Lịch kinh tế

25 thg 11 01:35
NZD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
2.4% 2.374%
25 thg 11 01:35
NZD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
2.414% 2.366%
25 thg 11 01:35
NZD 1-Year Bill Auction
Thấp
2.446% 2.42%
25 thg 11 05:00
EUR Đăng ký xe mới theo năm (Oct)
Trung bình
10%
12%
5.8%
25 thg 11 06:00
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Thấp
9.1%
9.1%
9.6%
25 thg 11 07:00
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
-0.2%
0%
0%
25 thg 11 07:00
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0.3%
0.3%
0.3%
25 thg 11 07:45
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Trung bình
90
91
89
25 thg 11 08:00
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
0.2%
0.4%
0.7%
25 thg 11 09:30
22phút
EUR Khách du lịch đến theo năm (Oct)
Thấp
11.7%
16%
25 thg 11 10:00
52phút
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Oct)
Trung bình
81.5
81
25 thg 11 10:00
52phút
GBP Treasury Gilt 2031 Auction
Thấp
4.004%
25 thg 11 10:10
1giờ 2phút
EUR 2-Year BTP Short Term Auction
Thấp
2.15%
25 thg 11 10:10
1giờ 2phút
EUR BTP€i Auction
Thấp
2.13%
25 thg 11 10:10
1giờ 2phút
EUR 5-Year BTP€i Auction
Thấp
1.17%
25 thg 11 10:30
1giờ 22phút
EUR Đấu giá Bobl kỳ hạn 5 năm
Thấp
2.21%
25 thg 11 11:00
1giờ 52phút
EUR Cán cân thương mại (Sep)
Thấp
-€0.87B
-€0.8B
25 thg 11 11:00
1giờ 52phút
GBP Giao dịch phân phối của CBI (Nov)
Trung bình
-27
-30
25 thg 11 11:00
1giờ 52phút
EUR Thu nhập hàng tuần bình quân theo năm (Q3)
Thấp
5.3%
5.1%
25 thg 11 13:15
4giờ 7phút
USD ADP Employment Change Weekly
Cao
-2.5K
25 thg 11 13:30
4giờ 22phút
USD Doanh số bán lẻ theo tháng (Sep)
Cao
0.6%
0.4%
25 thg 11 13:30
4giờ 22phút
USD Doanh số bán lẻ không bao gồm xe hơi theo tháng (Sep)
Cao
0.7%
0.4%
25 thg 11 13:30
4giờ 22phút
USD Doanh số bán lẻ theo năm (Sep)
Cao
5%
3.9%
25 thg 11 13:30
4giờ 22phút
USD Doanh số bán lẻ không bao gồm ga/xe hơi theo tháng (Sep)
Cao
0.7%
0.4%
25 thg 11 13:30
4giờ 22phút
USD Retail Sales Control Group MoM (Sep)
Cao
0.7%
0.3%
25 thg 11 13:30
4giờ 22phút
USD PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Sep)
Thấp
2.8%
2.7%
25 thg 11 13:30
4giờ 22phút
USD PPI cơ bản theo năm (Sep)
Thấp
2.8%
2.7%
25 thg 11 13:30
4giờ 22phút
USD PPI cơ bản MoM (Sep)
Trung bình
-0.1%
0.3%
25 thg 11 13:30
4giờ 22phút
USD PPI theo năm (Sep)
Thấp
2.6%
2.7%
25 thg 11 13:30
4giờ 22phút
USD PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Sep)
Thấp
0.3%
0.2%
25 thg 11 13:30
4giờ 22phút
USD PPI theo tháng (Sep)
Cao
-0.1%
0.3%
25 thg 11 13:30
4giờ 22phút
USD PPI (Sep)
Thấp
149.16
149.4
25 thg 11 13:30
4giờ 22phút
CAD Wholesale Sales MoM (Oct)
Thấp
0.6%
0.3%
25 thg 11 13:55
4giờ 47phút
USD Sổ đỏ theo năm (Nov/22)
Thấp
6.1%
25 thg 11 14:00
4giờ 52phút
USD Chỉ số giá nhà ở theo tháng (Sep)
Thấp
0.4%
0.3%
25 thg 11 14:00
4giờ 52phút
USD Giá nhà S&P/Case-Shiller theo tháng (Sep)
Thấp
-0.6%
-0.4%
25 thg 11 14:00
4giờ 52phút
USD Giá nhà S&P/Case-Shiller theo năm (Sep)
Trung bình
1.6%
1.4%
25 thg 11 14:00
4giờ 52phút
USD Chỉ số giá nhà ở (Sep)
Thấp
435.3
436.6
25 thg 11 14:00
4giờ 52phút
USD Chỉ số giá nhà ở theo năm (Sep)
Thấp
2.3%
1.5%
25 thg 11 14:00
4giờ 52phút
EUR ECB Donnery Speech
Thấp
25 thg 11 14:00
4giờ 52phút
EUR ECB Cipollone Speech
Thấp
25 thg 11 15:00
5giờ 52phút
USD Hàng tồn kho doanh nghiệp theo tháng (Aug)
Trung bình
0.2%
0.1%
25 thg 11 15:00
5giờ 52phút
USD Hàng tồn kho bán lẻ không bao gồm xe hơi hàng tháng (Aug)
Thấp
0.1%
0.3%
25 thg 11 15:00
5giờ 52phút
USD Doanh số bán nhà đang chờ xử lý theo năm (Oct)
Trung bình
-0.9%
-2.4%
25 thg 11 15:00
5giờ 52phút
USD Chỉ số sản xuất của Fed Richmond (Nov)
Thấp
-4
-2
25 thg 11 15:00
5giờ 52phút
USD CB Consumer Confidence (Nov)
Trung bình
94.6
93.5
25 thg 11 15:00
5giờ 52phút
USD Chỉ số các lô hàng sản xuất của Fed Richmond (Nov)
Thấp
4
6
25 thg 11 15:00
5giờ 52phút
USD Doanh số bán nhà ở đang chờ xử lý theo năm (Oct)
Trung bình
0%
0.5%
25 thg 11 15:00
5giờ 52phút
USD Richmond Fed Services Revenues Index (Nov)
Thấp
4
5
25 thg 11 15:30
6giờ 22phút
USD Chỉ số từ ngành dịch vụ của Cục dự trữ liên bang (Fed) Dallas (Nov)
Thấp
-9.4
-6
25 thg 11 15:30
6giờ 22phút
USD Chỉ số doanh thu từ ngành dịch vụ của Cục dự trữ liên bang (Fed) Dallas (Nov)
Thấp
-6.4
-3
25 thg 11 16:30
7giờ 22phút
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 52 tuần
Thấp
