Lịch kinh tế

03 thg 12 00:30
AUD GDP Chain Price Index QoQ (Q3)
Thấp
-0.5% 0.8%
03 thg 12 00:30
AUD Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Cao
0.7%
0.7%
0.4%
03 thg 12 00:30
AUD Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Trung bình
2%
2.2%
2.1%
03 thg 12 00:30
AUD GDP Capital Expenditure QoQ (Q3)
Thấp
-0.7% 3%
03 thg 12 00:30
AUD GDP Final Consumption QoQ (Q3)
Thấp
0.9% 0.6%
03 thg 12 07:30
CHF Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Trung bình
0.1%
0.1%
0%
03 thg 12 07:30
CHF Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
-0.3%
-0.2%
-0.2%
03 thg 12 08:00
EUR Khách du lịch đến theo năm (Oct)
Thấp
0.8%
1.5%
3.2%
03 thg 12 10:00
EUR PPI theo tháng (Oct)
Thấp
-0.1%
0.1%
0.1%
03 thg 12 10:00
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
-0.2%
-0.4%
-0.5%
03 thg 12 10:00
GBP Treasury Gilt 2029 Auction
Thấp
3.845% 3.855%
03 thg 12 10:15
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 52 tuần
Thấp
1.97% 2.03%
03 thg 12 10:30
EUR Bài phát biểu của Lane từ ECB
Thấp
03 thg 12 11:00
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Thấp
5%
5.1%
4.9%
03 thg 12 11:00
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
2.4%
1.7%
-0.9%
03 thg 12 11:00
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Thấp
0.9%
-0.3%
0.4%
03 thg 12 11:10
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
1.958% 1.968%
03 thg 12 11:10
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
1.991% 1.987%
03 thg 12 11:10
EUR 12-Month Bill Auction
Thấp
2.02% 2.028%
03 thg 12 11:30
EUR Cân đối ngân sách (Oct)
Thấp
-€1.3B
-€3.6B
-€4.3B
03 thg 12 12:00
USD Đơn xin vay thế chấp MBA (Nov/28)
Thấp
0.2% -1.4%
03 thg 12 12:00
USD Chỉ số thị trường thế chấp MBA (Nov/28)
Thấp
317.6 313
03 thg 12 12:00
USD Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA (Nov/28)
Thấp
1090.4 1041.9
03 thg 12 12:00
USD Chỉ số mua hàng của MBA (Nov/28)
Thấp
181.6 186.1
03 thg 12 12:00
USD Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Nov/28)
Trung bình
6.4% 6.32%
03 thg 12 13:15
USD T̀hay đổi việc làm của ADP (Nov)
Cao
47K
10K
-32K
03 thg 12 13:30
USD Giá xuất khẩu theo năm (Sep)
Thấp
3.2%
4.1%
3.8%
03 thg 12 13:30
USD Giá xuất khẩu MoM (Sep)
Trung bình
0.1%
0.1%
0%
03 thg 12 13:30
USD Giá nhập khẩu theo tháng (Sep)
Trung bình
0.1%
0.1%
0%
03 thg 12 13:30
USD Giá nhập khẩu theo năm (Sep)
Thấp
-0.1%
0.6%
0.3%
03 thg 12 13:30
CAD Labor Productivity QoQ (Q3)
Thấp
-1%
0.4%
0.9%
03 thg 12 13:30
EUR Bài phát biểu của Chủ tịch Lagarde từ ECB
Trung bình
03 thg 12 14:15
USD Sản xuất chế tạo hàng tháng (Sep)
Thấp
0.1%
0.1%
0%
03 thg 12 14:15
USD Chỉ số sản xuất theo năm (Sep)
Thấp
1%
1.3%
1.5%
03 thg 12 14:15
USD Năng lực sản xuất (Sep)
Thấp
75.9%
77.3%
75.9%
03 thg 12 14:15
USD Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Sep)
Thấp
0.84%
1.6%
1.6%
03 thg 12 14:15
USD Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Sep)
Trung bình
-0.3%
0%
0.1%
03 thg 12 15:00
USD ISM Services Business Activity (Nov)
Thấp
54.3
54.5
54.5
03 thg 12 15:00
USD ISM Services PMI (Nov)
Cao
52.4
52.1
52.6
03 thg 12 15:00
USD ISM Services Prices (Nov)
Thấp
70
70.3
65.4
03 thg 12 15:00
USD ISM Services New Orders (Nov)
Thấp
56.2
56.4
52.9
03 thg 12 15:00
USD ISM Services Employment (Nov)
Thấp
48.2
48
48.9
03 thg 12 15:30
USD Thay đổi sản xuất xăng của EIA (Nov/28)
Thấp
0.286M
03 thg 12 15:30
USD Thay đổi vận hành nhà máy lọc dầu thô của EIA (Nov/28)
Thấp
0.211M
03 thg 12 15:30
