Advertisement
Slovakia Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm
Các ngành kỹ thuật, hóa chất, kỹ thuật điện, chế biến gỗ và thực phẩm là những ngành công nghiệp quan trọng nhất của Slovakia\. Trong các thành phần chi tiêu của GDP, tiêu dùng hộ gia đình đứng đầu, chiếm 57% tổng mức sử dụng, tiếp theo là tổng chi phí vốn đầu tư (21%) và chi tiêu của chính phủ (19%)\. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ chiếm 92% GDP, trong khi nhập khẩu chiếm 88% GDP, đóng góp 4% vào tổng GDP\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistical Office of the Slovak Republic
Danh mục: 
GDP Annual Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.9%
Đồng thuận:
0.4%
Thực tế:
0.6%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Nov 14, 08:00
Thời Gian còn Lại:
50ngày
Đồng thuận:
0.6%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1205 -534 pips |
1.1727 +12 pips |
1.17386 | |
EURAUD |
|
|
1.7221 -615 pips |
1.7894 -58 pips |
1.78363 | |
EURJPY |
|
|
167.5217 -708 pips |
172.3478 +226 pips |
174.604 | |
EURCAD |
|
|
1.5939 -383 pips |
1.6284 +38 pips |
1.63216 | |
EURCHF |
|
|
0.9343 +7 pips |
0.9462 -126 pips |
0.93359 | |
EURCZK |
|
|
24.4711 +1582 pips |
0 +243129 pips |
24.31293 | |
EURGBP |
|
|
0.8641 -90 pips |
0.8699 +32 pips |
0.87307 | |
EURHUF |
|
|
391.6260 +44 pips |
0 +39118 pips |
391.18 | |
EURNOK |
|
|
10.6134 -10665 pips |
11.6416 +383 pips |
11.6799 | |
EURNZD |
|
|
1.9553 -644 pips |
1.9956 +241 pips |
2.01974 |