thời gian: 15 Minutes

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: May 13, 2024 at 13:55
Loading, please wait...
Giao dịch: 16
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 320.0
Thắng trung bình: 20.00 pips / $128.40
Mức lỗ trung bình: 0.00 pips / $0.00
Lô: 16.00
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (12/12) 100%
Thắng vị thế bán: (4/4) 100%
Giao dịch tốt nhất ($): (May 06) 128.41
Giao dịch tệ nhất ($): -
Giao dịch tốt nhất (Pip): (May 06) 20.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): -
T.bình Thời lượng giao dịch: 5h 35m
Yếu tố lợi nhuận: -
Độ lệch tiêu chuẩn: $0.00
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): 0.00 (0.00%)
Mức kỳ vọng 20.0 Pip / $128.40
AHPR: 2.18%
GHPR: 2.17%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (16)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
05.09.2024 23:15 05.10.2024 05:59 EURJPY Buy 1.00 - 167.8 167.627 167.827 20.0 128.41 6h 44m 1.85%
05.10.2024 02:45 05.10.2024 04:53 EURJPY Buy 1.00 - 167.7 167.538 167.738 20.0 128.41 2h 8m 1.89%
05.08.2024 19:00 05.09.2024 13:12 EURJPY Buy 1.00 - 167.4 167.211 167.411 20.0 128.41 18h 12m 1.93%
05.08.2024 22:30 05.09.2024 02:58 EURJPY Sell 1.00 - 167.0 167.21 167.01 20.0 128.37 4h 28m 2.00%
05.08.2024 22:45 05.09.2024 02:58 EURJPY Sell 1.00 - 167.0 167.234 167.034 20.0 128.37 4h 13m 1.96%
05.09.2024 01:45 05.09.2024 02:53 EURJPY Sell 1.00 - 167.0 167.243 167.043 20.0 128.37 1h 8m 2.04%
05.07.2024 20:30 05.08.2024 04:42 EURJPY Buy 1.00 - 166.6 166.411 166.611 20.0 128.40 8h 12m 2.09%
05.08.2024 00:45 05.08.2024 03:56 EURJPY Buy 1.00 - 166.5 166.309 166.509 20.0 128.41 3h 11m 2.13%
05.07.2024 09:30 05.07.2024 15:08 EURJPY Buy 1.00 - 166.5 166.251 166.451 20.0 128.40 5h 38m 2.18%
05.07.2024 09:45 05.07.2024 13:13 EURJPY Buy 1.00 - 166.4 166.196 166.396 20.0 128.40 3h 28m 2.28%
05.07.2024 10:00 05.07.2024 13:13 EURJPY Buy 1.00 - 166.4 166.191 166.391 20.0 128.40 3h 13m 2.23%
05.07.2024 11:15 05.07.2024 11:37 EURJPY Buy 1.00 - 166.1 165.859 166.059 20.0 128.40 22m 2.33%
05.07.2024 02:30 05.07.2024 11:04 EURJPY Sell 1.00 - 165.8 166.015 165.815 20.0 128.37 8h 34m 2.38%
05.06.2024 20:45 05.07.2024 02:18 EURJPY Buy 1.00 - 166.1 165.86 166.06 20.0 128.40 5h 33m 2.44%
05.06.2024 09:15 05.06.2024 16:43 EURJPY Buy 1.00 - 165.8 165.594 165.794 20.0 128.41 7h 28m 2.50%
05.06.2024 09:30 05.06.2024 16:30 EURJPY Buy 1.00 - 165.8 165.573 165.773 20.0 128.40 7h 0m 2.57%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.