Lịch kinh tế

26 thg 11 00:00
AUD RBA Payments System Board Meeting
Thấp
26 thg 11 00:30
AUD Construction Work Done QoQ (Q3)
Trung bình
2.9%
0.4%
-0.7%
26 thg 11 00:30
AUD Tỷ lệ lạm phát theo năm (Oct)
Trung bình
3.6%
3.6%
3.8%
26 thg 11 00:30
AUD RBA Trimmed Mean CPI MoM (Oct)
Cao
0.3%
0.3%
0.3%
26 thg 11 00:30
AUD CPI (Oct)
Cao
100 99.99
26 thg 11 00:30
AUD Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Oct)
Trung bình
0.5%
0.4%
0%
26 thg 11 00:30
AUD RBA Trimmed Mean CPI YoY (Oct)
Cao
3.2%
3%
3.3%
26 thg 11 00:30
AUD RBA Weighted Median CPI MoM (Oct)
Cao
0.4%
0.5%
0.3%
26 thg 11 00:30
AUD Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trung vị tính của RBA theo năm (Oct)
Cao
3.3%
3%
3.4%
26 thg 11 01:00
NZD Quyết định lãi suất của RBNZ
Trung bình
2.5%
2.25%
2.25%
26 thg 11 01:50
AUD RBA Smith Speech
Trung bình
26 thg 11 02:00
NZD Cuộc họp báo của RBNZ
Trung bình
26 thg 11 03:35
JPY 40-Year JGB Auction
Thấp
3.3% 3.555%
26 thg 11 05:00
JPY Leading Economic Index (Sep)
Thấp
107
108
108.6
26 thg 11 05:00
JPY Coincident Index (Sep)
Thấp
112.8
114.6
114.6
26 thg 11 09:00
CHF Chỉ số niềm tin kinh tế ZEW (Nov)
Thấp
-7.7
-8.8
12.2
26 thg 11 09:00
EUR ECB Financial Stability Review
Trung bình
26 thg 11 10:00
EUR Khách du lịch đến theo năm (Oct)
Thấp
8.4% 8.4%
26 thg 11 10:10
EUR Đấu giá BOT kỳ hạn 6 tháng
Thấp
1.974% 2.036%
26 thg 11 10:15
EUR 26-Week Bill Auction
Thấp
1.76% 1.78%
26 thg 11 10:30
EUR Đấu giá Bund kỳ hạn 10 năm
Thấp
2.62% 2.67%
26 thg 11 11:20
EUR RFGB ORI auctions
Thấp
26 thg 11 12:00
USD Đơn xin vay thế chấp MBA (Nov/21)
Thấp
-5.2% 0.2%
26 thg 11 12:00
USD Chỉ số thị trường thế chấp MBA (Nov/21)
Thấp
316.9 317.6
26 thg 11 12:00
USD Chỉ số mua hàng của MBA (Nov/21)
Thấp
168.7 181.6
26 thg 11 12:00
USD Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Nov/21)
Trung bình
6.37% 6.4%
26 thg 11 12:00
USD Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA (Nov/21)
Thấp
1156.8 1090.4
26 thg 11 12:30
GBP Autumn Budget 2025
Trung bình
26 thg 11 12:50
EUR PPI theo năm (Q3)
Thấp
11.3%
7.1%
5.5%
26 thg 11 13:30
USD Durable Goods Orders ex Defense MoM (Sep)
Cao
1.9%
1.9%
0.1%
26 thg 11 13:30
USD Đơn đặt hàng phi quốc phòng không bao gồm hàng không (Sep)
Thấp
0.9%
0.1%
0.9%
26 thg 11 13:30
USD Đơn hàng hàng tiêu dùng lâu bền không bao gồm phương tiện giao thông hàng tháng (Sep)
Cao
0.5%
0.2%
0.6%
26 thg 11 13:30
USD Đơn đặt hàng hàng tiêu dùng lâu bền theo tháng (Sep)
Cao
3%
0.3%
0.5%
26 thg 11 13:30
USD Jobless Claims 4-week Average (Nov/22)
Cao
224.75K
225K
223.75K
26 thg 11 13:30
USD Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Nov/15)
Cao
1953K
1975K
1960K
26 thg 11 13:30
USD Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Nov/22)
Cao
222K
225K
216K
26 thg 11 14:45
30phút
USD Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của Chicago (Nov)
Trung bình
43.8
44.3
26 thg 11 15:30
1giờ 15phút
USD Thay đổi vận hành nhà máy lọc dầu thô của EIA (Nov/21)
Thấp
0.259M
26 thg 11 15:30
1giờ 15phút
USD Thay đổi về nhập khẩu dầu thô EIA (Nov/21)
Thấp
-0.614M
26 thg 11 15:30
1giờ 15phút
USD Thay đổi sản xuất xăng của EIA (Nov/21)
Thấp
-0.662M
26 thg 11 15:30
1giờ 15phút
USD Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Nov/21)
Trung bình
2.327M
0.7M
26 thg 11 15:30
1giờ 15phút
USD Thay đổi trữ lượng dầu đốt EIA (Nov/21)
Thấp
-0.494M
26 thg 11 15:30
1giờ 15phút
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA Cushing (Nov/21)
Thấp
-0.698M
26 thg 11 15:30
1giờ 15phút
USD Thay đổi sản xuất nhiên liệu chưng cất của EIA (Nov/21)
Thấp
-0.117M
26 thg 11 15:30
1giờ 15phút
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Nov/21)
Trung bình
-3.426M
-0.5M
26 thg 11 15:30
1giờ 15phút
USD Thay đổi trữ lượng sản phẩm chưng cất của EIA (Nov/21)
Thấp
0.171M
0.6M
26 thg 11 16:05
1giờ 50phút
EUR Bài phát biểu của Lane từ ECB
Thấp
26 thg 11 16:30
2giờ 15phút
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 8 tuần
Thấp
3.85%
26 thg 11 16:30
2giờ 15phút
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 4 tuần
