Lịch kinh tế

28 thg 11 00:01
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Thấp
59.9
59.5
61
28 thg 11 00:01
GBP Sản xuất ô tô hàng năm (Oct)
Thấp
-27%
-25%
-23.8%
28 thg 11 00:30
AUD Housing Credit MoM (Oct)
Thấp
0.6%
0.6%
0.6%
28 thg 11 00:30
AUD Tín dụng khu vực tư nhân theo năm (Oct)
Thấp
7.2%
7.2%
7.3%
28 thg 11 00:30
AUD Private Sector Credit MoM (Oct)
Thấp
0.6%
0.6%
0.7%
28 thg 11 03:35
JPY 2-Year JGB Auction
Thấp
0.932% 0.993%
28 thg 11 03:35
JPY Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
0.477% 0.519%
28 thg 11 05:00
JPY Nhà ở xây mới theo năm (Oct)
Trung bình
-7.3%
-5.2%
3.2%
28 thg 11 05:00
JPY Đơn đặt hàng thi công theo năm (Oct)
Thấp
34.7%
4.8%
-10.1%
28 thg 11 06:00
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
3.7%
4%
4%
28 thg 11 06:00
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
0%
3%
5.9%
28 thg 11 06:00
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
-0.2%
-0.1%
-0.3%
28 thg 11 06:00
EUR Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Oct)
Thấp
-0.2%
0.5%
-0.1%
28 thg 11 06:00
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0.2%
-0.9%
-0.6%
28 thg 11 07:00
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Cao
0.8%
0.6%
0.9%
28 thg 11 07:00
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Cao
0.3%
0.2%
-0.3%
28 thg 11 07:00
EUR Giá nhập khẩu theo tháng (Oct)
Thấp
0.2%
0%
0.2%
28 thg 11 07:00
EUR Giá nhập khẩu theo năm (Oct)
Thấp
-1%
-1.6%
-1.4%
28 thg 11 07:45
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0.7%
0.9%
0.9%
28 thg 11 07:45
EUR Private Non Farm Payrolls QoQ (Q3)
Thấp
0.2%
-0.3%
-0.1%
28 thg 11 07:45
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
0.8%
1%
0.8%
28 thg 11 07:45
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Cao
0.9%
1%
0.9%
28 thg 11 07:45
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.3%
0.5%
0.5%
28 thg 11 07:45
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Trung bình
0.1%
0%
-0.1%
28 thg 11 07:45
EUR PPI theo tháng (Oct)
Thấp
-0.1%
0.5%
0%
28 thg 11 07:45
EUR Non Farm Payrolls QoQ (Q3)
Thấp
0.2%
-0.2%
0%
28 thg 11 07:45
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
0.1%
-0.3%
-0.8%
28 thg 11 07:45
EUR Tiêu thụ Hộ gia đình theo tháng (Oct)
Thấp
0.3%
0.2%
0.4%
28 thg 11 07:45
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
0.1%
0.1%
-0.2%
28 thg 11 08:00
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
-1.1%
-1%
-1.2%
28 thg 11 08:00
EUR PPI theo tháng (Oct)
Thấp
-0.1%
0.4%
0.2%
28 thg 11 08:00
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Cao
0.4%
0.3%
0%
28 thg 11 08:00
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
0.5%
-0.2%
0%
28 thg 11 08:00
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Nov)
Thấp
2.5%
2.5%
2.6%
28 thg 11 08:00
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Trung bình
0.7%
0.2%
0.2%
28 thg 11 08:00
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
3.2%
2.9%
3.1%
28 thg 11 08:00
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Trung bình
3.1%
2.9%
3%
28 thg 11 08:00
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Cao
4.1%
3.8%
3.8%
28 thg 11 08:00
CHF Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Trung bình
1.5%
0.8%
0.8%
28 thg 11 08:00
CHF Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.2%
-0.4%
-0.5%
28 thg 11 08:00
CHF Chỉ số hàng dầu của KOF (Nov)
Trung bình
101.5
101.5
101.7
28 thg 11 08:55
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Cao
6.3%
6.3%
6.3%
28 thg 11 08:55
EUR Người thất nghiệp (Nov)
Trung bình
2.973M
2.985M
2.973M
28 thg 11 08:55
EUR Thay đổi thất nghiệp (Nov)
Cao
-2K
5K
1K
28 thg 11 09:00
EUR Saxony CPI MoM (Nov)
Cao
0.3% -0.2%
28 thg 11 09:00
EUR Saxony CPI YoY (Nov)
Cao
2.1% 2.2%
28 thg 11 09:00
EUR Baden Wuerttemberg CPI YoY (Nov)
Cao
2.3% 2.3%
28 thg 11 09:00
EUR Baden Wuerttemberg CPI MoM (Nov)
Cao
0.3% -0.3%
28 thg 11 09:00
EUR Brandenburg CPI YoY (Nov)
Cao
2.6% 2.6%
28 thg 11 09:00
EUR Brandenburg CPI MoM (Nov)
Cao
0.4% -0.2%
28 thg 11 09:00
EUR Bavaria CPI YoY (Nov)
Cao
2.2% 2.2%
28 thg 11 09:00
EUR Bavaria CPI MoM (Nov)
Cao
0.3% -0.2%
