Advertisement
Bỉ Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm
GDP của Bỉ bị chi phối bởi tiêu dùng hộ gia đình, chiếm 52% tổng chi tiêu\. Tiếp theo là chi tiêu chính phủ (25%) và tỷ lệ tạo lập tài sản vốn cố định (23%)\. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ chiếm 84% GDP, nhập khẩu chiếm 83%, đóng góp 1% vào tổng GDP\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Bank of Belgium
Danh mục: 
GDP Annual Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.1%
Đồng thuận:
1%
Thực tế:
1%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1323 -400 pips |
1.1610 +113 pips |
1.17232 | |
EURAUD |
|
|
1.7211 -671 pips |
1.7968 -86 pips |
1.78818 | |
EURJPY |
|
|
165.6263 -677 pips |
171.5994 +79 pips |
172.392 | |
EURCAD |
|
|
1.5607 -498 pips |
1.6103 +2 pips |
1.61047 | |
EURCHF |
|
|
0.9347 -22 pips |
0.9466 -97 pips |
0.93691 | |
EURCZK |
|
|
24.5218 +1164 pips |
0 +244054 pips |
24.40540 | |
EURGBP |
|
|
0.8573 -92 pips |
0.8662 +3 pips |
0.86650 | |
EURHUF |
|
|
395.9733 +54 pips |
405.0881 -965 pips |
395.44 | |
EURNOK |
|
|
11.4727 -2475 pips |
11.7629 -427 pips |
11.7202 | |
EURNZD |
|
|
1.9170 -672 pips |
1.9862 -20 pips |
1.98415 |