3.445%
25 thg 11 18:00
8giờ 52phút
USD Money Supply (Oct)
Thấp
$22.21T
25 thg 11 18:00
8giờ 52phút
USD Đấu giá FRN kỳ hạn 2 năm
Thấp
0.19%
25 thg 11 18:00
8giờ 52phút
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 5 năm
Thấp
3.625%
25 thg 11 21:30
12giờ 22phút
USD Thay đổi kho dự trữ dầu thô API (Nov/21)
Trung bình
4.4M
26 thg 11 00:00
14giờ 52phút
AUD RBA Payments System Board Meeting
Thấp
26 thg 11 00:30
15giờ 22phút
AUD Construction Work Done QoQ (Q3)
Trung bình
3%
0.5%
26 thg 11 00:30
15giờ 22phút
AUD Tỷ lệ lạm phát theo năm (Oct)
Trung bình
3.5%
3.6%
26 thg 11 00:30
15giờ 22phút
AUD RBA Trimmed Mean CPI MoM (Oct)
Cao
1%
0.3%
26 thg 11 00:30
15giờ 22phút
AUD CPI (Oct)
Cao
143.6
26 thg 11 00:30
15giờ 22phút
AUD Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Oct)
Trung bình
1.3%
0.4%
26 thg 11 00:30
15giờ 22phút
AUD RBA Trimmed Mean CPI YoY (Oct)
Cao
3%
3.2%
26 thg 11 00:30
15giờ 22phút
AUD RBA Weighted Median CPI MoM (Oct)
Cao
1%
0.5%
26 thg 11 00:30
15giờ 22phút
AUD Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trung vị tính của RBA theo năm (Oct)
Cao
2.8%
3%
26 thg 11 01:00
15giờ 52phút
NZD Quyết định lãi suất của RBNZ
Trung bình
2.5%
2.25%
26 thg 11 01:50
16giờ 42phút
AUD RBA Smith Speech
Trung bình
26 thg 11 02:00
16giờ 52phút
NZD Cuộc họp báo của RBNZ
Trung bình
26 thg 11 03:35
18giờ 27phút
JPY 40-Year JGB Auction
Thấp
3.3%
26 thg 11 05:00
19giờ 52phút
JPY Leading Economic Index (Sep)
Thấp
107
108
26 thg 11 05:00
19giờ 52phút
JPY Coincident Index (Sep)
Thấp
112.8
114.6
26 thg 11 09:00
23giờ 52phút
CHF Chỉ số niềm tin kinh tế ZEW (Nov)
Thấp
-7.7
-8.8
26 thg 11 09:00
23giờ 52phút
EUR ECB Financial Stability Review
Trung bình
26 thg 11 10:00
1ngày
EUR Khách du lịch đến theo năm (Oct)
Thấp
8.4%
26 thg 11 10:10
1ngày
EUR Đấu giá BOT kỳ hạn 6 tháng
Thấp
26 thg 11 10:15
1ngày
EUR 26-Week Bill Auction
Thấp
1.76%
26 thg 11 10:30
1ngày
EUR Đấu giá Bund kỳ hạn 10 năm
Thấp
2.62%
26 thg 11 11:20
1ngày
EUR RFGB ORI auctions
Thấp
26 thg 11 12:00
1ngày
USD Đơn xin vay thế chấp MBA (Nov/21)
Thấp
-5.2%
26 thg 11 12:00
1ngày
USD Chỉ số thị trường thế chấp MBA (Nov/21)
Thấp
316.9
26 thg 11 12:00
1ngày
USD Chỉ số mua hàng của MBA (Nov/21)
Thấp
168.7
26 thg 11 12:00
1ngày
USD Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Nov/21)
Trung bình
6.37%
26 thg 11 12:00
1ngày
USD Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA (Nov/21)
Thấp
1156.8
26 thg 11 12:30
1ngày
GBP Autumn Budget 2025
Trung bình
26 thg 11 13:00
1ngày
USD Giấy phép xây dựng (Sep)
Thấp
26 thg 11 13:00
1ngày
USD Giấy phép Xây dựng MoM (Sep)
Thấp
26 thg 11 13:00
1ngày
EUR PPI theo năm (Q3)
Thấp
11.3%
7.1%
26 thg 11 13:00
1ngày
USD Giấy phép xây dựng (Oct)
Thấp
26 thg 11 13:00
1ngày
USD Giấy phép Xây dựng MoM (Oct)
Thấp
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Giấy phép xây dựng (Sep)
Cao
1.33M
1.34M
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Giấy phép Xây dựng MoM (Sep)
Trung bình
-2.3%
0.8%
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Durable Goods Orders ex Defense MoM (Sep)
Cao
1.9%
1.9%
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Đơn đặt hàng phi quốc phòng không bao gồm hàng không (Sep)
Thấp
0.6%
0.1%
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Đơn hàng hàng tiêu dùng lâu bền không bao gồm phương tiện giao thông hàng tháng (Sep)
Cao
0.4%
0.2%
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Đơn đặt hàng hàng tiêu dùng lâu bền theo tháng (Sep)
Cao
2.9%
0.2%
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Cán cân thương mại hàng hóa (Sep)
Cao
-$85.5B
-$90B
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Hàng tồn kho bán lẻ không bao gồm xe hơi hàng tháng (Sep)
Trung bình
0.3
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Hàng tồn kho bán buôn theo tháng (Sep)
Trung bình
0%
-0.2%
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Giấy phép xây dựng (Oct)
Cao
1.35
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Giấy phép Xây dựng MoM (Oct)
Trung bình
0.7
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Cán cân thương mại hàng hóa (Oct)
Cao
-89
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Hàng tồn kho bán buôn theo tháng (Oct)
Trung bình
-0.4
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Durable Goods Orders ex Defense MoM (Oct)
Cao
-0.8