28 thg 11 09:00
EUR Hesse CPI YoY (Nov)
Cao
2.4% 2.5%
28 thg 11 09:00
EUR Hesse CPI MoM (Nov)
Cao
0.3% -0.2%
28 thg 11 09:00
EUR North Rhine Westphalia CPI YoY (Nov)
Cao
2.3% 2.3%
28 thg 11 09:00
EUR North Rhine Westphalia CPI MoM (Nov)
Cao
0.4% -0.3%
28 thg 11 09:00
EUR Tài khoản hiện tại (Sep)
Thấp
€5.08B
€3.2B
€1.87B
28 thg 11 09:00
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0.4%
0.4%
0.6%
28 thg 11 09:00
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
-0.1%
0%
0.1%
28 thg 11 09:00
EUR ECB Consumer Inflation Expectations (Oct)
Thấp
2.7%
2.6%
2.8%
28 thg 11 09:10
EUR ECB Montagner Speech
Thấp
28 thg 11 09:30
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
3.1%
3.2%
2.4%
28 thg 11 09:30
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
3.1%
3.2%
2.3%
28 thg 11 09:30
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0%
0.9%
0%
28 thg 11 10:00
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.2%
0.3%
0.3%
28 thg 11 10:00
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
1%
1.1%
1%
28 thg 11 10:00
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Sep)
Thấp
0.9%
0.6%
4.7%
28 thg 11 10:00
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
-1.1%
-1.3%
-1.4%
28 thg 11 10:00
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Sep)
Cao
3.8%
3.2%
-1.7%
28 thg 11 10:00
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Cao
1.2%
1.4%
1.2%
28 thg 11 10:00
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Trung bình
-0.3%
-0.1%
-0.2%
28 thg 11 10:00
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
1.3%
1.5%
1.1%
28 thg 11 10:00
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
-0.2%
0.1%
-0.2%
28 thg 11 10:30
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
0.4%
0.2%
-0.4%
28 thg 11 11:00
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
0.1%
0.6%
0.7%
28 thg 11 11:00
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0%
-0.4%
-0.3%
28 thg 11 11:00
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
2.3%
2.1%
2.2%
28 thg 11 11:00
EUR Tổng số Người tìm việc (Oct)
Thấp
3082K
3107.1K
3150.8K
28 thg 11 11:00
EUR Yêu cầu trợ cấp thất nghiệp (Oct)
Trung bình
60.2K
25.1K
68.8K
28 thg 11 11:00
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
0.3%
0.5%
-0.5%
28 thg 11 11:00
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
3.7%
3.6%
2.1%
28 thg 11 11:00
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0.9%
1.7%
2.5%
28 thg 11 11:00
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
-0.6%
1%
1.2%
28 thg 11 11:00
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.3%
0.2%
0.6%
28 thg 11 11:00
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
2.7%
3%
4.8%
28 thg 11 11:00
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
-1.5%
-2.1%
-2.3%
28 thg 11 11:00
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
1.8%
2.4%
2.4%
28 thg 11 11:00
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.7%
0.8%
0.8%
28 thg 11 11:00
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Thấp
6%
6.1%
5.9%
28 thg 11 13:00
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
2.3%
2.4%
2.6%
28 thg 11 13:00
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
0.3%
-0.6%
-0.5%
28 thg 11 13:00
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Trung bình
0.3%
-0.3%
-0.2%
28 thg 11 13:00
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Cao
2.3%
2.4%
2.3%
28 thg 11 13:30
CAD Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Cao
-0.5%
0.3%
0.6%
28 thg 11 13:30
CAD GDP Implicit Price QoQ (Q3)
Thấp
0.1%
0.2%
0.8%
28 thg 11 13:30
CAD GDP Growth Rate Annualized (Q3)
Cao
-1.8%
0.5%
2.6%
28 thg 11 13:30
CAD Tống sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng (Sep)
Trung bình
-0.3%
0.2%
0.2%
28 thg 11 13:30
CAD Tống sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng (Oct)
Trung bình
0.1%
0.2%
-0.3%
28 thg 11 16:00
CAD Cân đối ngân sách (Sep)
Thấp
-C$3.28B
-C$4B
-C$5.02B
28 thg 11 21:30
49phút
USD Fed Balance Sheet (Nov/26)
Thấp
$6.56T
30 thg 11 01:30
1ngày
CNY Chỉ số quản lý sức mua (PMI) chung của NBS (Nov)
Thấp
50
50.4
