Ý S&P Global Services PMI
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
S&P Global
Danh mục: 
Services PMI
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
49.5
Đồng thuận:
49.8
Thực tế:
49.8
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0671 -45 pips |
1.0787 -71 pips |
1.07160 | |
EURAUD |
|
|
1.6366 -37 pips |
1.6486 -83 pips |
1.64027 | |
EURJPY |
|
|
159.6108 -749 pips |
166.7861 +32 pips |
167.105 | |
EURCAD |
|
|
1.4623 -80 pips |
1.4732 -29 pips |
1.47034 | |
EURCHF |
|
|
0.9683 -142 pips |
0.9950 -125 pips |
0.98245 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3059 pips |
0 +250689 pips |
25.06890 | |
EURGBP |
|
|
0.8542 -6 pips |
0.8581 -33 pips |
0.85480 | |
EURHUF |
|
|
385.1808 -426 pips |
392.7530 -332 pips |
389.44 | |
EURNOK |
|
|
11.1094 -7020 pips |
11.8782 -668 pips |
11.8114 | |
EURNZD |
|
|
1.7947 -127 pips |
1.8083 -9 pips |
1.80735 |