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Đơn đặt hàng phi quốc phòng không bao gồm hàng không (Oct)
Thấp
-0.1
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Đơn đặt hàng hàng tiêu dùng lâu bền theo tháng (Oct)
Cao
-0.3
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Jobless Claims 4-week Average (Nov/22)
Cao
224.25K
225K
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Đơn hàng hàng tiêu dùng lâu bền không bao gồm phương tiện giao thông hàng tháng (Oct)
Cao
-0.1
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Nov/15)
Cao
1974K
1975K
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Nov/22)
Cao
220K
227K
26 thg 11 13:30
1ngày
USD Hàng tồn kho bán lẻ không bao gồm xe hơi hàng tháng (Oct)
Trung bình
-0.1
26 thg 11 14:45
1ngày
USD Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của Chicago (Nov)
Trung bình
43.8
46
26 thg 11 15:00
1ngày
USD Doanh số bán nhà mới MoM (Sep)
Cao
20.5%
-13.8%
26 thg 11 15:00
1ngày
USD Doanh số bán nhà mới (Sep)
Cao
0.8M
0.71M
26 thg 11 15:00
1ngày
USD Hàng tồn kho bán lẻ không bao gồm xe hơi hàng tháng (Sep)
Thấp
0.2
26 thg 11 15:00
1ngày
USD Doanh số bán nhà mới MoM (Oct)
Cao
1.4
26 thg 11 15:00
1ngày
USD Doanh số bán nhà mới (Oct)
Cao
0.7
26 thg 11 15:30
1ngày
USD Thay đổi vận hành nhà máy lọc dầu thô của EIA (Nov/21)
Thấp
0.259M
26 thg 11 15:30
1ngày
USD Thay đổi về nhập khẩu dầu thô EIA (Nov/21)
Thấp
-0.614M
26 thg 11 15:30
1ngày
USD Thay đổi sản xuất xăng của EIA (Nov/21)
Thấp
-0.662M
26 thg 11 15:30
1ngày
USD Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Nov/21)
Trung bình
2.327M
26 thg 11 15:30
1ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu đốt EIA (Nov/21)
Thấp
-0.494M
26 thg 11 15:30
1ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA Cushing (Nov/21)
Thấp
-0.698M
26 thg 11 15:30
1ngày
USD Thay đổi sản xuất nhiên liệu chưng cất của EIA (Nov/21)
Thấp
-0.117M
26 thg 11 15:30
1ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Nov/21)
Trung bình
-3.426M
26 thg 11 15:30
1ngày
USD Thay đổi trữ lượng sản phẩm chưng cất của EIA (Nov/21)
Thấp
0.171M
26 thg 11 16:05
1ngày
EUR Bài phát biểu của Lane từ ECB
Thấp
26 thg 11 16:30
1ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 8 tuần
Thấp
3.85%
26 thg 11 16:30
1ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 4 tuần
Thấp
3.89%
26 thg 11 16:30
1ngày
USD 17-Week Bill Auction
Thấp
3.75%
26 thg 11 16:30
1ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 7 năm
Thấp
3.79%
26 thg 11 17:00
1ngày
CAD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 2 năm
Thấp
2.477%
26 thg 11 17:00
1ngày
USD Thay đổi trữ lượng khí thiên nhiên EIA (Nov/21)
Thấp
-14B
26 thg 11 17:00
1ngày
USD 30-Year Mortgage Rate (Nov/27)
Thấp
6.26%
26 thg 11 17:00
1ngày
USD 15-Year Mortgage Rate (Nov/27)
Thấp
5.54%
26 thg 11 17:00
1ngày
EUR Bài phát biểu của Chủ tịch Lagarde từ ECB
Trung bình
26 thg 11 18:00
1ngày
USD Dữ liệu của Baker Hughes về số lượng dàn khoan (Nov/28)
Thấp
419
26 thg 11 18:00
1ngày
USD Baker Hughes Total Rigs Count (Nov/28)
Thấp
554
26 thg 11 19:00
1ngày
USD Báo cáo Beige Book của Fed
Trung bình
26 thg 11 21:45
1ngày
NZD Doanh số bán lẻ theo quý (Q3)
Cao
0.5%
0.6%
26 thg 11 21:45
1ngày
NZD Doanh số bán lẻ theo năm (Q3)
Cao
2.3%
1.8%
27 thg 11 00:00
1ngày
NZD Niềm tin kinh doanh ANZ (Nov)
Trung bình
58.1
57.7
27 thg 11 00:00
1ngày
USD Thanksgiving Day
Trống
27 thg 11 00:01
1ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Thấp
59.9
59.5
27 thg 11 00:30
1ngày
AUD Building Capital Expenditure QoQ (Q3)
Thấp
0.2%
0.4%
27 thg 11 00:30
1ngày
AUD Private Capital Expenditure QoQ (Q3)
Thấp
0.2%
0.6%
27 thg 11 00:30
1ngày
AUD Plant Machinery Capital Expenditure QoQ (Q3)
Thấp
0.3%
0.4%
27 thg 11 01:30
1ngày
CNY Lợi nhuận công nghiệp (YTD) theo năm (Oct)
Thấp
3.2%
3.8%
27 thg 11 01:30
1ngày
JPY BoJ Noguchi Speech
Trung bình
27 thg 11 03:35
1ngày
JPY BoJ JGB Purchase
Thấp
27 thg 11 05:30
1ngày
EUR Niềm tin kinh doanh (Nov)
Thấp
-0.8
-0.2
27 thg 11 06:00
1ngày
EUR Niềm tin kinh doanh (Nov)
Thấp
-4
-3
27 thg 11 06:00
1ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Thấp
-7.6
-6
27 thg 11 07:00
1ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng Gfk (Dec)
Cao
-24.1
-23
27 thg 11 07:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
4.1%
3.6%
27 thg 11 08:00
1ngày
EUR ATB Auction
Thấp
27 thg 11 08:00
1ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Thấp