30 thg 11 01:30
1ngày
CNY Chỉ số quản lý sức mua (PMI) phi sản xuất của NBS (Nov)
Cao
50.1
50.6
30 thg 11 01:30
1ngày
CNY Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của NBS (Nov)
Cao
49
49.2
30 thg 11 21:45
2ngày
NZD Giấy phép Xây dựng MoM (Oct)
Thấp
7.2%
-5%
30 thg 11 23:50
2ngày
JPY Capital Spending YoY (Q3)
Trung bình
7.6%
7.2%
01 thg 12 00:00
2ngày
EUR Restoration of Independence Day
Trống
01 thg 12 00:00
2ngày
AUD Đồng hồ đo lạm phát TD-MI theo tháng (Nov)
Thấp
0.3%
0.2%
01 thg 12 00:30
2ngày
AUD ANZ-Indeed Job Ads MoM (Nov)
Thấp
-2.2%
-0.3%
01 thg 12 00:30
2ngày
AUD Business Inventories QoQ (Q3)
Thấp
0.1%
0.3%
01 thg 12 00:30
2ngày
AUD Company Gross Profits QoQ (Q3)
Trung bình
-2.4%
1%
01 thg 12 01:05
2ngày
JPY BoJ Gov Ueda Speech
Trung bình
01 thg 12 05:30
2ngày
AUD Giá hàng hóa theo năm (Nov)
Thấp
-1.3%
-2%
01 thg 12 05:30
2ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
3.8%
3.5%
01 thg 12 06:00
2ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0.9%
1%
01 thg 12 06:00
2ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.6%
0.2%
01 thg 12 07:00
2ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.6%
-0.2%
01 thg 12 07:00
2ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
3.2%
1.7%
01 thg 12 07:30
2ngày
CHF Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Cao
0.6%
0.1%
01 thg 12 07:30
2ngày
CHF Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Cao
1.5%
1.9%
01 thg 12 08:00
2ngày
EUR Người thất nghiệp (Nov)
Thấp
310.5K
312K
01 thg 12 08:00
2ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Cao
7.2%
7.4%
01 thg 12 08:00
2ngày
AUD Myfxbook AUDUSD Sentiment
Trung bình
72%
01 thg 12 08:00
2ngày
CHF Myfxbook USDCHF Sentiment
Trung bình
54%
01 thg 12 08:00
2ngày
JPY Myfxbook USDJPY Sentiment
Trung bình
21%
01 thg 12 08:00
2ngày
EUR Myfxbook EURUSD Sentiment
Trung bình
53%
01 thg 12 08:00
2ngày
GBP Myfxbook GBPUSD Sentiment
Trung bình
59%
01 thg 12 08:00
2ngày
CAD Myfxbook USDCAD Sentiment
Trung bình
21%
01 thg 12 08:00
2ngày
NZD Myfxbook NZDUSD Sentiment
Trung bình
85%
01 thg 12 08:30
2ngày
CHF Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất procure.ch (Nov)
Cao
48.2
48.6
01 thg 12 09:30
2ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
01 thg 12 09:30
2ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
01 thg 12 09:30
2ngày
GBP Vay thế chấp (Oct)
Trung bình
£5.49B
£5.2B
01 thg 12 09:30
2ngày
GBP Cho vay thuần đối với các cá nhân theo tháng (Oct)
Thấp
£7B
£6.5B
01 thg 12 09:30
2ngày
GBP M4 Money Supply MoM (Oct)
Thấp
0.6%
0.2%
01 thg 12 09:30
2ngày
GBP Tín dụng cho tiêu dùng của BoE (Oct)
Trung bình
£1.491B
£1.5B
01 thg 12 09:30
2ngày
GBP Phê duyệt thế chấp (Oct)
Trung bình
65.94K
64.4K
01 thg 12 10:00
2ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
9%
8.5%
01 thg 12 10:00
2ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.7%
0.9%
01 thg 12 10:00
2ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
3.6%
3.6%
01 thg 12 10:30
2ngày
EUR 9-Month Bubill Auction
Thấp
1.943%
01 thg 12 10:30
2ngày
EUR 3-Month Bubill Auction
Thấp
1.917%
01 thg 12 10:45
2ngày
EUR EU Bond Auction
Thấp
2.128%
01 thg 12 10:45
2ngày
EUR 2032 EU-Bonds Auction
Thấp
01 thg 12 10:45
2ngày
EUR 2041 EU-Bonds Auction
Thấp
01 thg 12 11:00
2ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
0.4%
-0.4%
01 thg 12 11:00
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
2.8%
2.9%
01 thg 12 13:01
2ngày
AUD Cotality Dwelling Prices MoM (Nov)
Thấp
1.1%
0.8%
01 thg 12 14:00
2ngày
EUR Đấu giá BTF 6 tháng
Thấp
2.053%
01 thg 12 14:00
2ngày
EUR Đấu giá BTF kỳ hạn 12 tháng
Thấp
2.078%
01 thg 12 14:00
2ngày
EUR Đấu giá BTF kỳ hạn 3 tháng
Thấp
2.041%
01 thg 12 15:00
2ngày
USD Chi tiêu xây dựng hàng thán (Sep)
Thấp
0.2%
-0.1%
01 thg 12 15:00
2ngày
USD Giá sản xuất ISM (Nov)
Thấp
58
58.2
01 thg 12 15:00
2ngày
USD Việc làm sản xuất ISM (Nov)
Trung bình
46
47
01 thg 12 15:00
2ngày
USD Chi tiêu xây dựng hàng thán (Oct)
Thấp
0.1
01 thg 12 15:00
2ngày
USD Đơn đặt hàng sản xuất mới của ISM (Nov)
Thấp
49.4
49.7
01 thg 12 15:00
2ngày
USD Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của ISM (Nov)
