Advertisement
Síp Tỷ lệ lạm phát theo năm
Tiêu thụ thực phẩm và đồ uống không cồn là hạng mục quan trọng nhất trong chỉ số giá tiêu dùng ở Síp (16,2% tổng tỷ trọng). Vận tải đóng góp 15,2% tổng GDP, nhà ở và tiện ích (12,3%), hàng hóa và dịch vụ khác (8,8%), quần áo và giày dép (8,5%), và nhà hàng và khách sạn (8,4%). 30,6 phần trăm thuộc về các nhóm sau: đồ nội thất, đồ gia dụng và bảo trì, y tế, giải trí và văn hóa, truyền thông, giáo dục, và đồ uống có cồn và thuốc lá.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistical Service of the Republic of Cyprus
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.2%
Đồng thuận:
0.1%
Thực tế:
-0.4%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Aug 07, 09:00
Thời Gian còn Lại:
5ngày
Đồng thuận:
-0.6%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1017 -547 pips |
1.1543 +21 pips |
1.15645 | |
EURAUD |
|
|
1.7124 -689 pips |
1.7867 -54 pips |
1.78133 | |
EURJPY |
|
|
165.7435 -561 pips |
170.7549 +60 pips |
171.357 | |
EURCAD |
|
|
1.5442 -489 pips |
1.5920 +11 pips |
1.59311 | |
EURCHF |
|
|
0.9327 +20 pips |
0.9452 -145 pips |
0.93072 | |
EURCZK |
|
|
24.6542 +990 pips |
0 +245552 pips |
24.55519 | |
EURGBP |
|
|
0.8565 -130 pips |
0.8664 +31 pips |
0.86953 | |
EURHUF |
|
|
397.4508 -17 pips |
405.3578 -774 pips |
397.62 | |
EURNOK |
|
|
11.0036 -7926 pips |
11.8477 -515 pips |
11.7962 | |
EURNZD |
|
|
1.8819 -691 pips |
1.9433 +77 pips |
1.95101 |