Advertisement
Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Jun 30, 2025
|
|||||||||
Jun 30, 00:00
|
|
|
EUR | ECB Forum on Central Banking |
Trung bình
|
||||
Jun 30, 01:00
|
|
|
NZD | Niềm tin kinh doanh ANZ (Jun) |
Trung bình
|
36.6 |
45
|
46.3 | |
Jun 30, 01:15
|
|
|
AUD | Đồng hồ đo lạm phát TD-MI theo tháng (Jun) |
Thấp
|
-0.4% |
0.2%
|
0.1% | |
Jun 30, 01:30
|
|
|
AUD | Private Sector Credit MoM (May) |
Thấp
|
0.7% |
0.7%
|
0.5% | |
Jun 30, 01:30
|
|
|
AUD | Tín dụng khu vực tư nhân theo năm (May) |
Thấp
|
6.7% |
6.5%
|
6.9% | |
Jun 30, 01:30
|
|
|
AUD | Housing Credit MoM (May) |
Thấp
|
0.5% |
0.4%
|
0.5% | |
Jun 30, 01:30
|
|
|
CNY | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của NBS (Jun) |
Cao
|
49.5 |
49.7
|
49.7 | |
Jun 30, 01:30
|
|
|
CNY | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) chung của NBS (Jun) |
Thấp
|
50.4 |
50.7
|
50.7 | |
Jun 30, 01:30
|
|
|
CNY | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) phi sản xuất của NBS (Jun) |
Cao
|
50.3 |
50.3
|
50.5 | |
Jun 30, 05:00
|
|
|
JPY | Đơn đặt hàng thi công theo năm (May) |
Thấp
|
52.7% |
18%
|
14% | |
Jun 30, 05:00
|
|
|
JPY | Nhà ở xây mới theo năm (May) |
Trung bình
|
-26.6% |
-14.8%
|
-34.4% | |
Jun 30, 05:00
|
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (May) |
Thấp
|
1.6% |
-2%
|
2.9% | |
Jun 30, 05:00
|
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (May) |
Thấp
|
5.5% |
4%
|
1.8% | |
Jun 30, 05:00
|
|
|
EUR | Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (May) |
Thấp
|
0.9% |
1.2%
|
2.1% | |
Jun 30, 06:00
|
|
|
GBP | Tài khoản hiện tại (Q1) |
Trung bình
|
-£21B |
-£19.75B
|
-£23.5B | |
Jun 30, 06:00
|
|
|
GBP | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
0.1% |
0.7%
|
0.7% | |
Jun 30, 06:00
|
|
|
GBP | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
1.5% |
1.3%
|
1.3% | |
Jun 30, 06:00
|
|
|
GBP | Business Investment QoQ (Q1) |
Thấp
|
-1.9% |
5.8%
|
3.9% | |
Jun 30, 06:00
|
|
|
GBP | Business Investment YoY (Q1) |
Thấp
|
1.8% |
8.1%
|
6.1% | |
Jun 30, 06:00
|
|
|
EUR | Giá nhập khẩu theo năm (May) |
Thấp
|
-0.4% |
-0.8%
|
-1.1% | |
Jun 30, 06:00
|
|
|
EUR | Giá nhập khẩu theo tháng (May) |
Thấp
|
-1.7% |
-0.4%
|
-0.7% | |
Jun 30, 06:00
|
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (May) |
Cao
|
2.9% |
3.3%
|
1.6% | |
Jun 30, 06:00
|
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (May) |
Cao
|
-0.6% |
0.5%
|
-1.6% | |
Jun 30, 07:00
|
|
|
EUR | PPI theo tháng (May) |
Thấp
|
-0.9% |
-0.6%
|
-0.3% | |
Jun 30, 07:00
|
|
|
EUR | PPI theo năm (May) |
Thấp
|
-0.2% |
-0.9%
|
-0.6% | |
Jun 30, 07:00
|
|
|
CHF | Chỉ số hàng dầu của KOF (Jun) |
Trung bình
|
98.6 |
99.3
|
96.1 | |
Jun 30, 08:00
|
|
|
EUR | Tài khoản hiện tại (Apr) |
Thấp
|
€2.47B |
€2.1B
|
€1.36B | |
Jun 30, 08:00
|
|
|
EUR | Tài khoản hiện tại (Q1) |
Thấp
|
€2.3B |
€3.4B
|
€4.4B | |
Jun 30, 08:00
|
|
|
EUR | Cho vay hộ gia đình theo năm (May) |
Thấp
|
1.9% |
2%
|
2% | |
Jun 30, 08:00
|
|
|
EUR | Nguồn cung tiền tệ M3 theo năm (May) |
Thấp
|
3.6% |
4%
|
3.9% | |
Jun 30, 08:00
|
|
|
EUR | Cho vay các doanh nghiệp theo năm (May) |
Thấp
|
2.6% |
2.7%
|
2.5% | |
Jun 30, 08:00
|
|
|
EUR | Bavaria CPI YoY (Jun) |
Cao
|
2.1% | 1.8% | ||
Jun 30, 08:00
|
|
|
EUR | Saxony CPI MoM (Jun) |
Cao
|
0% | 0.2% | ||
Jun 30, 08:00
|
|
|
EUR | Brandenburg CPI MoM (Jun) |
Cao
|
0% | 0.2% | ||
Jun 30, 08:00
|
|
|
EUR | Saxony CPI YoY (Jun) |
Cao
|
2.3% | 2.4% | ||
Jun 30, 08:00
|
|
|
EUR | Brandenburg CPI YoY (Jun) |
Cao
|
2.2% | 2.2% | ||
Jun 30, 08:00
|
|
|
EUR | Bavaria CPI MoM (Jun) |
Cao
|
0.1% | -0.1% | ||
Jun 30, 08:00
|
|
|
EUR | North Rhine Westphalia CPI MoM (Jun) |
Cao
|
0.2% | -0.1% | ||
Jun 30, 08:00
|
|
|
EUR | North Rhine Westphalia CPI YoY (Jun) |
Cao
|
2% | 1.8% | ||
Jun 30, 08:00
|
|
|
EUR | Hesse CPI MoM (Jun) |
Cao
|
0% | 0.1% | ||
Jun 30, 08:00
|
|
|
EUR | Hesse CPI YoY (Jun) |
Cao
|
2.3% | 2.3% | ||
Jun 30, 08:00
|
|
|
EUR | Baden Wuerttemberg CPI MoM (Jun) |
Cao
|
-0.1% | 0.2% | ||
Jun 30, 08:00
|
|
|
EUR | Baden Wuerttemberg CPI YoY (Jun) |
Cao
|
2.2% | 2.3% | ||
Jun 30, 08:30
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Jun) |
Thấp
|
1.9% |
1.8%
|
2.5% | |
Jun 30, 08:30
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jun) |
Thấp
|
1.8% |
1.7%
|
2.2% | |
Jun 30, 08:30
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jun) |
Thấp
|
0% |
0.4%
|
0.8% | |
Jun 30, 08:30
|
|
|
GBP | Cho vay thuần đối với các cá nhân theo tháng (May) |
Thấp
|
£1.17B |
£4.1B
|
£2.9B | |
Jun 30, 08:30
|
|
|
GBP | M4 Money Supply MoM (May) |
Thấp
|
-0.1% |
0.2%
|
0.2% | |
Jun 30, 08:30
|
|
|
GBP | Tín dụng cho tiêu dùng của BoE (May) |
Trung bình
|
£1.944B |
£1.1B
|
£0.859B | |
Jun 30, 08:30