USD Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Nov/28)
Trung bình
2.513M
1.5M
03 thg 12 15:30
USD Thay đổi sản xuất nhiên liệu chưng cất của EIA (Nov/28)
Thấp
0.087M
03 thg 12 15:30
USD Thay đổi trữ lượng sản phẩm chưng cất của EIA (Nov/28)
Thấp
1.147M
0.7M
03 thg 12 15:30
USD Thay đổi trữ lượng dầu đốt EIA (Nov/28)
Thấp
0.057M
03 thg 12 15:30
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA Cushing (Nov/28)
Thấp
-0.068M -0.457M
03 thg 12 15:30
USD Thay đổi về nhập khẩu dầu thô EIA (Nov/28)
Thấp
1.046M
03 thg 12 15:30
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Nov/28)
Trung bình
2.774M
-0.8M
0.574M
03 thg 12 16:30
43phút
USD 17-Week Bill Auction
Thấp
3.74%
03 thg 12 17:00
1giờ 13phút
EUR Đăng ký xe mới theo năm (Nov)
Thấp
-6.8%
-3.2%
03 thg 12 17:00
1giờ 13phút
CAD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 10 năm
Thấp
3.155%
03 thg 12 23:50
8giờ 3phút
JPY Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài (Nov/29)
Thấp
-¥348.7B
03 thg 12 23:50
8giờ 3phút
JPY Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Nov/29)
Thấp
¥576.5B
04 thg 12 00:30
8giờ 43phút
AUD Nhập khẩu hàng tháng (Oct)
Thấp
1.1%
04 thg 12 00:30
8giờ 43phút
AUD Cán cân thương mại (Oct)
Cao
A$3.938B
A$4.2B
04 thg 12 00:30
8giờ 43phút
AUD Xuất khẩu theo tháng (Oct)
Thấp
7.9%
04 thg 12 00:30
8giờ 43phút
AUD Chi tiêu hộ gia đình theo năm (Oct)
Thấp
5.1%
5%
04 thg 12 00:30
8giờ 43phút
AUD Chi tiêu hộ gia đình theo tháng (Oct)
Thấp
0.2%
0.2%
04 thg 12 03:35
11giờ 48phút
JPY Đấu giá JGB kỳ hạn 30 năm
Thấp
3.166%
04 thg 12 06:00
14giờ 13phút
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Thấp
-1.1%
0.7%
04 thg 12 06:00
14giờ 13phút
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
-1.5%
-1.7%
04 thg 12 08:00
16giờ 13phút
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0.5%
0.6%
04 thg 12 08:00
16giờ 13phút
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
-0.1%
0.1%
04 thg 12 08:00
16giờ 13phút
CHF Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Cao
2.9%
2.9%
04 thg 12 08:00
16giờ 13phút
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
1.4%
1.3%
04 thg 12 08:00
16giờ 13phút
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
1.6%
-1.4%
04 thg 12 08:30
16giờ 43phút
CHF Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất procure.ch (Nov)
Cao
48.2
48.5
04 thg 12 09:00
17giờ 13phút
GBP Doanh số bán xe mới theo năm (Nov)
Thấp
0.5%
1%
04 thg 12 09:30
17giờ 43phút
GBP DMP 3M Output Price Expectations (Nov)
Thấp
3.7%
04 thg 12 09:30
17giờ 43phút
GBP DMP 1Y CPI Expectations (Nov)
Cao
3.4%
04 thg 12 09:40
17giờ 53phút
EUR Obligacion Auction
Thấp
3.425%
04 thg 12 09:40
17giờ 53phút
EUR Index-Linked Obligacion Auction
Thấp
1.49%
04 thg 12 09:40
17giờ 53phút
EUR Đấu giá trái phiếu Bonos kỳ hạn 5 năm
Thấp
2.443%
04 thg 12 10:00
18giờ 13phút
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0.5%
-0.2%
04 thg 12 10:00
18giờ 13phút
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
-0.3%
-0.1%
04 thg 12 10:00
18giờ 13phút
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Cao
-0.1%
0.1%
04 thg 12 10:00
18giờ 13phút
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Cao
1%
1.4%
04 thg 12 10:00
18giờ 13phút
EUR Index-Linked OAT Auction
Thấp
04 thg 12 10:00
18giờ 13phút
EUR 2035 OAT Auction
Thấp
3.43%
04 thg 12 10:00
18giờ 13phút
EUR 2041 OAT Auction
Thấp
04 thg 12 10:00
18giờ 13phút
EUR 2055 OAT Auction
Thấp
4.09%
04 thg 12 11:00
19giờ 13phút
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
