Advertisement
Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Jul 30, 2025
|
|||||||||
Jul 30, 01:00
|
|
|
NZD | Niềm tin kinh doanh ANZ (Jul) |
Trung bình
|
46.3 |
48
|
47.8 | |
Jul 30, 01:30
|
|
|
AUD | Monthly CPI Indicator (Jun) |
Cao
|
2.1% |
2.1%
|
1.9% | |
Jul 30, 01:30
|
|
|
AUD | RBA Trimmed Mean CPI QoQ (Q2) |
Cao
|
0.7% |
0.7%
|
0.6% | |
Jul 30, 01:30
|
|
|
AUD | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trung vị tính của RBA theo năm (Q2) |
Cao
|
2.9% |
2.7%
|
2.7% | |
Jul 30, 01:30
|
|
|
AUD | CPI (Q2) |
Cao
|
140.7 |
141.8
|
141.7 | |
Jul 30, 01:30
|
|
|
AUD | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trung vị tính của RBA theo quý (Q2) |
Cao
|
0.7% |
0.6%
|
0.6% | |
Jul 30, 01:30
|
|
|
AUD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Q2) |
Trung bình
|
0.9% |
0.8%
|
0.7% | |
Jul 30, 01:30
|
|
|
AUD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Q2) |
Trung bình
|
2.4% |
2.2%
|
2.1% | |
Jul 30, 01:30
|
|
|
AUD | RBA Trimmed Mean CPI YoY (Q2) |
Cao
|
2.9% |
2.7%
|
2.7% | |
Jul 30, 04:30
|
|
|
EUR | Niềm tin kinh doanh (Jul) |
Thấp
|
-5 |
-4.7
|
-4.9 | |
Jul 30, 05:30
|
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q2) |
Cao
|
0.1% |
0.1%
|
0.3% | |
Jul 30, 05:30
|
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q2) |
Cao
|
0.6% |
0.6%
|
0.7% | |
Jul 30, 05:30
|
|
|
EUR | Tiêu thụ Hộ gia đình theo tháng (Jun) |
Thấp
|
0.1% |
-0.1%
|
0.6% | |
Jul 30, 06:00
|
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Jun) |
Cao
|
2.6% |
1.9%
|
4.9% | |
Jul 30, 06:00
|
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Jun) |
Cao
|
-0.6% |
0.5%
|
1% | |
Jul 30, 06:00
|
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q2) |
Thấp
|
0.6% |
0.6%
|
0.2% | |
Jul 30, 06:00
|
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q2) |
Thấp
|
3.4% |
3%
|
3% | |
Jul 30, 07:00
|
|
|
EUR | PPI theo năm (Jun) |
Thấp
|
-0.6% |
-1%
|
-0.9% | |
Jul 30, 07:00
|
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q2) |
Thấp
|
0.1% |
0.1%
|
0.1% | |
Jul 30, 07:00
|
|
|
EUR | PPI theo tháng (Jun) |
Thấp
|
-0.3% |
-0.2%
|
-0.2% | |
Jul 30, 07:00
|
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q2) |
Thấp
|
-0.4% |
-0.3%
|
0.1% | |
Jul 30, 07:00
|
|
|
EUR | Niềm tin của người tiêu dùng (Jul) |
Thấp
|
-22.8 |
-22
|
-24.1 | |
Jul 30, 07:00
|
|
|
EUR | Niềm tin kinh doanh (Jul) |
Thấp
|
-7.3 |
-7.1
|
-3 | |
Jul 30, 07:00
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Jul) |
Thấp
|
2.2% |
2.2%
|
2.3% | |
Jul 30, 07:00
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jul) |
Trung bình
|
2.3% |
2.6%
|
2.7% | |
Jul 30, 07:00
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Jul) |
Thấp
|
2.3% |
2.7%
|
2.7% | |
Jul 30, 07:00
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jul) |
Trung bình
|
0.7% |
-0.3%
|
-0.1% | |
Jul 30, 07:00
|
|
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Jul) |
Thấp
|
0.7% |
-0.5%
|
-0.4% | |
Jul 30, 07:00
|
|
|
CHF | Chỉ số hàng dầu của KOF (Jul) |
Trung bình
|
96.3 |
97.5
|
101.1 | |
Jul 30, 07:30
|
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q2) |
Trung bình
|
0.3% |
0.5%
|
0.1% | |
Jul 30, 07:30
|
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q2) |
Trung bình
|
2.2% |
1.7%
|
1.5% | |
Jul 30, 08:00
|
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q2) |
Cao
|
0.3% |
0.2%
|
0.4% | |
Jul 30, 08:00
|
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q2) |
Cao
|
0.3% |
-0.1%
|
-0.1% | |
Jul 30, 08:00
|
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q2) |
Cao
|
0.7% |
0.6%
|
0.4% | |
Jul 30, 08:00
|
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q2) |
Cao
|
0.3% |
0.1%
|
-0.1% | |
Jul 30, 08:00
|
|
|
CHF | Chỉ số niềm tin kinh tế ZEW (Jul) |
Thấp
|
-2.1 |
-1.8
|
2.4 | |
Jul 30, 08:30
|
|
|
EUR | Niềm tin kinh doanh (Jul) |
Thấp
|
2.6 |
2.7
|
2.8 | |
Jul 30, 08:30
|
|
|
EUR | Niềm tin của người tiêu dùng (Jul) |
Thấp
|
-17.6 |
-17
|
-15.7 | |
Jul 30, 08:30
|
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q2) |
Thấp
|
-0.4% |
0.4%
|
0.6% | |
Jul 30, 08:30
|
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q2) |
Thấp
|
1.7% |
1.9%
|
1.9% | |
Jul 30, 09:00
|
|
|
EUR | Doanh số bán hàng công nghiệp theo năm (May) |
Thấp
|
0.9% |
0.7%
|
-1.8% | |
Jul 30, 09:00
|
|
|
EUR | Doanh số bán hàng công nghiệp theo tháng (May) |
Thấp
|
1.4% |
-0.8%
|
-2.2% | |
Jul 30, 09:00
|
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (May) |
Thấp
|
3% |
4.5%
|
1.7% | |
Jul 30, 09:00
|
|
|
EUR | Niềm tin của người tiêu dùng (Jul) |
Thấp
|
-15.3 |
-14.7
|
-14.7 | |
Jul 30, 09:00
|
|
|
EUR | Economic Sentiment (Jul) |
Trung bình
|
94.2 |
94.5
|
95.8 | |
Jul 30, 09:00
|
|
|
EUR | Cảm tính công nghiệp (Jul) |
Thấp
|
-11.8 |
-11
|
-10.4 | |
Jul 30, 09:00
|
|
|
EUR | Tâm lý dịch vụ (Jul) |
Thấp
|
3.1 |
3.3
|
4.1 | |
Jul 30, 09:00
|
|
|
EUR | Giá bán kỳ vọng (Jul) |
Thấp
|
6.2 |
6
|
9.2 | |
Jul 30, 09:00
|
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q2) |
Cao
|
1.5% |
1.2%
|
1.4% | |
Jul 30, 09:00
|
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q2) |
Cao
|
0.6% |
0%
|
0.1% | |
Jul 30, 09:00
|
|
|
EUR | Kỳ vọng lạm phát tiêu dùng (Jul) |
Thấp
|