Thấp
3.89%
26 thg 11 16:30
2giờ 15phút
USD 17-Week Bill Auction
Thấp
3.75%
26 thg 11 16:30
2giờ 15phút
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 7 năm
Thấp
3.79%
26 thg 11 17:00
2giờ 45phút
CAD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 2 năm
Thấp
2.477%
26 thg 11 17:00
2giờ 45phút
USD Thay đổi trữ lượng khí thiên nhiên EIA (Nov/21)
Thấp
-14B
-1B
26 thg 11 17:00
2giờ 45phút
USD 30-Year Mortgage Rate (Nov/27)
Thấp
6.26%
26 thg 11 17:00
2giờ 45phút
USD 15-Year Mortgage Rate (Nov/27)
Thấp
5.54%
26 thg 11 17:00
2giờ 45phút
EUR Bài phát biểu của Chủ tịch Lagarde từ ECB
Trung bình
26 thg 11 18:00
3giờ 45phút
USD Dữ liệu của Baker Hughes về số lượng dàn khoan (Nov/28)
Thấp
419
26 thg 11 18:00
3giờ 45phút
USD Baker Hughes Total Rigs Count (Nov/28)
Thấp
554
26 thg 11 19:00
4giờ 45phút
USD Báo cáo Beige Book của Fed
Trung bình
26 thg 11 21:45
7giờ 30phút
NZD Doanh số bán lẻ theo quý (Q3)
Cao
0.5%
0.6%
26 thg 11 21:45
7giờ 30phút
NZD Doanh số bán lẻ theo năm (Q3)
Cao
2.3%
1.8%
27 thg 11 00:00
9giờ 45phút
NZD Niềm tin kinh doanh ANZ (Nov)
Trung bình
58.1
57.7
27 thg 11 00:00
9giờ 45phút
USD Thanksgiving Day
Trống
27 thg 11 00:01
9giờ 46phút
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Thấp
59.9
59.5
27 thg 11 00:30
10giờ 15phút
AUD Building Capital Expenditure QoQ (Q3)
Thấp
0.2%
0.4%
27 thg 11 00:30
10giờ 15phút
AUD Private Capital Expenditure QoQ (Q3)
Thấp
0.2%
0.5%
27 thg 11 00:30
10giờ 15phút
AUD Plant Machinery Capital Expenditure QoQ (Q3)
Thấp
0.3%
0.4%
27 thg 11 01:30
11giờ 15phút
CNY Lợi nhuận công nghiệp (YTD) theo năm (Oct)
Thấp
3.2%
3.8%
27 thg 11 01:30
11giờ 15phút
JPY BoJ Noguchi Speech
Trung bình
27 thg 11 03:35
13giờ 20phút
JPY BoJ JGB Purchase
Thấp
27 thg 11 05:30
15giờ 15phút
EUR Niềm tin kinh doanh (Nov)
Thấp
-0.8
-0.2
27 thg 11 06:00
15giờ 45phút
EUR Niềm tin kinh doanh (Nov)
Thấp
-4
-3
27 thg 11 06:00
15giờ 45phút
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Thấp
-7.6
-6
27 thg 11 07:00
16giờ 45phút
EUR Niềm tin của người tiêu dùng Gfk (Dec)
Cao
-24.1
-23.2
27 thg 11 07:00
16giờ 45phút
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
4.1%
3.6%
27 thg 11 08:00
17giờ 45phút
EUR ATB Auction
Thấp
27 thg 11 08:00
17giờ 45phút
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Thấp
-22.8
-23
27 thg 11 08:00
17giờ 45phút
EUR Niềm tin kinh doanh (Nov)
Thấp
-10.3
-7.5
27 thg 11 08:30
18giờ 15phút
EUR ECB Cipollone Speech
Thấp
27 thg 11 09:00
18giờ 45phút
EUR Cho vay hộ gia đình theo năm (Oct)
Thấp
2.6%
2.6%
27 thg 11 09:00
18giờ 45phút
EUR Cho vay các doanh nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
2.9%
2.8%
27 thg 11 09:00
18giờ 45phút
EUR Nguồn cung tiền tệ M3 theo năm (Oct)
Thấp
2.8%
2.8%
27 thg 11 09:00
18giờ 45phút
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Trung bình
97.6
97.6
27 thg 11 09:00
18giờ 45phút
EUR Niềm tin kinh doanh (Nov)
Trung bình
88.3
88.5
27 thg 11 09:30
19giờ 15phút
EUR Niềm tin kinh doanh (Nov)
Thấp
2.9
2.8
27 thg 11 09:30
19giờ 15phút
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Thấp
-15.9
-16
27 thg 11 09:30
19giờ 15phút
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
0.4%
1.9%
27 thg 11 09:30
19giờ 15phút
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
-0.7%
0.5%
27 thg 11 10:00
19giờ 45phút
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Oct)
Trung bình
81.5
81
27 thg 11 10:00
19giờ 45phút
EUR Doanh số bán hàng công nghiệp theo năm (Sep)
Thấp
-0.1%
0.7%
27 thg 11 10:00
19giờ 45phút
EUR Doanh số bán hàng công nghiệp theo tháng (Sep)
Thấp
-0.7%
0.4%
27 thg 11 10:00
19giờ 45phút
EUR Giá bán kỳ vọng (Nov)
Thấp
7.5
7
27 thg 11 10:00
19giờ 45phút
EUR Economic Sentiment (Nov)
Trung bình
96.8
97
27 thg 11 10:00
19giờ 45phút
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Thấp
-14.2
-14.2
27 thg 11 10:00
19giờ 45phút
EUR Kỳ vọng lạm phát tiêu dùng (Nov)
Thấp
21.9
20
27 thg 11 10:00
19giờ 45phút
EUR Cảm tính công nghiệp (Nov)
Thấp
-8.2
-8
27 thg 11 10:00
19giờ 45phút
EUR Tâm lý dịch vụ (Nov)
Thấp
4