17.1%
10.5%
04 thg 12 11:00
19giờ 13phút
EUR GNP YoY (Q3)
Thấp
2%
6.2%
04 thg 12 11:00
19giờ 13phút
EUR GNP QoQ (Q3)
Thấp
-3.9%
1.5%
04 thg 12 11:00
19giờ 13phút
EUR Tài khoản hiện tại (Q3)
Thấp
€19.5B
€21.5B
04 thg 12 11:00
19giờ 13phút
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.2%
-0.1%
04 thg 12 11:00
19giờ 13phút
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
6.5%
6%
04 thg 12 11:00
19giờ 13phút
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Thấp
1.7%
-0.8%
04 thg 12 12:30
20giờ 43phút
USD Cắt giảm việc làm của hãng Challenger (Nov)
Thấp
153.074K
98K
04 thg 12 13:00
21giờ 13phút
EUR ECB Cipollone Speech
Thấp
04 thg 12 13:30
21giờ 43phút
USD Cán cân thương mại (Sep)
Trung bình
-$59.6B
-$65.5B
04 thg 12 13:30
21giờ 43phút
USD Nhập khẩu (Sep)
Trung bình
$340.4B
$338B
04 thg 12 13:30
21giờ 43phút
USD Xuất khẩu (Sep)
Trung bình
$280.8B
$281B
04 thg 12 13:30
21giờ 43phút
USD Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Nov/29)
Cao
216K
220K
04 thg 12 13:30
21giờ 43phút
USD Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Nov/22)
Cao
1960K
1960K
04 thg 12 13:30
21giờ 43phút
USD Jobless Claims 4-week Average (Nov/29)
Cao
223.75K
225K
04 thg 12 15:00
23giờ 13phút
CAD Ivey PMI s.a (Nov)
Cao
52.4
53.6
04 thg 12 15:00
23giờ 13phút
EUR Bài phát biểu của Lane từ ECB
Thấp
04 thg 12 15:30
23giờ 43phút
USD Thay đổi trữ lượng khí thiên nhiên EIA (Nov/28)
Thấp
-11B
04 thg 12 16:30
1ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 8 tuần
Thấp
3.84%
04 thg 12 16:30
1ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 4 tuần
Thấp
3.905%
04 thg 12 17:00
1ngày
USD 15-Year Mortgage Rate (Dec/04)
Thấp
5.51%
04 thg 12 17:00
1ngày
USD 30-Year Mortgage Rate (Dec/04)
Thấp
6.23%
04 thg 12 17:00
1ngày
USD Bài phát biểu của Bowman từ Cục dự trữ liên bang (FED)
Trung bình
04 thg 12 18:00
1ngày
EUR Bài phát biểu của Guindos từ ECB
Cao
04 thg 12 21:30
1ngày
USD Fed Balance Sheet (Dec/03)
Thấp
$6.55T
04 thg 12 23:00
1ngày
JPY Chỉ số Reuters Tankan (Dec)
Thấp
17
12
04 thg 12 23:30
1ngày
JPY Chi tiêu hộ gia đình theo năm (Oct)
Trung bình
1.8%
1%
04 thg 12 23:30
1ngày
JPY Chi tiêu hộ gia đình theo tháng (Oct)
Trung bình
-0.7%
0.7%
04 thg 12 23:50
1ngày
JPY Dự trữ ngoại hối (Nov)
Thấp
$1347.4B
05 thg 12 03:35
1ngày
JPY Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
0.519%
05 thg 12 05:00
1ngày
JPY Coincident Index (Oct)
Thấp
114.6
114.9
05 thg 12 05:00
1ngày
JPY Leading Economic Index (Oct)
Thấp
108.6
108.8
05 thg 12 06:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
4.6%
4.6%
05 thg 12 06:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0%
-0.3%
05 thg 12 07:00
1ngày
EUR Đơn đặt hàng của nhà máy theo tháng (Oct)
Trung bình
1.1%
0.5%
05 thg 12 07:00
1ngày
GBP Chỉ số giá nhà Halifax MoM (Nov)
Trung bình
0.6%
0.4%
05 thg 12 07:00
1ngày
GBP Chỉ số giá nhà Halifax theo năm (Nov)
Trung bình
1.9%
1.7%
05 thg 12 07:45
1ngày
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Trung bình
-€6.6B
-€5.2B
05 thg 12 07:45
1ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Trung bình
0.8%
-0.3%
05 thg 12 07:45
1ngày
EUR Nhập khẩu (Oct)
Thấp
€58.5B
€57.7B
05 thg 12 07:45
1ngày
EUR Xuất khẩu (Oct)
Thấp
€51.9B
€52.5B
05 thg 12 07:45
1ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Oct)
Thấp
-€1.6B
-€2B
05 thg 12 07:45
1ngày
EUR Dự trữ ngoại hối (Nov)
Thấp
€350.037B
05 thg 12 08:00
1ngày
EUR Giá bán buôn theo năm (Nov)
Thấp
0.2%
0%
05 thg 12 08:00
1ngày
EUR Giá bán buôn MoM (Nov)
