Advertisement
Nhật Bản Sản xuất quy mô lớn của BSI theo quý
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Cabinet Office, Japan
Danh mục: 
Business Survey Index Large Manufacturing Firms
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-4.8%
Đồng thuận:
-3.3%
Thực tế:
3.8%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
144.0257 -245 pips |
148.6443 -217 pips |
146.477 | |
GBPJPY |
|
|
194.3931 -548 pips |
199.1570 +72 pips |
199.873 | |
EURJPY |
|
|
166.3773 -730 pips |
172.0413 +163 pips |
173.676 | |
AUDJPY |
|
|
96.0261 -176 pips |
98.2642 -48 pips |
97.783 | |
CADJPY |
|
|
104.3436 -219 pips |
108.3171 -179 pips |
106.530 | |
NZDJPY |
|
|
86.6497 -90 pips |
88.5329 -98 pips |
87.554 | |
CHFJPY |
|
|
180.0604 -608 pips |
185.1962 +94 pips |
186.140 | |
SGDJPY |
|
|
0 -11478 pips |
115.0054 -23 pips |
114.778 | |
NOKJPY |
|
|
14.8800 -10 pips |
13.2700 +171 pips |
14.982 | |
ZARJPY |
|
|
8.4330 +0 pips |
8.2722 +16 pips |
8.429 |