21.3 |
20
|
25.1 | |
Jul 30, 09:00
|
|
|
EUR | PPI theo năm (Jun) |
Thấp
|
2% |
1.4%
|
1.6% | |
Jul 30, 09:00
|
|
|
EUR | Khách du lịch đến theo năm (Jun) |
Thấp
|
6% | 3.3% | ||
Jul 30, 09:00
|
|
|
EUR | Cán cân thương mại (Jun) |
Thấp
|
-€330.4M | -€357.2M | ||
Jul 30, 09:10
|
|
|
EUR | Đấu giá BTP 5 năm |
Thấp
|
2.68% | 2.8% | ||
Jul 30, 09:10
|
|
|
EUR | Đấu giá BTP kỳ hạn 10 năm |
Thấp
|
3.48% | 3.52% | ||
Jul 30, 09:30
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jul) |
Thấp
|
2.15% |
2.1%
|
1.92% | |
Jul 30, 09:30
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jul) |
Thấp
|
0.35% |
0.6%
|
0.49% | |
Jul 30, 10:00
|
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Jun) |
Thấp
|
-0.6% |
0.2%
|
0.6% | |
Jul 30, 10:00
|
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Jun) |
Thấp
|
1.5% |
1.9%
|
3% | |
Jul 30, 10:00
|
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Jun) |
Thấp
|
6.1% |
6.3%
|
6% | |
Jul 30, 11:00
|
|
|
USD | Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA (Jul/25) |
Thấp
|
747.5 | 739.3 | ||
Jul 30, 11:00
|
|
|
USD | Đơn xin vay thế chấp MBA (Jul/25) |
Thấp
|
0.8% | -3.8% | ||
Jul 30, 11:00
|
|
|
USD | Chỉ số thị trường thế chấp MBA (Jul/25) |
Thấp
|
255.5 | 245.7 | ||
Jul 30, 11:00
|
|
|
USD | Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Jul/25) |
Trung bình
|
6.84% | 6.83% | ||
Jul 30, 11:00
|
|
|
USD | Chỉ số mua hàng của MBA (Jul/25) |
Thấp
|
165.1 | 155.6 | ||
Jul 30, 11:15
|
|
|
EUR | Niềm tin kinh doanh (Jul) |
Trung bình
|
-5.2 |
-5
|
-4.9 | |
Jul 30, 12:15
|
6phút
|
|
USD | T̀hay đổi việc làm của ADP (Jul) |
Cao
|
-33K |
75K
|
||
Jul 30, 12:30
|
21phút
|
|
USD | PCE Prices QoQ (Q2) |
Thấp
|
3.7% |
2.9%
|
||
Jul 30, 12:30
|
21phút
|
|
USD | Core PCE Prices QoQ (Q2) |
Thấp
|
3.5% |
2.3%
|
||
Jul 30, 12:30
|
21phút
|
|
USD | Real Consumer Spending QoQ (Q2) |
Thấp
|
0.5% |
0.9%
|
||
Jul 30, 12:30
|
21phút
|
|
USD | GDP Sales QoQ (Q2) |
Thấp
|
-3.1% |
1.9%
|
||
Jul 30, 12:30
|
21phút
|
|
USD | GDP Price Index QoQ (Q2) |
Trung bình
|
3.8% |
2.2%
|
||
Jul 30, 12:30
|
21phút
|
|
USD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q2) |
Cao
|
-0.5% |
2.4%
|
||
Jul 30, 12:30
|
21phút
|
|
USD | Treasury Refunding Announcement |
Thấp
|
||||
Jul 30, 13:45
|
1giờ 36phút
|
|
CAD | Quyết định lãi suất của BoC |
Cao
|
2.75% |
2.75%
|
||
Jul 30, 13:45
|
1giờ 36phút
|
|
CAD | Báo cáo chính sách tiền tệ của BoC |
Cao
|
||||
Jul 30, 14:00
|
1giờ 51phút
|
|
USD | Doanh số bán nhà đang chờ xử lý theo năm (Jun) |
Trung bình
|
1.1% |
1.5%
|
||
Jul 30, 14:00
|
1giờ 51phút
|
|
USD | Doanh số bán nhà ở đang chờ xử lý theo năm (Jun) |
Trung bình
|
1.8% |
0.3%
|
||
Jul 30, 14:30
|
2giờ 21phút
|
|
CAD | BoC Press Conference |
Trung bình
|
||||
Jul 30, 14:30
|
2giờ 21phút
|
|
USD | Thay đổi sản xuất xăng của EIA (Jul/25) |
Thấp
|
0.282M | |||
Jul 30, 14:30
|
2giờ 21phút
|
|
USD | Thay đổi sản xuất nhiên liệu chưng cất của EIA (Jul/25) |
Thấp
|
0.095M | |||
Jul 30, 14:30
|
2giờ 21phút
|
|
USD | Thay đổi trữ lượng dầu đốt EIA (Jul/25) |
Thấp
|
0.003M | |||
Jul 30, 14:30
|
2giờ 21phút
|
|
USD | Thay đổi vận hành nhà máy lọc dầu thô của EIA (Jul/25) |
Thấp
|
0.087M | |||
Jul 30, 14:30
|
2giờ 21phút
|
|
USD | Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Jul/25) |
Trung bình
|
-3.169M |
-2M
|
||
Jul 30, 14:30
|
2giờ 21phút
|
|
USD | Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Jul/25) |
Trung bình
|
-1.738M |
-0.5M
|
||
Jul 30, 14:30
|
2giờ 21phút
|
|
USD | Thay đổi về nhập khẩu dầu thô EIA (Jul/25) |
Thấp
|
-0.74M | |||
Jul 30, 14:30
|
2giờ 21phút
|
|
USD | Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA Cushing (Jul/25) |
Thấp
|
0.455M | |||
Jul 30, 14:30
|
2giờ 21phút
|
|
USD | Thay đổi trữ lượng sản phẩm chưng cất của EIA (Jul/25) |
Thấp
|
2.931M |
-0.3M
|
||
Jul 30, 15:30
|
3giờ 21phút
|
|
USD | 17-Week Bill Auction |
Thấp
|
4.225% | |||
Jul 30, 18:00
|
5giờ 51phút
|
|
USD | Quyết định lãi suất của Cục dự trữ liên bang (Fed) |
Cao
|
4.5% |
4.5%
|
||
Jul 30, 18:30
|
6giờ 21phút
|
|
USD | Fed Press Conference |
Cao
|
||||
Jul 30, 23:20
|
11giờ 11phút
|
|
AUD | RBA Hauser Speech |
Trung bình
|
||||
Jul 30, 23:50
|
11giờ 41phút
|
|
JPY | Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Jul/26) |
Thấp
|
¥1641.3B | |||
Jul 30, 23:50
|
11giờ 41phút
|
|
JPY | Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài (Jul/26) |
Thấp
|
¥571.9B | |||
Jul 30, 23:50
|
11giờ 41phút
|
|
JPY | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Jun) |
Trung bình
|
-0.1% |
-0.6%
|
||
Jul 30, 23:50
|
11giờ 41phút
|
|
JPY | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jun) |
Thấp
|
-2.4% |
-0.8%
|
||
Jul 30, 23:50
|
11giờ 41phút
|
|
JPY | Doanh số bán lẻ theo tháng (Jun) |
Thấp
|
-0.2% |
0%
|
||
Jul 30, 23:50
|
11giờ 41phút
|
|
JPY | Doanh số bán lẻ theo năm (Jun) |
Trung bình
|
2.2% |
1.8%
|
||
Thursday, Jul 31, 2025
|
|||||||||
Jul 31, 01:30
|
13giờ 21phút
|
|
AUD | Giấy phép Xây dựng MoM (Jun) |
Trung bình
|
3.2% |
2%
|
||
Jul 31, 01:30
|
13giờ 21phút
|
|
AUD | Phê duyệt nhà ở tư nhân (theo tháng) (Jun) |
Thấp
|
0.5% |
0.2%
|
||
Jul 31, 01:30
|
13giờ 21phút
|
|
AUD | Housing Credit MoM (Jun) |
Thấp
|
0.5% |
0.3%
