Slovakia Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm
Các ngành kỹ thuật, hóa chất, kỹ thuật điện, chế biến gỗ và thực phẩm là những ngành công nghiệp quan trọng nhất của Slovakia\. Trong các thành phần chi tiêu của GDP, tiêu dùng hộ gia đình đứng đầu, chiếm 57% tổng mức sử dụng, tiếp theo là tổng chi phí vốn đầu tư (21%) và chi tiêu của chính phủ (19%)\. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ chiếm 92% GDP, trong khi nhập khẩu chiếm 88% GDP, đóng góp 4% vào tổng GDP\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistical Office of the Slovak Republic
Danh mục: 
GDP Annual Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.1%
Đồng thuận:
1.2%
Thực tế:
1.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 15, 07:00
Thời Gian còn Lại:
11ngày
Đồng thuận:
1.8%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0719 -41 pips |
1.0843 -83 pips |
1.07599 | |
EURAUD |
|
|
1.6221 -30 pips |
1.6372 -121 pips |
1.62511 | |
EURJPY |
|
|
156.2831 -842 pips |
165.4439 -74 pips |
164.700 | |
EURCAD |
|
|
1.4640 -85 pips |
1.4739 -14 pips |
1.47252 | |
EURCHF |
|
|
0.9592 -151 pips |
0.9826 -83 pips |
0.97430 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3648 pips |
0 +250100 pips |
25.01000 | |
EURGBP |
|
|
0.8560 -16 pips |
0.8606 -30 pips |
0.85760 | |
EURHUF |
|
|
383.9147 -530 pips |
390.8705 -165 pips |
389.22 | |
EURNOK |
|
|
10.9959 -7145 pips |
0 +117104 pips |
11.7104 | |
EURNZD |
|
|
1.7762 -137 pips |
1.7985 -86 pips |
1.78993 |