Lịch kinh tế

19 thg 12 00:00
NZD Niềm tin kinh doanh ANZ (Dec)
Trung bình
67.1
49.8
73.6
19 thg 12 00:01
GBP Niềm tin của người tiêu dùng Gfk (Dec)
Trung bình
-19
-18
-17
19 thg 12 00:01
GBP Sản xuất ô tô hàng năm (Nov)
Thấp
-23.8%
-7.6%
-14.3%
19 thg 12 00:30
AUD Housing Credit MoM (Nov)
Thấp
0.6%
0.6%
0.6%
19 thg 12 00:30
AUD Private Sector Credit MoM (Nov)
Thấp
0.7%
0.2%
0.6%
19 thg 12 00:30
AUD Tín dụng khu vực tư nhân theo năm (Nov)
Thấp
7.3%
7.4%
7.4%
19 thg 12 02:00
NZD Credit Card Spending YoY (Nov)
Thấp
1.6%
2%
4.7%
19 thg 12 02:00
USD Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
-0.2%
0.1%
0.1%
19 thg 12 02:00
USD Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
0.9%
1.2%
1.2%
19 thg 12 02:30
JPY BOJ Gov Ueda Speech
Trung bình
19 thg 12 03:30
JPY Quyết định lãi suất của BoJ
Cao
0.5%
0.75%
0.75%
19 thg 12 05:30
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Dec)
Trung bình
-21
-22
-21
19 thg 12 05:30
AUD Giá hàng hóa theo năm (Dec)
Thấp
-1.8%
-1.2%
-3.8%
19 thg 12 07:00
EUR PPI theo tháng (Nov)
Thấp
0.1%
0.1%
0%
19 thg 12 07:00
EUR PPI theo năm (Nov)
Trung bình
-1.8%
-2.2%
-2.3%
19 thg 12 07:00
EUR Niềm tin của người tiêu dùng Gfk (Jan)
Cao
-23.4
-23.2
-26.9
19 thg 12 07:00
GBP Public Sector Net Borrowing Ex Banks (Nov)
Thấp
-£21.19B
-£10B
-£11.65B
19 thg 12 07:00
GBP Doanh số bán lẻ không bao gồm nhiên liệu theo tháng (Nov)
Cao
-0.8%
0.2%
-0.2%
19 thg 12 07:00
GBP Doanh số bán lẻ không bao gồm nhiên liệu theo năm (Nov)
Cao
1.6%
1.6%
1.2%
19 thg 12 07:00
GBP Doanh số bán lẻ theo năm (Nov)
Cao
0.6%
0.9%
0.6%
19 thg 12 07:00
GBP Doanh số bán lẻ theo tháng (Nov)
Cao
-0.9%
0.4%
-0.1%
19 thg 12 07:35
EUR Hoạt động kinh tế theo năm (Nov)
Thấp
2.2%
2%
2.3%
19 thg 12 07:35
EUR Tiêu dùng hộ gia đình theo năm (Nov)
Thấp
3%
2.9%
3%
19 thg 12 07:45
EUR PPI theo năm (Nov)
Thấp
-0.8%
-3.5%
-3.3%
19 thg 12 07:45
EUR PPI theo tháng (Nov)
Thấp
0%
0.9%
1.1%
19 thg 12 08:00
EUR Tài khoản hiện tại (Oct)
Thấp
-€119.5M
-€120M
-€197.3M
19 thg 12 08:00
CHF Tài khoản hiện tại (Q3)
Trung bình
CHF12.5B
CHF14.5B
CHF15.4B
19 thg 12 08:30
EUR ECB Wage Tracker (Q4)
Thấp
2.5%
2%
2.7%
19 thg 12 09:00
EUR Tài khoản hiện tại (Oct)
Thấp
€38.1B
€36B
€32B
19 thg 12 09:00
EUR Current Account s.a (Oct)
Thấp
€23.1B
€19.6B
€25.7B
19 thg 12 09:00
EUR Niềm tin kinh doanh (Dec)
Trung bình
89.5
89.3
88.4
19 thg 12 09:00
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Dec)
Trung bình
95
96
96.6
19 thg 12 09:30
CNY Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) (YTD) theo năm (Nov)
Trung bình
-10.3%
-8%
-7.5%
19 thg 12 09:30
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Dec)
Thấp
-23
-22
-24
19 thg 12 09:30
EUR PPI theo năm (Nov)
Thấp
1.3%
1.5%
1.1%
19 thg 12 10:00
EUR Doanh số bán hàng công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
3.4%
2.7%
1.7%
19 thg 12 10:00
EUR Tài khoản hiện tại (Oct)
Thấp
€3412M
€3000M
€3532M
19 thg 12 10:00
EUR Doanh số bán hàng công nghiệp theo tháng (Oct)