|
|
|
GBP | Vay thế chấp (May) |
Trung bình
|
-£0.78B |
£2.5B
|
£2.05B | |
Jun 30, 08:30
|
|
|
GBP | Phê duyệt thế chấp (May) |
Trung bình
|
60.66K |
59.75K
|
63.03K | |
Jun 30, 08:30
|
|
|
EUR | Bài phát biểu của Guindos từ ECB |
Cao
|
||||
Jun 30, 09:00
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jun) |
Trung bình
|
-0.1% |
0.2%
|
0.2% | |
Jun 30, 09:00
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jun) |
Cao
|
1.6% |
1.7%
|
1.7% | |
Jun 30, 09:00
|
|
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Jun) |
Thấp
|
-0.1% |
0.3%
|
0.2% | |
Jun 30, 09:00
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Jun) |
Thấp
|
1.7% |
1.8%
|
1.7% | |
Jun 30, 09:00
|
|
|
EUR | PPI theo năm (May) |
Thấp
|
-0.6% |
-0.7%
|
-0.4% | |
Jun 30, 09:00
|
|
|
EUR | Khách du lịch đến theo năm (May) |
Thấp
|
1.2% | 6% | ||
Jun 30, 10:00
|
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (May) |
Thấp
|
2.7% |
2.4%
|
1.6% | |
Jun 30, 10:00
|
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (May) |
Thấp
|
1% |
-0.7%
|
-0.6% | |
Jun 30, 10:00
|
|
|
EUR | PPI theo năm (May) |
Thấp
|
0.5% |
0.1%
|
2% | |
Jun 30, 10:00
|
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Apr) |
Cao
|
1.1% |
0.9%
|
7.5% | |
Jun 30, 10:00
|
|
|
EUR | Tổng số tín dụng theo năm (May) |
Thấp
|
7.2% |
7.5%
|
6.9% | |
Jun 30, 10:00
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Jun) |
Thấp
|
1.4% |
1.3%
|
1.6% | |
Jun 30, 10:00
|
|
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Jun) |
Thấp
|
0% |
0.2%
|
0.5% | |
Jun 30, 10:00
|
|
|
EUR | PPI theo năm (May) |
Thấp
|
4.9% |
5.1%
|
4.3% | |
Jun 30, 10:00
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jun) |
Thấp
|
2.3% |
2.4%
|
2.4% | |
Jun 30, 10:00
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jun) |
Thấp
|
0.3% |
0.1%
|
0.1% | |
Jun 30, 11:00
|
|
|
EUR | PPI theo năm (May) |
Thấp
|
-0.5% |
-0.9%
|
0.3% | |
Jun 30, 12:00
|
|
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Jun) |
Thấp
|
0.2% |
0.3%
|
0.1% | |
Jun 30, 12:00
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Jun) |
Thấp
|
2.1% |
2.2%
|
2% | |
Jun 30, 12:00
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jun) |
Cao
|
2.1% |
2.2%
|
2% | |
Jun 30, 12:00
|
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jun) |
Trung bình
|
0.1% |
0.2%
|
0% | |
Jun 30, 13:00
|
|
|
EUR | Tài khoản hiện tại (Q1) |
Thấp
|
-€1057M |
€800M
|
€955M | |
Jun 30, 13:00
|
|
|
EUR | Đấu giá BTF kỳ hạn 3 tháng |
Thấp
|
1.951% | 1.957% | ||
Jun 30, 13:00
|
|
|
EUR | Đấu giá BTF kỳ hạn 12 tháng |
Thấp
|
1.932% | 1.918% | ||
Jun 30, 13:00
|
|
|
EUR | Đấu giá BTF 6 tháng |
Thấp
|
1.932% | 1.949% | ||
Jun 30, 13:45
|
|
|
USD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của Chicago (Jun) |
Trung bình
|
40.5 |
43
|
40.4 | |
Jun 30, 14:00
|
|
|
USD | Bài phát biểu của Bostic từ Cục dự trữ liên bang (FED) |
Trung bình
|
||||
Jun 30, 14:01
|
|
|
AUD | CoreLogic Dwelling Prices MoM (Jun) |
Thấp
|
0.5% |
0.4%
|
0.6% | |
Jun 30, 14:30
|
|
|
USD | Chỉ số sản xuất của Fed Dallas (Jun) |
Trung bình
|
-15.3 |
-10
|
-12.7 | |
Jun 30, 15:30
|
|
|
USD | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng |
Thấp
|
4.195% | 4.235% | ||
Jun 30, 15:30
|
|
|
USD | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng |
Thấp
|
4.12% | 4.11% | ||
Jun 30, 16:00
|
|
|
USD | Trữ lượng ngũ cốc hàng quý - Lúa mì (Jun) |
Thấp
|
1.24B |
0.84B
|
0.85B | |
Jun 30, 16:00
|
|
|
USD | Trữ lượng ngũ cốc hàng quý - Ngô (Jun) |
Thấp
|
8.15B |
4.65B
|
4.64B | |
Jun 30, 16:00
|
|
|
USD | Trữ lượng ngũ cốc hàng quý - Đậu nành (Jun) |
Thấp
|
1.91B |
0.97B
|
1.02B | |
Jun 30, 17:00
|
|
|
USD | Fed Golsbee Speech |
Trung bình
|
||||
Jun 30, 17:15
|
|
|
USD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
3.4% |
4.2%
|
2.32% | |
Jun 30, 17:15
|
|
|
USD | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
3.18% |
1.2%
|
-0.58% | |
Jun 30, 19:00
|
|
|
EUR | Bài phát biểu của Chủ tịch Lagarde từ ECB |
Trung bình
|
||||
Jun 30, 22:00
|
1giờ 51phút
|
|
NZD | Năng lực sản xuất của NZIER (Q2) |
Thấp
|
90.5% |
90.8%
|
||
Jun 30, 22:00
|
1giờ 51phút
|
|
NZD | NZIER Business Confidence (Q2) |
Thấp
|
19% |
6%
|
||
Jun 30, 22:45
|
2giờ 36phút
|
|
NZD | Giấy phép Xây dựng MoM (May) |
Thấp
|
-15.6% |
-1.8%
|
||
Jun 30, 23:00
|
2giờ 51phút
|
|
AUD | S&P Global Manufacturing PMI (Jun) |
Cao
|
51 |
51
|
||
Jun 30, 23:50
|
3giờ 41phút
|
|
JPY | Chỉ số các nhà sản xuất lớn của Tankan (Q2) |
Cao
|
12 |
10
|
||
Jun 30, 23:50
|
3giờ 41phút
|
|
JPY | Triển vọng phi sản xuất của Tankan (Q2) |
Thấp
|
28 |
29
|
||
Jun 30, 23:50
|
3giờ 41phút
|
|
JPY | Chỉ số các nhà sản xuất nhỏ của Tankan (Q2) |
Thấp
|
2 |
-1
|
||
Jun 30, 23:50
|
3giờ 41phút
|
