Advertisement
Montenegro Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm
Sau khi tách khỏi Serbia năm 2006, Montenegro hiện đang tiến hành một quá trình chuyển đổi kinh tế. Nước này không có đơn vị tiền tệ riêng và đồng Euro được sử dụng như một đồng tiền hợp pháp trên khắp đất nước. Kinh tế Montenegro chủ yếu dựa vào khách du lịch nước ngoài và việc bán kim loại tinh luyện. Về mặt tài chính, tiêu dùng hộ gia đình chiếm phần lớn GDP (80%), tiếp theo là chi tiêu của chính phủ (19%) và tỷ lệ tạo lập tài sản vốn cố định gộp (19%). Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ chiếm 40% GDP, nhập khẩu chiếm 60% , chênh lệch 20% tổng GDP.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistical Office of Montenegro
Danh mục: 
GDP Annual Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.9%
Đồng thuận:
2.6%
Thực tế:
2.5%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Sep 17, 09:00
Thời Gian còn Lại:
47ngày
Đồng thuận:
4%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0969 -439 pips |
1.1541 -133 pips |
1.14080 | |
EURAUD |
|
|
1.7118 -631 pips |
1.7858 -109 pips |
1.77492 | |
EURJPY |
|
|
166.2931 -568 pips |
170.6854 +129 pips |
171.974 | |
EURCAD |
|
|
1.5413 -399 pips |
1.5915 -103 pips |
1.58119 | |
EURCHF |
|
|
0.9334 +48 pips |
0.9424 -138 pips |
0.92859 | |
EURCZK |
|
|
24.6542 +834 pips |
0 +245708 pips |
24.57083 | |
EURGBP |
|
|
0.8549 -98 pips |
0.8664 -17 pips |
0.86474 | |
EURHUF |
|
|
397.4508 -240 pips |
405.3578 -550 pips |
399.86 | |
EURNOK |
|
|
10.8444 -9495 pips |
11.8361 -422 pips |
11.7939 | |
EURNZD |
|
|
1.8700 -717 pips |
1.9429 -12 pips |
1.94165 |