Cao
48.7
48.6
01 thg 12 16:30
2ngày
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
3.745%
01 thg 12 16:30
2ngày
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
3.67%
01 thg 12 21:45
3ngày
NZD Giá xuất khẩu theo quý (Q3)
Thấp
0.2%
0.4%
01 thg 12 21:45
3ngày
NZD Giá nhập khẩu theo quý (Q3)
Thấp
-3.7%
-4%
01 thg 12 21:45
3ngày
NZD Terms of Trade QoQ (Q3)
Thấp
4.1%
3.5%
01 thg 12 23:50
3ngày
JPY Monetary Base YoY
Thấp
-7.9%
-8%
02 thg 12 00:01
3ngày
GBP BRC Shop Price Inflation (Nov)
Thấp
1%
1.2%
02 thg 12 00:30
3ngày
AUD Phê duyệt nhà ở tư nhân (theo tháng) (Oct)
Thấp
4%
-1.8%
02 thg 12 00:30
3ngày
AUD Net Exports Contribution to GDP (Q3)
Thấp
0.1%
0.3%
02 thg 12 00:30
3ngày
AUD Giấy phép Xây dựng MoM (Oct)
Trung bình
12%
-2%
02 thg 12 00:30
3ngày
AUD Tài khoản hiện tại (Q3)
Thấp
-A$13.7B
-A$10B
02 thg 12 00:30
3ngày
AUD Giấy phép xây dựng hàng năm (Oct)
Thấp
15.3%
12.2%
02 thg 12 01:00
3ngày
USD Bài phát biểu của Chủ tịch Powell từ Cục dự trữ liên bang (FED)
Cao
02 thg 12 01:35
3ngày
NZD 1-Year Bill Auction
Thấp
2.42%
02 thg 12 01:35
3ngày
NZD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
2.374%
02 thg 12 01:35
3ngày
NZD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
2.366%
02 thg 12 03:35
3ngày
JPY Đấu giá JGB kỳ hạn 10 năm
Thấp
1.658%
02 thg 12 05:00
3ngày
JPY Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Cao
35.8
35.9
02 thg 12 05:30
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Trung bình
3.1%
3%
02 thg 12 06:00
3ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
-0.1%
-0.3%
02 thg 12 06:00
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
1.4%
1.4%
02 thg 12 07:00
3ngày
GBP Giá nhà ở toàn quốc theo tháng (Nov)
Trung bình
0.3%
0%
02 thg 12 07:00
3ngày
GBP Giá nhà ở toàn quốc theo tháng (Nov)
Trung bình
2.4%
1.4%
02 thg 12 07:45
3ngày
EUR Cân đối ngân sách (Oct)
Thấp
-€155.4B
-€164B
02 thg 12 08:00
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
4%
3.8%
02 thg 12 08:00
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
4%
4%
02 thg 12 08:00
3ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Thấp
0.5%
0.5%
02 thg 12 08:00
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0.4%
0.3%
02 thg 12 08:00
3ngày
EUR Đăng ký xe mới theo năm (Nov)
Thấp
2.9%
3.6%
02 thg 12 08:00
3ngày
EUR Thay đổi thất nghiệp (Nov)
Cao
22.1K
-17K
02 thg 12 08:00
3ngày
EUR Real Wages YoY (Q3)
Thấp
4.5%
4%
02 thg 12 08:40
3ngày
EUR ECB Buch Speech
Thấp
02 thg 12 09:00
3ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Cao
6.1%
6.2%
02 thg 12 09:40
3ngày
EUR Đấu giá Letras kỳ hạn 12 tháng
Thấp
1.99%
02 thg 12 10:00
3ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Thấp
4.9%
4.9%
02 thg 12 10:00
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Trung bình
0.2%
-0.3%
02 thg 12 10:00
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Nov)
Trung bình
2.4%
2.5%
02 thg 12 10:00
3ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Cao
6.3%
6.3%
02 thg 12 10:00
3ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Cao
2.1%
2.2%
02 thg 12 10:00
3ngày
EUR CPI (Nov)
Cao
129.7
129.4
02 thg 12 10:00
3ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Cao
8.2%
8.3%
02 thg 12 10:00
3ngày
GBP Index-linked Treasury Gilt 2031 Auction
Thấp
02 thg 12 10:30
3ngày
EUR Đấu giá Schatz kỳ hạn 2 năm
Thấp
1.98%
02 thg 12 11:00
3ngày
EUR PPI theo tháng (Oct)
Thấp
0.2%
0.4%
02 thg 12 11:00
3ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
1.1%
0.8%
02 thg 12 11:00
3ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
5%
4.8%
02 thg 12 11:00
3ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
0.2%
0.3%
02 thg 12 11:00
3ngày
EUR Doanh số bán xe mới theo năm (Nov)
Thấp
15.9%
9.1%
02 thg 12 11:00
3ngày
USD LMI Logistics Managers Index (Nov)
Thấp
57.4
02 thg 12 11:00
3ngày
EUR TCs Auction
Thấp
1.912%
02 thg 12 11:00
3ngày
EUR Long TC Auction
Thấp
2.017%
02 thg 12 11:00
3ngày
EUR Medium TC Auction
Thấp
1.983%
02 thg 12 12:00
3ngày
NZD Chỉ số giá thương mại sữa toàn cầu (Dec/02)
Thấp
-3%
-2.7%
02 thg 12 13:55
3ngày
USD Sổ đỏ theo năm (Nov/29)
Thấp
5.9%
