Lịch kinh tế

23 thg 12 00:00
CNY National People's Congress Standing Committee
Thấp
23 thg 12 00:30
AUD Biên bản cuộc họp của RBA
Cao
23 thg 12 05:00
EUR Đăng ký xe mới theo năm (Nov)
Trung bình
5.8%
1.9%
2.1%
23 thg 12 06:00
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Thấp
9.6%
9.6%
9.7%
23 thg 12 07:00
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Nov)
Thấp
-1.1%
0.3%
5.8%
23 thg 12 07:00
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Nov)
Thấp
1.9%
2.1%
2.6%
23 thg 12 07:00
EUR Giá nhập khẩu theo tháng (Nov)
Thấp
0.2%
0.1%
0.5%
23 thg 12 07:00
EUR Giá nhập khẩu theo năm (Nov)
Thấp
-1.4%
-1.9%
-1.9%
23 thg 12 08:00
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
2.9%
2.8%
2.8%
23 thg 12 08:00
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.7%
0.6%
0.6%
23 thg 12 08:00
EUR PPI theo năm (Nov)
Thấp
0.8%
0.9%
-2.5%
23 thg 12 09:00
EUR Tài khoản hiện tại (Q3)
Thấp
-€2B
-€1.7B
-€0.1B
23 thg 12 09:00
CHF Chỉ số niềm tin kinh tế ZEW (Dec)
Thấp
12.2
10
6.2
23 thg 12 10:00
EUR PPI theo năm (Nov)
Thấp
0.7%
0.5%
0.5%
23 thg 12 10:15
EUR 26-Week Bill Auction
Thấp
1.78% 2.01%
23 thg 12 10:30
EUR PPI theo năm (Nov)
Thấp
-0.4%
-0.8%
23 thg 12 10:30
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Dec)
Thấp
2.4%
2.3%
2.06%
23 thg 12 10:30
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Dec)
Thấp
0.56%
0.3%
0.07%
23 thg 12 11:00
EUR Cán cân thương mại (Nov)
Thấp
-€530M
-€470M
23 thg 12 13:15
2giờ 11phút
USD ADP Employment Change Weekly
Cao
16.25K
23 thg 12 13:30
2giờ 26phút
USD Durable Goods Orders ex Defense MoM (Oct)
Cao
0.1%
-0.8%
23 thg 12 13:30
2giờ 26phút
USD Đơn đặt hàng phi quốc phòng không bao gồm hàng không (Oct)
Thấp
0.9%
-0.1%
23 thg 12 13:30
2giờ 26phút
USD Real Consumer Spending QoQ (Q3)
Thấp
2.5%
2.2%
23 thg 12 13:30
2giờ 26phút
USD PCE Prices QoQ (Q3)
Thấp
2.1%
2.8%
23 thg 12 13:30
2giờ 26phút
USD Đơn đặt hàng hàng tiêu dùng lâu bền theo tháng (Oct)
Cao
0.5%
-1.5%
23 thg 12 13:30
2giờ 26phút
USD Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Cao
3.8%
3.3%
23 thg 12 13:30
2giờ 26phút
USD GDP Sales QoQ (Q3)
Thấp
7.5%
7.4%
23 thg 12 13:30
2giờ 26phút
USD Core PCE Prices QoQ (Q3)
Thấp
2.6%
2.9%
23 thg 12 13:30
2giờ 26phút
USD GDP Price Index QoQ (Q3)
Trung bình
2.1%
2.7%
23 thg 12 13:30
2giờ 26phút
USD Đơn hàng hàng tiêu dùng lâu bền không bao gồm phương tiện giao thông hàng tháng (Oct)
Cao
0.6%
0.3%
23 thg 12 13:30
2giờ 26phút
USD Corporate Profits QoQ (Q3)
Trung bình
0.2%
1%
23 thg 12 13:30
2giờ 26phút
CAD Tống sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng (Oct)
Trung bình
0.2%
-0.3%
23 thg 12 13:30
2giờ 26phút
CAD Tống sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng (Nov)
Trung bình
-0.3%
-0.2%
23 thg 12 13:55
2giờ 51phút
USD Sổ đỏ theo năm (Dec/20)
Thấp
6.2
23 thg 12 14:15
3giờ 11phút
USD Chỉ số sản xuất theo năm (Oct)
Thấp
1.5%
1%
23 thg 12 14:15
3giờ 11phút
USD Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Trung bình
0.1%
0.1%
23 thg 12 14:15
3giờ 11phút
USD Năng lực sản xuất (Oct)
Thấp
75.9%
75.9%
23 thg 12 14:15
3giờ 11phút
USD Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
1.6%
1.1%
23 thg 12 14:15
3giờ 11phút
USD Sản xuất chế tạo hàng tháng (Oct)
Thấp
0%
-0.2%
23 thg 12 14:15
3giờ 11phút
USD Chỉ số sản xuất theo năm (Nov)
Thấp
0.9
23 thg 12 14:15
3giờ 11phút
USD Năng lực sản xuất (Nov)
Thấp
75.8
23 thg 12 14:15
3giờ 11phút
USD Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Nov)
Thấp
1
23 thg 12 14:15
3giờ 11phút
USD Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Nov)
Trung bình
0
23 thg 12 14:15
3giờ 11phút
USD Sản xuất chế tạo hàng tháng (Nov)
Thấp
-0.1
23 thg 12 15:00
3giờ 56phút
USD Chỉ số các lô hàng sản xuất của Fed Richmond (Dec)
Thấp
-14
-3
23 thg 12 15:00
3giờ 56phút
USD Chỉ số sản xuất của Fed Richmond (Dec)
Thấp
-15
-7
23 thg 12 15:00
3giờ 56phút
USD CB Consumer Confidence (Dec)
Trung bình
88.7
91
23 thg 12 15:00
3giờ 56phút
USD Richmond Fed Services Revenues Index (Dec)
Thấp
-4
1
23 thg 12 16:30
5giờ 26phút
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 52 tuần
Thấp
3.46%
23 thg 12 17:00
5giờ 56phút
USD Tài khoản hiện tại (Q3)
Thấp
$218.94M
$2150M
23 thg 12 18:00
6giờ 56phút
