Úc GDP Final Consumption QoQ
Chi tiêu tiêu dùng cuối cùng của hộ gia đình nhằm để phân biệt giữa những gì cá nhân chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ và những gì các tổ chức phi lợi nhuận tư nhân chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ quốc nội. Nhóm này bao gồm chi tiêu cá nhân cho xe cộ và các vật dụng lâu bền khác, tiền thuê nhà do chủ sở hữu sử dụng; giá trị của sản xuất 'sân sau' (bao gồm cả thực phẩm được sản xuất và tiêu thụ tại các trang trại); và lương thưởng bằng hiện vật.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
Consumer Spending
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.3%
Đồng thuận:
Thực tế:
0.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 05, 01:30
Thời Gian còn Lại:
8ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6249 -61 pips |
1.6381 -71 pips |
1.63100 | |
AUDCAD |
|
|
0.9010 -66 pips |
0.9073 +3 pips |
0.90756 | |
AUDJPY |
|
|
101.3226 -313 pips |
103.2301 +122 pips |
104.455 | |
AUDNZD |
|
|
1.0787 -38 pips |
1.0895 -70 pips |
1.08249 | |
AUDUSD |
|
|
0.6598 -60 pips |
0.6666 -8 pips |
0.66579 | |
AUDCHF |
|
|
0.5960 -122 pips |
0.6193 -111 pips |
0.60822 | |
GBPAUD |
|
|
1.9025 -148 pips |
1.9233 -60 pips |
1.91731 | |
AUDSGD |
|
|
0.9088 +109 pips |
0.9550 -571 pips |
0.89786 | |
XAUAUD |
|
|
3384.7021 -14909 pips |
3576.8281 -4304 pips |
3,533.79 | |
XAGAUD |
|
|
44.1403 -340 pips |
46.6830 +86 pips |
47.540 |