Lịch kinh tế

Sep 24, 00:00
USD UN General Assembly
Thấp
Sep 24, 00:30
JPY S&P Global Composite PMI (Sep)
Thấp
52
52.2
51.1
Sep 24, 00:30
JPY S&P Global Services PMI (Sep)
Trung bình
53.1
53.4
53
Sep 24, 00:30
JPY S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Trung bình
49.7
50.2
48.4
Sep 24, 01:30
AUD Monthly CPI Indicator (Aug)
Cao
2.8%
2.9%
3%
Sep 24, 01:30
AUD RBA Payments System Board Annual Report 2025
Thấp
Sep 24, 03:35
JPY BoJ JGB Purchases
Thấp
Sep 24, 05:00
EUR PPI theo năm (Aug)
Thấp
-1.5%
-1.3%
0.1%
Sep 24, 05:00
EUR Giá nhập khẩu theo năm (Aug)
Thấp
-2.6%
-2%
-1.8%
Sep 24, 05:00
EUR Giá xuất khẩu theo năm (Aug)
Thấp
-2.7%
-2.4%
-2.3%
Sep 24, 07:00
EUR Cuộc họp chính sách phi tiền tệ của ECB
Thấp
Sep 24, 07:00
EUR PPI theo năm (Aug)
Thấp
0.4%
0.1%
-1.5%
Sep 24, 07:15
EUR ECB Machado Speech
Thấp
Sep 24, 08:00
EUR Ifo Business Climate (Sep)
Cao
88.9
89.3
87.7
Sep 24, 08:00
EUR Ifo Current Conditions (Sep)
Thấp
86.4
86.5
85.7
Sep 24, 08:00
EUR Ifo Expectations (Sep)
Thấp
91.4
92
89.7
Sep 24, 08:00
CHF Chỉ số niềm tin kinh tế ZEW (Sep)
Thấp
-53.8
-40
-46.4
Sep 24, 08:30
EUR Niềm tin kinh doanh (Sep)
Thấp
-6
-6
-5
Sep 24, 09:00
GBP Treasury Gilt 2030 Auction
Thấp
4.022% 4.095%
Sep 24, 09:10
EUR 2-Year BTP Short Term Auction
Thấp
2.2% 2.23%
Sep 24, 09:10
EUR BTP€i Auction
Thấp
1.13% 1.17%
Sep 24, 09:10
EUR 15-Year BTP€i Auction
Thấp
1.24% 2.13%
Sep 24, 09:30
EUR 7-Year Bund Auction
Thấp
2.46% 2.52%
Sep 24, 11:00
USD Chỉ số mua hàng của MBA (Sep/19)
Thấp
174 174.5
Sep 24, 11:00
USD Đơn xin vay thế chấp MBA (Sep/19)
Thấp
29.7% 0.6%
Sep 24, 11:00
USD Chỉ số thị trường thế chấp MBA (Sep/19)
Thấp
386.1 388.3
Sep 24, 11:00
USD Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Sep/19)
Trung bình
6.39% 6.34%
Sep 24, 11:00
USD Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA (Sep/19)
Thấp
1596.7 1609.8
Sep 24, 11:50
USD Giấy phép Xây dựng MoM (Aug)
Thấp
-2.2%
-3.7%
-2.3%
Sep 24, 11:50
USD Giấy phép xây dựng (Aug)
Thấp
1.362M
1.312M
1.33M
Sep 24, 12:30
CAD Manufacturing Sales MoM (Aug)
Thấp
2.5%
1%
-1.5%
Sep 24, 13:00
EUR Niềm tin kinh doanh (Sep)
Thấp
-8.9
-8
-7.9
Sep 24, 14:00
USD Doanh số bán nhà mới MoM (Aug)
Cao
-1.8%
-1.8%
20.5%
Sep 24, 14:00
USD Doanh số bán nhà mới (Aug)
Cao
0.664M
0.65M
0.8M
Sep 24, 14:30
USD Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Sep/19)
Trung bình
-2.347M
0.4M
-1.08M
Sep 24, 14:30
USD Thay đổi về nhập khẩu dầu thô EIA (Sep/19)
Thấp
-3.111M 1.596M
Sep 24, 14:30
USD Thay đổi sản xuất nhiên liệu chưng cất của EIA (Sep/19)
Thấp
-0.274M 0.029M
Sep 24, 14:30
USD Thay đổi sản xuất xăng của EIA (Sep/19)
Thấp
-0.18M 0.3M
Sep 24, 14:30
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Sep/19)
Trung bình
-9.285M
0.8M
-0.607M
Sep 24, 14:30
USD Thay đổi trữ lượng dầu đốt EIA (Sep/19)