|
||
Jul 31, 01:30
|
13giờ 21phút
|
|
AUD | Doanh số bán lẻ theo tháng (Jun) |
Cao
|
0.2% |
0.4%
|
||
Jul 31, 01:30
|
13giờ 21phút
|
|
AUD | Giá xuất khẩu theo quý (Q2) |
Thấp
|
2.1% |
-0.4%
|
||
Jul 31, 01:30
|
13giờ 21phút
|
|
AUD | Giá nhập khẩu theo quý (Q2) |
Thấp
|
3.3% |
-0.5%
|
||
Jul 31, 01:30
|
13giờ 21phút
|
|
AUD | Private Sector Credit MoM (Jun) |
Thấp
|
0.5% |
0.5%
|
||
Jul 31, 01:30
|
13giờ 21phút
|
|
AUD | Tín dụng khu vực tư nhân theo năm (Jun) |
Thấp
|
6.9% |
6%
|
||
Jul 31, 01:30
|
13giờ 21phút
|
|
CNY | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) chung của NBS (Jul) |
Thấp
|
50.7 |
51
|
||
Jul 31, 01:30
|
13giờ 21phút
|
|
CNY | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của NBS (Jul) |
Cao
|
49.7 |
49.7
|
||
Jul 31, 01:30
|
13giờ 21phút
|
|
CNY | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) phi sản xuất của NBS (Jul) |
Cao
|
50.5 |
50.3
|
||
Jul 31, 03:00
|
14giờ 51phút
|
|
JPY | Quyết định lãi suất của BoJ |
Cao
|
0.5% |
0.5%
|
||
Jul 31, 03:00
|
14giờ 51phút
|
|
JPY | Báo cáo Triển vọng hàng quý của BoJ |
Trung bình
|
||||
Jul 31, 05:00
|
16giờ 51phút
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Jun) |
Thấp
|
2.9% |
-2.3%
|
||
Jul 31, 05:00
|
16giờ 51phút
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Jun) |
Thấp
|
1.8% |
3%
|
||
Jul 31, 05:00
|
16giờ 51phút
|
|
JPY | Nhà ở xây mới theo năm (Jun) |
Trung bình
|
-34.4% |
-15.8%
|
||
Jul 31, 05:00
|
16giờ 51phút
|
|
JPY | Niềm tin của người tiêu dùng (Jul) |
Cao
|
34.5 |
35.1
|
||
Jul 31, 05:00
|
16giờ 51phút
|
|
JPY | Đơn đặt hàng thi công theo năm (Jun) |
Thấp
|
14% |
21%
|
||
Jul 31, 06:00
|
17giờ 51phút
|
|
EUR | Giá nhập khẩu theo tháng (Jun) |
Thấp
|
-0.7% |
-0.2%
|
||
Jul 31, 06:00
|
17giờ 51phút
|
|
EUR | Giá nhập khẩu theo năm (Jun) |
Thấp
|
-1.1% |
-1.6%
|
||
Jul 31, 06:30
|
18giờ 21phút
|
|
CHF | Doanh số bán lẻ theo năm (Jun) |
Cao
|
0% |
0.2%
|
||
Jul 31, 06:30
|
18giờ 21phút
|
|
CHF | Doanh số bán lẻ theo tháng (Jun) |
Cao
|
-0.6% |
0.4%
|
||
Jul 31, 06:45
|
18giờ 36phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jul) |
Cao
|
1% |
1%
|
||
Jul 31, 06:45
|
18giờ 36phút
|
|
EUR | PPI theo tháng (Jun) |
Thấp
|
-0.8% |
-0.3%
|
||
Jul 31, 06:45
|
18giờ 36phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Jul) |
Thấp
|
0.9% |
0.8%
|
||
Jul 31, 06:45
|
18giờ 36phút
|
|
EUR | PPI theo năm (Jun) |
Thấp
|
0.2% |
0.2%
|
||
Jul 31, 06:45
|
18giờ 36phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jul) |
Trung bình
|
0.4% |
0.3%
|
||
Jul 31, 06:45
|
18giờ 36phút
|
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Jul) |
Thấp
|
0.4% |
0.2%
|
||
Jul 31, 07:55
|
19giờ 46phút
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Jul) |
Cao
|
6.3% |
6.4%
|
||
Jul 31, 07:55
|
19giờ 46phút
|
|
EUR | Thay đổi thất nghiệp (Jul) |
Cao
|
11K |
15K
|
||
Jul 31, 07:55
|
19giờ 46phút
|
|
EUR | Người thất nghiệp (Jul) |
Trung bình
|
2.972M |
2.991M
|
||
Jul 31, 08:00
|
19giờ 51phút
|
|
EUR | Brandenburg CPI YoY (Jul) |
Cao
|
2.2% | |||
Jul 31, 08:00
|
19giờ 51phút
|
|
EUR | Brandenburg CPI MoM (Jul) |
Cao
|
0.2% | |||
Jul 31, 08:00
|
19giờ 51phút
|
|
EUR | Hesse CPI YoY (Jul) |
Cao
|
2.3% | |||
Jul 31, 08:00
|
19giờ 51phút
|
|
EUR | Hesse CPI MoM (Jul) |
Cao
|
0.1% | |||
Jul 31, 08:00
|
19giờ 51phút
|
|
EUR | Bavaria CPI MoM (Jul) |
Cao
|
-0.1% | |||
Jul 31, 08:00
|
19giờ 51phút
|
|
EUR | Baden Wuerttemberg CPI MoM (Jul) |
Cao
|
0.2% | |||
Jul 31, 08:00
|
19giờ 51phút
|
|
EUR | North Rhine Westphalia CPI MoM (Jul) |
Cao
|
-0.1% | |||
Jul 31, 08:00
|
19giờ 51phút
|
|
EUR | Baden Wuerttemberg CPI YoY (Jul) |
Cao
|
2.3% | |||
Jul 31, 08:00
|
19giờ 51phút
|
|
EUR | North Rhine Westphalia CPI YoY (Jul) |
Cao
|
1.8% | |||
Jul 31, 08:00
|
19giờ 51phút
|
|
EUR | Bavaria CPI YoY (Jul) |
Cao
|
1.8% | |||
Jul 31, 08:00
|
19giờ 51phút
|
|
EUR | Saxony CPI YoY (Jul) |
Cao
|
2.4% | |||
Jul 31, 08:00
|
19giờ 51phút
|
|
EUR | Saxony CPI MoM (Jul) |
Cao
|
0.2% | |||
Jul 31, 08:00
|
19giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Jun) |
Cao
|
6.5% |
6.4%
|
||
Jul 31, 08:00
|
19giờ 51phút
|
|
EUR | Tài khoản hiện tại (May) |
Thấp
|
€1.36B |
€6.1B
|
||
Jul 31, 08:30
|
20giờ 21phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Jul) |
Thấp
|
2.5% |
2.5%
|
||
Jul 31, 08:30
|
20giờ 21phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jul) |
Thấp
|
0.8% |
-0.3%
|
||
Jul 31, 08:30
|
20giờ 21phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jul) |
Thấp
|
2.2% |
2.1%
|
||
Jul 31, 09:00
|
20giờ 51phút
|
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Jul) |
Thấp
|
0.2% |
-0.9%
|
||
Jul 31, 09:00
|
20giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Jul) |
Thấp
|
1.8% |
1.7%
|
||
Jul 31, 09:00
|
20giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jul) |
Cao
|
1.7% |
1.5%
|
||
Jul 31, 09:00
|
20giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jul) |
Trung bình
|
0.2% |
0.1%
|
||
Jul 31, 09:00
|
20giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Jun) |
Thấp
|
3.6% |
3.8%
|
||
Jul 31, 09:00
|
20giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Jun) |
Cao
|
6.3% |
6.3%
|
||
Jul 31, 09:00
|
20giờ 51phút