|
JPY | Triển vọng sản xuất quy mô lớn của Tankan (Q2) |
Thấp
|
12 |
9
|
||
Jun 30, 23:50
|
3giờ 41phút
|
|
JPY | Chi phí vốn cho tất cả các ngành công nghiệp quy mô lớn của Tankan (Q2) |
Thấp
|
3.1% |
3.4%
|
||
Jun 30, 23:50
|
3giờ 41phút
|
|
JPY | Chỉ số phi sản xuất lớn của Tankan (Q2) |
Thấp
|
35 |
34
|
||
Tuesday, Jul 01, 2025
|
|||||||||
Jul 01, 00:00
|
3giờ 51phút
|
|
CAD | Canada Day |
Trống
|
||||
Jul 01, 00:00
|
3giờ 51phút
|
|
EUR | ECB Forum on Central Banking |
Trung bình
|
||||
Jul 01, 00:01
|
3giờ 52phút
|
|
EUR | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất AIB (Jun) |
Thấp
|
52.6 |
52.8
|
||
Jul 01, 00:30
|
4giờ 21phút
|
|
JPY | Jibun Bank Manufacturing PMI (Jun) |
Thấp
|
49.4 |
50.4
|
||
Jul 01, 01:45
|
5giờ 36phút
|
|
CNY | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của Caixin (Jun) |
Cao
|
48.3 |
49
|
||
Jul 01, 02:35
|
6giờ 26phút
|
|
NZD | 1-Year Bill Auction |
Thấp
|
3.195% | |||
Jul 01, 02:35
|
6giờ 26phút
|
|
NZD | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng |
Thấp
|
3.213% | |||
Jul 01, 02:35
|
6giờ 26phút
|
|
NZD | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng |
Thấp
|
3.216% | |||
Jul 01, 03:35
|
7giờ 26phút
|
|
JPY | Đấu giá JGB kỳ hạn 10 năm |
Thấp
|
1.512% | |||
Jul 01, 04:30
|
8giờ 21phút
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (May) |
Thấp
|
4.2% |
3.8%
|
||
Jul 01, 04:30
|
8giờ 21phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jun) |
Trung bình
|
3.3% |
3.3%
|
||
Jul 01, 05:00
|
8giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Jun) |
Thấp
|
2% |
2.2%
|
||
Jul 01, 05:00
|
8giờ 51phút
|
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Jun) |
Thấp
|
0.1% |
0.1%
|
||
Jul 01, 05:00
|
8giờ 51phút
|
|
JPY | Niềm tin của người tiêu dùng (Jun) |
Cao
|
32.8 |
33.6
|
||
Jul 01, 05:00
|
8giờ 51phút
|
|
EUR | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất NEVI (Jun) |
Thấp
|
49 |
49
|
||
Jul 01, 06:00
|
9giờ 51phút
|
|
GBP | Giá nhà ở toàn quốc theo tháng (Jun) |
Trung bình
|
3.5% |
3.3%
|
||
Jul 01, 06:00
|
9giờ 51phút
|
|
GBP | Giá nhà ở toàn quốc theo tháng (Jun) |
Trung bình
|
0.5% |
0.2%
|
||
Jul 01, 06:30
|
10giờ 21phút
|
|
AUD | Giá hàng hóa theo năm (Jun) |
Thấp
|
-7.7% |
-7%
|
||
Jul 01, 06:30
|
10giờ 21phút
|
|
CHF | Doanh số bán lẻ theo năm (May) |
Cao
|
1.3% |
0.8%
|
||
Jul 01, 06:30
|
10giờ 21phút
|
|
CHF | Doanh số bán lẻ theo tháng (May) |
Cao
|
-0.3% |
0.1%
|
||
Jul 01, 07:00
|
10giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jun) |
Thấp
|
3% |
2.8%
|
||
Jul 01, 07:00
|
10giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jun) |
Thấp
|
-0.1% |
0%
|
||
Jul 01, 07:00
|
10giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Jun) |
Thấp
|
3% |
2.9%
|
||
Jul 01, 07:00
|
10giờ 51phút
|
|
EUR | Harmonised Inflation Rate MoM (Jun) |
Thấp
|
-0.1% |
-0.1%
|
||
Jul 01, 07:15
|
11giờ 6phút
|
|
EUR | HCOB Manufacturing PMI (Jun) |
Cao
|
50.5 |
50.5
|
||
Jul 01, 07:30
|
11giờ 21phút
|
|
CHF | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất procure.ch (Jun) |
Cao
|
42.1 |
44
|
||
Jul 01, 07:40
|
11giờ 31phút
|
|
EUR | Bài phát biểu của Guindos từ ECB |
Cao
|
||||
Jul 01, 07:45
|
11giờ 36phút
|
|
EUR | HCOB Manufacturing PMI (Jun) |
Cao
|
49.2 |
49.5
|
||
Jul 01, 07:50
|
11giờ 41phút
|
|
EUR | HCOB Manufacturing PMI (Jun) |
Cao
|
49.8 |
47.8
|
||
Jul 01, 07:55
|
11giờ 46phút
|
|
EUR | Thay đổi thất nghiệp (Jun) |
Cao
|
34K |
15K
|
||
Jul 01, 07:55
|
11giờ 46phút
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Jun) |
Cao
|
6.3% |
6.4%
|
||
Jul 01, 07:55
|
11giờ 46phút
|
|
EUR | Người thất nghiệp (Jun) |
Trung bình
|
2.963M |
2.978M
|
||
Jul 01, 07:55
|
11giờ 46phút
|
|
EUR | HCOB Manufacturing PMI (Jun) |
Cao
|
48.3 |
49
|
||
Jul 01, 08:00
|
11giờ 51phút
|
|
EUR | ECB Consumer Inflation Expectations (May) |
Thấp
|
3.1% |
3.2%
|
||
Jul 01, 08:00
|
11giờ 51phút
|
|
EUR | HCOB Manufacturing PMI (Jun) |
Cao
|
49.4 |
49.4
|
||
Jul 01, 08:00
|
11giờ 51phút
|
|
EUR | S&P Global Manufacturing PMI (Jun) |
Cao
|
53.2 |
52.9
|
||
Jul 01, 08:30
|
12giờ 21phút
|
|
GBP | S&P Global Manufacturing PMI (Jun) |
Cao
|
46.4 |
47.7
|
||
Jul 01, 08:40
|
12giờ 31phút
|
|
EUR | Đấu giá Letras kỳ hạn 6 tháng |
Thấp
|
1.89% | |||
Jul 01, 08:40
|
12giờ 31phút
|
|
EUR | Đấu giá Letras kỳ hạn 12 tháng |
Thấp
|
1.878% | |||
Jul 01, 08:40
|
12giờ 31phút
|
|
EUR | Bài phát biểu của Elderson từ ECB |
Thấp
|
||||
Jul 01, 09:00
|
12giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Jun) |
Cao
|
6.9% |
6.7%
|
||
Jul 01, 09:00
|
12giờ 51phút
|
|
EUR | Người thất nghiệp (Jun) |
Thấp
|
296.1K |
289.5K
|
||
Jul 01, 09:00
|
12giờ 51phút
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (May) |
Thấp
|