Thấp
1.9%
-1.2%
-0.5%
19 thg 12 11:00
EUR Sản lượng xây dựng theo năm (Oct)
Thấp
5%
2.9%
3.4%
19 thg 12 11:00
EUR PPI theo năm (Nov)
Thấp
2.1%
1.9%
2.1%
19 thg 12 11:00
EUR PPI theo tháng (Nov)
Thấp
1.1%
0.3%
0.1%
19 thg 12 11:00
GBP Giao dịch phân phối của CBI (Dec)
Trung bình
-32
-30
-44
19 thg 12 11:00
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Thấp
-€0.63B
-€0.7B
-€1.1B
19 thg 12 11:30
EUR Tài khoản hiện tại (Oct)
Thấp
€566M
€190M
€1139M
19 thg 12 12:00
EUR ECB Cipollone Speech
Thấp
19 thg 12 13:30
CAD Doanh số bán lẻ không bao gồm xe hơi theo tháng (Oct)
Cao
-0.1%
0.2%
-0.6%
19 thg 12 13:30
CAD Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Cao
-0.9%
0%
-0.2%
19 thg 12 13:30
CAD New Housing Price Index MoM (Nov)
Trung bình
-0.4%
0%
0%
19 thg 12 13:30
CAD Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Cao
3.1%
2.4%
2%
19 thg 12 13:30
CAD Doanh số bán lẻ theo tháng (Nov)
Cao
-0.2%
0.3%
1.2%
19 thg 12 14:00
EUR Niềm tin kinh doanh (Dec)
Thấp
-8.2
-7.8
-11.9
19 thg 12 14:20
USD NY Fed Bill Purchases 1 to 4 months
Thấp
8.165
19 thg 12 15:00
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Dec)
Trung bình
-14.2
-14
-14.6
19 thg 12 15:00
USD Doanh số bán nhà sẵn có theo tháng (Nov)
Cao
1.5%
-4.8%
0.5%
19 thg 12 15:00
USD Doanh số bán nhà sẵn có (Nov)
Cao
4.11M
4.2M
4.13M
19 thg 12 15:00
USD Michigan Consumer Sentiment (Dec)
Cao
51
53.4
52.9
19 thg 12 15:00
USD Michigan Consumer Expectations (Dec)
Thấp
51
55
54.6
19 thg 12 15:00
USD Michigan 5 Year Inflation Expectations (Dec)
Thấp
3.4%
3.2%
3.2%
19 thg 12 15:00
USD Michigan Current Conditions (Dec)
Thấp
51.1
50.7
50.4
19 thg 12 15:00
USD Michigan Inflation Expectations (Dec)
Thấp
4.5%
4.1%
4.2%
19 thg 12 15:10
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Thấp
5%
5%
5%
19 thg 12 15:10
EUR Bài phát biểu của Lane từ ECB
Thấp
19 thg 12 18:00
USD Baker Hughes Total Rigs Count (Dec/19)
Thấp
548 542
19 thg 12 18:00
USD Dữ liệu của Baker Hughes về số lượng dàn khoan (Dec/19)
Thấp
414 406
20 thg 12 01:15
3giờ 27phút
CNY Lãi suất cho vay chính kỳ hạn 1 năm
Trung bình
3%
3%
20 thg 12 01:15
3giờ 27phút
CNY Lãi suất cho vay chính kỳ hạn 5 năm (Dec)
Trung bình
3.5%
3.5%
20 thg 12 02:00
4giờ 12phút
USD US President Trump Speech
Cao
22 thg 12 00:00
2ngày
CNY National People's Congress Standing Committee
Thấp
22 thg 12 06:00
2ngày
EUR PPI theo năm (Nov)
Thấp
0.6%
0.7%
22 thg 12 06:00
2ngày
EUR PPI theo tháng (Nov)
Thấp
0.3%
-0.3%
22 thg 12 06:00
2ngày
EUR Giá xuất khẩu theo năm (Nov)
Thấp
-1.3%
-1%
22 thg 12 06:00
2ngày
EUR Giá nhập khẩu theo năm (Nov)
Thấp
-1.7%
-2%
22 thg 12 06:00
2ngày
EUR PPI theo năm (Nov)
Thấp
0.2%
-0.1%
22 thg 12 07:00
2ngày
GBP Tài khoản hiện tại (Q3)
Trung bình
-£28.9B
-£21.5B
22 thg 12 07:00
2ngày
GBP Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.3%
0.1%
22 thg 12 07:00
2ngày
GBP Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
1.4%
1.3%
22 thg 12 07:00
2ngày
GBP Business Investment QoQ (Q3)