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (May) |
Cao
|
7.5% |
6.3%
|
||
Jul 31, 09:00
|
20giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Jun) |
Cao
|
7.9% |
8%
|
||
Jul 31, 09:00
|
20giờ 51phút
|
|
EUR | PPI theo năm (Jun) |
Thấp
|
-0.4% |
-0.3%
|
||
Jul 31, 09:30
|
21giờ 21phút
|
|
EUR | PPI theo năm (Jun) |
Thấp
|
0.3% |
-0.7%
|
||
Jul 31, 10:00
|
21giờ 51phút
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Jun) |
Thấp
|
4.8% |
4%
|
||
Jul 31, 10:00
|
21giờ 51phút
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Jun) |
Thấp
|
2.2% |
-0.8%
|
||
Jul 31, 10:00
|
21giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jul) |
Thấp
|
0.1% |
-0.7%
|
||
Jul 31, 10:00
|
21giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jul) |
Thấp
|
2.4% |
2.3%
|
||
Jul 31, 10:00
|
21giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Jul) |
Thấp
|
1.6% |
1.7%
|
||
Jul 31, 10:00
|
21giờ 51phút
|
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Jul) |
Thấp
|
0.5% |
0.3%
|
||
Jul 31, 10:00
|
21giờ 51phút
|
|
EUR | PPI theo tháng (Jun) |
Thấp
|
-0.7% |
-0.4%
|
||
Jul 31, 10:00
|
21giờ 51phút
|
|
EUR | PPI theo năm (Jun) |
Thấp
|
1.7% |
0.6%
|
||
Jul 31, 10:00
|
21giờ 51phút
|
|
EUR | PPI theo năm (Jun) |
Thấp
|
4.3% |
4%
|
||
Jul 31, 11:30
|
23giờ 21phút
|
|
USD | Cắt giảm việc làm của hãng Challenger (Jul) |
Thấp
|
47.999K |
71K
|
||
Jul 31, 12:00
|
23giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jul) |
Trung bình
|
0% |
0.2%
|
||
Jul 31, 12:00
|
23giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Jul) |
Thấp
|
2% |
1.9%
|
||
Jul 31, 12:00
|
23giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jul) |
Cao
|
2% |
1.9%
|
||
Jul 31, 12:00
|
23giờ 51phút
|
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Jul) |
Thấp
|
0.1% |
0.4%
|
||
Jul 31, 12:30
|
1ngày
|
|
CAD | Thu nhập hàng tuần bình quân theo năm (May) |
Thấp
|
4.4% |
4.2%
|
||
Jul 31, 12:30
|
1ngày
|
|
CAD | Tống sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng (Jun) |
Trung bình
|
-0.3
|
|||
Jul 31, 12:30
|
1ngày
|
|
CAD | Tống sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng (May) |
Trung bình
|
-0.1% |
-0.1%
|
||
Jul 31, 12:30
|
1ngày
|
|
USD | Chỉ số chi phí việc làm theo quý (Q2) |
Trung bình
|
0.9% |
0.8%
|
||
Jul 31, 12:30
|
1ngày
|
|
USD | Chi phí Việc làm - Tiền lương hàng quý (Q2) |
Trung bình
|
0.8% |
0.8%
|
||
Jul 31, 12:30
|
1ngày
|
|
USD | Chi phí Việc làm - Phúc lợi theo quý (Q2) |
Trung bình
|
1.2% |
1%
|
||
Jul 31, 12:30
|
1ngày
|
|
USD | Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Jul/19) |
Cao
|
1955K |
1960K
|
||
Jul 31, 12:30
|
1ngày
|
|
USD | Jobless Claims 4-week Average (Jul/26) |
Cao
|
224.5K |
226K
|
||
Jul 31, 12:30
|
1ngày
|
|
USD | Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Jul/26) |
Cao
|
217K |
224K
|
||
Jul 31, 12:30
|
1ngày
|
|
USD | Chỉ số giá PCE theo tháng (Jun) |
Trung bình
|
0.1% |
0.3%
|
||
Jul 31, 12:30
|
1ngày
|
|
USD | Chỉ số giá PCE cơ bản theo năm (Jun) |
Cao
|
2.7% |
2.7%
|
||
Jul 31, 12:30
|
1ngày
|
|
USD | Chỉ số giá PCE theo năm (Jun) |
Trung bình
|
2.3% |
2.5%
|
||
Jul 31, 12:30
|
1ngày
|
|
USD | Personal Income MoM (Jun) |
Cao
|
-0.4% |
0.2%
|
||
Jul 31, 12:30
|
1ngày
|
|
USD | Core PCE Price Index MoM (Jun) |
Cao
|
0.2% |
0.3%
|
||
Jul 31, 12:30
|
1ngày
|
|
USD | Chi tiêu cá nhân theo tháng (Jun) |
Cao
|
-0.1% |
0.4%
|
||
Jul 31, 13:45
|
1ngày
|
|
USD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của Chicago (Jul) |
Trung bình
|
40.4 |
42
|
||
Jul 31, 14:01
|
1ngày
|
|
AUD | Cotality Dwelling Prices MoM (Jul) |
Thấp
|
0.6% |
0.3%
|
||
Jul 31, 14:30
|
1ngày
|
|
USD | Thay đổi trữ lượng khí thiên nhiên EIA (Jul/25) |
Thấp
|
23B |
37B
|
||
Jul 31, 15:30
|
1ngày
|
|
USD | Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 4 tuần |
Thấp
|
4.245% | |||
Jul 31, 15:30
|
1ngày
|
|
USD | Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 8 tuần |
Thấp
|
4.265% | |||
Jul 31, 16:00
|
1ngày
|
|
USD | 30-Year Mortgage Rate (Jul/31) |
Thấp
|
6.74% | |||
Jul 31, 16:00
|
1ngày
|
|
USD | 15-Year Mortgage Rate (Jul/31) |
Thấp
|
5.87% | |||
Jul 31, 20:30
|
1ngày
|
|
USD | Fed Balance Sheet (Jul/30) |
Thấp
|
$6.66T | |||
Jul 31, 22:00
|
1ngày
|
|
NZD | Niềm tin của người tiêu dùng ANZ Roy Morgan (Jul) |
Thấp
|
98.8 |
101
|
||
Jul 31, 22:45
|
1ngày
|
|
NZD | Giấy phép Xây dựng MoM (Jun) |
Thấp
|
10.4% |
2.3%
|
||
Jul 31, 23:00
|
1ngày
|
|
AUD | S&P Global Manufacturing PMI (Jul) |
Cao
|
50.6 |
51.6
|
||
Jul 31, 23:30
|
1ngày
|
|
JPY | Tỷ lệ công việc/xin việc (Jun) |
Thấp
|
1.24 |
1.25
|
||
Jul 31, 23:30
|
1ngày
|
|
JPY | Tỷ lệ thất nghiệp (Jun) |
Trung bình
|
2.5% |
2.5%
|
||
Friday, Aug 01, 2025
|
|||||||||
Aug 01, 00:00
|
1ngày
|
|
CHF | Swiss National Day |
Trống
|
||||
Aug 01, 00:01
|
1ngày
|
|
EUR | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất AIB (Jul) |
Thấp
|
53.7 |
53.2
|
||
Aug 01, 00:30
|
1ngày
|
|
JPY | Jibun Bank Manufacturing PMI (Jul) |
Thấp
|
50.1 |
48.8
|
||
Aug 01, 01:30
|
1ngày
|
|
AUD | PPI theo quý (Q2) |
Trung bình
|
0.9% |
0.5%
|
||
Aug 01, 01:30
|
1ngày
|
|
AUD | PPI theo năm (Q2) |
Thấp
|
3.7% |
2.9%
|
||
Aug 01, 01:45
|
1ngày
|
|
CNY | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của Caixin (Jul) |