6.3% |
5.1%
|
||
Jul 01, 09:00
|
12giờ 51phút
|
|
EUR | CPI (Jun) |
Cao
|
128.71 |
129.1
|
||
Jul 01, 09:00
|
12giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jun) |
Cao
|
1.9% |
2%
|
||
Jul 01, 09:00
|
12giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Jun) |
Trung bình
|
2.3% |
2.3%
|
||
Jul 01, 09:00
|
12giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jun) |
Trung bình
|
0% |
0.3%
|
||
Jul 01, 09:00
|
12giờ 51phút
|
|
GBP | Green Gilt 2053 |
Thấp
|
||||
Jul 01, 10:00
|
13giờ 51phút
|
|
EUR | Tài khoản hiện tại (Q1) |
Thấp
|
-€1463.5M |
-€1250M
|
||
Jul 01, 10:00
|
13giờ 51phút
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (May) |
Thấp
|
6.3% |
6.4%
|
||
Jul 01, 10:00
|
13giờ 51phút
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (May) |
Thấp
|
-0.2% |
0.3%
|
||
Jul 01, 10:00
|
13giờ 51phút
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (May) |
Thấp
|
2.1% |
2.6%
|
||
Jul 01, 10:00
|
13giờ 51phút
|
|
EUR | Doanh số bán xe mới theo năm (Jun) |
Thấp
|
18.6% |
12%
|
||
Jul 01, 10:00
|
13giờ 51phút
|
|
USD | LMI Logistics Managers Index (Jun) |
Thấp
|
59.4 | |||
Jul 01, 10:00
|
13giờ 51phút
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (May) |
Thấp
|
-2.2% |
-1.7%
|
||
Jul 01, 10:00
|
13giờ 51phút
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (May) |
Thấp
|
1.2% |
0.2%
|
||
Jul 01, 10:40
|
14giờ 31phút
|
|
EUR | Bài phát biểu của Schnabel từ ECB |
Thấp
|
||||
Jul 01, 12:00
|
15giờ 51phút
|
|
NZD | Chỉ số giá thương mại sữa toàn cầu (Jul/01) |
Thấp
|
-1% |
-1.3%
|
||
Jul 01, 12:55
|
16giờ 46phút
|
|
USD | Sổ đỏ theo năm (Jun/28) |
Thấp
|
4.5% | |||
Jul 01, 13:30
|
17giờ 21phút
|
|
USD | Bài phát biểu của Chủ tịch Powell từ Cục dự trữ liên bang (FED) |
Cao
|
||||
Jul 01, 13:30
|
17giờ 21phút
|
|
EUR | Bài phát biểu của Chủ tịch Lagarde từ ECB |
Trung bình
|
||||
Jul 01, 13:30
|
17giờ 21phút
|
|
GBP | Bài phát biểu của Bailey - Thống đốc BoE |
Trung bình
|
||||
Jul 01, 13:30
|
17giờ 21phút
|
|
JPY | BOJ Gov Ueda Speech |
Trung bình
|
||||
Jul 01, 13:45
|
17giờ 36phút
|
|
USD | S&P Global Manufacturing PMI (Jun) |
Cao
|
52 |
52
|
||
Jul 01, 14:00
|
17giờ 51phút
|
|
USD | Việc làm sản xuất ISM (Jun) |
Trung bình
|
46.8 |
48
|
||
Jul 01, 14:00
|
17giờ 51phút
|
|
USD | Giá sản xuất ISM (Jun) |
Thấp
|
69.4 |
69
|
||
Jul 01, 14:00
|
17giờ 51phút
|
|
USD | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của ISM (Jun) |
Cao
|
48.5 |
48.8
|
||
Jul 01, 14:00
|
17giờ 51phút
|
|
USD | Đơn đặt hàng sản xuất mới của ISM (Jun) |
Thấp
|
47.6 |
48.3
|
||
Jul 01, 14:00
|
17giờ 51phút
|
|
USD | Chi tiêu xây dựng hàng thán (May) |
Thấp
|
-0.4% |
-0.1%
|
||
Jul 01, 14:00
|
17giờ 51phút
|
|
USD | Nghỉ việc tại JOLT (May) |
Thấp
|
3.194M |
3.18M
|
||
Jul 01, 14:00
|
17giờ 51phút
|
|
USD | Công việc đang được tuyển dụng của JOLT (May) |
Cao
|
7.391M |
7.3M
|
||
Jul 01, 14:10
|
18giờ 1phút
|
|
USD | RCM/TIPP Economic Optimism Index (Jul) |
Thấp
|
49.2 |
50.1
|
||
Jul 01, 14:30
|
18giờ 21phút
|
|
USD | Chỉ số doanh thu từ ngành dịch vụ của Cục dự trữ liên bang (Fed) Dallas (Jun) |
Thấp
|
-4.7 |
-4
|
||
Jul 01, 14:30
|
18giờ 21phút
|
|
USD | Chỉ số từ ngành dịch vụ của Cục dự trữ liên bang (Fed) Dallas (Jun) |
Thấp
|
-10.1 |
-9
|
||
Jul 01, 20:30
|
1ngày
|
|
USD | Thay đổi kho dự trữ dầu thô API (Jun/27) |
Trung bình
|
-4.277M | |||
Jul 01, 23:00
|
1ngày
|
|
AUD | Chỉ số sản xuất của Ai Group (Jun) |
Thấp
|
-23.5 |
-10
|
||
Jul 01, 23:00
|
1ngày
|
|
AUD | Ai Group Industry Index (Jun) |
Trung bình
|
-12.3 |
-3
|
||
Jul 01, 23:00
|
1ngày
|
|
AUD | Chỉ số xây dựng của Tập đoàn Ai (Jun) |
Thấp
|
-6.4 |
-2
|
||
Wednesday, Jul 02, 2025
|
|||||||||
Jul 02, 00:00
|
1ngày
|
|
EUR | ECB Forum on Central Banking |
Trung bình
|
||||
Jul 02, 01:30
|
1ngày
|
|
AUD | Doanh số bán lẻ theo tháng (May) |
Cao
|
-0.1% |
0.3%
|
||
Jul 02, 01:30
|
1ngày
|
|
AUD | Giấy phép Xây dựng MoM (May) |
Trung bình
|
-5.7% |
3%
|
||
Jul 02, 01:30
|
1ngày
|
|
AUD | Phê duyệt nhà ở tư nhân (theo tháng) (May) |
Thấp
|
3.1% |
0.5%
|
||
Jul 02, 03:35
|
1ngày
|
|
JPY | BoJ JGB Purchases |
Thấp
|
||||
Jul 02, 06:45
|
1ngày
|
|
EUR | Cân đối ngân sách (May) |
Thấp
|
-€69.3B |
-€98.2B
|
||
Jul 02, 07:00
|
1ngày
|
|
EUR | Thay đổi thất nghiệp (Jun) |
Cao
|
-57.8K |
-46K
|
||
Jul 02, 07:00
|
1ngày
|
|
EUR | Khách du lịch đến theo năm (May) |
Thấp
|
10.1% |
15%
|
||
Jul 02, 08:00
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (May) |
Cao
|
5.9% |
6%
|
||
Jul 02, 08:00
|
1ngày
|
|
EUR | Bài phát biểu của Guindos từ ECB |
Cao
|
||||
Jul 02, 08:25
|
1ngày
|
|
EUR | ECB Montagner Speech |
Thấp
|
||||
Jul 02, 09:00
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (May) |
Thấp
|
3.7% |
3.7%
|
||
Jul 02, 09:00