Thấp
-1.1%
-0.3%
22 thg 12 07:00
2ngày
GBP Business Investment YoY (Q3)
Thấp
3%
0.7%
22 thg 12 08:00
2ngày
CHF Myfxbook USDCHF Sentiment
Trung bình
90%
22 thg 12 08:00
2ngày
AUD Myfxbook AUDUSD Sentiment
Trung bình
7%
22 thg 12 08:00
2ngày
JPY Myfxbook USDJPY Sentiment
Trung bình
58%
22 thg 12 08:00
2ngày
EUR Myfxbook EURUSD Sentiment
Trung bình
22%
22 thg 12 08:00
2ngày
GBP Myfxbook GBPUSD Sentiment
Trung bình
43%
22 thg 12 08:00
2ngày
CAD Myfxbook USDCAD Sentiment
Trung bình
68%
22 thg 12 08:00
2ngày
NZD Myfxbook NZDUSD Sentiment
Trung bình
28%
22 thg 12 09:00
2ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Oct)
Thấp
-€0.409B
-€0.6B
22 thg 12 09:00
2ngày
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Trung bình
-€6B
-€6.4B
22 thg 12 09:00
2ngày
EUR PPI theo năm (Nov)
Thấp
0.1%
-0.6%
22 thg 12 09:00
2ngày
EUR PPI theo tháng (Nov)
Thấp
-0.2%
0.5%
22 thg 12 10:00
2ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Thấp
4.5%
4.7%
22 thg 12 11:00
2ngày
EUR Giá bán buôn MoM (Nov)
Thấp
0.7%
0.9%
22 thg 12 11:00
2ngày
EUR Giá bán buôn theo năm (Nov)
Thấp
-3.5%
-4.5%
22 thg 12 11:00
2ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Thấp
5.9%
5.8%
22 thg 12 13:30
2ngày
USD Chỉ số hoạt động quốc gia của Fed chi nhánh Chicago (Sep)
Trung bình
-0.12
-0.4
22 thg 12 13:30
2ngày
CAD Giá nguyên vật liệu theo năm (Nov)
Thấp
5.8%
6.7%
22 thg 12 13:30
2ngày
CAD PPI theo năm (Nov)
Thấp
6%
5.2%
22 thg 12 13:30
2ngày
CAD PPI theo tháng (Nov)
Thấp
1.5%
1.2%
22 thg 12 13:30
2ngày
CAD Giá nguyên liệu thô theo tháng (Nov)
Thấp
1.6%
-0.5%
22 thg 12 14:00
2ngày
EUR Đấu giá BTF 6 tháng
Thấp
2.117%
22 thg 12 14:00
2ngày
EUR Đấu giá BTF kỳ hạn 12 tháng
Thấp
2.146%
22 thg 12 14:00
2ngày
EUR Đấu giá BTF kỳ hạn 3 tháng
Thấp
2.079%
22 thg 12 14:20
2ngày
USD NY Fed Bill Purchases 4 to 12 months
Thấp
6.801
22 thg 12 16:30
2ngày
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
3.495%
22 thg 12 16:30
2ngày
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
3.56%
22 thg 12 18:00
2ngày
USD Cán cân thương mại (Nov)
Thấp
-$1029.43M
-$980M
22 thg 12 18:00
2ngày
USD Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
1.83%
-0.3%
22 thg 12 18:00
2ngày
USD Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
4.1%
3.8%
22 thg 12 18:00
2ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 2 năm
Thấp
3.489%
23 thg 12 00:00
3ngày
CNY National People's Congress Standing Committee
Thấp
23 thg 12 00:01
3ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Dec)
Thấp
61
59.1
23 thg 12 00:30
3ngày
AUD Biên bản cuộc họp của RBA
Cao
23 thg 12 05:00
3ngày
EUR Đăng ký xe mới theo năm (Nov)
Trung bình
5.8%
1.9%
23 thg 12 06:00
3ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Thấp
9.6%
9.6%
23 thg 12 07:00
3ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Nov)
Thấp
-0.5%
0.3%
23 thg 12 07:00
3ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Nov)
Thấp
1.8%
2.1%
23 thg 12 07:00
3ngày