Cao
|
50.4 |
50.5
|
||
Aug 01, 03:35
|
1ngày
|
|
JPY | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng |
Thấp
|
0.427% | |||
Aug 01, 04:30
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jul) |
Trung bình
|
3.1% |
2.9%
|
||
Aug 01, 04:30
|
1ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Jun) |
Thấp
|
2.2% |
2.6%
|
||
Aug 01, 05:00
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Jul) |
Thấp
|
1.9% |
1.8%
|
||
Aug 01, 05:00
|
1ngày
|
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Jul) |
Thấp
|
-0.2% |
0.1%
|
||
Aug 01, 05:00
|
1ngày
|
|
EUR | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất NEVI (Jul) |
Thấp
|
51.2 |
51.1
|
||
Aug 01, 06:00
|
1ngày
|
|
GBP | Giá nhà ở toàn quốc theo tháng (Jul) |
Trung bình
|
2.1% |
4.3%
|
||
Aug 01, 06:00
|
1ngày
|
|
GBP | Giá nhà ở toàn quốc theo tháng (Jul) |
Trung bình
|
-0.8% |
0.4%
|
||
Aug 01, 06:30
|
1ngày
|
|
AUD | Giá hàng hóa theo năm (Jul) |
Thấp
|
-8.7% |
-7.5%
|
||
Aug 01, 07:00
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jul) |
Thấp
|
3.3% |
3.2%
|
||
Aug 01, 07:00
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Jul) |
Thấp
|
3.2% |
3.3%
|
||
Aug 01, 07:00
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jul) |
Thấp
|
0.5% |
-0.1%
|
||
Aug 01, 07:00
|
1ngày
|
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Jul) |
Thấp
|
0.3% |
-0.3%
|
||
Aug 01, 07:00
|
1ngày
|
|
EUR | Khách du lịch đến theo năm (Jun) |
Thấp
|
1.5% |
5%
|
||
Aug 01, 07:15
|
1ngày
|
|
EUR | HCOB Manufacturing PMI (Jul) |
Cao
|
51.4 |
51.5
|
||
Aug 01, 07:30
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Jul) |
Cao
|
6.8% |
6.9%
|
||
Aug 01, 07:30
|
1ngày
|
|
EUR | Người thất nghiệp (Jul) |
Thấp
|
288.5K |
291.5K
|
||
Aug 01, 07:30
|
1ngày
|
|
CHF | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất procure.ch (Jul) |
Cao
|
49.6 |
50
|
||
Aug 01, 07:45
|
1ngày
|
|
EUR | HCOB Manufacturing PMI (Jul) |
Cao
|
48.4 |
49
|
||
Aug 01, 07:50
|
1ngày
|
|
EUR | HCOB Manufacturing PMI (Jul) |
Cao
|
48.1 |
48.4
|
||
Aug 01, 07:55
|
1ngày
|
|
EUR | HCOB Manufacturing PMI (Jul) |
Cao
|
49 |
49.2
|
||
Aug 01, 08:00
|
1ngày
|
|
EUR | HCOB Manufacturing PMI (Jul) |
Cao
|
49.5 |
49.8
|
||
Aug 01, 08:00
|
1ngày
|
|
EUR | S&P Global Manufacturing PMI (Jul) |
Cao
|
53.1 |
52.7
|
||
Aug 01, 08:00
|
1ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Jun) |
Cao
|
-0.4% |
0.2%
|
||
Aug 01, 08:00
|
1ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Jun) |
Cao
|
1.3% |
1.9%
|
||
Aug 01, 08:30
|
1ngày
|
|
GBP | S&P Global Manufacturing PMI (Jul) |
Cao
|
47.7 |
48.2
|
||
Aug 01, 09:00
|
1ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Jun) |
Thấp
|
10% |
9.4%
|
||
Aug 01, 09:00
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Jul) |
Trung bình
|
2.3% |
2.2%
|
||
Aug 01, 09:00
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jul) |
Cao
|
2% |
1.9%
|
||
Aug 01, 09:00
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jul) |
Trung bình
|
0.3% |
-0.2%
|
||
Aug 01, 09:00
|
1ngày
|
|
EUR | CPI (Jul) |
Cao
|
129.1 |
128.8
|
||
Aug 01, 10:00
|
1ngày
|
|
EUR | Niềm tin của người tiêu dùng (Jun) |
Trung bình
|
82.5 |
83
|
||
Aug 01, 10:00
|
1ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jun) |
Thấp
|
2.6% |
1.5%
|
||
Aug 01, 10:00
|
1ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Jun) |
Thấp
|
1.9% |
-0.7%
|
||
Aug 01, 10:00
|
1ngày
|
|
EUR | Doanh số bán xe mới theo năm (Jul) |
Thấp
|
15.2% |
8%
|
||
Aug 01, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Tỷ lệ thất nghiệp (Jul) |
Cao
|
4.1% |
4.2%
|
||
Aug 01, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Thu nhập trung bình hàng giờ theo năm (Jul) |
Trung bình
|
3.7% |
3.8%
|
||
Aug 01, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Bảng lương phi nông nghiệp (Jul) |
Cao
|
147K |
110K
|
||
Aug 01, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Thu nhập trung bình hàng giờ theo tháng (Jul) |
Trung bình
|
0.2% |
0.3%
|
||
Aug 01, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | U-6 Unemployment Rate (Jul) |
Cao
|
7.7% |
7.8%
|
||
Aug 01, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Số giờ trung bình hàng tuần (Jul) |
Thấp
|
34.2 |
34.2
|
||
Aug 01, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Bảng lương phi nông nghiệp tư nhân (Jul) |
Cao
|
74K |
100K
|
||
Aug 01, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Tỷ lệ tham gia (Jul) |
Trung bình
|
62.3% |
62.3%
|
||
Aug 01, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Bảng lương sản xuất (Jul) |
Thấp
|
-7K |
0K
|
||
Aug 01, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Bảng lương Chính phủ (Jul) |
Thấp
|
73K |
5K
|
||
Aug 01, 13:30
|
2ngày
|
|
CAD | S&P Global Manufacturing PMI (Jul) |
Cao
|
45.6 |
46.2
|
||
Aug 01, 13:45
|
2ngày
|
|
USD | S&P Global Manufacturing PMI (Jul) |
Cao
|
52.9 |
49.5
|
||
Aug 01, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | Michigan Inflation Expectations (Jul) |
Thấp
|
5% |
4.4%
|
||
Aug 01, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | Michigan Current Conditions (Jul) |
Thấp
|
64.8 |
66.8
|
||
Aug 01, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | Michigan 5 Year Inflation Expectations (Jul) |
