Advertisement
Síp Tỷ lệ lạm phát theo năm
Tiêu thụ thực phẩm và đồ uống không cồn là hạng mục quan trọng nhất trong chỉ số giá tiêu dùng ở Síp (16,2% tổng tỷ trọng). Vận tải đóng góp 15,2% tổng GDP, nhà ở và tiện ích (12,3%), hàng hóa và dịch vụ khác (8,8%), quần áo và giày dép (8,5%), và nhà hàng và khách sạn (8,4%). 30,6 phần trăm thuộc về các nhóm sau: đồ nội thất, đồ gia dụng và bảo trì, y tế, giải trí và văn hóa, truyền thông, giáo dục, và đồ uống có cồn và thuốc lá.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistical Service of the Republic of Cyprus
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.9%
Đồng thuận:
-0.2%
Thực tế:
-0.9%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Oct 03, 09:00
Thời Gian còn Lại:
17ngày
Đồng thuận:
0.4%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1365 -420 pips |
1.1626 +159 pips |
1.17854 | |
EURAUD |
|
|
1.7093 -572 pips |
1.7802 -137 pips |
1.76654 | |
EURJPY |
|
|
165.8389 -743 pips |
171.7538 +152 pips |
173.273 | |
EURCAD |
|
|
1.5838 -382 pips |
1.6181 +39 pips |
1.62199 | |
EURCHF |
|
|
0.9345 -4 pips |
0.9480 -131 pips |
0.93489 | |
EURCZK |
|
|
24.4964 +1919 pips |
0 +243045 pips |
24.30450 | |
EURGBP |
|
|
0.8553 -98 pips |
0.8662 -11 pips |
0.86509 | |
EURHUF |
|
|
392.5288 +303 pips |
389.9050 -41 pips |
389.49 | |
EURNOK |
|
|
9.5573 -20118 pips |
11.6483 -792 pips |
11.5691 | |
EURNZD |
|
|
1.9019 -723 pips |
1.9759 -17 pips |
1.97419 |