USD Đấu giá FRN kỳ hạn 2 năm
Thấp
0.168%
23 thg 12 18:00
6giờ 56phút
USD Money Supply (Nov)
Thấp
$22.3T
23 thg 12 18:00
6giờ 56phút
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 5 năm
Thấp
3.562%
23 thg 12 18:30
7giờ 26phút
CAD BoC Summary of Deliberations
Trung bình
23 thg 12 21:30
10giờ 26phút
USD Thay đổi kho dự trữ dầu thô API (Dec/19)
Trung bình
-9.3
23 thg 12 23:50
12giờ 46phút
JPY Biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ của BoJ
Trung bình
24 thg 12 00:00
12giờ 56phút
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
12giờ 56phút
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
12giờ 56phút
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
12giờ 56phút
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
12giờ 56phút
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
12giờ 56phút
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
12giờ 56phút
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
12giờ 56phút
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
12giờ 56phút
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
12giờ 56phút
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
12giờ 56phút
EUR Christmas
Trống
24 thg 12 00:00
12giờ 56phút
EUR Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
12giờ 56phút
CHF Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
12giờ 56phút
GBP Christmas Eve
Trống
24 thg 12 00:00
12giờ 56phút
CNY National People's Congress Standing Committee
Thấp
24 thg 12 00:01
12giờ 57phút
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Dec)
Thấp
61
59.1
24 thg 12 03:35
16giờ 31phút
JPY BoJ JGB Purchase
Thấp
24 thg 12 05:00
17giờ 56phút
JPY Leading Economic Index (Oct)
Thấp
108.2
110
24 thg 12 05:00
17giờ 56phút
JPY Coincident Index (Oct)
Thấp
114.6
115.4
24 thg 12 05:30
18giờ 26phút
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.2%
0.4%
24 thg 12 05:30
18giờ 26phút
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
1.7%
1.6%
24 thg 12 09:30
22giờ 26phút
EUR Khách du lịch đến theo năm (Nov)
Thấp
8.8%
20%
24 thg 12 09:30
22giờ 26phút
EUR Niềm tin kinh doanh (Dec)
Thấp
-5
-5
24 thg 12 11:00
23giờ 56phút
EUR Tài khoản hiện tại (Q3)
Thấp
€13.2B
€15.6B
24 thg 12 12:00
1ngày
USD Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA (Dec/19)
Thấp
1148.3
24 thg 12 12:00
1ngày
USD Đơn xin vay thế chấp MBA (Dec/19)
Thấp
-3.8
24 thg 12 12:00
1ngày
USD Chỉ số thị trường thế chấp MBA (Dec/19)
Thấp
315.6
24 thg 12 12:00
1ngày
USD Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Dec/19)
Trung bình
6.38
24 thg 12 12:00
1ngày
USD Chỉ số mua hàng của MBA (Dec/19)
Thấp
176.5
24 thg 12 13:30
1ngày
USD Jobless Claims 4-week Average (Dec/20)
Cao
217.5K
219K
24 thg 12 13:30
1ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Dec/13)
Cao
1897K
1900K
24 thg 12 13:30
1ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Dec/20)
Cao
224K
223K
24 thg 12 15:30
1ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 7 năm
Thấp
3.781%
24 thg 12 16:00
1ngày
CAD Cân đối ngân sách (Oct)
Thấp
-C$5.02B
-C$3.52B
24 thg 12 16:30
1ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 4 tuần
Thấp
3.58%
24 thg 12 16:30
1ngày
USD 17-Week Bill Auction
Thấp
3.54%
24 thg 12 16:30
1ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 8 tuần
Thấp
3.585%
24 thg 12 17:00
1ngày
USD 30-Year Mortgage Rate (Dec/25)
Thấp
6.21%
24 thg 12 17:00
1ngày
USD 15-Year Mortgage Rate (Dec/25)
Thấp
5.47%
24 thg 12 23:50
1ngày
JPY Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Dec/20)
Thấp
356.4
24 thg 12 23:50
1ngày
JPY Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài (Dec/20)
Thấp
528.3
25 thg 12 00:00
1ngày
AUD Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
CAD Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
USD Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
USD Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas Day
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas Day
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas Day
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas Day
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
NZD Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
EUR Christmas Day