4.4
27 thg 11 10:00
19giờ 45phút
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Thấp
-€344.8M
27 thg 11 10:00
19giờ 45phút
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
2.7%
4.1%
27 thg 11 10:10
19giờ 55phút
EUR Đấu giá BTP 5 năm
Thấp
2.75%
27 thg 11 10:10
19giờ 55phút
EUR Đấu giá BTP kỳ hạn 10 năm
Thấp
3.46%
27 thg 11 10:30
20giờ 15phút
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0.36%
0.1%
27 thg 11 10:30
20giờ 15phút
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
2%
1.9%
27 thg 11 11:00
20giờ 45phút
EUR Tổng số tín dụng theo năm (Oct)
Thấp
7.8%
8%
27 thg 11 11:00
20giờ 45phút
EUR Bài phát biểu của Guindos từ ECB
Cao
27 thg 11 12:00
21giờ 45phút
EUR Niềm tin kinh doanh (Nov)
Trung bình
-5.4
-5.2
27 thg 11 12:30
22giờ 15phút
EUR Biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ của ECB
Trung bình
27 thg 11 13:30
23giờ 15phút
CAD Tài khoản hiện tại (Q3)
Trung bình
-C$21.2B
-C$16.5B
27 thg 11 13:30
23giờ 15phút
CAD Thu nhập hàng tuần bình quân theo năm (Sep)
Thấp
3.01%
2.9%
27 thg 11 14:00
23giờ 45phút
EUR ECB Tuominen Speech
Thấp
27 thg 11 15:45
1ngày
EUR ECB Machado Speech
Thấp
27 thg 11 21:00
1ngày
NZD Niềm tin của người tiêu dùng ANZ Roy Morgan (Nov)
Thấp
92.4
92
27 thg 11 23:30
1ngày
JPY Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Tokyo theo năm (Nov)
Thấp
2.8%
2.7%
27 thg 11 23:30
1ngày
JPY Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Trung bình
2.6%
2.5%
27 thg 11 23:30
1ngày
JPY Tỷ lệ công việc/xin việc (Oct)
Thấp
1.2
1.2
27 thg 11 23:30
1ngày
JPY Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) cơ bản tại Tokyo theo năm (Nov)
Thấp
2.8%
2.7%
27 thg 11 23:30
1ngày
JPY Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Tokyo không bao bồm thực phẩm và năng lượng theo năm (Nov)
Thấp
2.8%
2.9%
27 thg 11 23:50
1ngày
JPY Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Trung bình
2.6%
-0.6%
27 thg 11 23:50
1ngày
JPY Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Nov/22)
Thấp
¥348.4B
27 thg 11 23:50
1ngày
JPY Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài (Nov/22)
Thấp
¥1020.9B
27 thg 11 23:50
1ngày
JPY Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
3.8%
3.1%
27 thg 11 23:50
1ngày
JPY Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Trung bình
0.5%
0.8%
27 thg 11 23:50
1ngày
JPY Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
0.3%
0.6%
28 thg 11 00:01
1ngày
GBP Sản xuất ô tô hàng năm (Oct)
Thấp
-27%
-25%
28 thg 11 00:30
1ngày
AUD Housing Credit MoM (Oct)
Thấp
0.6%
0.6%
28 thg 11 00:30
1ngày
AUD Tín dụng khu vực tư nhân theo năm (Oct)
Thấp
7.3%
7.2%
28 thg 11 00:30
1ngày
AUD Private Sector Credit MoM (Oct)
Thấp
0.6%
0.6%
28 thg 11 03:35
1ngày
JPY 2-Year JGB Auction
Thấp
0.932%
28 thg 11 03:35
1ngày
JPY Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
0.477%
28 thg 11 05:00
1ngày
JPY Nhà ở xây mới theo năm (Oct)
Trung bình
-7.3%
-5.2%
28 thg 11 05:00
1ngày
JPY Đơn đặt hàng thi công theo năm (Oct)
Thấp
34.7%
4.8%
28 thg 11 06:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
3.7%
4%
28 thg 11 06:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
0%
3%
28 thg 11 06:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
-0.4%
-0.1%
28 thg 11 06:00
1ngày
EUR Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Oct)
Thấp
-0.2%
0.5%
28 thg 11 06:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0%
-0.9%
28 thg 11 07:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Cao
0.2%
0.6%
28 thg 11 07:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Cao
0.2%
0.2%
28 thg 11 07:00
1ngày
EUR Giá nhập khẩu theo tháng (Oct)
Thấp
0.2%
0%
28 thg 11 07:00
1ngày
EUR Giá nhập khẩu theo năm (Oct)
Thấp
-1%
-1.6%
28 thg 11 07:00
1ngày
GBP Giá nhà ở toàn quốc theo tháng (Nov)
Trung bình
0.3%
1%
28 thg 11 07:00
1ngày
GBP Giá nhà ở toàn quốc theo tháng (Nov)
Trung bình
2.4%
2.3%
28 thg 11 07:30
1ngày
CHF Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Cao
0.6%
0.1%
28 thg 11 07:30
1ngày
CHF Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Cao