Thấp
-0.3%
0%
05 thg 12 08:00
1ngày
EUR Cán cân thương mại (Sep)
Thấp
-€1895.6M
-€1000M
05 thg 12 08:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.2%
0.3%
05 thg 12 08:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
0.5%
0.9%
05 thg 12 08:00
1ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
1.7%
2.1%
05 thg 12 08:00
1ngày
CHF Dự trữ ngoại hối (Nov)
Thấp
CHF724.841B
05 thg 12 09:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Cao
-0.5%
0.4%
05 thg 12 09:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Cao
0.5%
1.1%
05 thg 12 09:30
1ngày
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Thấp
€581.4M
€300M
05 thg 12 10:00
1ngày
EUR Thay đổi việc làm theo quý (Q3)
Cao
0.1%
0.1%
05 thg 12 10:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.1%
0.2%
05 thg 12 10:00
1ngày
EUR Employment Change YoY (Q3)
Cao
0.6%
0.5%
05 thg 12 10:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
1.5%
1.4%
05 thg 12 10:00
1ngày
EUR Đăng ký xe mới theo năm (Nov)
Thấp
7.8%
5.1%
05 thg 12 10:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
1.7%
1.7%
05 thg 12 10:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.6%
0.3%
05 thg 12 10:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Thấp
0.6%
0.2%
05 thg 12 10:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
-0.2%
2.5%
05 thg 12 10:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
Thấp
3.5%
3.5%
05 thg 12 10:00
1ngày
GBP Lãi suất thế chấp BBA (Nov)
Thấp
6.78%
6.7%
05 thg 12 13:30
1ngày
CAD Thay đổi việc làm (Nov)
Cao
66.6K
0K
05 thg 12 13:30
1ngày
CAD Thay đổi việc làm bán thời gian (Nov)
Trung bình
85.1K
20K
05 thg 12 13:30
1ngày
CAD Tiền lương Theo giờ Trung bình theo năm (Nov)
Thấp
4%
4%
05 thg 12 13:30
1ngày
CAD Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
Cao
6.9%
7%
05 thg 12 13:30
1ngày
CAD Tỷ lệ tham gia (Nov)
Trung bình
65.3%
65.3%
05 thg 12 13:30
1ngày
CAD Thay đổi vệc làm toàn thời gian (Nov)
Trung bình
-18.5K
-10K
05 thg 12 14:00
1ngày
USD Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
1.24%
05 thg 12 14:00
1ngày
USD Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0.28%
0.2%
05 thg 12 14:00
1ngày
USD Used Car Prices YoY (Nov)
Thấp
0%
05 thg 12 14:00
1ngày
USD Used Car Prices MoM (Nov)
Thấp
-2%
05 thg 12 15:00
1ngày
USD Đơn đặt hàng của nhà máy không bao gồm vận chuyển (Sep)
Thấp
0.1%
0.1%
05 thg 12 15:00
1ngày
USD Chỉ số giá PCE theo tháng (Sep)
Trung bình
0.3%
0.3%
05 thg 12 15:00
1ngày
USD Chi tiêu cá nhân theo tháng (Sep)
Cao
0.6%
0.4%
05 thg 12 15:00
1ngày
USD Chỉ số giá PCE theo năm (Sep)
Trung bình
2.7%
2.8%
05 thg 12 15:00
1ngày
USD Core PCE Price Index MoM (Sep)
Cao
0.2%
0.2%
05 thg 12 15:00
1ngày
USD Personal Income MoM (Sep)
Cao
0.4%
0.4%
05 thg 12 15:00
1ngày
USD Chỉ số giá PCE cơ bản theo năm (Sep)
Cao
2.9%
2.9%
05 thg 12 15:00
1ngày
USD Đơn đặt hàng của nhà máy theo tháng (Sep)
Trung bình
1.4%
0.2%
05 thg 12 15:00
1ngày
USD Đơn đặt hàng của nhà máy theo tháng (Oct)
Trung bình
05 thg 12 15:00
1ngày
USD Michigan Consumer Expectations (Dec)
Thấp
51
51.2
05 thg 12 15:00
1ngày
USD Michigan Current Conditions (Dec)
Thấp
51.1
51.3
05 thg 12 15:00
1ngày
USD Đơn đặt hàng của nhà máy không bao gồm vận chuyển (Oct)
Thấp
05 thg 12 15:00
1ngày
USD Michigan Inflation Expectations (Dec)
Thấp
4.5%
4.4%
05 thg 12 15:00
1ngày
USD Michigan Consumer Sentiment (Dec)
Cao
51
52
05 thg 12 15:00
1ngày
USD Michigan 5 Year Inflation Expectations (Dec)
Thấp
3.4%
3.3%
05 thg 12 15:10
1ngày