Thấp
0.67M -0.189M
Sep 24, 14:30
USD Thay đổi trữ lượng sản phẩm chưng cất của EIA (Sep/19)
Thấp
4.046M
-1.5M
-1.685M
Sep 24, 14:30
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA Cushing (Sep/19)
Thấp
-0.296M 0.177M
Sep 24, 14:30
USD Thay đổi vận hành nhà máy lọc dầu thô của EIA (Sep/19)
Thấp
-0.394M 0.052M
Sep 24, 15:30
USD 17-Week Bill Auction
Thấp
3.815% 3.805%
Sep 24, 15:30
USD Đấu giá FRN kỳ hạn 2 năm
Thấp
0.195% 0.2%
Sep 24, 16:00
CAD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 10 năm
Thấp
3.506% 3.245%
Sep 24, 16:30
GBP BoE Greene Speech
Trung bình
Sep 24, 17:00
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 5 năm
Thấp
3.724% 3.71%
Sep 24, 20:10
USD Bài phát biểu của Daly từ Fed
Trung bình
Sep 24, 23:01
1giờ 5phút
GBP Sản xuất ô tô hàng năm (Aug)
Thấp
5.6%
5%
Sep 24, 23:50
1giờ 54phút
JPY Biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ của BoJ
Trung bình
Sep 25, 00:00
2giờ 4phút
USD UN General Assembly
Thấp
Sep 25, 02:00
4giờ 4phút
USD Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Aug)
Thấp
0.2%
0.1%
Sep 25, 02:00
4giờ 4phút
USD Tỷ lệ lạm phát theo năm (Aug)
Thấp
0.3%
0.5%
Sep 25, 03:35
5giờ 39phút
JPY 40-Year JGB Auction
Thấp
3.375%
Sep 25, 04:00
6giờ 4phút
EUR Đăng ký xe mới theo năm (Aug)
Trung bình
7.4%
9.1%
Sep 25, 06:00
8giờ 4phút
EUR Niềm tin của người tiêu dùng Gfk (Oct)
Cao
-23.6
-23.3
Sep 25, 06:45
8giờ 49phút
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
Trung bình
87
87
Sep 25, 07:30
9giờ 34phút
CHF Quyết định lãi suất SNB
Cao
0%
0%
Sep 25, 08:00
10giờ 4phút
EUR 4-Month ATB Auction
Thấp
1.94%
Sep 25, 08:00
10giờ 4phút
EUR 6-Month Green ATB Auction
Thấp
2.17%
Sep 25, 08:00
10giờ 4phút
EUR Cho vay hộ gia đình theo năm (Aug)
Thấp
2.4%
2.3%
Sep 25, 08:00
10giờ 4phút
EUR Nguồn cung tiền tệ M3 theo năm (Aug)
Thấp
3.4%
3.3%
Sep 25, 08:00
10giờ 4phút
EUR Cho vay các doanh nghiệp theo năm (Aug)
Thấp
2.8%
2.9%
Sep 25, 08:30
10giờ 34phút
EUR Khách du lịch đến theo năm (Aug)
Thấp
2.5%
7%
Sep 25, 09:00
11giờ 4phút
GBP Treasury Gilt 2034 Auction
Thấp
4.553%
Sep 25, 09:10
11giờ 14phút
EUR Đấu giá BOT kỳ hạn 6 tháng
Thấp
2.012%
Sep 25, 10:00
12giờ 4phút
EUR Tổng số tín dụng theo năm (Aug)
Thấp
7.2%
7%
Sep 25, 10:00
12giờ 4phút
EUR Cán cân thương mại (Jul)
Thấp
-€0.63B
-€0.6B
Sep 25, 10:00
12giờ 4phút
GBP Giao dịch phân phối của CBI (Sep)
Trung bình
-32
-26
Sep 25, 10:00
12giờ 4phút
GBP Treasury Stock 2038 Auction
Thấp
3.981%
Sep 25, 12:20
14giờ 24phút
USD Fed Goolsbee Speech
Trung bình
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
USD Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Sep/13)
Cao
1920K
1930K
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
USD Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Sep/20)
Cao
231K
235K