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (May) |
Cao
|
6.2% |
6.2%
|
||
Jul 02, 09:00
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (May) |
Cao
|
8.3% |
8.1%
|
||
Jul 02, 09:00
|
1ngày
|
|
GBP | Treasury Gilt 2028 |
Thấp
|
4.062% | |||
Jul 02, 09:00
|
1ngày
|
|
EUR | ECB Cipollone Speech |
Thấp
|
||||
Jul 02, 09:30
|
1ngày
|
|
EUR | Đấu giá Bund kỳ hạn 10 năm |
Thấp
|
2.54% | |||
Jul 02, 10:00
|
1ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Jun) |
Thấp
|
4% |
4%
|
||
Jul 02, 10:10
|
1ngày
|
|
EUR | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng |
Thấp
|
1.935% | |||
Jul 02, 10:10
|
1ngày
|
|
EUR | 12-Month Bill Auction |
Thấp
|
1.951% | |||
Jul 02, 10:10
|
1ngày
|
|
EUR | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng |
Thấp
|
1.956% | |||
Jul 02, 10:30
|
1ngày
|
|
EUR | Bài phát biểu của Lane từ ECB |
Thấp
|
||||
Jul 02, 11:00
|
1ngày
|
|
USD | Đơn xin vay thế chấp MBA (Jun/27) |
Thấp
|
1.1% | |||
Jul 02, 11:00
|
1ngày
|
|
USD | Chỉ số thị trường thế chấp MBA (Jun/27) |
Thấp
|
250.8 | |||
Jul 02, 11:00
|
1ngày
|
|
USD | Chỉ số mua hàng của MBA (Jun/27) |
Thấp
|
165.2 | |||
Jul 02, 11:00
|
1ngày
|
|
USD | Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA (Jun/27) |
Thấp
|
713.4 | |||
Jul 02, 11:00
|
1ngày
|
|
USD | Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Jun/27) |
Trung bình
|
6.88% | |||
Jul 02, 11:30
|
1ngày
|
|
USD | Cắt giảm việc làm của hãng Challenger (Jun) |
Thấp
|
93.816K |
110K
|
||
Jul 02, 12:15
|
1ngày
|
|
USD | T̀hay đổi việc làm của ADP (Jun) |
Cao
|
37K |
85K
|
||
Jul 02, 13:30
|
1ngày
|
|
CAD | S&P Global Manufacturing PMI (Jun) |
Cao
|
46.1 |
47.2
|
||
Jul 02, 14:00
|
1ngày
|
|
USD | Tổng doanh số bán xe (Jun) |
Thấp
|
15.65M |
15.5M
|
||
Jul 02, 14:15
|
1ngày
|
|
EUR | Bài phát biểu của Chủ tịch Lagarde từ ECB |
Trung bình
|
||||
Jul 02, 14:30
|
1ngày
|
|
USD | Thay đổi vận hành nhà máy lọc dầu thô của EIA (Jun/27) |
Thấp
|
0.125M | |||
Jul 02, 14:30
|
1ngày
|
|
USD | Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA Cushing (Jun/27) |
Thấp
|
-0.464M | |||
Jul 02, 14:30
|
1ngày
|
|
USD | Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Jun/27) |
Trung bình
|
-5.836M | |||
Jul 02, 14:30
|
1ngày
|
|
USD | Thay đổi trữ lượng sản phẩm chưng cất của EIA (Jun/27) |
Thấp
|
-4.066M | |||
Jul 02, 14:30
|
1ngày
|
|
USD | Thay đổi về nhập khẩu dầu thô EIA (Jun/27) |
Thấp
|
0.531M | |||
Jul 02, 14:30
|
1ngày
|
|
USD | Thay đổi sản xuất nhiên liệu chưng cất của EIA (Jun/27) |
Thấp
|
-0.185M | |||
Jul 02, 14:30
|
1ngày
|
|
USD | Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Jun/27) |
Trung bình
|
-2.075M | |||
Jul 02, 14:30
|
1ngày
|
|
USD | Thay đổi sản xuất xăng của EIA (Jun/27) |
Thấp
|
0.008M | |||
Jul 02, 14:30
|
1ngày
|
|
USD | Thay đổi trữ lượng dầu đốt EIA (Jun/27) |
Thấp
|
-0.716M | |||
Jul 02, 15:30
|
1ngày
|
|
USD | 17-Week Bill Auction |
Thấp
|
4.195% | |||
Jul 02, 16:00
|
1ngày
|
|
EUR | Đăng ký xe mới theo năm (Jun) |
Thấp
|
-11.7% |
-4.6%
|
||
Jul 02, 16:00
|
1ngày
|
|
CAD | Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 10 năm |
Thấp
|
3.335% | |||
Jul 02, 23:00
|
2ngày
|
|
AUD | S&P Global Composite PMI (Jun) |
Thấp
|
50.5 |
51.2
|
||
Jul 02, 23:00
|
2ngày
|
|
AUD | S&P Global Services PMI (Jun) |
Cao
|
50.6 |
51.3
|
||
Jul 02, 23:50
|
2ngày
|
|
JPY | Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài (Jun/28) |
Thấp
|
-¥524.3B | |||
Jul 02, 23:50
|
2ngày
|
|
JPY | Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Jun/28) |
Thấp
|
¥615.5B | |||
Thursday, Jul 03, 2025
|
|||||||||
Jul 03, 00:01
|
2ngày
|
|
EUR | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) dịch vụ của AIB (Jun) |
Thấp
|
54.7 |
54.4
|
||
Jul 03, 00:30
|
2ngày
|
|
JPY | Jibun Bank Composite PMI (Jun) |
Thấp
|
50.2 |
51.4
|
||
Jul 03, 00:30
|
2ngày
|
|
JPY | Jibun Bank Services PMI (Jun) |
Thấp
|
51 |
51.5
|
||
Jul 03, 01:30
|
2ngày
|
|
AUD | Nhập khẩu hàng tháng (May) |
Thấp
|
1.1% | |||
Jul 03, 01:30
|
2ngày
|
|
AUD | Cán cân thương mại (May) |
Cao
|
A$5.413B |
A$5.091B
|
||
Jul 03, 01:30
|
2ngày
|
|
AUD | Xuất khẩu theo tháng (May) |
Thấp
|
-2.4% | |||
Jul 03, 01:30
|
2ngày
|
|
JPY | BOJ Takada Speech |
Trung bình
|
||||
Jul 03, 01:45
|
2ngày
|
|
CNY | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) Dịch vụ Caixin (Jun) |
Cao
|
51.1 |
51
|
||
Jul 03, 01:45
|
2ngày
|
|
CNY | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) tổng hợp Caixin (Jun) |
Thấp
|
49.6 |
50.2
|
||
Jul 03, 03:35
|
2ngày
|
|
JPY | Đấu giá JGB kỳ hạn 30 năm |
Thấp
|
2.904% | |||
Jul 03, 06:30
|
2ngày
|
|
CHF | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jun) |
Thấp
|
0.1% |
0.1%
|
||
Jul 03, 06:30
|
2ngày
|
|