Thấp
|
4% |
3.6%
|
||
Aug 01, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | Michigan Consumer Expectations (Jul) |
Thấp
|
58.1 |
58.6
|
||
Aug 01, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | Michigan Consumer Sentiment (Jul) |
Cao
|
60.7 |
61.8
|
||
Aug 01, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | Việc làm sản xuất ISM (Jul) |
Trung bình
|
45 |
45.3
|
||
Aug 01, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | Đơn đặt hàng sản xuất mới của ISM (Jul) |
Thấp
|
46.4 |
47.2
|
||
Aug 01, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của ISM (Jul) |
Cao
|
49 |
49.5
|
||
Aug 01, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | Giá sản xuất ISM (Jul) |
Thấp
|
69.7 |
69.9
|
||
Aug 01, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | Chi tiêu xây dựng hàng thán (Jun) |
Thấp
|
-0.3% |
0%
|
||
Aug 01, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | Tổng doanh số bán xe (Jul) |
Thấp
|
15.3M |
16M
|
||
Aug 01, 16:00
|
2ngày
|
|
EUR | Đăng ký xe mới theo năm (Jul) |
Thấp
|
-17.4% |
-3.5%
|
||
Aug 01, 17:00
|
2ngày
|
|
EUR | Đăng ký xe mới theo năm (Jul) |
Thấp
|
-16.4% |
-8.6%
|
||
Aug 01, 17:00
|
2ngày
|
|
USD | Dữ liệu của Baker Hughes về số lượng dàn khoan (Aug/01) |
Thấp
|
415 | |||
Aug 01, 17:00
|
2ngày
|
|
USD | Baker Hughes Total Rigs Count (Aug/01) |
Thấp
|
542 | |||
Monday, Aug 04, 2025
|
|||||||||
Aug 04, 00:00
|
4ngày
|
|
EUR | August Bank Holiday |
Trống
|
||||
Aug 04, 01:00
|
4ngày
|
|
AUD | Đồng hồ đo lạm phát TD-MI theo tháng (Jul) |
Thấp
|
0.1% |
0.2%
|
||
Aug 04, 06:30
|
4ngày
|
|
CHF | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jul) |
Thấp
|
0.2% | |||
Aug 04, 06:30
|
4ngày
|
|
CHF | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jul) |
Trung bình
|
0.1% | |||
Aug 04, 07:00
|
4ngày
|
|
EUR | Thay đổi thất nghiệp (Jul) |
Cao
|
-48.9K |
-14K
|
||
Aug 04, 07:00
|
4ngày
|
|
EUR | Đăng ký xe mới theo năm (Jul) |
Thấp
|
-6.7% |
-4.3%
|
||
Aug 04, 08:30
|
4ngày
|
|
EUR | Cán cân thương mại (Jun) |
Thấp
|
-€153.4M |
-€300M
|
||
Aug 04, 09:30
|
4ngày
|
|
EUR | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng |
Thấp
|
1.935% | |||
Aug 04, 09:30
|
4ngày
|
|
EUR | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng |
Thấp
|
1.923% | |||
Aug 04, 10:00
|
4ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Jun) |
Thấp
|
1.4% | |||
Aug 04, 10:00
|
4ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jun) |
Thấp
|
4% |
4.5%
|
||
Aug 04, 10:30
|
4ngày
|
|
EUR | Cân đối ngân sách (Jun) |
Thấp
|
-€4.6B |
-€6.8B
|
||
Aug 04, 13:00
|
5ngày
|
|
EUR | Đấu giá BTF 6 tháng |
Thấp
|
1.973% | |||
Aug 04, 13:00
|
5ngày
|
|
EUR | Đấu giá BTF kỳ hạn 3 tháng |
Thấp
|
1.977% | |||
Aug 04, 13:00
|
5ngày
|
|
EUR | Đấu giá BTF kỳ hạn 12 tháng |
Thấp
|
1.968% | |||
Aug 04, 14:00
|
5ngày
|
|
USD | Đơn đặt hàng của nhà máy theo tháng (Jun) |
Trung bình
|
8.2% |
-6%
|
||
Aug 04, 14:00
|
5ngày
|
|
USD | Đơn đặt hàng của nhà máy không bao gồm vận chuyển (Jun) |
Thấp
|
0.2% |
0.1%
|
||
Aug 04, 15:30
|
5ngày
|
|
USD | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng |
Thấp
|
||||
Aug 04, 15:30
|
5ngày
|
|
USD | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng |
Thấp
|
||||
Aug 04, 23:00
|
5ngày
|
|
AUD | S&P Global Services PMI (Jul) |
Cao
|
51.8 |
53.8
|
||
Aug 04, 23:00
|
5ngày
|
|
AUD | S&P Global Composite PMI (Jul) |
Thấp
|
51.6 |
53.6
|
||
Aug 04, 23:50
|
5ngày
|
|
JPY | Biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ của BoJ |
Trung bình
|
||||
Tuesday, Aug 05, 2025
|
|||||||||
Aug 05, 00:00
|
5ngày
|
|
USD | Celebrations of San Salvador |
Trống
|
||||
Aug 05, 00:30
|
5ngày
|
|
JPY | Jibun Bank Services PMI (Jul) |
Thấp
|
51.7 |
53.5
|
||
Aug 05, 00:30
|
5ngày
|
|
JPY | Jibun Bank Composite PMI (Jul) |
Thấp
|
51.5 |
51.5
|
||
Aug 05, 01:30
|
5ngày
|
|
AUD | ANZ-Indeed Job Ads MoM (Jul) |
Thấp
|
1.8% | |||
Aug 05, 01:30
|
5ngày
|
|
AUD | Chi tiêu hộ gia đình theo tháng (Jun) |
Thấp
|
0.9% | |||
Aug 05, 01:30
|
5ngày
|
|
AUD | Chi tiêu hộ gia đình theo năm (Jun) |
Thấp
|
4.2% | |||
Aug 05, 01:45
|
5ngày
|
|
CNY | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) tổng hợp Caixin (Jul) |
Thấp
|
51.3 |
50.9
|
||
Aug 05, 01:45
|
5ngày
|
|
CNY | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) Dịch vụ Caixin (Jul) |
Cao
|
50.6 |
51
|
||
Aug 05, 02:35
|
5ngày
|
|
NZD | 1-Year Bill Auction |
Thấp
|
3.135% | |||
Aug 05, 02:35
|
5ngày
|
|
NZD | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng |
Thấp
|
3.094% | |||
Aug 05, 02:35
|
5ngày
|
|
NZD | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng |
Thấp
|
3.142% | |||
Aug 05, 03:35
|
5ngày
|
|
JPY | Đấu giá JGB kỳ hạn 10 năm |
Thấp
|
1.442% | |||
Aug 05, 05:00
|
5ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jun) |
Thấp
|
0.9% |
1%
|
||
Aug 05, 05:00
|
5ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Jun) |
Thấp
|
-0.5% | |||
Aug 05, 06:00
|
5ngày
|
|
EUR | Cán cân thương mại (Jun) |
Thấp
|
€0.15B |
€0.3B
|
||
Aug 05, 06:45
|
5ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Jun) |
Trung bình
|
-0.5% |
0.1%
|
||
Aug 05, 06:45
|
5ngày
|
|
EUR | Cân đối ngân sách (Jun) |
Thấp
|