1.5%
1.9%
28 thg 11 07:45
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0.7%
0.9%
28 thg 11 07:45
1ngày
EUR Private Non Farm Payrolls QoQ (Q3)
Thấp
0.2%
-0.3%
28 thg 11 07:45
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
0.8%
1%
28 thg 11 07:45
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Cao
0.9%
1%
28 thg 11 07:45
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.3%
0.5%
28 thg 11 07:45
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Trung bình
0.1%
0%
28 thg 11 07:45
1ngày
EUR PPI theo tháng (Oct)
Thấp
-0.2%
0.5%
28 thg 11 07:45
1ngày
EUR Non Farm Payrolls QoQ (Q3)
Thấp
0.2%
-0.2%
28 thg 11 07:45
1ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
0.1%
-0.3%
28 thg 11 07:45
1ngày
EUR Tiêu thụ Hộ gia đình theo tháng (Oct)
Thấp
0.3%
0.2%
28 thg 11 07:45
1ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
0.1%
0.1%
28 thg 11 08:00
1ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
-1.1%
-1%
28 thg 11 08:00
1ngày
EUR PPI theo tháng (Oct)
Thấp
-0.1%
0.4%
28 thg 11 08:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Cao
0.5%
0.3%
28 thg 11 08:00
1ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
0.5%
-0.2%
28 thg 11 08:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Nov)
Thấp
2.5%
2.5%
28 thg 11 08:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Trung bình
0.7%
0.2%
28 thg 11 08:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
3.2%
2.9%
28 thg 11 08:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Trung bình
3.1%
2.9%
28 thg 11 08:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Cao
4.2%
3.8%
28 thg 11 08:00
1ngày
CHF Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Trung bình
1.2%
0.8%
28 thg 11 08:00
1ngày
CHF Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.1%
-0.4%
28 thg 11 08:00
1ngày
CHF Chỉ số hàng dầu của KOF (Nov)
Trung bình
101.3
101.5
28 thg 11 08:55
1ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Cao
6.3%
6.3%
28 thg 11 08:55
1ngày
EUR Người thất nghiệp (Nov)
Trung bình
2.973M
2.985M
28 thg 11 08:55
1ngày
EUR Thay đổi thất nghiệp (Nov)
Cao
-1K
5K
28 thg 11 09:00
1ngày
EUR Saxony CPI MoM (Nov)
Cao
0.3%
28 thg 11 09:00
1ngày
EUR Saxony CPI YoY (Nov)
Cao
2.1%
28 thg 11 09:00
1ngày
EUR Baden Wuerttemberg CPI YoY (Nov)
Cao
2.3%
28 thg 11 09:00
1ngày
EUR Baden Wuerttemberg CPI MoM (Nov)
Cao
0.3%
28 thg 11 09:00
1ngày
EUR Brandenburg CPI YoY (Nov)
Cao
2.6%
28 thg 11 09:00
1ngày
EUR Brandenburg CPI MoM (Nov)
Cao
0.4%
28 thg 11 09:00
1ngày
EUR Bavaria CPI YoY (Nov)
Cao
2.2%
28 thg 11 09:00
1ngày
EUR Bavaria CPI MoM (Nov)
Cao
0.3%
28 thg 11 09:00
1ngày
EUR Hesse CPI YoY (Nov)
Cao
2.4%
28 thg 11 09:00
1ngày
EUR Hesse CPI MoM (Nov)
Cao
0.3%
28 thg 11 09:00
1ngày
EUR North Rhine Westphalia CPI YoY (Nov)
Cao
2.3%
28 thg 11 09:00
1ngày
EUR North Rhine Westphalia CPI MoM (Nov)
Cao
0.4%
28 thg 11 09:00
1ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Sep)
Thấp
€5.08B
€3.2B
28 thg 11 09:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0.4%
0.4%
28 thg 11 09:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
-0.1%
0%
28 thg 11 09:00
1ngày
EUR ECB Consumer Inflation Expectations (Oct)
Thấp
2.7%
2.6%
28 thg 11 09:10
1ngày
EUR ECB Montagner Speech
Thấp
28 thg 11 09:30
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
3.1%
3.2%
28 thg 11 09:30
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
3.1%
3.2%
28 thg 11 09:30
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0%
0.9%
28 thg 11 10:00
1ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
0.1%
0.6%
28 thg 11 10:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.2%
0.3%
28 thg 11 10:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
1%
1.1%
28 thg 11 10:00
1ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Sep)
Thấp
0.8%
0.6%
28 thg 11 10:00
1ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
-1.1%
-1.3%
28 thg 11 10:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Sep)
Cao
3.9%
3.2%
28 thg 11 10:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Cao
1.2%