EUR Giá nhập khẩu theo tháng (Nov)
Thấp
0.2%
0.1%
23 thg 12 07:00
3ngày
EUR Giá nhập khẩu theo năm (Nov)
Thấp
-1.4%
-1.9%
23 thg 12 08:00
3ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
3.1%
2.8%
23 thg 12 08:00
3ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.8%
0.6%
23 thg 12 08:00
3ngày
EUR PPI theo năm (Nov)
Thấp
0.7%
0.9%
23 thg 12 09:00
3ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Q3)
Thấp
-€2.1B
-€1.7B
23 thg 12 09:00
3ngày
CHF Chỉ số niềm tin kinh tế ZEW (Dec)
Thấp
12.2
10
23 thg 12 10:00
3ngày
EUR PPI theo năm (Nov)
Thấp
0.7%
0.5%
23 thg 12 10:15
3ngày
EUR 26-Week Bill Auction
Thấp
1.78%
23 thg 12 10:30
3ngày
EUR PPI theo năm (Nov)
Thấp
-0.4%
-0.8%
23 thg 12 10:30
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Dec)
Thấp
2.4%
2.3%
23 thg 12 10:30
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Dec)
Thấp
0.56%
0.3%
23 thg 12 11:00
3ngày
EUR Cán cân thương mại (Nov)
Thấp
-€530M
-€470M
23 thg 12 13:15
3ngày
USD ADP Employment Change Weekly
Cao
16.25K
23 thg 12 13:30
3ngày
USD Durable Goods Orders ex Defense MoM (Oct)
Cao
0.1%
-0.8%
23 thg 12 13:30
3ngày
USD Đơn đặt hàng phi quốc phòng không bao gồm hàng không (Oct)
Thấp
0.9%
-0.1%
23 thg 12 13:30
3ngày
USD Real Consumer Spending QoQ (Q3)
Thấp
2.5%
2.2%
23 thg 12 13:30
3ngày
USD PCE Prices QoQ (Q3)
Thấp
2.1%
2.9%
23 thg 12 13:30
3ngày
USD Đơn đặt hàng hàng tiêu dùng lâu bền theo tháng (Oct)
Cao
0.5%
0.4%
23 thg 12 13:30
3ngày
USD Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Cao
3.8%
3.2%
23 thg 12 13:30
3ngày
USD GDP Sales QoQ (Q3)
Thấp
7.5%
7.4%
23 thg 12 13:30
3ngày
USD Core PCE Prices QoQ (Q3)
Thấp
2.6%
2.9%
23 thg 12 13:30
3ngày
USD GDP Price Index QoQ (Q3)
Trung bình
2.1%
2.7%
23 thg 12 13:30
3ngày
USD Đơn hàng hàng tiêu dùng lâu bền không bao gồm phương tiện giao thông hàng tháng (Oct)
Cao
0.6%
-1.5%
23 thg 12 13:30
3ngày
USD Corporate Profits QoQ (Q3)
Trung bình
0.2%
1%
23 thg 12 13:30
3ngày
CAD Tống sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng (Oct)
Trung bình
0.2%
-0.3%
23 thg 12 13:30
3ngày
CAD Tống sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng (Nov)
Trung bình
-0.3%
-0.2%
23 thg 12 13:55
3ngày
USD Sổ đỏ theo năm (Dec/20)
Thấp
6.2
23 thg 12 14:15
3ngày
USD Chỉ số sản xuất theo năm (Oct)
Thấp
1.5%
1%
23 thg 12 14:15
3ngày
USD Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Trung bình
0.1%
0.1%
23 thg 12 14:15
3ngày
USD Năng lực sản xuất (Oct)
Thấp
75.9%
75.9%
23 thg 12 14:15
3ngày
USD Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
1.6%
1.1%
23 thg 12 14:15
3ngày
USD Sản xuất chế tạo hàng tháng (Oct)
Thấp
0%
-0.2%
23 thg 12 14:15
3ngày
USD Chỉ số sản xuất theo năm (Nov)
Thấp
0.9
23 thg 12 14:15
3ngày
USD Năng lực sản xuất (Nov)
Thấp
75.8
23 thg 12 14:15
3ngày
USD Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Nov)
Thấp
1
23 thg 12 14:15
3ngày
USD Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Nov)
Trung bình
0
23 thg 12 14:15
3ngày
USD Sản xuất chế tạo hàng tháng (Nov)