-22.8
-23
27 thg 11 08:00
1ngày
EUR Niềm tin kinh doanh (Nov)
Thấp
-10.3
-7.5
27 thg 11 08:30
1ngày
EUR ECB Cipollone Speech
Thấp
27 thg 11 09:00
1ngày
EUR Cho vay hộ gia đình theo năm (Oct)
Thấp
2.6%
2.6%
27 thg 11 09:00
1ngày
EUR Cho vay các doanh nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
2.9%
2.8%
27 thg 11 09:00
1ngày
EUR Nguồn cung tiền tệ M3 theo năm (Oct)
Thấp
2.8%
2.8%
27 thg 11 09:00
1ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Trung bình
97.6
98.1
27 thg 11 09:00
1ngày
EUR Niềm tin kinh doanh (Nov)
Trung bình
88.3
88.6
27 thg 11 09:30
2ngày
EUR Niềm tin kinh doanh (Nov)
Thấp
2.9
2.8
27 thg 11 09:30
2ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Thấp
-15.9
-16
27 thg 11 09:30
2ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
0.4%
1.9%
27 thg 11 09:30
2ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
-0.7%
0.5%
27 thg 11 10:00
2ngày
EUR Doanh số bán hàng công nghiệp theo năm (Sep)
Thấp
-0.1%
0.7%
27 thg 11 10:00
2ngày
EUR Doanh số bán hàng công nghiệp theo tháng (Sep)
Thấp
-0.7%
0.4%
27 thg 11 10:00
2ngày
EUR Giá bán kỳ vọng (Nov)
Thấp
7.5
7
27 thg 11 10:00
2ngày
EUR Economic Sentiment (Nov)
Trung bình
96.8
97
27 thg 11 10:00
2ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Thấp
-14.2
-14.2
27 thg 11 10:00
2ngày
EUR Kỳ vọng lạm phát tiêu dùng (Nov)
Thấp
21.9
20
27 thg 11 10:00
2ngày
EUR Cảm tính công nghiệp (Nov)
Thấp
-8.2
-8
27 thg 11 10:00
2ngày
EUR Tâm lý dịch vụ (Nov)
Thấp
4
4.1
27 thg 11 10:00
2ngày
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Thấp
-€344.8M
27 thg 11 10:00
2ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
2.7%
4.1%
27 thg 11 10:10
2ngày
EUR BTP Auction
Thấp
27 thg 11 10:30
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0.36%
0.1%
27 thg 11 10:30
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
2%
1.9%
27 thg 11 11:00
2ngày
EUR Tổng số tín dụng theo năm (Oct)
Thấp
7.8%
8%
27 thg 11 11:00
2ngày
EUR Bài phát biểu của Guindos từ ECB
Cao
27 thg 11 12:00
2ngày
EUR Niềm tin kinh doanh (Nov)
Trung bình
-5.4
-5.2
27 thg 11 12:30
2ngày
EUR Biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ của ECB
Trung bình
27 thg 11 13:30
2ngày
CAD Tài khoản hiện tại (Q3)
Trung bình
-C$21.2B
-C$14.4B
27 thg 11 13:30
2ngày
CAD Thu nhập hàng tuần bình quân theo năm (Sep)
Thấp
3.01%
2.9%
27 thg 11 14:00
2ngày
EUR ECB Tuominen Speech
Thấp
27 thg 11 15:45
2ngày
EUR ECB Machado Speech
Thấp
27 thg 11 21:00
2ngày
NZD Niềm tin của người tiêu dùng ANZ Roy Morgan (Nov)
Thấp
92.4
92
27 thg 11 23:30
2ngày
JPY Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Tokyo theo năm (Nov)
Thấp
2.8%
2.7%
27 thg 11 23:30
2ngày
JPY Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Trung bình
2.6%
2.5%
27 thg 11 23:30
2ngày
JPY Tỷ lệ công việc/xin việc (Oct)
Thấp
1.2
1.2
27 thg 11 23:30
2ngày
JPY Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) cơ bản tại Tokyo theo năm (Nov)
Thấp
2.8%
2.7%
27 thg 11 23:30
2ngày
JPY Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Tokyo không bao bồm thực phẩm và năng lượng theo năm (Nov)
Thấp
2.8%
2.9%
27 thg 11 23:50
2ngày
JPY Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Trung bình
2.6%
-0.6%
27 thg 11 23:50
2ngày
JPY Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Nov/22)
Thấp
¥348.4B
27 thg 11 23:50
2ngày
JPY Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài (Nov/22)
Thấp
¥1020.9B
27 thg 11 23:50
2ngày
JPY Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
3.8%
3.1%
27 thg 11 23:50
2ngày
JPY Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Trung bình
0.5%
0.8%
27 thg 11 23:50
2ngày
JPY Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
0.3%
0.6%
28 thg 11 00:01
2ngày
GBP Sản xuất ô tô hàng năm (Oct)
Thấp
-27%
-25%
28 thg 11 00:30
2ngày
AUD Housing Credit MoM (Oct)
Thấp
0.6%
0.6%
28 thg 11 00:30
2ngày
AUD Tín dụng khu vực tư nhân theo năm (Oct)
Thấp
7.3%
7.2%
28 thg 11 00:30
2ngày
AUD Private Sector Credit MoM (Oct)
Thấp
0.6%
0.6%
28 thg 11 03:35
2ngày
JPY 2-Year JGB Auction
Thấp
0.932%
28 thg 11 03:35
2ngày
JPY Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
0.477%
28 thg 11 05:00
2ngày
JPY Nhà ở xây mới theo năm (Oct)
Trung bình
-7.3%
-5.2%
28 thg 11 05:00
2ngày
JPY Đơn đặt hàng thi công theo năm (Oct)
Thấp
34.7%
4.8%
28 thg 11 06:00
2ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