-€94B |
-€86B
|
||
Aug 05, 07:00
|
5ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jun) |
Thấp
|
1.7% |
1.5%
|
||
Aug 05, 07:15
|
5ngày
|
|
EUR | HCOB Composite PMI (Jul) |
Thấp
|
52.1 |
52.5
|
||
Aug 05, 07:15
|
5ngày
|
|
EUR | HCOB Services PMI (Jul) |
Cao
|
51.9 |
52.1
|
||
Aug 05, 07:45
|
5ngày
|
|
EUR | HCOB Services PMI (Jul) |
Cao
|
52.1 |
51.9
|
||
Aug 05, 07:45
|
5ngày
|
|
EUR | HCOB Composite PMI (Jul) |
Thấp
|
51.1 |
51.5
|
||
Aug 05, 07:50
|
5ngày
|
|
EUR | HCOB Services PMI (Jul) |
Cao
|
49.6 |
49.7
|
||
Aug 05, 07:50
|
5ngày
|
|
EUR | HCOB Composite PMI (Jul) |
Thấp
|
49.2 |
49.6
|
||
Aug 05, 07:55
|
5ngày
|
|
EUR | HCOB Services PMI (Jul) |
Cao
|
49.7 |
50.1
|
||
Aug 05, 07:55
|
5ngày
|
|
EUR | HCOB Composite PMI (Jul) |
Thấp
|
50.4 |
50.3
|
||
Aug 05, 08:00
|
5ngày
|
|
EUR | HCOB Composite PMI (Jul) |
Thấp
|
50.6 |
51
|
||
Aug 05, 08:00
|
5ngày
|
|
EUR | HCOB Services PMI (Jul) |
Cao
|
50.5 |
51.2
|
||
Aug 05, 08:00
|
5ngày
|
|
GBP | Doanh số bán xe mới theo năm (Jul) |
Thấp
|
6.7% |
6%
|
||
Aug 05, 08:30
|
5ngày
|
|
GBP | S&P Global Services PMI (Jul) |
Cao
|
52.8 |
51.2
|
||
Aug 05, 08:30
|
5ngày
|
|
GBP | S&P Global Composite PMI (Jul) |
Thấp
|
52 |
51
|
||
Aug 05, 08:40
|
5ngày
|
|
EUR | Đấu giá Letras kỳ hạn 6 tháng |
Thấp
|
1.872% | |||
Aug 05, 08:40
|
5ngày
|
|
EUR | Đấu giá Letras kỳ hạn 12 tháng |
Thấp
|
1.9% | |||
Aug 05, 09:00
|
5ngày
|
|
EUR | PPI theo năm (Jun) |
Thấp
|
0.3% |
0%
|
||
Aug 05, 09:00
|
5ngày
|
|
EUR | PPI theo tháng (Jun) |
Thấp
|
-0.6% |
0.3%
|
||
Aug 05, 09:00
|
5ngày
|
|
GBP | Treasury Gilt 2035 |
Thấp
|
4.635% | |||
Aug 05, 09:30
|
5ngày
|
|
EUR | Đấu giá Schatz kỳ hạn 2 năm |
Thấp
|
||||
Aug 05, 10:00
|
5ngày
|
|
EUR | Đăng ký xe mới theo năm (Jul) |
Thấp
|
-13.8% |
-7.2%
|
||
Aug 05, 10:00
|
5ngày
|
|
USD | LMI Logistics Managers Index (Jul) |
Thấp
|
60.7 | |||
Aug 05, 12:00
|
5ngày
|
|
NZD | Chỉ số giá thương mại sữa toàn cầu (Aug/05) |
Thấp
|
1.1% | |||
Aug 05, 12:30
|
6ngày
|
|
CAD | Cán cân thương mại (Jun) |
Cao
|
-C$5.9B |
-C$1.6B
|
||
Aug 05, 12:30
|
6ngày
|
|
CAD | Nhập khẩu (Jun) |
Thấp
|
C$66.66B |
C$65.1B
|
||
Aug 05, 12:30
|
6ngày
|
|
CAD | Xuất khẩu (Jun) |
Thấp
|
C$60.81B |
C$63.5B
|
||
Aug 05, 12:30
|
6ngày
|
|
USD | Xuất khẩu (Jun) |
Trung bình
|
$279B |
$277.2B
|
||
Aug 05, 12:30
|
6ngày
|
|
USD | Nhập khẩu (Jun) |
Trung bình
|
$350.5B |
$338.6B
|
||
Aug 05, 12:30
|
6ngày
|
|
USD | Cán cân thương mại (Jun) |
Trung bình
|
-$71.5B |
-$61.4B
|
||
Aug 05, 12:55
|
6ngày
|
|
USD | Sổ đỏ theo năm (Aug/02) |
Thấp
|
||||
Aug 05, 13:45
|
6ngày
|
|
USD | S&P Global Services PMI (Jul) |
Cao
|
52.9 |
55.2
|
||
Aug 05, 13:45
|
6ngày
|
|
USD | S&P Global Composite PMI (Jul) |
Thấp
|
52.9 |
54.6
|
||
Aug 05, 14:00
|
6ngày
|
|
USD | ISM Services Employment (Jul) |
Thấp
|
47.2 |
48
|
||
Aug 05, 14:00
|
6ngày
|
|
USD | ISM Services Business Activity (Jul) |
Thấp
|
54.2 |
54.3
|
||
Aug 05, 14:00
|
6ngày
|
|
USD | ISM Services PMI (Jul) |
Cao
|
50.8 |
51
|
||
Aug 05, 14:00
|
6ngày
|
|
USD | ISM Services Prices (Jul) |
Thấp
|
67.5 |
67.7
|
||
Aug 05, 14:00
|
6ngày
|
|
USD | ISM Services New Orders (Jul) |
Thấp
|
51.3 |
51.4
|
||
Aug 05, 14:10
|
6ngày
|
|
USD | RCM/TIPP Economic Optimism Index (Aug) |
Thấp
|
48.6 | |||
Aug 05, 15:30
|
6ngày
|
|
USD | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 52 tuần |
Thấp
|
3.925% | |||
Aug 05, 17:00
|
6ngày
|
|
USD | Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 3 năm |
Thấp
|
3.891% | |||
Aug 05, 20:30
|
6ngày
|
|
USD | Thay đổi kho dự trữ dầu thô API (Aug/01) |
Trung bình
|
1.539M | |||
Aug 05, 22:45
|
6ngày
|
|
NZD | Chỉ số chi phí nhân công theo năm (Q2) |
Thấp
|
2.5% |
2%
|
||
Aug 05, 22:45
|
6ngày
|
|
NZD | Thay đổi việc làm theo quý (Q2) |
Cao
|
0.1% |
0.4%
|
||
Aug 05, 22:45
|
6ngày
|
|
NZD | Chỉ số chi phí nhân công theo quý (Q2) |
Thấp
|
0.4% |
1424%
|
||
Aug 05, 22:45
|
6ngày
|
|
NZD | Tỷ lệ thất nghiệp (Q2) |
Cao
|
5.1% |
5.2%
|
||
Aug 05, 22:45
|
6ngày
|
|
NZD | Tỷ lệ tham gia (Q2) |
Thấp
|
70.8% |
71%
|
||
Aug 05, 23:00
|
6ngày
|
|
AUD | Ai Group Industry Index (Jul) |
Trung bình
|
-11.9 |
-8.9
|
||
Aug 05, 23:00
|
6ngày
|
|
AUD | Chỉ số sản xuất của Ai Group (Jul) |
Thấp
|
-29.3 |
-22
|
||
Aug 05, 23:00
|
6ngày
|
|
AUD | Chỉ số xây dựng của Tập đoàn Ai (Jul) |
Thấp
|
-14.9 |
-10
|
||
Aug 05, 23:30
|
6ngày
|
|
JPY | Tiền lương làm việc thêm giờ hàng năm (Jun) |
Thấp
|
||||
Aug 05, 23:30
|
6ngày
|
|
JPY | Thu nhập trung bình bằng tiền mặt theo năm (Jun) |
Thấp
|
2.5
|
|||
Wednesday, Aug 06, 2025
|
|||||||||
Aug 06, 00:00
|
6ngày
|
|
USD | Celebrations of San Salvador |
Trống
|
||||
Aug 06, 00:01
|
6ngày
|
|
EUR | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) dịch vụ của AIB (Jul) |
Thấp
|
51.5 |
51.9
|
||
Aug 06, 06:00
|
6ngày
|
|
EUR | Đơn đặt hàng của nhà máy theo tháng (Jun) |
Trung bình
|
-1.4% |
0.7%
|
||
Aug 06, 06:45
|
6ngày
|
|
EUR | Private Non Farm Payrolls QoQ (Q2) |
Thấp
|
-0.1% |
-0.1%
|
||
Aug 06, 07:00
|
6ngày
|
|
EUR | Giá bán buôn MoM (Jul) |
Thấp
|
0.6% |
0.3%
|
||
Aug 06, 07:00
|
6ngày
|
|
EUR | Giá bán buôn theo năm (Jul) |
Thấp
|
0.2% |
0%
|
||
Aug 06, 07:00
|
6ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Jun) |