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
CHF Christmas Day
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
GBP Christmas Day
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
USD Christmas
Trống
25 thg 12 00:00
1ngày
CNY National People's Congress Standing Committee
Thấp
25 thg 12 03:35
1ngày
JPY 2-Year JGB Auction
Thấp
0.993%
25 thg 12 05:00
1ngày
JPY Nhà ở xây mới theo năm (Nov)
Trung bình
3.2%
0.4%
25 thg 12 05:00
1ngày
JPY Đơn đặt hàng thi công theo năm (Nov)
Thấp
-10.1%
12%
25 thg 12 23:30
2ngày
JPY Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Tokyo không bao bồm thực phẩm và năng lượng theo năm (Dec)
Thấp
2.8%
2.5%
25 thg 12 23:30
2ngày
JPY Tỷ lệ công việc/xin việc (Nov)
Thấp
1.18
1.18
25 thg 12 23:30
2ngày
JPY Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Trung bình
2.6%
2.6%
25 thg 12 23:30
2ngày
JPY Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Tokyo theo năm (Dec)
Thấp
2.7%
2.5%
25 thg 12 23:30
2ngày
JPY Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) cơ bản tại Tokyo theo năm (Dec)
Thấp
2.8%
2.5%
25 thg 12 23:50
2ngày
JPY Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Nov)
Thấp
1.6%
1.4%
25 thg 12 23:50
2ngày
JPY Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Nov)
Trung bình
1.5%
-2%
25 thg 12 23:50
2ngày
JPY Doanh số bán lẻ theo tháng (Nov)
Thấp
1.6%
0.3%
25 thg 12 23:50
2ngày
JPY Doanh số bán lẻ theo năm (Nov)
Trung bình
1.7%
0.9%
26 thg 12 00:00
2ngày
AUD Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
EUR Saint Stephen's Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
CAD Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
EUR Saint Stephen's Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
EUR Saint Stephen's Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
NZD Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
EUR Saint Stephen's Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
EUR Independence and Unity Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
EUR Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
CHF Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
GBP Boxing Day
Trống
26 thg 12 00:00
2ngày
CNY National People's Congress Standing Committee
Thấp
26 thg 12 10:00
2ngày
EUR Cán cân thương mại (Nov)
Thấp
-€351.1M
-€320M
26 thg 12 11:00
2ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Q3)
Thấp
€725M
€1700M
26 thg 12 18:00
3ngày
USD Dữ liệu của Baker Hughes về số lượng dàn khoan (Dec/26)
Thấp
406
26 thg 12 18:00
3ngày
USD Baker Hughes Total Rigs Count (Dec/26)
Thấp
542
27 thg 12 00:00
3ngày
CNY National People's Congress Standing Committee
Thấp
27 thg 12 01:30
3ngày
CNY Lợi nhuận công nghiệp (YTD) theo năm (Nov)
Thấp
1.9%
2.2%
28 thg 12 23:50
5ngày
JPY Bảng tóm tắt ý kiến của BoJ
Trung bình
29 thg 12 06:00
5ngày
EUR Niềm tin kinh doanh (Dec)
Thấp
-6
-7
29 thg 12 06:00
5ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Dec)
Thấp
-6.5
-11
29 thg 12 07:00
5ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Nov)
Thấp
3.9%
3.3%
29 thg 12 08:00
5ngày
CHF Myfxbook USDCHF Sentiment
Trung bình
89%
29 thg 12 08:00
5ngày
AUD Myfxbook AUDUSD Sentiment
Trung bình
14%
29 thg 12 08:00
5ngày
JPY Myfxbook USDJPY Sentiment
Trung bình
19%
29 thg 12 08:00
5ngày
EUR Myfxbook EURUSD Sentiment
Trung bình
22%
29 thg 12 08:00
5ngày
GBP Myfxbook GBPUSD Sentiment
Trung bình
48%
29 thg 12 08:00
5ngày
CAD Myfxbook USDCAD Sentiment
Trung bình
76%
29 thg 12 08:00
5ngày
NZD Myfxbook NZDUSD Sentiment
Trung bình
45%
29 thg 12 09:30
5ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Nov)
Thấp
0.9%
0.1%
29 thg 12 09:30
5ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Nov)
Thấp
2.2%
2.3%
29 thg 12 11:00
5ngày
EUR Yêu cầu trợ cấp thất nghiệp (Nov)
Trung bình
68.8K
45K
29 thg 12 11:00
5ngày
EUR Tổng số Người tìm việc (Nov)
Thấp
3150.8K
3195.8K
29 thg 12 13:30
6ngày
USD Hàng tồn kho bán lẻ không bao gồm xe hơi hàng tháng (Nov)
Trung bình
0.1
29 thg 12 13:30
6ngày
USD Cán cân thương mại hàng hóa (Nov)
Cao
-86
29 thg 12 13:30
6ngày
USD Hàng tồn kho bán buôn theo tháng (Nov)
Trung bình
0.1
29 thg 12 15:00
6ngày
USD Doanh số bán nhà ở đang chờ xử lý theo năm (Nov)
Trung bình
1.9%
-0.7%
29 thg 12 15:00
6ngày
