Advertisement
Slovakia Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm
Các ngành kỹ thuật, hóa chất, kỹ thuật điện, chế biến gỗ và thực phẩm là những ngành công nghiệp quan trọng nhất của Slovakia\. Trong các thành phần chi tiêu của GDP, tiêu dùng hộ gia đình đứng đầu, chiếm 57% tổng mức sử dụng, tiếp theo là tổng chi phí vốn đầu tư (21%) và chi tiêu của chính phủ (19%)\. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ chiếm 92% GDP, trong khi nhập khẩu chiếm 88% GDP, đóng góp 4% vào tổng GDP\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistical Office of the Slovak Republic
Danh mục: 
GDP Annual Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.7%
Đồng thuận:
0.9%
Thực tế:
0.9%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Aug 14, 07:00
Thời Gian còn Lại:
13ngày
Đồng thuận:
0.4%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0969 -439 pips |
1.1541 -133 pips |
1.14080 | |
EURAUD |
|
|
1.7118 -631 pips |
1.7858 -109 pips |
1.77492 | |
EURJPY |
|
|
166.2931 -568 pips |
170.6854 +129 pips |
171.974 | |
EURCAD |
|
|
1.5413 -399 pips |
1.5915 -103 pips |
1.58119 | |
EURCHF |
|
|
0.9334 +48 pips |
0.9424 -138 pips |
0.92859 | |
EURCZK |
|
|
24.6542 +834 pips |
0 +245708 pips |
24.57083 | |
EURGBP |
|
|
0.8549 -98 pips |
0.8664 -17 pips |
0.86474 | |
EURHUF |
|
|
397.4508 -240 pips |
405.3578 -550 pips |
399.86 | |
EURNOK |
|
|
10.8444 -9495 pips |
11.8361 -422 pips |
11.7939 | |
EURNZD |
|
|
1.8700 -717 pips |
1.9429 -12 pips |
1.94165 |