EUR Bài phát biểu của Lane từ ECB
Thấp
05 thg 12 18:00
2ngày
USD Baker Hughes Total Rigs Count (Dec/05)
Thấp
544
05 thg 12 18:00
2ngày
USD Dữ liệu của Baker Hughes về số lượng dàn khoan (Dec/05)
Thấp
407
05 thg 12 20:00
2ngày
USD Thay đổi tín dụng tiêu dùng (Oct)
Thấp
$13.09B
$10.5B
05 thg 12 20:45
2ngày
USD Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
0.94%
1.2%
07 thg 12 08:00
3ngày
CNY Dự trữ ngoại hối (Nov)
Thấp
$3.343T
$3.35T
07 thg 12 23:30
4ngày
JPY Thu nhập trung bình bằng tiền mặt theo năm (Oct)
Thấp
1.9%
2.1%
07 thg 12 23:30
4ngày
JPY Tiền lương làm việc thêm giờ hàng năm (Oct)
Thấp
0.6%
0.3%
07 thg 12 23:50
4ngày
JPY Bank Lending YoY (Nov)
Thấp
4.1%
07 thg 12 23:50
4ngày
JPY GDP Private Consumption QoQ (Q3)
Thấp
0.4%
0.1%
07 thg 12 23:50
4ngày
JPY Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Trung bình
0.6%
-0.4%
07 thg 12 23:50
4ngày
JPY Tài khoản hiện tại (Oct)
Trung bình
¥4483B
¥2400B
07 thg 12 23:50
4ngày
JPY GDP External Demand QoQ (Q3)
Thấp
0.2%
-0.2%
07 thg 12 23:50
4ngày
JPY GDP Price Index YoY (Q3)
Thấp
3%
2.8%
07 thg 12 23:50
4ngày
JPY GDP Capital Expenditure QoQ (Q3)
Thấp
0.8%
1%
07 thg 12 23:50
4ngày
JPY GDP Growth Annualized (Q3)
Trung bình
2.3%
-1.8%
08 thg 12 00:00
4ngày
EUR Feast of the Immaculate Conception
Trống
08 thg 12 00:00
4ngày
EUR Feast of the Immaculate Conception
Trống
08 thg 12 00:00
4ngày
EUR Feast of the Immaculate Conception
Trống
08 thg 12 03:00
4ngày
CNY Nhập khẩu theo năm (Nov)
Cao
1%
2.5%
08 thg 12 03:00
4ngày
CNY Xuất khẩu theo năm (Nov)
Cao
-1.1%
3.2%
08 thg 12 03:00
4ngày
CNY Cán cân thương mại (Nov)
Cao
$90.07B
$92B
08 thg 12 05:00
4ngày
JPY Triển vọng Khảo sát Eco Watchers (Nov)
Thấp
53.1
49.3
08 thg 12 05:00
4ngày
JPY Hướng khảo sát Eco Watchers (Nov)
Thấp
49.1
49.6
08 thg 12 07:00
4ngày
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Thấp
-€0.43B
08 thg 12 07:00
4ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Trung bình
1.3%
08 thg 12 07:00
4ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0.2%
08 thg 12 07:00
4ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
4.1%
08 thg 12 08:00
4ngày
CHF Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Trung bình
-37
-30
08 thg 12 08:00
4ngày
AUD Myfxbook AUDUSD Sentiment
Trung bình
13%
08 thg 12 08:00
4ngày
CHF Myfxbook USDCHF Sentiment
Trung bình
67%
08 thg 12 08:00
4ngày
JPY Myfxbook USDJPY Sentiment
Trung bình
33%
08 thg 12 08:00
4ngày
EUR Myfxbook EURUSD Sentiment
Trung bình
27%
08 thg 12 08:00
4ngày
GBP Myfxbook GBPUSD Sentiment
Trung bình
47%
08 thg 12 08:00
4ngày
CAD Myfxbook USDCAD Sentiment
Trung bình
66%
08 thg 12 08:00
4ngày
NZD Myfxbook NZDUSD Sentiment
Trung bình
36%
08 thg 12 09:30
4ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
08 thg 12 09:30
4ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
08 thg 12 10:00
4ngày
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Thấp
-€2.7B
08 thg 12 11:00
4ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0.4%
0.2%
08 thg 12 11:00
4ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
4.3%
4.3%
08 thg 12 11:00
4ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
2.7%
08 thg 12 11:00
4ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
-0.2%
08 thg 12 14:00
4ngày
EUR Đấu giá BTF 6 tháng
Thấp
2.091%
08 thg 12 14:00
4ngày
EUR Đấu giá BTF kỳ hạn 12 tháng
Thấp
2.101%
08 thg 12 14:00
4ngày
EUR Đấu giá BTF kỳ hạn 3 tháng
Thấp
2.069%
08 thg 12 16:00
5ngày
USD Kỳ vọng lạm phát tiêu dùng (Nov)
Thấp