3.7%
4%
28 thg 11 06:00
2ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
0%
3%
28 thg 11 06:00
2ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
-0.4%
-0.1%
28 thg 11 06:00
2ngày
EUR Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Oct)
Thấp
-0.2%
0.5%
28 thg 11 06:00
2ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0%
-0.9%
28 thg 11 07:00
2ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Cao
0.2%
0.6%
28 thg 11 07:00
2ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Cao
0.2%
0.2%
28 thg 11 07:00
2ngày
EUR Giá nhập khẩu theo tháng (Oct)
Thấp
0.2%
0.3%
28 thg 11 07:00
2ngày
EUR Giá nhập khẩu theo năm (Oct)
Thấp
-1%
-1.2%
28 thg 11 07:00
2ngày
GBP Giá nhà ở toàn quốc theo tháng (Nov)
Trung bình
0.3%
1%
28 thg 11 07:00
2ngày
GBP Giá nhà ở toàn quốc theo tháng (Nov)
Trung bình
2.4%
2.3%
28 thg 11 07:30
2ngày
CHF Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Cao
0.6%
0.1%
28 thg 11 07:30
2ngày
CHF Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Cao
1.5%
1.9%
28 thg 11 07:45
2ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0.7%
0.9%
28 thg 11 07:45
2ngày
EUR Private Non Farm Payrolls QoQ (Q3)
Thấp
0.2%
-0.3%
28 thg 11 07:45
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
0.8%
1%
28 thg 11 07:45
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Cao
0.9%
1%
28 thg 11 07:45
2ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.3%
0.5%
28 thg 11 07:45
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Trung bình
0.1%
-0.1%
28 thg 11 07:45
2ngày
EUR PPI theo tháng (Oct)
Thấp
-0.2%
0.5%
28 thg 11 07:45
2ngày
EUR Non Farm Payrolls QoQ (Q3)
Thấp
0.2%
-0.2%
28 thg 11 07:45
2ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
0.1%
-0.3%
28 thg 11 07:45
2ngày
EUR Tiêu thụ Hộ gia đình theo tháng (Oct)
Thấp
0.3%
0.3%
28 thg 11 07:45
2ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
0.1%
0.1%
28 thg 11 08:00
2ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
-1.1%
-1%
28 thg 11 08:00
2ngày
EUR PPI theo tháng (Oct)
Thấp
-0.1%
0.4%
28 thg 11 08:00
2ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Cao
0.5%
0.3%
28 thg 11 08:00
2ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
0.5%
0.1%
28 thg 11 08:00
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Nov)
Thấp
2.5%
2.5%
28 thg 11 08:00
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Trung bình
0.7%
0.2%
28 thg 11 08:00
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
3.2%
2.9%
28 thg 11 08:00
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Trung bình
3.1%
3%
28 thg 11 08:00
2ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Cao
4.2%
3.8%
28 thg 11 08:00
2ngày
CHF Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Trung bình
1.2%
0.8%
28 thg 11 08:00
2ngày
CHF Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.1%
-0.5%
28 thg 11 08:00
2ngày
CHF Chỉ số hàng dầu của KOF (Nov)
Trung bình
101.3
100.8
28 thg 11 08:55
2ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Cao
6.3%
6.3%
28 thg 11 08:55
2ngày
EUR Người thất nghiệp (Nov)
Trung bình
2.973M
2.985M
28 thg 11 08:55
2ngày
EUR Thay đổi thất nghiệp (Nov)
Cao
-1K
5K
28 thg 11 09:00
2ngày
EUR Saxony CPI MoM (Nov)
Cao
0.3%
28 thg 11 09:00
2ngày
EUR Saxony CPI YoY (Nov)
Cao
2.1%
28 thg 11 09:00
2ngày
EUR Baden Wuerttemberg CPI YoY (Nov)
Cao
2.3%
28 thg 11 09:00
2ngày
EUR Baden Wuerttemberg CPI MoM (Nov)
Cao
0.3%
28 thg 11 09:00
2ngày
EUR Brandenburg CPI YoY (Nov)
Cao
2.6%
28 thg 11 09:00
2ngày
EUR Brandenburg CPI MoM (Nov)
Cao
0.4%
28 thg 11 09:00
2ngày
EUR Bavaria CPI YoY (Nov)
Cao
2.2%
28 thg 11 09:00
2ngày
EUR Bavaria CPI MoM (Nov)
Cao
0.3%
28 thg 11 09:00
2ngày
EUR Hesse CPI YoY (Nov)
Cao
2.4%
28 thg 11 09:00
2ngày
EUR Hesse CPI MoM (Nov)
Cao
0.3%
28 thg 11 09:00
2ngày
EUR North Rhine Westphalia CPI YoY (Nov)
Cao
2.3%
28 thg 11 09:00
2ngày
EUR North Rhine Westphalia CPI MoM (Nov)
Cao
0.4%
28 thg 11 09:00
2ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Sep)
Thấp
€5.08B
€3.2B
28 thg 11 09:00
2ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0.4%
0.4%
28 thg 11 09:00
2ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
-0.1%
0%
28 thg 11 09:00
2ngày
EUR ECB Consumer Inflation Expectations (Oct)
Thấp
2.7%
2.6%
28 thg 11 09:10
3ngày
EUR ECB Montagner Speech
Thấp
28 thg 11 09:30
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
3.1%
