Síp Tỷ lệ lạm phát theo năm
Tiêu thụ thực phẩm và đồ uống không cồn là hạng mục quan trọng nhất trong chỉ số giá tiêu dùng ở Síp (16,2% tổng tỷ trọng). Vận tải đóng góp 15,2% tổng GDP, nhà ở và tiện ích (12,3%), hàng hóa và dịch vụ khác (8,8%), quần áo và giày dép (8,5%), và nhà hàng và khách sạn (8,4%). 30,6 phần trăm thuộc về các nhóm sau: đồ nội thất, đồ gia dụng và bảo trì, y tế, giải trí và văn hóa, truyền thông, giáo dục, và đồ uống có cồn và thuốc lá.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistical Service of the Republic of Cyprus
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.2%
Đồng thuận:
1.6%
Thực tế:
2.4%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 06, 09:00
Thời Gian còn Lại:
27ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0727 -51 pips |
1.0829 -51 pips |
1.07782 | |
EURAUD |
|
|
1.6244 -55 pips |
1.6397 -98 pips |
1.62992 | |
EURJPY |
|
|
164.3363 -330 pips |
165.9004 +174 pips |
167.640 | |
EURCAD |
|
|
1.4674 -73 pips |
1.4760 -13 pips |
1.47470 | |
EURCHF |
|
|
0.9615 -153 pips |
0.9841 -73 pips |
0.97684 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4568 pips |
0 +249180 pips |
24.91802 | |
EURGBP |
|
|
0.8580 -28 pips |
0.8637 -29 pips |
0.86078 | |
EURHUF |
|
|
383.9545 -409 pips |
390.0976 -206 pips |
388.04 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -4960 pips |
0 +117041 pips |
11.7041 | |
EURNZD |
|
|
1.7781 -105 pips |
1.7975 -89 pips |
1.78862 |