08 thg 12 16:30
5ngày
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
3.725%
08 thg 12 16:30
5ngày
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
3.635%
08 thg 12 18:00
5ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 3 năm
Thấp
3.579%
09 thg 12 00:01
5ngày
GBP Giám sát bán lẻ của BRC theo năm (Nov)
Cao
1.4
09 thg 12 00:30
5ngày
AUD Giấy phép Xây dựng MoM (Oct)
Thấp
11.1%
-6.4%
09 thg 12 00:30
5ngày
AUD Phê duyệt nhà ở tư nhân (theo tháng) (Oct)
Thấp
3.2%
-2.1%
09 thg 12 00:30
5ngày
AUD Niềm tin kinh doanh của NAB (Nov)
Cao
6
09 thg 12 00:30
5ngày
AUD Giấy phép xây dựng hàng năm (Oct)
Thấp
14.9%
-1.8%
09 thg 12 01:35
5ngày
NZD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
2.419%
09 thg 12 01:35
5ngày
NZD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
2.366%
09 thg 12 01:35
5ngày
NZD 1-Year Bill Auction
Thấp
2.532%
09 thg 12 03:30
5ngày
AUD Quyết định lãi suất RBA
Cao
3.6%
3.6%
09 thg 12 03:35
5ngày
JPY 5-Year JGB Auction
Thấp
1.245%
09 thg 12 03:35
5ngày
JPY Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
0.589%
09 thg 12 04:30
5ngày
AUD RBA Press Conference
Trung bình
09 thg 12 05:30
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0.3%
09 thg 12 05:30
5ngày
EUR Tiêu thụ hộ gia đình theo năm (Oct)
Thấp
0.8%
09 thg 12 05:30
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
3.1%
2.9%
09 thg 12 06:00
5ngày
JPY Đơn đặt hàng công cụ máy theo năm (Nov)
Thấp
16.8%
9.4%
09 thg 12 07:00
5ngày
EUR Nhập khẩu hàng tháng (Oct)
Thấp
3.1%
0.5%
09 thg 12 07:00
5ngày
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Cao
€15.3B
09 thg 12 07:00
5ngày
EUR Xuất khẩu theo tháng (Oct)
Trung bình
1.4%
0.9%
09 thg 12 07:00
5ngày
EUR PPI theo năm (Nov)
Thấp
-0.6%
09 thg 12 07:00
5ngày
EUR PPI theo tháng (Nov)
Thấp
0.3%
09 thg 12 08:00
5ngày
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Thấp
€428.3M
€450M
09 thg 12 09:40
5ngày
EUR 9-Month Letras Auction
Thấp
09 thg 12 09:40
5ngày
EUR Đấu giá Letras kỳ hạn 3 tháng
Thấp
09 thg 12 10:00
5ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
-1.3%
09 thg 12 10:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
2%
2.1%
09 thg 12 10:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
Thấp
1.6%
09 thg 12 10:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Thấp
0.1%
09 thg 12 11:00
5ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
10.3%
09 thg 12 11:00
5ngày
USD Chỉ số tối ưu hóa kinh doanh của NFIB (Nov)
Thấp
98.2
09 thg 12 11:00
5ngày
EUR TCs Auction
Thấp
09 thg 12 11:00
5ngày
EUR Short TC Auction
Thấp
09 thg 12 13:15
5ngày
USD ADP Employment Change Weekly
Cao
-13.5K
09 thg 12 13:30
5ngày
USD Unit Labour Costs QoQ (Q3)
Trung bình
1%
1%
09 thg 12 13:30
5ngày
USD Nonfarm Productivity QoQ (Q3)
Trung bình
3.3%
3%
09 thg 12 13:30
5ngày
USD Unit Labour Costs QoQ (Q3)
Thấp
1%
09 thg 12 13:30
5ngày
USD Nonfarm Productivity QoQ (Q3)
Thấp
3.3%
09 thg 12 13:55
5ngày
USD Sổ đỏ theo năm (Dec/06)
Thấp
7.6%
09 thg 12 15:00
5ngày
USD Công việc đang được tuyển dụng của JOLT (Sep)
Cao
7.227M
7.2M
09 thg 12 15:00
5ngày
USD Nghỉ việc tại JOLT (Sep)
Thấp
3.091M
3.15M
09 thg 12 15:00
5ngày
USD Công việc đang được tuyển dụng của JOLT (Oct)
Cao
09 thg 12 15:00
5ngày
USD Nghỉ việc tại JOLT (Oct)
Thấp
09 thg 12 17:00
6ngày
USD WASDE Report
Thấp
09 thg 12 17:00
6ngày
USD WASDE Report
Thấp
09 thg 12 17:00
6ngày
USD WASDE Report
Thấp
09 thg 12 18:00
6ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 10 năm
Thấp
4.074%