Thấp
-0.1
23 thg 12 15:00
3ngày
USD Chỉ số các lô hàng sản xuất của Fed Richmond (Dec)
Thấp
-14
-3
23 thg 12 15:00
3ngày
USD Chỉ số sản xuất của Fed Richmond (Dec)
Thấp
-15
-7
23 thg 12 15:00
3ngày
USD CB Consumer Confidence (Dec)
Trung bình
88.7
89
23 thg 12 15:00
3ngày
USD Richmond Fed Services Revenues Index (Dec)
Thấp
-4
1
23 thg 12 16:30
3ngày
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 52 tuần
Thấp
3.46%
23 thg 12 17:00
3ngày
USD Tài khoản hiện tại (Q3)
Thấp
$218.94M
$2150M
23 thg 12 18:00
3ngày
USD Đấu giá FRN kỳ hạn 2 năm
Thấp
0.168%
23 thg 12 18:00
3ngày
USD Money Supply (Nov)
Thấp
$22.3T
23 thg 12 18:00
3ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 5 năm
Thấp
3.562%
23 thg 12 18:30
3ngày
CAD BoC Summary of Deliberations
Trung bình
23 thg 12 21:30
3ngày
USD Thay đổi kho dự trữ dầu thô API (Dec/19)
Trung bình
-9.3
23 thg 12 23:50
4ngày
JPY Biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ của BoJ
Trung bình
24 thg 12 00:00
4ngày
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
4ngày
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
4ngày
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
4ngày
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
4ngày
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
4ngày
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
4ngày
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
4ngày
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
4ngày
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
4ngày
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
4ngày
EUR Christmas
Trống
24 thg 12 00:00
4ngày
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
4ngày
CHF Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
4ngày
GBP Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
4ngày
CNY National People's Congress Standing Committee
Thấp
24 thg 12 03:35
4ngày
JPY BoJ JGB Purchase
Thấp
24 thg 12 05:00
4ngày
JPY Leading Economic Index (Oct)
Thấp
108.2
110
24 thg 12 05:00
4ngày
JPY Coincident Index (Oct)
Thấp
114.6
115.4
24 thg 12 05:30
4ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.2%
0.4%
24 thg 12 05:30
4ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
1.7%
1.6%
24 thg 12 09:30
4ngày
EUR Khách du lịch đến theo năm (Nov)
Thấp
8.8%
20%
24 thg 12 09:30
4ngày
EUR Niềm tin kinh doanh (Dec)
Thấp
-5
-5
24 thg 12 11:00
4ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Q3)
Thấp
€13.2B
€15.6B
24 thg 12 12:00
4ngày
USD Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA (Dec/19)
Thấp
1148.3
24 thg 12 12:00
4ngày
USD Đơn xin vay thế chấp MBA (Dec/19)
Thấp
-3.8
24 thg 12 12:00
4ngày
USD Chỉ số thị trường thế chấp MBA (Dec/19)
Thấp
315.6
24 thg 12 12:00
4ngày
USD Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Dec/19)
Trung bình
6.38
24 thg 12 12:00
4ngày
USD Chỉ số mua hàng của MBA (Dec/19)
Thấp
176.5
24 thg 12 13:30
4ngày
USD Jobless Claims 4-week Average (Dec/20)
Cao
217.5K
