Advertisement
Ý Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm
Ý là nền kinh tế sản xuất lớn thứ hai của châu Âu và nền kinh tế lớn thứ ba của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Về mặt chi tiêu, GDP bao gồm ba thành phần: tiêu dùng hộ gia đình (61%), chi tiêu chính phủ (19%) và tích lũy tài sản cố định gộp (17%). 30% GDP là xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ, trong đó nhập khẩu chiếm 27% và đóng góp 3% vào tổng GDP.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Institute of Statistics (ISTAT)
Danh mục: 
GDP Annual Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.7%
Đồng thuận:
0.4%
Thực tế:
0.4%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1151 -491 pips |
1.1605 +37 pips |
1.16416 | |
EURAUD |
|
|
1.7149 -704 pips |
1.7960 -107 pips |
1.78530 | |
EURJPY |
|
|
166.5244 -617 pips |
171.4561 +124 pips |
172.694 | |
EURCAD |
|
|
1.5546 -499 pips |
1.6076 -31 pips |
1.60452 | |
EURCHF |
|
|
0.9355 -11 pips |
0.9510 -144 pips |
0.93661 | |
EURCZK |
|
|
24.5218 +648 pips |
0 +244570 pips |
24.45700 | |
EURGBP |
|
|
0.8601 -90 pips |
0.8673 +18 pips |
0.86915 | |
EURHUF |
|
|
395.9509 +86 pips |
405.0881 -1000 pips |
395.09 | |
EURNOK |
|
|
11.4727 -2075 pips |
11.7411 -609 pips |
11.6802 | |
EURNZD |
|
|
1.9189 -653 pips |
1.9832 +10 pips |
1.98418 |