1.4%
28 thg 11 10:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Trung bình
-0.3%
-0.1%
28 thg 11 10:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
1.3%
1.5%
28 thg 11 10:00
1ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
-0.2%
0.1%
28 thg 11 10:30
1ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
0.4%
0.2%
28 thg 11 11:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0%
-0.4%
28 thg 11 11:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
2.3%
2.1%
28 thg 11 11:00
1ngày
EUR Tổng số Người tìm việc (Oct)
Thấp
3082K
3107.1K
28 thg 11 11:00
1ngày
EUR Yêu cầu trợ cấp thất nghiệp (Oct)
Trung bình
60.2K
25.1K
28 thg 11 11:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
0.2%
0.5%
28 thg 11 11:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
3.5%
3.6%
28 thg 11 11:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
1.7%
1.7%
28 thg 11 11:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
-0.7%
1%
28 thg 11 11:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.4%
0.2%
28 thg 11 11:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
2.6%
3%
28 thg 11 11:00
1ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
-1.8%
-2.1%
28 thg 11 11:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
1.8%
2.4%
28 thg 11 11:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.7%
0.8%
28 thg 11 11:00
1ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Thấp
6%
6.1%
28 thg 11 13:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
2.3%
2.4%
28 thg 11 13:00
1ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
0.3%
-0.6%
28 thg 11 13:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Trung bình
0.3%
-0.3%
28 thg 11 13:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Cao
2.3%
2.4%
28 thg 11 13:30
1ngày
CAD Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Cao
-0.4%
0.3%
28 thg 11 13:30
1ngày
CAD GDP Implicit Price QoQ (Q3)
Thấp
0%
0.2%
28 thg 11 13:30
1ngày
CAD GDP Growth Rate Annualized (Q3)
Cao
-1.6%
0.5%
28 thg 11 13:30
1ngày
CAD Tống sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng (Sep)
Trung bình
-0.3%
0.2%
28 thg 11 13:30
1ngày
CAD Tống sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng (Oct)
Trung bình
0.1%
0.2%
28 thg 11 16:00
2ngày
CAD Cân đối ngân sách (Sep)
Thấp
-C$3.28B
-C$4B
28 thg 11 21:30
2ngày
USD Fed Balance Sheet (Nov/26)
Thấp
$6.56T
30 thg 11 01:30
3ngày
CNY Chỉ số quản lý sức mua (PMI) chung của NBS (Nov)
Thấp
50
50.4
30 thg 11 01:30
3ngày
CNY Chỉ số quản lý sức mua (PMI) phi sản xuất của NBS (Nov)
Cao
50.1
50.6
30 thg 11 01:30
3ngày
CNY Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của NBS (Nov)
Cao
49
49.5
30 thg 11 13:01
3ngày
AUD Cotality Dwelling Prices MoM (Nov)
Thấp
1.1%
0.8%
30 thg 11 21:45
4ngày
NZD Giấy phép Xây dựng MoM (Oct)
Thấp
7.2%
-5%
30 thg 11 23:50
4ngày
JPY Capital Spending YoY (Q3)
Trung bình
7.6%
7.2%
01 thg 12 00:00
4ngày
EUR Restoration of Independence Day
Trống
01 thg 12 00:30
4ngày
AUD ANZ-Indeed Job Ads MoM (Nov)
Thấp
-2.2%
-0.3%
01 thg 12 00:30
4ngày
AUD Business Inventories QoQ (Q3)
Thấp
0.1%
0.3%
01 thg 12 00:30
4ngày
AUD Company Gross Profits QoQ (Q3)
Trung bình
-2.4%
1%
01 thg 12 01:05
4ngày
JPY BoJ Gov Ueda Speech
Trung bình
01 thg 12 05:30
4ngày
AUD Giá hàng hóa theo năm (Nov)
Thấp
-1.3%
-2%
01 thg 12 05:30
4ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
3.8%
3.5%
01 thg 12 06:00
4ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0.9%
1%
01 thg 12 06:00
4ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.6%
0.2%
01 thg 12 07:00
4ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.6%
-0.2%
01 thg 12 07:00
4ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
3.2%
1.7%
01 thg 12 08:00
4ngày
EUR Người thất nghiệp (Nov)
Thấp
310.5K
312K
01 thg 12 08:00
4ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Cao
7.2%
7.4%
01 thg 12 08:00
4ngày
AUD Myfxbook AUDUSD Sentiment
Trung bình
72%
01 thg 12 08:00
4ngày
CHF Myfxbook USDCHF Sentiment
Trung bình
54%
01 thg 12 08:00
4ngày
JPY Myfxbook USDJPY Sentiment
