Síp Doanh số bán lẻ theo năm
Sự so sánh tổng doanh số bán lẻ hàng hóa và dịch vụ trong một tháng nhất định với tháng đó của năm trước được gọi là sự thay đổi doanh số bán lẻ hàng năm ở Đảo Síp.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Ministry of Finance, Cyprus
Danh mục: 
Retail Sales YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
5.1%
Đồng thuận:
1.9%
Thực tế:
5.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 03, 09:00
Thời Gian còn Lại:
24ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0704 -26 pips |
1.0789 -59 pips |
1.07300 | |
EURAUD |
|
|
1.6273 -25 pips |
1.6405 -107 pips |
1.62976 | |
EURJPY |
|
|
163.8165 -351 pips |
166.0022 +132 pips |
167.324 | |
EURCAD |
|
|
1.4674 -54 pips |
1.4758 -30 pips |
1.47279 | |
EURCHF |
|
|
0.9628 -131 pips |
0.9837 -78 pips |
0.97594 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4563 pips |
0 +249185 pips |
24.91850 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -19 pips |
0.8630 -32 pips |
0.85981 | |
EURHUF |
|
|
383.9545 -386 pips |
390.0976 -228 pips |
387.82 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5120 pips |
0 +117201 pips |
11.7201 | |
EURNZD |
|
|
1.7768 -110 pips |
1.7977 -99 pips |
1.78778 |