Advertisement
Tây Ban Nha Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm
GDP của Tây Ban Nha chủ yếu được cấu thành bởi tiêu dùng hộ gia đình (chiếm 58%), tiếp theo là tổng chi phí vốn đầu tư (21%) và chi tiêu của chính phủ (18%). Về đầu tư, tài sản cố định thực tế chiếm 18% GDP, trong đó xây dựng chiếm 10% và máy móc, thiết bị, vũ khí chiếm 7%, hàng hóa sở hữu trí tuệ chiếm 3% còn lại. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ được cho là chiếm 34% GDP, trong khi nhập khẩu chiếm 31% GDP, dẫn đến mức tăng 3% tổng GDP.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Statistics Institute (INE)
Danh mục: 
GDP Annual Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.8%
Đồng thuận:
2.5%
Thực tế:
2.8%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Sep 26, 07:00
Thời Gian còn Lại:
10ngày
Đồng thuận:
2.8%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1340 -424 pips |
1.1633 +131 pips |
1.17638 | |
EURAUD |
|
|
1.7086 -549 pips |
1.7798 -163 pips |
1.76354 | |
EURJPY |
|
|
165.8238 -753 pips |
171.6302 +172 pips |
173.353 | |
EURCAD |
|
|
1.5831 -377 pips |
1.6182 +26 pips |
1.62078 | |
EURCHF |
|
|
0.9345 -3 pips |
0.9482 -134 pips |
0.93476 | |
EURCZK |
|
|
24.4964 +1801 pips |
0 +243163 pips |
24.31632 | |
EURGBP |
|
|
0.8552 -96 pips |
0.8663 -15 pips |
0.86482 | |
EURHUF |
|
|
392.5288 +333 pips |
389.9050 -71 pips |
389.20 | |
EURNOK |
|
|
9.5573 -20051 pips |
11.6542 -918 pips |
11.5624 | |
EURNZD |
|
|
1.8947 -759 pips |
1.9763 -57 pips |
1.97059 |