3.2%
28 thg 11 09:30
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
3.1%
3.2%
28 thg 11 09:30
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0%
0.9%
28 thg 11 10:00
3ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
0.1%
0.6%
28 thg 11 10:00
3ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.2%
0.3%
28 thg 11 10:00
3ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
1%
1.1%
28 thg 11 10:00
3ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Sep)
Thấp
0.8%
0.6%
28 thg 11 10:00
3ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
-1.1%
-1.3%
28 thg 11 10:00
3ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Sep)
Cao
3.9%
3.2%
28 thg 11 10:00
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Cao
1.2%
1.4%
28 thg 11 10:00
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Trung bình
-0.3%
-0.1%
28 thg 11 10:00
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
1.3%
1.5%
28 thg 11 10:00
3ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
-0.2%
0.1%
28 thg 11 10:30
3ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
0.4%
0.2%
28 thg 11 11:00
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0%
-0.4%
28 thg 11 11:00
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
2.3%
2.1%
28 thg 11 11:00
3ngày
EUR Tổng số Người tìm việc (Oct)
Thấp
3082K
3107.1K
28 thg 11 11:00
3ngày
EUR Yêu cầu trợ cấp thất nghiệp (Oct)
Trung bình
60.2K
25.1K
28 thg 11 11:00
3ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
0.2%
0.5%
28 thg 11 11:00
3ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
3.5%
3.6%
28 thg 11 11:00
3ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
1.7%
1.7%
28 thg 11 11:00
3ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
-0.7%
1%
28 thg 11 11:00
3ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.4%
0.2%
28 thg 11 11:00
3ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
2.6%
3%
28 thg 11 11:00
3ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
-1.8%
-2.1%
28 thg 11 11:00
3ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
1.8%
2.4%
28 thg 11 11:00
3ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.7%
0.8%
28 thg 11 11:00
3ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Thấp
6%
6.1%
28 thg 11 13:00
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
2.3%
2.4%
28 thg 11 13:00
3ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
0.3%
-0.6%
28 thg 11 13:00
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Trung bình
0.3%
-0.3%
28 thg 11 13:00
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Cao
2.3%
2.4%
28 thg 11 13:30
3ngày
CAD Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Cao
-0.4%
0.3%
28 thg 11 13:30
3ngày
CAD GDP Implicit Price QoQ (Q3)
Thấp
0%
0.2%
28 thg 11 13:30
3ngày
CAD GDP Growth Rate Annualized (Q3)
Cao
-1.6%
0.5%
28 thg 11 13:30
3ngày
CAD Tống sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng (Sep)
Trung bình
-0.3%
0.2%
28 thg 11 13:30
3ngày
CAD Tống sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng (Oct)
Trung bình
0.1%
0.2%
28 thg 11 16:00
3ngày
CAD Cân đối ngân sách (Sep)
Thấp
-C$3.28B
-C$4B
28 thg 11 21:30
3ngày
USD Fed Balance Sheet (Nov/26)
Thấp
$6.56T
30 thg 11 01:30
4ngày
CNY Chỉ số quản lý sức mua (PMI) chung của NBS (Nov)
Thấp
50
50.4
30 thg 11 01:30
4ngày
CNY Chỉ số quản lý sức mua (PMI) phi sản xuất của NBS (Nov)
Cao
50.1
50.6
30 thg 11 01:30
4ngày
CNY Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của NBS (Nov)
Cao
49
49.5
30 thg 11 13:01
5ngày
AUD Cotality Dwelling Prices MoM (Nov)
Thấp
1.1%
0.8%
30 thg 11 21:45
5ngày
NZD Giấy phép Xây dựng MoM (Oct)
Thấp
7.2%
-5%
30 thg 11 23:50
5ngày
JPY Capital Spending YoY (Q3)
Trung bình
7.6%
7.2%
01 thg 12 00:00
5ngày
EUR Restoration of Independence Day
Trống
01 thg 12 00:30
5ngày
AUD ANZ-Indeed Job Ads MoM (Nov)
Thấp
-2.2%
-0.3%
01 thg 12 00:30
5ngày
AUD Business Inventories QoQ (Q3)
Thấp
0.1%
0.3%
01 thg 12 00:30
5ngày
AUD Company Gross Profits QoQ (Q3)
Trung bình
-2.4%
1%
01 thg 12 01:05
5ngày
JPY BoJ Gov Ueda Speech
Trung bình
01 thg 12 05:30
5ngày
AUD Giá hàng hóa theo năm (Nov)
Thấp
-1.3%
-2%
01 thg 12 05:30
5ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
3.8%
3.5%
01 thg 12 06:00
5ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0.9%
1%
01 thg 12 06:00
5ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.6%
0.2%
01 thg 12 07:00
5ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.6%
-0.2%
01 thg 12 07:00
5ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
3.2%
1.7%
01 thg 12 08:00
5ngày
EUR Người thất nghiệp (Nov)
Thấp
310.5K
312K
01 thg 12 08:00
5ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Cao
7.2%
7.4%
01 thg 12 08:00
5ngày
AUD Myfxbook AUDUSD Sentiment
Trung bình
72%
01 thg 12 08:00
5ngày
CHF Myfxbook USDCHF Sentiment
Trung bình
54%
01 thg 12 08:00
5ngày
JPY Myfxbook USDJPY Sentiment
Trung bình
21%
01 thg 12 08:00
5ngày
EUR Myfxbook EURUSD Sentiment
Trung bình
53%
01 thg 12 08:00
5ngày
GBP Myfxbook GBPUSD Sentiment
Trung bình
59%
01 thg 12 08:00
5ngày
CAD Myfxbook USDCAD Sentiment
Trung bình
21%
01 thg 12 08:00
5ngày
NZD Myfxbook NZDUSD Sentiment
Trung bình
85%
01 thg 12 08:30
5ngày
CHF Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất procure.ch (Nov)
Cao
48.2
01 thg 12 09:30
6ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
01 thg 12 09:30
6ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
01 thg 12 09:30
6ngày
GBP Vay thế chấp (Oct)
Trung bình
01 thg 12 09:30
6ngày
GBP Cho vay thuần đối với các cá nhân theo tháng (Oct)
Thấp
£7B
£6.5B
01 thg 12 09:30
6ngày
GBP M4 Money Supply MoM (Oct)
Thấp
0.6%
0.2%
01 thg 12 09:30
6ngày
GBP Tín dụng cho tiêu dùng của BoE (Oct)
Trung bình
£1.491B
01 thg 12 09:30
6ngày
GBP Phê duyệt thế chấp (Oct)
Trung bình
01 thg 12 10:00
6ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
9%
8.5%
01 thg 12 10:00
6ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.7%
0.9%
01 thg 12 10:00
6ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
3.6%
3.6%
01 thg 12 10:30
6ngày
EUR 9-Month Bubill Auction
Thấp
1.943%
01 thg 12 10:30
6ngày
EUR 3-Month Bubill Auction
Thấp
1.917%
01 thg 12 10:45
6ngày
EUR EU Bond Auction
Thấp
01 thg 12 11:00
6ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
0.4%
-0.4%
01 thg 12 11:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
2.8%
2.9%
01 thg 12 14:00
6ngày
EUR Đấu giá BTF 6 tháng
Thấp
2.053%
01 thg 12 14:00
6ngày
EUR Đấu giá BTF kỳ hạn 12 tháng
Thấp
2.078%
01 thg 12 14:00
6ngày
EUR Đấu giá BTF kỳ hạn 3 tháng
Thấp
2.041%
01 thg 12 15:00
6ngày
USD Chi tiêu xây dựng hàng thán (Sep)
Thấp
0.2
01 thg 12 15:00
6ngày
USD Giá sản xuất ISM (Nov)
Thấp
01 thg 12 15:00
6ngày
USD Việc làm sản xuất ISM (Nov)
Trung bình
46
01 thg 12 15:00
6ngày
USD Chi tiêu xây dựng hàng thán (Oct)
Thấp
01 thg 12 15:00
6ngày
USD Đơn đặt hàng sản xuất mới của ISM (Nov)
Thấp
49.4
50
01 thg 12 15:00
6ngày
USD Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của ISM (Nov)
Cao
48.7
49.3
01 thg 12 16:30
6ngày
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
01 thg 12 16:30
6ngày
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
01 thg 12 21:45
6ngày
NZD Giá xuất khẩu theo quý (Q3)
Thấp
0.2%
0.4%
01 thg 12 21:45
6ngày
NZD Giá nhập khẩu theo quý (Q3)
Thấp
-3.7%
-4%
01 thg 12 21:45
6ngày
NZD Terms of Trade QoQ (Q3)
Thấp
4.1%
3.5%
01 thg 12 23:50
6ngày
JPY Monetary Base YoY
Thấp
-7.9%
-8%
02 thg 12 00:01
6ngày
GBP BRC Shop Price Inflation (Nov)
Thấp
1%
02 thg 12 00:30
6ngày
AUD Phê duyệt nhà ở tư nhân (theo tháng) (Oct)
Thấp
4%
02 thg 12 00:30
6ngày
AUD Net Exports Contribution to GDP (Q3)
Thấp
0.1%
02 thg 12 00:30
6ngày
AUD Giấy phép Xây dựng MoM (Oct)
Trung bình
12%
02 thg 12 00:30
6ngày
AUD Tài khoản hiện tại (Q3)
Thấp
-A$13.7B
-A$10.2B
02 thg 12 00:30
6ngày
AUD Giấy phép xây dựng hàng năm (Oct)
Thấp
02 thg 12 01:35
6ngày
NZD 1-Year Bill Auction
Thấp
2.42%
02 thg 12 01:35
6ngày
NZD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
2.374%
02 thg 12 01:35
6ngày
NZD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
2.366%
02 thg 12 03:35
6ngày
JPY Đấu giá JGB kỳ hạn 10 năm
Thấp
1.658%
02 thg 12 05:00
6ngày
JPY Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Cao
35.8
36.1
02 thg 12 05:30
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Trung bình
3.1%
3%
02 thg 12 06:00
6ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
-0.1%
-0.3%
02 thg 12 06:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
1.4%
1.4%
02 thg 12 07:45
6ngày
EUR Cân đối ngân sách (Oct)
Thấp
-€155.4B
-€164B
02 thg 12 08:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
4%
3.8%
02 thg 12 08:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
4%
4%
02 thg 12 08:00
6ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