Trung bình
21%
01 thg 12 08:00
4ngày
EUR Myfxbook EURUSD Sentiment
Trung bình
53%
01 thg 12 08:00
4ngày
GBP Myfxbook GBPUSD Sentiment
Trung bình
59%
01 thg 12 08:00
4ngày
CAD Myfxbook USDCAD Sentiment
Trung bình
21%
01 thg 12 08:00
4ngày
NZD Myfxbook NZDUSD Sentiment
Trung bình
85%
01 thg 12 08:30
4ngày
CHF Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất procure.ch (Nov)
Cao
48.2
01 thg 12 09:30
4ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
01 thg 12 09:30
4ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
01 thg 12 09:30
4ngày
GBP Vay thế chấp (Oct)
Trung bình
£5.49B
01 thg 12 09:30
4ngày
GBP Cho vay thuần đối với các cá nhân theo tháng (Oct)
Thấp
£7B
£6.5B
01 thg 12 09:30
4ngày
GBP M4 Money Supply MoM (Oct)
Thấp
0.6%
0.2%
01 thg 12 09:30
4ngày
GBP Tín dụng cho tiêu dùng của BoE (Oct)
Trung bình
£1.491B
01 thg 12 09:30
4ngày
GBP Phê duyệt thế chấp (Oct)
Trung bình
65.94K
01 thg 12 10:00
4ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
9%
8.5%
01 thg 12 10:00
4ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.7%
0.9%
01 thg 12 10:00
4ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
3.6%
3.6%
01 thg 12 10:30
4ngày
EUR 9-Month Bubill Auction
Thấp
1.943%
01 thg 12 10:30
4ngày
EUR 3-Month Bubill Auction
Thấp
1.917%
01 thg 12 10:45
4ngày
EUR EU Bond Auction
Thấp
01 thg 12 11:00
4ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
0.4%
-0.4%
01 thg 12 11:00
4ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
2.8%
2.9%
01 thg 12 14:00
4ngày
EUR Đấu giá BTF 6 tháng
Thấp
2.053%
01 thg 12 14:00
4ngày
EUR Đấu giá BTF kỳ hạn 12 tháng
Thấp
2.078%
01 thg 12 14:00
4ngày
EUR Đấu giá BTF kỳ hạn 3 tháng
Thấp
2.041%
01 thg 12 15:00
5ngày
USD Chi tiêu xây dựng hàng thán (Sep)
Thấp
0.2
01 thg 12 15:00
5ngày
USD Giá sản xuất ISM (Nov)
Thấp
58
01 thg 12 15:00
5ngày
USD Việc làm sản xuất ISM (Nov)
Trung bình
46
01 thg 12 15:00
5ngày
USD Chi tiêu xây dựng hàng thán (Oct)
Thấp
01 thg 12 15:00
5ngày
USD Đơn đặt hàng sản xuất mới của ISM (Nov)
Thấp
49.4
50
01 thg 12 15:00
5ngày
USD Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của ISM (Nov)
Cao
48.7
49.3
01 thg 12 16:30
5ngày
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
01 thg 12 16:30
5ngày
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
01 thg 12 21:45
5ngày
NZD Giá xuất khẩu theo quý (Q3)
Thấp
0.2%
0.4%
01 thg 12 21:45
5ngày
NZD Giá nhập khẩu theo quý (Q3)
Thấp
-3.7%
-4%
01 thg 12 21:45
5ngày
NZD Terms of Trade QoQ (Q3)
Thấp
4.1%
3.5%
01 thg 12 23:50
5ngày
JPY Monetary Base YoY
Thấp
-7.9%
-8%
02 thg 12 00:01
5ngày
GBP BRC Shop Price Inflation (Nov)
Thấp
1%
02 thg 12 00:30
5ngày
AUD Phê duyệt nhà ở tư nhân (theo tháng) (Oct)
Thấp
4%
02 thg 12 00:30
5ngày
AUD Net Exports Contribution to GDP (Q3)
Thấp
0.1%
02 thg 12 00:30
5ngày
AUD Giấy phép Xây dựng MoM (Oct)
Trung bình
12%
02 thg 12 00:30
5ngày
AUD Tài khoản hiện tại (Q3)
Thấp
-A$13.7B
-A$10.2B
02 thg 12 00:30
5ngày
AUD Giấy phép xây dựng hàng năm (Oct)
Thấp
02 thg 12 01:35
5ngày
NZD 1-Year Bill Auction
Thấp
2.42%
02 thg 12 01:35
5ngày
NZD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
2.374%
02 thg 12 01:35
5ngày
NZD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
2.366%
02 thg 12 03:35
5ngày
JPY Đấu giá JGB kỳ hạn 10 năm
Thấp
1.658%
02 thg 12 05:00
5ngày
JPY Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Cao
35.8
36.1
02 thg 12 05:30
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Trung bình
3.1%
3%
02 thg 12 06:00
5ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
-0.1%
-0.3%
02 thg 12 06:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
1.4%
1.4%
02 thg 12 07:45
5ngày
EUR Cân đối ngân sách (Oct)
Thấp
-€155.4B
-€164B
02 thg 12 08:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
4%
3.8%
02 thg 12 08:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
4%
4%
02 thg 12 08:00
5ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
0.5%
0.5%
02 thg 12 08:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0.4%
0.3%
02 thg 12 08:00
5ngày