219K
24 thg 12 13:30
4ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Dec/13)
Cao
1897K
1900K
24 thg 12 13:30
4ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Dec/20)
Cao
224K
225K
24 thg 12 15:30
4ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 7 năm
Thấp
3.781%
24 thg 12 16:00
4ngày
CAD Cân đối ngân sách (Oct)
Thấp
-C$5.02B
-C$3.52B
24 thg 12 16:30
4ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 4 tuần
Thấp
3.58%
24 thg 12 16:30
4ngày
USD 17-Week Bill Auction
Thấp
3.54%
24 thg 12 16:30
4ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 8 tuần
Thấp
3.585%
24 thg 12 17:00
4ngày
USD 30-Year Mortgage Rate (Dec/25)
Thấp
6.21%
24 thg 12 17:00
4ngày
USD 15-Year Mortgage Rate (Dec/25)
Thấp
5.47%
24 thg 12 23:50
5ngày
JPY Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Dec/20)
Thấp
356.4
24 thg 12 23:50
5ngày
JPY Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài (Dec/20)
Thấp
528.3
25 thg 12 00:00
5ngày
AUD Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
CAD Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
USD Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
USD Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas Day
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas Day
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas Day
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas Day
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
NZD Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
EUR Christmas Day
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
CHF Christmas Day
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
GBP Christmas Day
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
USD Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
5ngày
CNY National People's Congress Standing Committee
Thấp
25 thg 12 03:35
5ngày
JPY 2-Year JGB Auction
Thấp
0.993%
25 thg 12 05:00
5ngày
JPY Nhà ở xây mới theo năm (Nov)
Trung bình
3.2%
0.4%
25 thg 12 05:00
5ngày
JPY Đơn đặt hàng thi công theo năm (Nov)
Thấp
-10.1%
12%
25 thg 12 23:30
6ngày
JPY Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Tokyo không bao bồm thực phẩm và năng lượng theo năm (Dec)
Thấp
2.8%
2.5%
25 thg 12 23:30
6ngày
JPY Tỷ lệ công việc/xin việc (Nov)
Thấp
1.18
1.19
25 thg 12 23:30
6ngày
JPY Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Trung bình
2.6%
2.6%
25 thg 12 23:30
6ngày
JPY Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Tokyo theo năm (Dec)
Thấp
2.7%
2.5%
25 thg 12 23:30
6ngày
JPY Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) cơ bản tại Tokyo theo năm (Dec)
Thấp
2.8%
2.5%
25 thg 12 23:50
6ngày
JPY Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Nov)
Thấp
1.6%
1.4%
25 thg 12 23:50
6ngày
JPY Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Nov)
Trung bình
1.5%
-2%
25 thg 12 23:50
6ngày
JPY Doanh số bán lẻ theo tháng (Nov)
Thấp
1.6%
0.3%
25 thg 12 23:50
6ngày
JPY Doanh số bán lẻ theo năm (Nov)
Trung bình
1.7%
0.9%