02 thg 12 15:00
3ngày
USD Tổng doanh số bán xe (Nov)
Thấp
15.3M
02 thg 12 15:00
3ngày
USD Bài phát biểu của Bowman từ Cục dự trữ liên bang (FED)
Trung bình
02 thg 12 15:10
3ngày
USD RCM/TIPP Economic Optimism Index (Dec)
Thấp
43.9
48.5
02 thg 12 17:00
3ngày
EUR Đăng ký xe mới theo năm (Nov)
Thấp
-6.8%
-3.2%
02 thg 12 17:00
3ngày
EUR Đăng ký xe mới theo năm (Nov)
Thấp
-0.6%
1.5%
02 thg 12 21:30
4ngày
USD Thay đổi kho dự trữ dầu thô API (Nov/28)
Trung bình
-1.9M
02 thg 12 22:00
4ngày
AUD Ai Group Industry Index (Nov)
Trung bình
-11.2
-15
02 thg 12 22:00
4ngày
AUD Chỉ số xây dựng của Tập đoàn Ai (Nov)
Thấp
-7.1
-9
02 thg 12 22:00
4ngày
AUD Chỉ số sản xuất của Ai Group (Nov)
Thấp
-22
-18
03 thg 12 00:30
4ngày
AUD GDP Chain Price Index QoQ (Q3)
Thấp
-0.5%
03 thg 12 00:30
4ngày
AUD Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Cao
0.6%
0.6%
03 thg 12 00:30
4ngày
AUD Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Trung bình
1.8%
2.2%
03 thg 12 00:30
4ngày
AUD GDP Capital Expenditure QoQ (Q3)
Thấp
-0.8%
03 thg 12 00:30
4ngày
AUD GDP Final Consumption QoQ (Q3)
Thấp
0.9%
03 thg 12 07:30
4ngày
CHF Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Trung bình
0.1%
0.1%
03 thg 12 07:30
4ngày
CHF Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
-0.3%
-0.1%
03 thg 12 08:00
4ngày
EUR Khách du lịch đến theo năm (Oct)
Thấp
0.8%
1.5%
03 thg 12 09:40
4ngày
EUR Đấu giá Letras kỳ hạn 6 tháng
Thấp
1.944%
03 thg 12 10:00
4ngày
EUR PPI theo tháng (Oct)
Thấp
-0.1%
0.2%
03 thg 12 10:00
4ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
-0.2%
-0.4%
03 thg 12 10:00
4ngày
GBP Treasury Gilt 2029 Auction
Thấp
3.845%
03 thg 12 10:15
4ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 52 tuần
Thấp
03 thg 12 10:30
4ngày
EUR Bài phát biểu của Lane từ ECB
Thấp
03 thg 12 11:00
4ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Thấp
5%
5.1%
03 thg 12 11:00
4ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
2%
1.7%
03 thg 12 11:00
4ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Thấp
0.6%
-0.3%
03 thg 12 11:10
4ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
1.958%
03 thg 12 11:10
4ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
1.991%
03 thg 12 11:10
4ngày
EUR 12-Month Bill Auction
Thấp
2.02%
03 thg 12 11:30
4ngày
EUR Cân đối ngân sách (Oct)
Thấp
-€1.3B
-€3.6B
03 thg 12 12:00
4ngày
USD Đơn xin vay thế chấp MBA (Nov/28)
Thấp
0.2%
03 thg 12 12:00
4ngày
USD Chỉ số thị trường thế chấp MBA (Nov/28)
Thấp
317.6
03 thg 12 12:00
4ngày
USD Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA (Nov/28)
Thấp
1090.4
03 thg 12 12:00
4ngày
USD Chỉ số mua hàng của MBA (Nov/28)
Thấp
181.6
03 thg 12 12:00
4ngày
USD Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Nov/28)
Trung bình
6.4%
03 thg 12 13:15
4ngày
USD T̀hay đổi việc làm của ADP (Nov)
Cao
42K
20K
03 thg 12 13:30
4ngày
USD Giá xuất khẩu theo năm (Sep)
Thấp
3.4%
4.1%
03 thg 12 13:30
4ngày
USD Giá xuất khẩu MoM (Sep)
Trung bình
0.3%
0%
03 thg 12 13:30
4ngày
USD Giá nhập khẩu theo tháng (Sep)
Trung bình
0.3%
0.1%
03 thg 12 13:30
4ngày
USD Giá nhập khẩu theo năm (Sep)
Thấp
0%
0.6%
03 thg 12 13:30
4ngày
CAD Labor Productivity QoQ (Q3)
Thấp
-1%
0.2%
03 thg 12 13:30
4ngày
EUR Bài phát biểu của Chủ tịch Lagarde từ ECB
Trung bình
03 thg 12 14:15
4ngày
USD Sản xuất chế tạo hàng tháng (Sep)
Thấp
0.2%
0.1%
03 thg 12 14:15
4ngày
USD Chỉ số sản xuất theo năm (Sep)
Thấp
0.9%
1.3%
03 thg 12 14:15
4ngày
USD Năng lực sản xuất (Sep)
Thấp
77.4%
77.3%
03 thg 12 14:15
4ngày
USD Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Sep)
Thấp
0.9%
1.6%
03 thg 12 14:15
4ngày
USD Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Sep)
Trung bình
0.1%
0.1%
03 thg 12 15:00
4ngày
USD ISM Services Business Activity (Nov)
Thấp
54.3
54.5
03 thg 12 15:00
4ngày
USD ISM Services PMI (Nov)
Cao
52.4
52.1
03 thg 12 15:00
4ngày
USD ISM Services Prices (Nov)
Thấp
70
70.3
03 thg 12 15:00
4ngày
USD ISM Services New Orders (Nov)
Thấp
56.2
56.4
03 thg 12 15:00
4ngày
USD ISM Services Employment (Nov)
Thấp
48.2
48
03 thg 12 15:30
4ngày
USD Thay đổi sản xuất xăng của EIA (Nov/28)
Thấp
