Tây Ban Nha Tỷ lệ lạm phát theo tháng
Sự thay đổi về giá của hàng hóa và dịch vụ từ tháng này sang tháng tiếp theo được đo lường bằng Tỷ lệ lạm phát MoM\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Statistics Institute (INE)
Danh mục: 
Inflation Rate Mom
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.8%
Đồng thuận:
0.5%
Thực tế:
0.7%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 14, 07:00
Thời Gian còn Lại:
7ngày
Đồng thuận:
0.7%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0720 -49 pips |
1.0841 -72 pips |
1.07689 | |
EURAUD |
|
|
1.6200 -55 pips |
1.6366 -111 pips |
1.62546 | |
EURJPY |
|
|
160.3477 -525 pips |
165.3099 +29 pips |
165.597 | |
EURCAD |
|
|
1.4643 -88 pips |
1.4738 -7 pips |
1.47310 | |
EURCHF |
|
|
0.9594 -156 pips |
0.9813 -63 pips |
0.97500 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3436 pips |
0 +250312 pips |
25.03120 | |
EURGBP |
|
|
0.8559 +0 pips |
0.8603 -44 pips |
0.85590 | |
EURHUF |
|
|
383.9147 -534 pips |
390.8705 -161 pips |
389.26 | |
EURNOK |
|
|
10.9870 -6900 pips |
0 +116770 pips |
11.6770 | |
EURNZD |
|
|
1.7775 -119 pips |
1.7984 -90 pips |
1.78937 |