Bỉ Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm
GDP của Bỉ bị chi phối bởi tiêu dùng hộ gia đình, chiếm 52% tổng chi tiêu\. Tiếp theo là chi tiêu chính phủ (25%) và tỷ lệ tạo lập tài sản vốn cố định (23%)\. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ chiếm 84% GDP, nhập khẩu chiếm 83%, đóng góp 1% vào tổng GDP\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Bank of Belgium
Danh mục: 
GDP Annual Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.3%
Đồng thuận:
1.5%
Thực tế:
1.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 31, 09:00
Thời Gian còn Lại:
30ngày
Đồng thuận:
1.5%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0660 -2 pips |
1.0760 -98 pips |
1.06624 | |
EURAUD |
|
|
1.6388 -91 pips |
1.6500 -21 pips |
1.64787 | |
EURJPY |
|
|
159.9308 -831 pips |
166.9579 +128 pips |
168.239 | |
EURCAD |
|
|
1.4617 -70 pips |
1.4727 -40 pips |
1.46865 | |
EURCHF |
|
|
0.9657 -151 pips |
0.9942 -134 pips |
0.98077 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +2416 pips |
0 +251332 pips |
25.13320 | |
EURGBP |
|
|
0.8539 +2 pips |
0.8580 -43 pips |
0.85374 | |
EURHUF |
|
|
388.5033 -214 pips |
392.7530 -211 pips |
390.65 | |
EURNOK |
|
|
11.2771 -5773 pips |
0 +118544 pips |
11.8544 | |
EURNZD |
|
|
1.7964 -149 pips |
1.8064 +49 pips |
1.81129 |