0.5%
0.5%
02 thg 12 08:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0.4%
0.3%
02 thg 12 08:00
6ngày
EUR Đăng ký xe mới theo năm (Nov)
Thấp
2.9%
3.6%
02 thg 12 08:00
6ngày
EUR Thay đổi thất nghiệp (Nov)
Cao
22.1K
02 thg 12 09:00
6ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Cao
6.1%
6.2%
02 thg 12 09:40
7ngày
EUR Đấu giá Letras kỳ hạn 12 tháng
Thấp
02 thg 12 10:00
7ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Thấp
4.9%
4.9%
02 thg 12 10:00
7ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Trung bình
0.2%
-0.3%
02 thg 12 10:00
7ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Nov)
Trung bình
2.4%
2.3%
02 thg 12 10:00
7ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Cao
6.3%
6.3%
02 thg 12 10:00
7ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Cao
2.1%
2.1%
02 thg 12 10:00
7ngày
EUR CPI (Nov)
Cao
129.7
129.4
02 thg 12 10:00
7ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Cao
8.2%
8.3%
02 thg 12 10:00
7ngày
EUR PPI theo tháng (Oct)
Thấp
0.2%
0.4%
02 thg 12 10:00
7ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
1.1%
0.8%
02 thg 12 10:00
7ngày
GBP Index-linked Treasury Gilt 2031 Auction
Thấp
02 thg 12 10:30
7ngày
EUR Đấu giá Schatz kỳ hạn 2 năm
Thấp
1.98%
02 thg 12 11:00
7ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
5%
4.8%
02 thg 12 11:00
7ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
0.2%
0.3%
02 thg 12 11:00
7ngày
EUR Doanh số bán xe mới theo năm (Nov)
Thấp
15.9%
02 thg 12 11:00
7ngày
USD LMI Logistics Managers Index (Nov)
Thấp
57.4
02 thg 12 11:00
7ngày
EUR TCs Auction
Thấp
1.912%
02 thg 12 11:00
7ngày
EUR Long TC Auction
Thấp
2.017%
02 thg 12 11:00
7ngày
EUR Medium TC Auction
Thấp
1.983%
02 thg 12 12:00
7ngày
NZD Chỉ số giá thương mại sữa toàn cầu (Dec/02)
Thấp
-3%
0.5%
02 thg 12 13:55
7ngày
USD Sổ đỏ theo năm (Nov/29)
Thấp
02 thg 12 15:00
7ngày
USD Tổng doanh số bán xe (Nov)
Thấp
15.3M
02 thg 12 15:10
7ngày
USD RCM/TIPP Economic Optimism Index (Dec)
Thấp
43.9
48.5
02 thg 12 17:00
7ngày
EUR Đăng ký xe mới theo năm (Nov)
Thấp
-6.8%
-3.2%
02 thg 12 17:00
7ngày
EUR Đăng ký xe mới theo năm (Nov)
Thấp
-0.6%
1.5%
02 thg 12 21:30
7ngày
USD Thay đổi kho dự trữ dầu thô API (Nov/28)
Trung bình
02 thg 12 22:00
7ngày
AUD Ai Group Industry Index (Nov)
Trung bình
-11.2
-15
02 thg 12 22:00
7ngày
AUD Chỉ số xây dựng của Tập đoàn Ai (Nov)
Thấp
-7.1
-9
02 thg 12 22:00
7ngày
AUD Chỉ số sản xuất của Ai Group (Nov)
Thấp
-22
-18

Lịch kinh tế là gì?

Thị trường Forex được giao dịch 24/7 và phần lớn được thúc đẩy bởi các tin tức và dữ liệu kinh tế. Nếu bạn đang giao dịch forex, việc cập nhật Lịch kinh tế là điều bắt buộc.

Lịch Kinh tế của chúng tôi sẽ hiển thị mọi sự kiện kinh tế đã lên lịch và kết quả của chúng theo thời gian thực, đếm ngược đến từng sự kiện.
Bạn có thể thiết lập thông báo riêng cho từng hoặc tất cả sự kiện kinh tế (hoặc cả hai), thông báo này sẽ gửi qua email vào khoảng thời gian định trước.

Lịch kinh tế sẽ giúp bạn chuẩn bị từ các sự kiện tin tức nhỏ đến lớn và kiểm soát rủi ro trong giao dịch forex. Mỗi và mọi sự kiện kinh tế đều được gắn nhãn với tác động từ không ảnh hưởng đến tác động thấp, trung bình và cao cũng như kết quả trước đó, đồng thuận và thực tế. Bạn có thể lọc ra các sự kiện theo đơn vị tiền tệ phù hợp với giao dịch của mình.

Bạn có thể nhấp vào mọi sự kiện trong Lịch kinh tế để biết thêm chi tiết như giải thích về sự kiện, nguồn dữ liệu và các giá trị lịch sử (nếu có).

Ngoài ra, có thể sử dụng Lịch kinh tế để tìm kiếm các sự kiện kinh tế trong quá khứ và nắm được tác động của chúng đến thị trường forex.

Truy cập Trung Tâm Giáo Dục của chúng tôi và tìm hiểu thêm về Lịch Kinh Tế.

The Forex market is a dynamic and 24-hour global marketplace. However, Forex trading is influenced by various holidays observed across the globe. Major financial centers, such as New York, London, Tokyo, and Sydney, have public holidays that can affect market liquidity. Global events like Christmas, New Year, and other religious or national holidays can significantly impact trading volumes and volatility.
Use our interactive holiday calendar to track upcoming global holidays that may affect Forex trading, and to help you stay informed and make better trading decisions throughout the year.

Stay up to date!

Add Lịch to your browser

Extension Picture