09 thg 12 21:30
6ngày
USD Thay đổi kho dự trữ dầu thô API (Dec/05)
Trung bình
-2.48M
09 thg 12 21:45
6ngày
NZD Visitor Arrivals YoY (Oct)
Thấp
9.6%
3%
09 thg 12 23:50
6ngày
JPY PPI theo tháng (Nov)
Thấp
0.4%
0.2%
09 thg 12 23:50
6ngày
JPY PPI theo năm (Nov)
Thấp
2.7%
2.6%
10 thg 12 00:30
6ngày
AUD Gói biểu đồ RBA
Thấp
10 thg 12 01:30
6ngày
CNY Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Cao
0.2%
0.5%
10 thg 12 01:30
6ngày
CNY PPI theo năm (Nov)
Trung bình
-2.1%
-2%
10 thg 12 01:30
6ngày
CNY Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
Trung bình
0.2%
-0.3%
10 thg 12 05:30
6ngày
EUR Sản xuất chế tạo hàng tháng (Oct)
Thấp
0.1%
10 thg 12 06:00
6ngày
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Thấp
-€292M
-€300M
10 thg 12 06:00
6ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
-1.8%
10 thg 12 07:00
6ngày
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Thấp
-€0.57B
10 thg 12 08:00
6ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
-1.7%
10 thg 12 08:00
6ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
0.7%
1%
10 thg 12 09:00
6ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Trung bình
2.8%
10 thg 12 09:00
6ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
1.5%
10 thg 12 09:00
6ngày
GBP Treasury Gilt 2035 Auction
Thấp
4.608%
10 thg 12 09:30
6ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
-1.3%
-1.5%
10 thg 12 10:00
6ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Oct)
Trung bình
81.5
81
10 thg 12 10:00
6ngày
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Thấp
-€307.8M
10 thg 12 10:00
6ngày
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Thấp
-€710.6M
10 thg 12 10:00
6ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
6.8%
10 thg 12 10:00
6ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Trung bình
10 thg 12 10:00
6ngày
CHF Bond Auction
Thấp
10 thg 12 10:10
6ngày
EUR Đấu giá BOT kỳ hạn 12 tháng
Thấp
10 thg 12 11:00
6ngày
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Thấp
-€356M
-€350M
10 thg 12 11:00
6ngày
EUR Cán cân thương mại (Oct)
Thấp
-€2588M
10 thg 12 12:00
6ngày
USD Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Dec/05)
Trung bình
6.32%
10 thg 12 12:00
6ngày
USD Chỉ số mua hàng của MBA (Dec/05)
Thấp
186.1
10 thg 12 12:00
6ngày
USD Đơn xin vay thế chấp MBA (Dec/05)
Thấp
-1.4%
10 thg 12 12:00
6ngày
USD Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA (Dec/05)
Thấp
1041.9
10 thg 12 12:00
6ngày
USD Chỉ số thị trường thế chấp MBA (Dec/05)
Thấp
313
10 thg 12 13:30
6ngày
USD Hàng tồn kho bán buôn theo tháng (Sep)
Trung bình
0%
-0.2%
10 thg 12 13:30
6ngày
USD Chi phí Việc làm - Tiền lương hàng quý (Q3)
Trung bình
1%
0.8%
10 thg 12 13:30
6ngày
USD Chỉ số chi phí việc làm theo quý (Q3)
Trung bình
0.9%
0.9%
10 thg 12 13:30
6ngày
USD Chi phí Việc làm - Phúc lợi theo quý (Q3)
Trung bình
0.7%
0.6%
10 thg 12 13:30
6ngày
USD Hàng tồn kho bán buôn theo tháng (Oct)
Trung bình
-0.4
10 thg 12 14:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
Thấp
5.1%
5.2%
10 thg 12 14:45
6ngày
CAD Quyết định lãi suất của BoC
Cao
2.25%
2.25%
10 thg 12 15:00
6ngày
USD Hàng tồn kho bán buôn theo tháng (Sep)
Thấp
-0.3
10 thg 12 15:00
6ngày
USD Hàng tồn kho bán buôn theo tháng (Oct)
Thấp
10 thg 12 15:30
6ngày
CAD BoC Press Conference
Trung bình
10 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Dec/05)
Trung bình
10 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi sản xuất xăng của EIA (Dec/05)
Thấp