0.286M
03 thg 12 15:30
4ngày
USD Thay đổi vận hành nhà máy lọc dầu thô của EIA (Nov/28)
Thấp
0.211M
03 thg 12 15:30
4ngày
USD Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Nov/28)
Trung bình
2.513M
03 thg 12 15:30
4ngày
USD Thay đổi sản xuất nhiên liệu chưng cất của EIA (Nov/28)
Thấp
0.087M
03 thg 12 15:30
4ngày
USD Thay đổi trữ lượng sản phẩm chưng cất của EIA (Nov/28)
Thấp
1.147M
03 thg 12 15:30
4ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu đốt EIA (Nov/28)
Thấp
0.057M
03 thg 12 15:30
4ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA Cushing (Nov/28)
Thấp
-0.068M
03 thg 12 15:30
4ngày
USD Thay đổi về nhập khẩu dầu thô EIA (Nov/28)
Thấp
1.046M
03 thg 12 15:30
4ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Nov/28)
Trung bình
2.774M
03 thg 12 16:30
4ngày
USD 17-Week Bill Auction
Thấp
3.74%
03 thg 12 17:00
4ngày
CAD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 10 năm
Thấp
3.155%
03 thg 12 23:50
5ngày
JPY Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài (Nov/29)
Thấp
-¥348.7B
03 thg 12 23:50
5ngày
JPY Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Nov/29)
Thấp
¥576.5B
04 thg 12 00:30
5ngày
AUD Nhập khẩu hàng tháng (Oct)
Thấp
1.1%
04 thg 12 00:30
5ngày
AUD Cán cân thương mại (Oct)
Cao
A$3.938B
A$4.4B
04 thg 12 00:30
5ngày
AUD Xuất khẩu theo tháng (Oct)
Thấp
7.9%
04 thg 12 00:30
5ngày
AUD Chi tiêu hộ gia đình theo năm (Oct)
Thấp
5.1%
5%
04 thg 12 00:30
5ngày
AUD Chi tiêu hộ gia đình theo tháng (Oct)
Thấp
0.2%
0.2%
04 thg 12 03:35
5ngày
JPY Đấu giá JGB kỳ hạn 30 năm
Thấp
3.166%
04 thg 12 06:00
5ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Thấp
-1.1%
0.7%
04 thg 12 06:00
5ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
-1.5%
-1.7%
04 thg 12 08:00
5ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0.5%
0.6%
04 thg 12 08:00
5ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
-0.1%
0.1%
04 thg 12 08:00
5ngày
CHF Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Cao
2.9%
2.9%
04 thg 12 08:00
5ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
1.4%
1.3%
04 thg 12 08:00
5ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
1.6%
-1.4%
04 thg 12 09:00
5ngày
GBP Doanh số bán xe mới theo năm (Nov)
Thấp
0.5%
1%
04 thg 12 09:30
5ngày
GBP DMP 3M Output Price Expectations (Nov)
Thấp
3.7%
04 thg 12 09:30
5ngày
GBP DMP 1Y CPI Expectations (Nov)
Cao
3.4%
04 thg 12 09:40
5ngày
EUR Obligacion Auction
Thấp
3.425%
04 thg 12 09:40
5ngày
EUR Index-Linked Obligacion Auction
Thấp
1.49%
04 thg 12 09:40
5ngày
EUR Đấu giá trái phiếu Bonos kỳ hạn 5 năm
Thấp
2.443%
04 thg 12 10:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0.5%
-0.2%
04 thg 12 10:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
-0.3%
-0.1%
04 thg 12 10:00
5ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Cao
-0.1%
0.1%
04 thg 12 10:00
5ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Cao
1%
1.2%
04 thg 12 10:00
5ngày
EUR Index-Linked OAT Auction
Thấp
04 thg 12 10:00
5ngày
EUR 2035 OAT Auction
Thấp
3.43%
04 thg 12 10:00
5ngày
EUR 2041 OAT Auction
Thấp
04 thg 12 10:00
5ngày
EUR 2055 OAT Auction
Thấp
4.09%
04 thg 12 11:00
5ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
17.1%
10.5%
04 thg 12 11:00
5ngày
EUR GNP YoY (Q3)
Thấp
2%
6.2%
04 thg 12 11:00
5ngày
EUR GNP QoQ (Q3)
Thấp
-3.9%
1.5%
04 thg 12 11:00
5ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Q3)
Thấp
€19.5B
€21.5B
04 thg 12 11:00
5ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.2%
-0.1%
04 thg 12 11:00
5ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
6.5%
6%
04 thg 12 11:00
5ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Thấp
1.7%
-0.8%
04 thg 12 12:30
5ngày
USD Cắt giảm việc làm của hãng Challenger (Nov)
Thấp
153.074K
98K
04 thg 12 13:00
5ngày
EUR ECB Cipollone Speech
Thấp
04 thg 12 13:30
5ngày
USD Cán cân thương mại (Sep)
Trung bình
-$59.6B
-$65.5B
04 thg 12 13:30
5ngày
USD Nhập khẩu (Sep)
Trung bình
$340.4B
$338B
04 thg 12 13:30
5ngày
USD Xuất khẩu (Sep)
Trung bình
$280.8B
$281B
04 thg 12 13:30
5ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Nov/29)
Cao
216K
218K
04 thg 12 13:30
5ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Nov/22)
Cao
1960K
1964K
04 thg 12 13:30
5ngày
USD Jobless Claims 4-week Average (Nov/29)
Cao
223.75K
225K
04 thg 12 15:00
5ngày
CAD Ivey PMI s.a (Nov)
Cao
52.4
52.2
04 thg 12 15:00
5ngày
EUR Bài phát biểu của Lane từ ECB
Thấp
04 thg 12 15:30
5ngày
USD Thay đổi trữ lượng khí thiên nhiên EIA (Nov/28)
Thấp
-11B
04 thg 12 16:30
5ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 8 tuần
Thấp
3.84%
04 thg 12 16:30
5ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 4 tuần
Thấp
3.905%
04 thg 12 17:00
5ngày
USD 15-Year Mortgage Rate (Dec/04)
Thấp
5.51%
04 thg 12 17:00
5ngày
USD 30-Year Mortgage Rate (Dec/04)
Thấp
6.23%
04 thg 12 17:00
5ngày
USD Bài phát biểu của Bowman từ Cục dự trữ liên bang (FED)
Trung bình
04 thg 12 18:00
5ngày
EUR Bài phát biểu của Guindos từ ECB
Cao
04 thg 12 21:30
6ngày
USD Fed Balance Sheet (Dec/03)
Thấp
04 thg 12 23:00
6ngày
JPY Chỉ số Reuters Tankan (Dec)
Thấp
17
12
04 thg 12 23:30
6ngày
JPY Chi tiêu hộ gia đình theo năm (Oct)
Trung bình
1.8%
1%
04 thg 12 23:30
6ngày
JPY Chi tiêu hộ gia đình theo tháng (Oct)
Trung bình
-0.7%
0.7%
04 thg 12 23:50
6ngày
JPY Dự trữ ngoại hối (Nov)
Thấp
$1347.4B
05 thg 12 03:35
6ngày
JPY Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
0.519%
05 thg 12 05:00
6ngày
JPY Coincident Index (Oct)
Thấp
114.6
114.9
05 thg 12 05:00
6ngày
JPY Leading Economic Index (Oct)
Thấp
108.6
108.8
05 thg 12 06:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
4.6%
4.6%
05 thg 12 06:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0%
-0.3%
05 thg 12 07:00
6ngày
EUR Đơn đặt hàng của nhà máy theo tháng (Oct)
Trung bình
1.1%
-0.5%
05 thg 12 07:00
6ngày
GBP Chỉ số giá nhà Halifax MoM (Nov)
Trung bình
0.6%
1%
05 thg 12 07:00
6ngày
GBP Chỉ số giá nhà Halifax theo năm (Nov)
Trung bình
1.9%
1.7%
05 thg 12 07:45
6ngày
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Trung bình
-€6.6B
-€5.2B
05 thg 12 07:45
6ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Trung bình
0.8%
-0.2%
05 thg 12 07:45
6ngày
EUR Nhập khẩu (Oct)
Thấp
€58.5B
€57.7B
05 thg 12 07:45
6ngày
EUR Xuất khẩu (Oct)
Thấp
€51.9B
€52.5B
05 thg 12 07:45
6ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Oct)
Thấp
-€1.6B
-€2B
05 thg 12 07:45
6ngày
EUR Dự trữ ngoại hối (Nov)
Thấp
€350.037B
05 thg 12 08:00
6ngày
EUR Giá bán buôn theo năm (Nov)
Thấp
0.2%
0%
05 thg 12 08:00
6ngày
EUR Giá bán buôn MoM (Nov)
Thấp
-0.3%
0%
05 thg 12 08:00
6ngày
EUR Cán cân thương mại (Sep)
Thấp
-€1895.6M
-€1000M
05 thg 12 08:00
6ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.2%
0.3%
05 thg 12 08:00
6ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0.5%
0.9%
05 thg 12 08:00
6ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
1.7%
2.1%
05 thg 12 08:00
6ngày
CHF Dự trữ ngoại hối (Nov)
Thấp
CHF724.841B
05 thg 12 09:00
6ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Cao
-0.5%
0.4%
05 thg 12 09:00
6ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Cao
0.5%
1.1%
05 thg 12 09:30
6ngày
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Thấp
€581.4M
€300M
05 thg 12 10:00
6ngày
EUR Thay đổi việc làm theo quý (Q3)
Cao
0.1%
0.1%
05 thg 12 10:00
6ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.1%
0.2%
05 thg 12 10:00
6ngày
EUR Employment Change YoY (Q3)
Cao
0.6%
0.5%
05 thg 12 10:00
6ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
1.5%
1.4%
05 thg 12 10:00
6ngày
EUR Đăng ký xe mới theo năm (Nov)
Thấp
7.8%
5.1%
05 thg 12 10:00
6ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
1.7%
1.7%
05 thg 12 10:00
6ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.6%
0.3%
05 thg 12 10:00
6ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.6%
0.2%
05 thg 12 10:00
6ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
-0.2%
2.5%
05 thg 12 10:00
6ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
3.5%
3.5%
05 thg 12 10:00
6ngày
GBP Lãi suất thế chấp BBA (Nov)
Thấp
6.78%
6.7%
05 thg 12 13:30
6ngày
CAD Thay đổi việc làm (Nov)
Cao
66.6K
10K
05 thg 12 13:30
6ngày
CAD Thay đổi việc làm bán thời gian (Nov)
Trung bình
85.1K
20K