CHF | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jun) |
Trung bình
|
-0.1% |
-0.1%
|
||
Jul 03, 07:00
|
2ngày
|
|
EUR | Đăng ký xe mới theo năm (Jun) |
Thấp
|
-12.3% |
-6.2%
|
||
Jul 03, 07:15
|
2ngày
|
|
EUR | HCOB Services PMI (Jun) |
Cao
|
51.3 |
51
|
||
Jul 03, 07:15
|
2ngày
|
|
EUR | HCOB Composite PMI (Jun) |
Thấp
|
51.4 |
51.5
|
||
Jul 03, 07:45
|
2ngày
|
|
EUR | HCOB Services PMI (Jun) |
Cao
|
53.2 |
52.7
|
||
Jul 03, 07:45
|
2ngày
|
|
EUR | HCOB Composite PMI (Jun) |
Thấp
|
52.5 |
52.2
|
||
Jul 03, 07:50
|
2ngày
|
|
EUR | HCOB Services PMI (Jun) |
Cao
|
48.9 |
48.7
|
||
Jul 03, 07:50
|
2ngày
|
|
EUR | HCOB Composite PMI (Jun) |
Thấp
|
49.3 |
48.5
|
||
Jul 03, 07:55
|
2ngày
|
|
EUR | HCOB Composite PMI (Jun) |
Thấp
|
48.5 |
50.4
|
||
Jul 03, 07:55
|
2ngày
|
|
EUR | HCOB Services PMI (Jun) |
Cao
|
47.1 |
49.4
|
||
Jul 03, 08:00
|
2ngày
|
|
EUR | HCOB Services PMI (Jun) |
Cao
|
49.7 |
50
|
||
Jul 03, 08:00
|
2ngày
|
|
EUR | HCOB Composite PMI (Jun) |
Thấp
|
50.2 |
50.2
|
||
Jul 03, 08:30
|
2ngày
|
|
GBP | S&P Global Composite PMI (Jun) |
Thấp
|
50.3 |
50.7
|
||
Jul 03, 08:30
|
2ngày
|
|
GBP | S&P Global Services PMI (Jun) |
Cao
|
50.9 |
51.3
|
||
Jul 03, 08:30
|
2ngày
|
|
GBP | DMP 1Y CPI Expectations (Jun) |
Cao
|
3% | |||
Jul 03, 08:30
|
2ngày
|
|
GBP | DMP 3M Output Price Expectations (Jun) |
Thấp
|
3.7% | |||
Jul 03, 08:40
|
2ngày
|
|
EUR | Index-Linked Obligacion Auction |
Thấp
|
2.23% | |||
Jul 03, 08:40
|
2ngày
|
|
EUR | Đấu giá Obligacion kỳ hạn 15 năm |
Thấp
|
3.356% | |||
Jul 03, 08:40
|
2ngày
|
|
EUR | Đấu giá Bonos kỳ hạn 3 năm |
Thấp
|
2.118% | |||
Jul 03, 08:40
|
2ngày
|
|
EUR | Đấu giá Obligacion kỳ hạn 10 năm |
Thấp
|
3.208% | |||
Jul 03, 09:00
|
2ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jun) |
Thấp
|
0.2% |
0.2%
|
||
Jul 03, 09:00
|
2ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jun) |
Thấp
|
-0.2% |
0.1%
|
||
Jul 03, 09:00
|
2ngày
|
|
EUR | OAT Auction |
Thấp
|
||||
Jul 03, 09:00
|
2ngày
|
|
EUR | 2056 OAT Auction |
Thấp
|
||||
Jul 03, 09:00
|
2ngày
|
|
EUR | 2035 OAT Auction |
Thấp
|
3.17% | |||
Jul 03, 09:30
|
2ngày
|
|
GBP | BOE Credit Conditions Survey |
Thấp
|
||||
Jul 03, 10:00
|
2ngày
|
|
EUR | Đăng ký xe mới theo năm (Jun) |
Thấp
|
1.2% |
-2.3%
|
||
Jul 03, 10:30
|
2ngày
|
|
EUR | Cân đối ngân sách (May) |
Thấp
|
-€4.3B |
-€6.4B
|
||
Jul 03, 11:30
|
2ngày
|
|
EUR | Biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ của ECB |
Trung bình
|
||||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
CAD | Nhập khẩu (May) |
Thấp
|
C$67.58B |
C$67B
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
CAD | Cán cân thương mại (May) |
Cao
|
-C$7.14B |
-C$5.9B
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
CAD | Xuất khẩu (May) |
Thấp
|
C$60.44B |
C$60.6B
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Thu nhập trung bình hàng giờ theo tháng (Jun) |
Trung bình
|
0.4% |
0.3%
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Nhập khẩu (May) |
Trung bình
|
$351B |
$350B
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Số giờ trung bình hàng tuần (Jun) |
Thấp
|
34.3 |
34.3
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Bảng lương phi nông nghiệp (Jun) |
Cao
|
139K |
110K
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Xuất khẩu (May) |
Trung bình
|
$289.4B |
$278B
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Jun/28) |
Cao
|
236K |
240K
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Bảng lương Chính phủ (Jun) |
Thấp
|
-1K |
0K
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Jobless Claims 4-week Average (Jun/28) |
Cao
|
245K |
246K
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Bảng lương sản xuất (Jun) |
Thấp
|
-8K |
-6K
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Tỷ lệ tham gia (Jun) |
Trung bình
|
62.4% |
62.3%
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Jun/21) |
Cao
|
1974K |
1960K
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Tỷ lệ thất nghiệp (Jun) |
Cao
|
4.2% |
4.3%
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Cán cân thương mại (May) |
Trung bình
|
-$61.6B |
-$71B
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | U-6 Unemployment Rate (Jun) |
Cao
|
7.8% |
7.8%
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Bảng lương phi nông nghiệp tư nhân (Jun) |
Cao
|
140K |
110K
|
||
Jul 03, 12:30
|
2ngày
|
|
USD | Thu nhập trung bình hàng giờ theo năm (Jun) |
Trung bình
|
3.9% |
3.9%
|
||
Jul 03, 13:45
|
2ngày
|
|
USD | S&P Global Composite PMI (Jun) |
Thấp
|
53 |
52.8
|
||
Jul 03, 13:45
|
2ngày
|
|
USD | S&P Global Services PMI (Jun) |
Cao
|
53.7 |
53.1
|
||
Jul 03, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | ISM Services Employment (Jun) |
Thấp