10 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi sản xuất nhiên liệu chưng cất của EIA (Dec/05)
Thấp
10 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi về nhập khẩu dầu thô EIA (Dec/05)
Thấp
10 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Dec/05)
Trung bình
10 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA Cushing (Dec/05)
Thấp
10 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi trữ lượng sản phẩm chưng cất của EIA (Dec/05)
Thấp
10 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu đốt EIA (Dec/05)
Thấp
10 thg 12 15:30
6ngày
USD Thay đổi vận hành nhà máy lọc dầu thô của EIA (Dec/05)
Thấp
10 thg 12 16:30
7ngày
USD 17-Week Bill Auction
Thấp
10 thg 12 19:00
7ngày
USD Quyết định lãi suất của Cục dự trữ liên bang (Fed)
Cao
4%
3.75%
10 thg 12 19:00
7ngày
USD Dự báo kinh tế của FOMC
Cao
10 thg 12 19:00
7ngày
USD Dự báo lãi suất - Năm thứ 1
Thấp
10 thg 12 19:00
7ngày
USD Dự báo lãi suất - Năm thứ 2
Thấp
10 thg 12 19:00
7ngày
USD Dự báo lãi suất - Năm thứ 3
Thấp
10 thg 12 19:00
7ngày
USD Dự báo lãi suất - Hiện tại
Thấp
10 thg 12 19:00
7ngày
USD Dự báo lãi suất - Dài hạn hơn
Thấp
10 thg 12 19:00
7ngày
USD Báo cáo ngân sách hàng tháng (Nov)
Trung bình
-$284B
10 thg 12 19:30
7ngày
USD Fed Press Conference
Cao
10 thg 12 21:45
7ngày
NZD Manufacturing Sales YoY (Q3)
Thấp
-0.6%
-0.3%
10 thg 12 23:50
7ngày
JPY Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài (Dec/06)
Thấp
10 thg 12 23:50
7ngày
JPY Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Dec/06)
Thấp
10 thg 12 23:50
7ngày
JPY Sản xuất quy mô lớn của BSI theo quý (Q4)
Thấp
3.8%
1%

Lịch kinh tế là gì?

Thị trường Forex được giao dịch 24/7 và phần lớn được thúc đẩy bởi các tin tức và dữ liệu kinh tế. Nếu bạn đang giao dịch forex, việc cập nhật Lịch kinh tế là điều bắt buộc.

Lịch Kinh tế của chúng tôi sẽ hiển thị mọi sự kiện kinh tế đã lên lịch và kết quả của chúng theo thời gian thực, đếm ngược đến từng sự kiện.
Bạn có thể thiết lập thông báo riêng cho từng hoặc tất cả sự kiện kinh tế (hoặc cả hai), thông báo này sẽ gửi qua email vào khoảng thời gian định trước.

Lịch kinh tế sẽ giúp bạn chuẩn bị từ các sự kiện tin tức nhỏ đến lớn và kiểm soát rủi ro trong giao dịch forex. Mỗi và mọi sự kiện kinh tế đều được gắn nhãn với tác động từ không ảnh hưởng đến tác động thấp, trung bình và cao cũng như kết quả trước đó, đồng thuận và thực tế. Bạn có thể lọc ra các sự kiện theo đơn vị tiền tệ phù hợp với giao dịch của mình.

Bạn có thể nhấp vào mọi sự kiện trong Lịch kinh tế để biết thêm chi tiết như giải thích về sự kiện, nguồn dữ liệu và các giá trị lịch sử (nếu có).

Ngoài ra, có thể sử dụng Lịch kinh tế để tìm kiếm các sự kiện kinh tế trong quá khứ và nắm được tác động của chúng đến thị trường forex.

Truy cập Trung Tâm Giáo Dục của chúng tôi và tìm hiểu thêm về Lịch Kinh Tế.

The Forex market is a dynamic and 24-hour global marketplace. However, Forex trading is influenced by various holidays observed across the globe. Major financial centers, such as New York, London, Tokyo, and Sydney, have public holidays that can affect market liquidity. Global events like Christmas, New Year, and other religious or national holidays can significantly impact trading volumes and volatility.
Use our interactive holiday calendar to track upcoming global holidays that may affect Forex trading, and to help you stay informed and make better trading decisions throughout the year.

Stay up to date!

Add Lịch to your browser

Extension Picture