EUR Đăng ký xe mới theo năm (Nov)
Thấp
2.9%
3.6%
02 thg 12 08:00
5ngày
EUR Thay đổi thất nghiệp (Nov)
Cao
22.1K
02 thg 12 09:00
5ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Cao
6.1%
6.2%
02 thg 12 09:40
5ngày
EUR Đấu giá Letras kỳ hạn 12 tháng
Thấp
02 thg 12 10:00
5ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Thấp
4.9%
4.9%
02 thg 12 10:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Trung bình
0.2%
-0.3%
02 thg 12 10:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Nov)
Trung bình
2.4%
2.3%
02 thg 12 10:00
5ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Cao
6.3%
6.3%
02 thg 12 10:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Cao
2.1%
2.1%
02 thg 12 10:00
5ngày
EUR CPI (Nov)
Cao
129.7
129.4
02 thg 12 10:00
5ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Cao
8.2%
8.3%
02 thg 12 10:00
5ngày
EUR PPI theo tháng (Oct)
Thấp
0.2%
0.4%
02 thg 12 10:00
5ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
1.1%
0.8%
02 thg 12 10:00
5ngày
GBP Index-linked Treasury Gilt 2031 Auction
Thấp
02 thg 12 10:30
5ngày
EUR Đấu giá Schatz kỳ hạn 2 năm
Thấp
1.98%
02 thg 12 11:00
5ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
5%
4.8%
02 thg 12 11:00
5ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
0.2%
0.3%
02 thg 12 11:00
5ngày
EUR Doanh số bán xe mới theo năm (Nov)
Thấp
15.9%
02 thg 12 11:00
5ngày
USD LMI Logistics Managers Index (Nov)
Thấp
57.4
02 thg 12 11:00
5ngày
EUR TCs Auction
Thấp
1.912%
02 thg 12 11:00
5ngày
EUR Long TC Auction
Thấp
2.017%
02 thg 12 11:00
5ngày
EUR Medium TC Auction
Thấp
1.983%
02 thg 12 12:00
5ngày
NZD Chỉ số giá thương mại sữa toàn cầu (Dec/02)
Thấp
-3%
0.5%
02 thg 12 13:55
5ngày
USD Sổ đỏ theo năm (Nov/29)
Thấp
02 thg 12 15:00
6ngày
USD Tổng doanh số bán xe (Nov)
Thấp
15.3M
02 thg 12 15:10
6ngày
USD RCM/TIPP Economic Optimism Index (Dec)
Thấp
43.9
48.5
02 thg 12 17:00
6ngày
EUR Đăng ký xe mới theo năm (Nov)
Thấp
-6.8%
-3.2%
02 thg 12 17:00
6ngày
EUR Đăng ký xe mới theo năm (Nov)
Thấp
-0.6%
1.5%
02 thg 12 21:30
6ngày
USD Thay đổi kho dự trữ dầu thô API (Nov/28)
Trung bình
-1.9M
02 thg 12 22:00
6ngày
AUD Ai Group Industry Index (Nov)
Trung bình
-11.2
-15
02 thg 12 22:00
6ngày
AUD Chỉ số xây dựng của Tập đoàn Ai (Nov)
Thấp
-7.1
-9
02 thg 12 22:00
6ngày
AUD Chỉ số sản xuất của Ai Group (Nov)
Thấp
-22
-18
03 thg 12 00:30
6ngày
AUD GDP Chain Price Index QoQ (Q3)
Thấp
-0.5%
03 thg 12 00:30
6ngày
AUD Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Cao
0.6%
0.6%
03 thg 12 00:30
6ngày
AUD Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Trung bình
1.8%
2.2%
03 thg 12 00:30
6ngày
AUD GDP Capital Expenditure QoQ (Q3)
Thấp
-0.8%
03 thg 12 00:30
6ngày
AUD GDP Final Consumption QoQ (Q3)
Thấp
0.9%
03 thg 12 07:30
6ngày
CHF Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Trung bình
0.1%
03 thg 12 07:30
6ngày
CHF Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
-0.3%
03 thg 12 08:00
6ngày
EUR Real Wages YoY (Q3)
Thấp
4.5%
0.8%
03 thg 12 08:00
6ngày
EUR Khách du lịch đến theo năm (Oct)
Thấp
03 thg 12 09:40
6ngày
EUR Đấu giá Letras kỳ hạn 6 tháng
Thấp
03 thg 12 10:00
6ngày
EUR PPI theo tháng (Oct)
Thấp
-0.1%
0.2%
03 thg 12 10:00
6ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
-0.2%
-0.4%
03 thg 12 10:00
6ngày
GBP Treasury Gilt 2029 Auction
Thấp
3.845%
03 thg 12 10:15
6ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 52 tuần
Thấp
03 thg 12 11:00
6ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Thấp
5%
5.1%
03 thg 12 11:00
6ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
2%
1.7%
03 thg 12 11:00
6ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Thấp
0.6%
-0.3%
03 thg 12 11:10
6ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
1.958%
03 thg 12 11:10
6ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
03 thg 12 11:10
6ngày
EUR 12-Month Bill Auction
Thấp
2.02%
03 thg 12 11:30
6ngày
EUR Cân đối ngân sách (Oct)
Thấp
-€1.3B
-€3.6B
03 thg 12 12:00
6ngày
USD Đơn xin vay thế chấp MBA (Nov/28)
Thấp
03 thg 12 12:00
6ngày
USD Chỉ số thị trường thế chấp MBA (Nov/28)