USD Doanh số bán nhà đang chờ xử lý theo năm (Nov)
Trung bình
-0.4%
-3.1%
29 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi sản xuất nhiên liệu chưng cất của EIA (Dec/19)
Thấp
-0.228M
29 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Dec/19)
Trung bình
-1.274M
29 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi trữ lượng sản phẩm chưng cất của EIA (Dec/19)
Thấp
1.712M
29 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi về nhập khẩu dầu thô EIA (Dec/19)
Thấp
-0.719M
29 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu đốt EIA (Dec/19)
Thấp
0.267M
29 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi sản xuất xăng của EIA (Dec/19)
Thấp
0.033M
29 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA Cushing (Dec/19)
Thấp
-0.742M
29 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Dec/19)
Trung bình
4.808M
29 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi vận hành nhà máy lọc dầu thô của EIA (Dec/19)
Thấp
0.128M
29 thg 12 15:30
6ngày
USD Chỉ số sản xuất của Fed Dallas (Dec)
Trung bình
-10.4
-2.5
29 thg 12 16:30
6ngày
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
3.56%
29 thg 12 16:30
6ngày
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
3.485%
29 thg 12 17:00
6ngày
USD Thay đổi trữ lượng khí thiên nhiên EIA (Dec/19)
Thấp
-167B
30 thg 12 06:00
6ngày
EUR Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Nov)
Thấp
-0.1%
-0.2%
30 thg 12 08:00
6ngày
EUR PPI theo tháng (Nov)
Thấp
0.2%
0.3%
30 thg 12 08:00
6ngày
EUR PPI theo năm (Nov)
Thấp
-1.2%
-1.3%
30 thg 12 08:00
6ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Dec)
Thấp
-24.6
-24
30 thg 12 08:00
6ngày
EUR Niềm tin kinh doanh (Dec)
Thấp
-8
-7
30 thg 12 08:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Dec)
Thấp
2.6%
2.5%
30 thg 12 08:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Dec)
Trung bình
3%
2.9%
30 thg 12 08:00
6ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Dec)
Thấp
0%
0.2%
30 thg 12 08:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Dec)
Thấp
3.2%
3%
30 thg 12 08:00
6ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Nov)
Cao
0%
0.4%
30 thg 12 08:00
6ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Nov)
Cao
3.8%
3.6%
30 thg 12 08:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Dec)
Trung bình
0.2%
0.3%
30 thg 12 08:00
6ngày
CHF Chỉ số hàng dầu của KOF (Dec)
Trung bình
101.7
102.5
30 thg 12 09:00
6ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Oct)
Thấp
€1.87B
€2.6B
30 thg 12 09:30
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Dec)
Thấp
2.4%
2.3%
30 thg 12 09:30
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Dec)
Thấp
0%
-0.4%
30 thg 12 09:30
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Dec)
Thấp
2.3%
2.2%
30 thg 12 10:00
6ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
4.7%
4%
30 thg 12 10:00
6ngày
EUR PPI theo năm (Nov)
Thấp
-1.4%
-1.2%
30 thg 12 10:00
6ngày
EUR Khách du lịch đến theo năm (Nov)
Thấp
8.4%
7.5%
30 thg 12 11:00
6ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Nov)
Thấp
1.2%
-0.6%
30 thg 12 11:00
6ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Nov)
Thấp
4.8%
3.7%
30 thg 12 11:00
6ngày
EUR Tăng trưởng Tiền lương theo năm (Q3)
Thấp
4.2%
4.7%
30 thg 12 11:00
6ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Nov)
Thấp
4.5%
4%
30 thg 12 11:00
6ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Nov)
Thấp
0.3%
0.5%
30 thg 12 13:55
7ngày
USD Sổ đỏ theo năm (Dec/27)
Thấp
30 thg 12 14:00
7ngày
USD Chỉ số giá nhà ở (Oct)
Thấp
435.4
435.8
30 thg 12 14:00
7ngày
USD Giá nhà S&P/Case-Shiller theo tháng (Oct)
Thấp
-0.5%
-0.2%
30 thg 12 14:00
7ngày
USD Giá nhà S&P/Case-Shiller theo năm (Oct)
Trung bình
1.4%
1.3%
30 thg 12 14:00
7ngày
USD Chỉ số giá nhà ở theo tháng (Oct)
Thấp
0%
0.1%
30 thg 12 14:00
7ngày
USD Chỉ số giá nhà ở theo năm (Oct)
Thấp
1.7%
0.9%
30 thg 12 15:30
7ngày
USD Chỉ số từ ngành dịch vụ của Cục dự trữ liên bang (Fed) Dallas (Dec)
Thấp
-2.3
-2
30 thg 12 15:30
7ngày
USD Chỉ số doanh thu từ ngành dịch vụ của Cục dự trữ liên bang (Fed) Dallas (Dec)
Thấp
-2.5
-4
30 thg 12 19:00
7ngày
USD Biên bản cuộc họp của FOMC
Cao
30 thg 12 21:30
7ngày
USD Thay đổi kho dự trữ dầu thô API (Dec/26)
Trung bình