Thấp
|
-1.8% | |||
Aug 06, 07:00
|
6ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Jun) |
Thấp
|
-1.3% |
-1%
|
||
Aug 06, 07:30
|
6ngày
|
|
EUR | HCOB Construction PMI (Jul) |
Thấp
|
45.2 |
46
|
||
Aug 06, 07:30
|
6ngày
|
|
EUR | HCOB Construction PMI (Jul) |
Thấp
|
41.6 |
42
|
||
Aug 06, 07:30
|
6ngày
|
|
EUR | HCOB Construction PMI (Jul) |
Thấp
|
44.8 |
45.9
|
||
Aug 06, 07:30
|
6ngày
|
|
EUR | HCOB Construction PMI (Jul) |
Thấp
|
50.2 |
50.7
|
||
Aug 06, 08:00
|
6ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jun) |
Thấp
|
-0.9% |
0.5%
|
||
Aug 06, 08:00
|
6ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Jun) |
Trung bình
|
-0.7% |
0.4%
|
||
Aug 06, 08:30
|
6ngày
|
|
GBP | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của S&P Global về xây dựng (Jul) |
Trung bình
|
48.8 |
50
|
||
Aug 06, 09:00
|
6ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Jun) |
Cao
|
1.8% |
1.9%
|
||
Aug 06, 09:00
|
6ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Jun) |
Cao
|
-0.7% |
0.3%
|
||
Aug 06, 09:30
|
6ngày
|
|
EUR | Đấu giá Bund kỳ hạn 15 năm |
Thấp
|
3.04% | |||
Aug 06, 10:00
|
6ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jul) |
Thấp
|
0.13% |
-0.4%
|
||
Aug 06, 10:00
|
6ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jul) |
Thấp
|
2.2% |
2.4%
|
||
Aug 06, 10:10
|
6ngày
|
|
EUR | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng |
Thấp
|
||||
Aug 06, 10:10
|
6ngày
|
|
EUR | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng |
Thấp
|
||||
Aug 06, 10:10
|
6ngày
|
|
EUR | 12-Month Bill Auction |
Thấp
|
||||
Aug 06, 11:00
|
6ngày
|
|
USD | Chỉ số mua hàng của MBA (Aug/01) |
Thấp
|
||||
Aug 06, 11:00
|
6ngày
|
|
USD | Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Aug/01) |
Trung bình
|
6.83% | |||
Aug 06, 11:00
|
6ngày
|
|
USD | Chỉ số thị trường thế chấp MBA (Aug/01) |
Thấp
|
||||
Aug 06, 11:00
|
6ngày
|
|
USD | Đơn xin vay thế chấp MBA (Aug/01) |
Thấp
|
-3.8% | |||
Aug 06, 11:00
|
6ngày
|
|
USD | Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA (Aug/01) |
Thấp
|
||||
Aug 06, 13:30
|
7ngày
|
|
CAD | S&P Global Services PMI (Jul) |
Cao
|
44.3 |
45
|
||
Aug 06, 13:30
|
7ngày
|
|
CAD | S&P Global Composite PMI (Jul) |
Thấp
|
44 |
46
|
||
Aug 06, 14:00
|
7ngày
|
|
USD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jul) |
Thấp
|
1.48% | |||
Aug 06, 14:30
|
7ngày
|
|
USD | Thay đổi vận hành nhà máy lọc dầu thô của EIA (Aug/01) |
Thấp
|
||||
Aug 06, 14:30
|
7ngày
|
|
USD | Thay đổi về nhập khẩu dầu thô EIA (Aug/01) |
Thấp
|
||||
Aug 06, 14:30
|
7ngày
|
|
USD | Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Aug/01) |
Trung bình
|
||||
Aug 06, 14:30
|
7ngày
|
|
USD | Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Aug/01) |
Trung bình
|
||||
Aug 06, 14:30
|
7ngày
|
|
USD | Thay đổi sản xuất nhiên liệu chưng cất của EIA (Aug/01) |
Thấp
|
||||
Aug 06, 14:30
|
7ngày
|
|
USD | Thay đổi trữ lượng dầu đốt EIA (Aug/01) |
Thấp
|
||||
Aug 06, 14:30
|
7ngày
|
|
USD | Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA Cushing (Aug/01) |
Thấp
|
||||
Aug 06, 14:30
|
7ngày
|
|
USD | Thay đổi sản xuất xăng của EIA (Aug/01) |
Thấp
|
||||
Aug 06, 14:30
|
7ngày
|
|
USD | Thay đổi trữ lượng sản phẩm chưng cất của EIA (Aug/01) |
Thấp
|
||||
Aug 06, 15:00
|
7ngày
|
|
USD | Total Household Debt (Q2) |
Thấp
|
$18.2T | |||
Aug 06, 15:30
|
7ngày
|
|
USD | 17-Week Bill Auction |
Thấp
|
||||
Aug 06, 16:00
|
7ngày
|
|
CAD | Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 5 năm |
Thấp
|
3.016% | |||
Aug 06, 17:00
|
7ngày
|
|
USD | Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 10 năm |
Thấp
|
4.362% | |||
Aug 06, 23:50
|
7ngày
|
|
JPY | Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Aug/02) |
Thấp
|
||||
Aug 06, 23:50
|
7ngày
|
|
JPY | Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài (Aug/02) |
Thấp
|
||||
Aug 06, 23:50
|
7ngày
|
|
JPY | Dự trữ ngoại hối (Jul) |
Thấp
|
Lịch kinh tế là gì?
Thị trường Forex được giao dịch 24/7 và phần lớn được thúc đẩy bởi các tin tức và dữ liệu kinh tế. Nếu bạn đang giao dịch forex, việc cập nhật Lịch kinh tế là điều bắt buộc.
Lịch Kinh tế của chúng tôi sẽ hiển thị mọi sự kiện kinh tế đã lên lịch và kết quả của chúng theo thời gian thực, đếm ngược đến từng sự kiện.
Bạn có thể thiết lập thông báo riêng cho từng hoặc tất cả sự kiện kinh tế (hoặc cả hai), thông báo này sẽ gửi qua email vào khoảng thời gian định trước.
Lịch kinh tế sẽ giúp bạn chuẩn bị từ các sự kiện tin tức nhỏ đến lớn và kiểm soát rủi ro trong giao dịch forex. Mỗi và mọi sự kiện kinh tế đều được gắn nhãn với tác động từ không ảnh hưởng đến tác động thấp, trung bình và cao cũng như kết quả trước đó, đồng thuận và thực tế. Bạn có thể lọc ra các sự kiện theo đơn vị tiền tệ phù hợp với giao dịch của mình.
Bạn có thể nhấp vào mọi sự kiện trong Lịch kinh tế để biết thêm chi tiết như giải thích về sự kiện, nguồn dữ liệu và các giá trị lịch sử (nếu có).
Ngoài ra, có thể sử dụng Lịch kinh tế để tìm kiếm các sự kiện kinh tế trong quá khứ và nắm được tác động của chúng đến thị trường forex.
Truy cập Trung Tâm Giáo Dục của chúng tôi và tìm hiểu thêm về Lịch Kinh Tế.
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