26 thg 12 00:00
6ngày
AUD Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
EUR Saint Stephen's Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
CAD Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
EUR Saint Stephen's Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
EUR Saint Stephen's Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
NZD Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
EUR Saint Stephen's Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
EUR Independence and Unity Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
CHF Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
GBP Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
6ngày
CNY National People's Congress Standing Committee
Thấp
26 thg 12 10:00
6ngày
EUR Cán cân thương mại (Nov)
Thấp
-€351.1M
-€320M
26 thg 12 11:00
6ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Q3)
Thấp
€725M
€1700M
26 thg 12 18:00
6ngày
USD Dữ liệu của Baker Hughes về số lượng dàn khoan (Dec/26)
Thấp
406
26 thg 12 18:00
6ngày
USD Baker Hughes Total Rigs Count (Dec/26)
Thấp
542

Lịch kinh tế là gì?

Thị trường Forex được giao dịch 24/7 và phần lớn được thúc đẩy bởi các tin tức và dữ liệu kinh tế. Nếu bạn đang giao dịch forex, việc cập nhật Lịch kinh tế là điều bắt buộc.

Lịch Kinh tế của chúng tôi sẽ hiển thị mọi sự kiện kinh tế đã lên lịch và kết quả của chúng theo thời gian thực, đếm ngược đến từng sự kiện.
Bạn có thể thiết lập thông báo riêng cho từng hoặc tất cả sự kiện kinh tế (hoặc cả hai), thông báo này sẽ gửi qua email vào khoảng thời gian định trước.

Lịch kinh tế sẽ giúp bạn chuẩn bị từ các sự kiện tin tức nhỏ đến lớn và kiểm soát rủi ro trong giao dịch forex. Mỗi và mọi sự kiện kinh tế đều được gắn nhãn với tác động từ không ảnh hưởng đến tác động thấp, trung bình và cao cũng như kết quả trước đó, đồng thuận và thực tế. Bạn có thể lọc ra các sự kiện theo đơn vị tiền tệ phù hợp với giao dịch của mình.

Bạn có thể nhấp vào mọi sự kiện trong Lịch kinh tế để biết thêm chi tiết như giải thích về sự kiện, nguồn dữ liệu và các giá trị lịch sử (nếu có).

Ngoài ra, có thể sử dụng Lịch kinh tế để tìm kiếm các sự kiện kinh tế trong quá khứ và nắm được tác động của chúng đến thị trường forex.

Truy cập Trung Tâm Giáo Dục của chúng tôi và tìm hiểu thêm về Lịch Kinh Tế.

The Forex market is a dynamic and 24-hour global marketplace. However, Forex trading is influenced by various holidays observed across the globe. Major financial centers, such as New York, London, Tokyo, and Sydney, have public holidays that can affect market liquidity. Global events like Christmas, New Year, and other religious or national holidays can significantly impact trading volumes and volatility.
Use our interactive holiday calendar to track upcoming global holidays that may affect Forex trading, and to help you stay informed and make better trading decisions throughout the year.

Stay up to date!

Add Lịch to your browser

Extension Picture