|
50.7 |
51.1
|
||
Jul 03, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | ISM Services Business Activity (Jun) |
Thấp
|
50 |
49.8
|
||
Jul 03, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | ISM Services New Orders (Jun) |
Thấp
|
46.4 |
46.3
|
||
Jul 03, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | ISM Services Prices (Jun) |
Thấp
|
68.7 |
69.4
|
||
Jul 03, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | ISM Services PMI (Jun) |
Cao
|
49.9 |
50.5
|
||
Jul 03, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | Đơn đặt hàng của nhà máy theo tháng (May) |
Trung bình
|
-3.7% |
8%
|
||
Jul 03, 14:00
|
2ngày
|
|
USD | Đơn đặt hàng của nhà máy không bao gồm vận chuyển (May) |
Thấp
|
-0.5% |
0.9%
|
||
Jul 03, 14:30
|
2ngày
|
|
USD | Thay đổi trữ lượng khí thiên nhiên EIA (Jun/27) |
Thấp
|
96B | |||
Jul 03, 15:00
|
2ngày
|
|
USD | Bài phát biểu của Bostic từ Cục dự trữ liên bang (FED) |
Trung bình
|
||||
Jul 03, 15:30
|
2ngày
|
|
USD | Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 8 tuần |
Thấp
|
4.39% | |||
Jul 03, 15:30
|
2ngày
|
|
USD | Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 4 tuần |
Thấp
|
4% | |||
Jul 03, 16:00
|
2ngày
|
|
EUR | Đăng ký xe mới theo năm (Jun) |
Thấp
|
-0.2% |
-3.4%
|
||
Jul 03, 16:00
|
2ngày
|
|
USD | 15-Year Mortgage Rate (Jul/03) |
Thấp
|
5.89% | |||
Jul 03, 16:00
|
2ngày
|
|
USD | 30-Year Mortgage Rate (Jul/03) |
Thấp
|
6.77% | |||
Jul 03, 17:00
|
2ngày
|
|
USD | Baker Hughes Total Rigs Count (Jul/04) |
Thấp
|
547 | |||
Jul 03, 17:00
|
2ngày
|
|
USD | Dữ liệu của Baker Hughes về số lượng dàn khoan (Jul/04) |
Thấp
|
432 | |||
Jul 03, 23:30
|
3ngày
|
|
JPY | Chi tiêu hộ gia đình theo năm (May) |
Trung bình
|
-0.1% |
1.2%
|
||
Jul 03, 23:30
|
3ngày
|
|
JPY | Chi tiêu hộ gia đình theo tháng (May) |
Trung bình
|
-1.8% |
0.4%
|
||
Friday, Jul 04, 2025
|
|||||||||
Jul 04, 00:00
|
3ngày
|
|
USD | Independence Day |
Trống
|
||||
Jul 04, 03:35
|
3ngày
|
|
JPY | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng |
Thấp
|
0.422% | |||
Jul 04, 05:00
|
3ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (May) |
Thấp
|
4% |
3%
|
||
Jul 04, 05:00
|
3ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (May) |
Thấp
|
0.9% |
0.3%
|
||
Jul 04, 05:45
|
3ngày
|
|
CHF | Tỷ lệ thất nghiệp (Jun) |
Cao
|
2.8% |
2.7%
|
||
Jul 04, 06:00
|
3ngày
|
|
EUR | Đơn đặt hàng của nhà máy theo tháng (May) |
Trung bình
|
0.6% |
0.4%
|
||
Jul 04, 06:45
|
3ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (May) |
Trung bình
|
-1.4% |
0.4%
|
||
Jul 04, 07:00
|
3ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (May) |
Thấp
|
0.6% |
1%
|
||
Jul 04, 07:30
|
3ngày
|
|
EUR | HCOB Construction PMI (Jun) |
Thấp
|
45.6 |
47.6
|
||
Jul 04, 07:30
|
3ngày
|
|
EUR | HCOB Construction PMI (Jun) |
Thấp
|
43.1 |
44.1
|
||
Jul 04, 07:30
|
3ngày
|
|
EUR | HCOB Construction PMI (Jun) |
Trung bình
|
44.4 |
45.1
|
||
Jul 04, 07:30
|
3ngày
|
|
EUR | HCOB Construction PMI (Jun) |
Thấp
|
50.5 |
50.8
|
||
Jul 04, 07:30
|
3ngày
|
|
EUR | Bài phát biểu của Chủ tịch Lagarde từ ECB |
Trung bình
|
||||
Jul 04, 08:00
|
3ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (May) |
Cao
|
0.7% |
0.5%
|
||
Jul 04, 08:00
|
3ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (May) |
Cao
|
3.7% |
2.5%
|
||
Jul 04, 08:00
|
3ngày
|
|
GBP | Doanh số bán xe mới theo năm (Jun) |
Thấp
|
1.6% |
5%
|
||
Jul 04, 08:00
|
3ngày
|
|
EUR | Bài phát biểu của Elderson từ ECB |
Thấp
|
||||
Jul 04, 08:30
|
3ngày
|
|
EUR | Cán cân thương mại (May) |
Thấp
|
-€446.5M |
-€500M
|
||
Jul 04, 08:30
|
3ngày
|
|
GBP | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của S&P Global về xây dựng (Jun) |
Trung bình
|
47.9 |
48.5
|
||
Jul 04, 09:00
|
3ngày
|
|
EUR | PPI theo năm (May) |
Thấp
|
0.7% |
0.3%
|
||
Jul 04, 09:00
|
3ngày
|
|
EUR | PPI theo tháng (May) |
Thấp
|
-2.2% |
-0.6%
|
||
Jul 04, 10:00
|
3ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (May) |
Thấp
|
0.8% |
-0.4%
|
||
Jul 04, 10:00
|
3ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (May) |
Thấp
|
1.9% |
2.2%
|
||
Jul 04, 10:00
|
3ngày
|
|
EUR | Niềm tin của người tiêu dùng (May) |
Trung bình
|
76.5 |
76
|
||
Jul 04, 13:30
|
3ngày
|
|
CAD | S&P Global Services PMI (Jun) |
Cao
|
45.6 |
47
|
||
Jul 04, 13:30
|
3ngày
|
|
CAD | S&P Global Composite PMI (Jun) |
Thấp
|
45.5 |
47
|
||
Jul 04, 14:00
|
3ngày
|
|
USD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jun) |
Thấp
|
0.46% |
0.6%
|
||
Saturday, Jul 05, 2025
|
|||||||||
Jul 05, 16:45
|
4ngày
|
|
GBP | Bài phát biểu của Bailey - Thống đốc BoE |
Trung bình
|
||||
Sunday, Jul 06, 2025
|
|||||||||
Jul 06, 23:30
|
6ngày
|
|
JPY | Tiền lương làm việc thêm giờ hàng năm (May) |
Thấp
|