Thấp
03 thg 12 12:00
6ngày
USD Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA (Nov/28)
Thấp
03 thg 12 12:00
6ngày
USD Chỉ số mua hàng của MBA (Nov/28)
Thấp
03 thg 12 12:00
6ngày
USD Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Nov/28)
Trung bình
03 thg 12 13:15
6ngày
USD T̀hay đổi việc làm của ADP (Nov)
Cao
42K
03 thg 12 13:30
6ngày
USD Giá xuất khẩu theo năm (Sep)
Thấp
3.4%
4.1%
03 thg 12 13:30
6ngày
USD Giá xuất khẩu MoM (Sep)
Trung bình
0.3%
0.1%
03 thg 12 13:30
6ngày
USD Giá nhập khẩu theo tháng (Sep)
Trung bình
0.3%
0.1%
03 thg 12 13:30
6ngày
USD Giá nhập khẩu theo năm (Sep)
Thấp
0%
0.6%
03 thg 12 13:30
6ngày
CAD Labor Productivity QoQ (Q3)
Thấp
-1%
0.2%
03 thg 12 15:00
7ngày
USD ISM Services Business Activity (Nov)
Thấp
54.3
03 thg 12 15:00
7ngày
USD ISM Services PMI (Nov)
Cao
52.4
03 thg 12 15:00
7ngày
USD ISM Services Prices (Nov)
Thấp
70
03 thg 12 15:00
7ngày
USD ISM Services New Orders (Nov)
Thấp
56.2
03 thg 12 15:00
7ngày
USD ISM Services Employment (Nov)
Thấp
48.2
03 thg 12 15:30
7ngày
USD Thay đổi sản xuất xăng của EIA (Nov/28)
Thấp
03 thg 12 15:30
7ngày
USD Thay đổi vận hành nhà máy lọc dầu thô của EIA (Nov/28)
Thấp
03 thg 12 15:30
7ngày
USD Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Nov/28)
Trung bình
03 thg 12 15:30
7ngày
USD Thay đổi sản xuất nhiên liệu chưng cất của EIA (Nov/28)
Thấp
03 thg 12 15:30
7ngày
USD Thay đổi trữ lượng sản phẩm chưng cất của EIA (Nov/28)
Thấp
03 thg 12 15:30
7ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu đốt EIA (Nov/28)
Thấp
03 thg 12 15:30
7ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA Cushing (Nov/28)
Thấp
03 thg 12 15:30
7ngày
USD Thay đổi về nhập khẩu dầu thô EIA (Nov/28)
Thấp
03 thg 12 15:30
7ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Nov/28)
Trung bình
03 thg 12 16:30
7ngày
USD 17-Week Bill Auction
Thấp
03 thg 12 17:00
7ngày
CAD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 10 năm
Thấp
03 thg 12 23:50
7ngày
JPY Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài (Nov/29)
Thấp
03 thg 12 23:50
7ngày
JPY Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Nov/29)
Thấp

Lịch kinh tế là gì?

Thị trường Forex được giao dịch 24/7 và phần lớn được thúc đẩy bởi các tin tức và dữ liệu kinh tế. Nếu bạn đang giao dịch forex, việc cập nhật Lịch kinh tế là điều bắt buộc.

Lịch Kinh tế của chúng tôi sẽ hiển thị mọi sự kiện kinh tế đã lên lịch và kết quả của chúng theo thời gian thực, đếm ngược đến từng sự kiện.
Bạn có thể thiết lập thông báo riêng cho từng hoặc tất cả sự kiện kinh tế (hoặc cả hai), thông báo này sẽ gửi qua email vào khoảng thời gian định trước.

Lịch kinh tế sẽ giúp bạn chuẩn bị từ các sự kiện tin tức nhỏ đến lớn và kiểm soát rủi ro trong giao dịch forex. Mỗi và mọi sự kiện kinh tế đều được gắn nhãn với tác động từ không ảnh hưởng đến tác động thấp, trung bình và cao cũng như kết quả trước đó, đồng thuận và thực tế. Bạn có thể lọc ra các sự kiện theo đơn vị tiền tệ phù hợp với giao dịch của mình.

Bạn có thể nhấp vào mọi sự kiện trong Lịch kinh tế để biết thêm chi tiết như giải thích về sự kiện, nguồn dữ liệu và các giá trị lịch sử (nếu có).

Ngoài ra, có thể sử dụng Lịch kinh tế để tìm kiếm các sự kiện kinh tế trong quá khứ và nắm được tác động của chúng đến thị trường forex.

Truy cập Trung Tâm Giáo Dục của chúng tôi và tìm hiểu thêm về Lịch Kinh Tế.

The Forex market is a dynamic and 24-hour global marketplace. However, Forex trading is influenced by various holidays observed across the globe. Major financial centers, such as New York, London, Tokyo, and Sydney, have public holidays that can affect market liquidity. Global events like Christmas, New Year, and other religious or national holidays can significantly impact trading volumes and volatility.
Use our interactive holiday calendar to track upcoming global holidays that may affect Forex trading, and to help you stay informed and make better trading decisions throughout the year.

Stay up to date!

Add Lịch to your browser

Extension Picture