Lịch kinh tế là gì?

Thị trường Forex được giao dịch 24/7 và phần lớn được thúc đẩy bởi các tin tức và dữ liệu kinh tế. Nếu bạn đang giao dịch forex, việc cập nhật Lịch kinh tế là điều bắt buộc.

Lịch Kinh tế của chúng tôi sẽ hiển thị mọi sự kiện kinh tế đã lên lịch và kết quả của chúng theo thời gian thực, đếm ngược đến từng sự kiện.
Bạn có thể thiết lập thông báo riêng cho từng hoặc tất cả sự kiện kinh tế (hoặc cả hai), thông báo này sẽ gửi qua email vào khoảng thời gian định trước.

Lịch kinh tế sẽ giúp bạn chuẩn bị từ các sự kiện tin tức nhỏ đến lớn và kiểm soát rủi ro trong giao dịch forex. Mỗi và mọi sự kiện kinh tế đều được gắn nhãn với tác động từ không ảnh hưởng đến tác động thấp, trung bình và cao cũng như kết quả trước đó, đồng thuận và thực tế. Bạn có thể lọc ra các sự kiện theo đơn vị tiền tệ phù hợp với giao dịch của mình.

Bạn có thể nhấp vào mọi sự kiện trong Lịch kinh tế để biết thêm chi tiết như giải thích về sự kiện, nguồn dữ liệu và các giá trị lịch sử (nếu có).

Ngoài ra, có thể sử dụng Lịch kinh tế để tìm kiếm các sự kiện kinh tế trong quá khứ và nắm được tác động của chúng đến thị trường forex.

Truy cập Trung Tâm Giáo Dục của chúng tôi và tìm hiểu thêm về Lịch Kinh Tế.

The Forex market is a dynamic and 24-hour global marketplace. However, Forex trading is influenced by various holidays observed across the globe. Major financial centers, such as New York, London, Tokyo, and Sydney, have public holidays that can affect market liquidity. Global events like Christmas, New Year, and other religious or national holidays can significantly impact trading volumes and volatility.
Use our interactive holiday calendar to track upcoming global holidays that may affect Forex trading, and to help you stay informed and make better trading decisions throughout the year.

Stay up to date!

Add Lịch to your browser

Extension Picture