0.8% |
0.9%
|
||
Jul 06, 23:30
|
6ngày
|
|
JPY | Thu nhập trung bình bằng tiền mặt theo năm (May) |
Thấp
|
2.3% |
2.4%
|
||
Jul 06, 23:50
|
6ngày
|
|
JPY | Dự trữ ngoại hối (Jun) |
Thấp
|
$1298.1B | |||
Monday, Jul 07, 2025
|
|||||||||
Jul 07, 00:00
|
6ngày
|
|
EUR | Eurogroup Meeting |
Thấp
|
||||
Jul 07, 01:30
|
6ngày
|
|
AUD | ANZ-Indeed Job Ads MoM (Jun) |
Thấp
|
-1.2% |
0.2%
|
||
Jul 07, 05:00
|
6ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jun) |
Thấp
|
0.1% |
0.3%
|
||
Jul 07, 05:00
|
6ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jun) |
Thấp
|
4.5% |
4.6%
|
||
Jul 07, 05:00
|
6ngày
|
|
JPY | Leading Economic Index (May) |
Thấp
|
104.2 | |||
Jul 07, 05:00
|
6ngày
|
|
JPY | Coincident Index (May) |
Thấp
|
116 | |||
Jul 07, 05:00
|
6ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (May) |
Thấp
|
||||
Jul 07, 06:00
|
6ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (May) |
Trung bình
|
-1.4% |
-0.6%
|
||
Jul 07, 06:00
|
6ngày
|
|
GBP | Chỉ số giá nhà Halifax MoM (Jun) |
Trung bình
|
-0.4% | |||
Jul 07, 06:00
|
6ngày
|
|
GBP | Chỉ số giá nhà Halifax theo năm (Jun) |
Trung bình
|
2.5% |
4.3%
|
||
Jul 07, 06:00
|
6ngày
|
|
EUR | Cán cân thương mại (May) |
Thấp
|
-€0.1B | |||
Jul 07, 06:45
|
6ngày
|
|
EUR | Dự trữ ngoại hối (Jun) |
Thấp
|
||||
Jul 07, 07:00
|
6ngày
|
|
CHF | Dự trữ ngoại hối (Jun) |
Thấp
|
CHF703.568B | |||
Jul 07, 07:00
|
6ngày
|
|
EUR | Giá bán buôn theo năm (Jun) |
Thấp
|
-0.5% | |||
Jul 07, 07:00
|
6ngày
|
|
EUR | Giá bán buôn MoM (Jun) |
Thấp
|
-0.3% | |||
Jul 07, 07:00
|
6ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (May) |
Thấp
|
-0.4% | |||
Jul 07, 07:00
|
6ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (May) |
Thấp
|
1.5% | |||
Jul 07, 08:00
|
6ngày
|
|
CNY | Dự trữ ngoại hối (Jun) |
Thấp
|
$3.285T |
$3.32T
|
||
Jul 07, 09:00
|
6ngày
|
|
EUR | Sản lượng xây dựng theo năm (Q1) |
Thấp
|
4.5
|
|||
Jul 07, 09:00
|
6ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (May) |
Cao
|
2.3% | |||
Jul 07, 09:00
|
6ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (May) |
Cao
|
0.1% | |||
Jul 07, 09:00
|
6ngày
|
|
GBP | Lãi suất thế chấp BBA (Jun) |
Thấp
|
7.09% |
7.1%
|
||
Jul 07, 09:30
|
6ngày
|
|
EUR | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng |
Thấp
|
1.938% | |||
Jul 07, 09:30
|
6ngày
|
|
EUR | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng |
Thấp
|
1.923% | |||
Jul 07, 10:00
|
6ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jun) |
Thấp
|
2.01% |
2.4%
|
||
Jul 07, 10:00
|
6ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jun) |
Thấp
|
0.61% |
1.2%
|
||
Jul 07, 13:00
|
6ngày
|
|
EUR | Đấu giá BTF 6 tháng |
Thấp
|
1.949% | |||
Jul 07, 13:00
|
6ngày
|
|
EUR | Đấu giá BTF kỳ hạn 12 tháng |
Thấp
|
1.918% | |||
Jul 07, 13:00
|
6ngày
|
|
EUR | Đấu giá BTF kỳ hạn 3 tháng |
Thấp
|
1.957% | |||
Jul 07, 15:30
|
6ngày
|
|
USD | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng |
Thấp
|
||||
Jul 07, 15:30
|
6ngày
|
|
USD | Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng |
Thấp
|
||||
Jul 07, 20:30
|
7ngày
|
|
USD | Fed Balance Sheet (Jul/02) |
Thấp
|
$6.67T |
$6.8T
|
||
Jul 07, 21:00
|
7ngày
|
|
USD | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Jun) |
Thấp
|
-0.21% |
0.8%
|
||
Jul 07, 21:00
|
7ngày
|
|
USD | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Jun) |
Thấp
|
0.11% |
0.1%
|
||
Jul 07, 23:50
|
7ngày
|
|
JPY | Bank Lending YoY (Jun) |
Thấp
|
2.4
|
|||
Jul 07, 23:50
|
7ngày
|
|
JPY | Tài khoản hiện tại (May) |
Trung bình
|
Lịch kinh tế là gì?
Thị trường Forex được giao dịch 24/7 và phần lớn được thúc đẩy bởi các tin tức và dữ liệu kinh tế. Nếu bạn đang giao dịch forex, việc cập nhật Lịch kinh tế là điều bắt buộc.
Lịch Kinh tế của chúng tôi sẽ hiển thị mọi sự kiện kinh tế đã lên lịch và kết quả của chúng theo thời gian thực, đếm ngược đến từng sự kiện.
Bạn có thể thiết lập thông báo riêng cho từng hoặc tất cả sự kiện kinh tế (hoặc cả hai), thông báo này sẽ gửi qua email vào khoảng thời gian định trước.
Lịch kinh tế sẽ giúp bạn chuẩn bị từ các sự kiện tin tức nhỏ đến lớn và kiểm soát rủi ro trong giao dịch forex. Mỗi và mọi sự kiện kinh tế đều được gắn nhãn với tác động từ không ảnh hưởng đến tác động thấp, trung bình và cao cũng như kết quả trước đó, đồng thuận và thực tế. Bạn có thể lọc ra các sự kiện theo đơn vị tiền tệ phù hợp với giao dịch của mình.
Bạn có thể nhấp vào mọi sự kiện trong Lịch kinh tế để biết thêm chi tiết như giải thích về sự kiện, nguồn dữ liệu và các giá trị lịch sử (nếu có).
Ngoài ra, có thể sử dụng Lịch kinh tế để tìm kiếm các sự kiện kinh tế trong quá khứ và nắm được tác động của chúng đến thị trường forex.
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