05 thg 12 13:30
6ngày
CAD Tiền lương Theo giờ Trung bình theo năm (Nov)
Thấp
4%
4%
05 thg 12 13:30
6ngày
CAD Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Cao
6.9%
7%
05 thg 12 13:30
6ngày
CAD Tỷ lệ tham gia (Nov)
Trung bình
65.3%
65.3%
05 thg 12 13:30
6ngày
CAD Thay đổi vệc làm toàn thời gian (Nov)
Trung bình
-18.5K
-10K
05 thg 12 14:00
6ngày
USD Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
1.24%
05 thg 12 14:00
6ngày
USD Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0.28%
0.2%
05 thg 12 14:00
6ngày
USD Used Car Prices YoY (Nov)
Thấp
0%
05 thg 12 14:00
6ngày
USD Used Car Prices MoM (Nov)
Thấp
-2%
05 thg 12 15:00
6ngày
USD Đơn đặt hàng của nhà máy không bao gồm vận chuyển (Sep)
Thấp
0.1%
0.1%
05 thg 12 15:00
6ngày
USD Chỉ số giá PCE theo tháng (Sep)
Trung bình
0.3%
0.3%
05 thg 12 15:00
6ngày
USD Chi tiêu cá nhân theo tháng (Sep)
Cao
0.6%
0.4%
05 thg 12 15:00
6ngày
USD Chỉ số giá PCE theo năm (Sep)
Trung bình
2.7%
2.8%
05 thg 12 15:00
6ngày
USD Core PCE Price Index MoM (Sep)
Cao
0.2%
0.2%
05 thg 12 15:00
6ngày
USD Personal Income MoM (Sep)
Cao
0.4%
0.4%
05 thg 12 15:00
6ngày
USD Chỉ số giá PCE cơ bản theo năm (Sep)
Cao
2.9%
2.9%
05 thg 12 15:00
6ngày
USD Đơn đặt hàng của nhà máy theo tháng (Sep)
Trung bình
1.4%
0.2%
05 thg 12 15:00
6ngày
USD Đơn đặt hàng của nhà máy theo tháng (Oct)
Trung bình
05 thg 12 15:00
6ngày
USD Michigan Consumer Expectations (Dec)
Thấp
51
53
05 thg 12 15:00
6ngày
USD Michigan Current Conditions (Dec)
Thấp
51.1
52
05 thg 12 15:00
6ngày
USD Đơn đặt hàng của nhà máy không bao gồm vận chuyển (Oct)
Thấp
05 thg 12 15:00
6ngày
USD Michigan Inflation Expectations (Dec)
Thấp
4.5%
4.4%
05 thg 12 15:00
6ngày
USD Michigan Consumer Sentiment (Dec)
Cao
51
52
05 thg 12 15:00
6ngày
USD Michigan 5 Year Inflation Expectations (Dec)
Thấp
3.4%
3.3%
05 thg 12 15:10
6ngày
EUR Bài phát biểu của Lane từ ECB
Thấp
05 thg 12 18:00
6ngày
USD Baker Hughes Total Rigs Count (Dec/05)
Thấp
544
05 thg 12 18:00
6ngày
USD Dữ liệu của Baker Hughes về số lượng dàn khoan (Dec/05)
Thấp
407
05 thg 12 20:00
6ngày
USD Thay đổi tín dụng tiêu dùng (Oct)
Thấp
$13.09B
$14.4B
05 thg 12 20:45
7ngày
USD Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
0.94%
1.2%

Lịch kinh tế là gì?

Thị trường Forex được giao dịch 24/7 và phần lớn được thúc đẩy bởi các tin tức và dữ liệu kinh tế. Nếu bạn đang giao dịch forex, việc cập nhật Lịch kinh tế là điều bắt buộc.

Lịch Kinh tế của chúng tôi sẽ hiển thị mọi sự kiện kinh tế đã lên lịch và kết quả của chúng theo thời gian thực, đếm ngược đến từng sự kiện.
Bạn có thể thiết lập thông báo riêng cho từng hoặc tất cả sự kiện kinh tế (hoặc cả hai), thông báo này sẽ gửi qua email vào khoảng thời gian định trước.

Lịch kinh tế sẽ giúp bạn chuẩn bị từ các sự kiện tin tức nhỏ đến lớn và kiểm soát rủi ro trong giao dịch forex. Mỗi và mọi sự kiện kinh tế đều được gắn nhãn với tác động từ không ảnh hưởng đến tác động thấp, trung bình và cao cũng như kết quả trước đó, đồng thuận và thực tế. Bạn có thể lọc ra các sự kiện theo đơn vị tiền tệ phù hợp với giao dịch của mình.

Bạn có thể nhấp vào mọi sự kiện trong Lịch kinh tế để biết thêm chi tiết như giải thích về sự kiện, nguồn dữ liệu và các giá trị lịch sử (nếu có).

Ngoài ra, có thể sử dụng Lịch kinh tế để tìm kiếm các sự kiện kinh tế trong quá khứ và nắm được tác động của chúng đến thị trường forex.

Truy cập Trung Tâm Giáo Dục của chúng tôi và tìm hiểu thêm về Lịch Kinh Tế.

The Forex market is a dynamic and 24-hour global marketplace. However, Forex trading is influenced by various holidays observed across the globe. Major financial centers, such as New York, London, Tokyo, and Sydney, have public holidays that can affect market liquidity. Global events like Christmas, New Year, and other religious or national holidays can significantly impact trading volumes and volatility.
Use our interactive holiday calendar to track upcoming global holidays that may affect Forex trading, and to help you stay informed and make better trading decisions throughout the year.

Stay up to date!

Add Lịch to your browser

Extension Picture