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
USD Jobless Claims 4-week Average (Sep/20)
Cao
240K
242.75K
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
USD PCE Prices QoQ (Q2)
Thấp
3.7%
2%
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
USD Core PCE Prices QoQ (Q2)
Thấp
3.5%
2.5%
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
USD GDP Sales QoQ (Q2)
Thấp
-3.1%
6.8%
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
USD Cán cân thương mại hàng hóa (Aug)
Cao
-$103.6B
-$95.65B
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
USD Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q2)
Cao
-0.5%
3.3%
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
USD GDP Price Index QoQ (Q2)
Trung bình
3.8%
2%
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
USD Durable Goods Orders ex Defense MoM (Aug)
Cao
-2.5%
-0.4%
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
USD Real Consumer Spending QoQ (Q2)
Thấp
0.5%
1.6%
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
USD Đơn đặt hàng phi quốc phòng không bao gồm hàng không (Aug)
Thấp
1.1%
-0.1%
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
USD Corporate Profits QoQ (Q2)
Thấp
-3.3%
2%
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
USD Đơn hàng hàng tiêu dùng lâu bền không bao gồm phương tiện giao thông hàng tháng (Aug)
Cao
1.1%
0%
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
USD Đơn đặt hàng hàng tiêu dùng lâu bền theo tháng (Aug)
Cao
-2.8%
-0.5%
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
USD Hàng tồn kho bán lẻ không bao gồm xe hơi hàng tháng (Aug)
Trung bình
0.1%
-0.2%
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
USD Hàng tồn kho bán buôn theo tháng (Aug)
Trung bình
0.1%
0.1%
Sep 25, 12:30
14giờ 34phút
CAD Thu nhập hàng tuần bình quân theo năm (Jul)
Thấp
3.7%
3.6%
Sep 25, 13:00
15giờ 4phút
USD Bài phát biểu của Williams từ Cục dự trữ liên bang (FED)
Trung bình
Sep 25, 14:00
16giờ 4phút
USD Doanh số bán nhà sẵn có (Aug)
Cao
4.01M
3.96M
Sep 25, 14:00
16giờ 4phút
USD Doanh số bán nhà sẵn có theo tháng (Aug)
Cao
2%
-0.2%
Sep 25, 14:00
16giờ 4phút
USD Bài phát biểu của Bowman từ Cục dự trữ liên bang (FED)
Trung bình
Sep 25, 14:30
16giờ 34phút
USD Thay đổi trữ lượng khí thiên nhiên EIA (Sep/19)
Thấp
90B
76B
Sep 25, 15:00
17giờ 4phút
USD Chỉ số tổng hợp Cục dự trữ liên bang (Fed) Kansas (Sep)
Thấp
1
-2
Sep 25, 15:00
17giờ 4phút
USD Chỉ số sản xuất của Cục dự trữ liên bang Kansas (Sep)
Thấp
0
-5
Sep 25, 15:30
17giờ 34phút
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 4 tuần
Thấp
4.04%
Sep 25, 15:30
17giờ 34phút
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 8 tuần
Thấp
3.965%
Sep 25, 16:00
18giờ 4phút
CAD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 30 năm
Thấp
3.911%
Sep 25, 16:00
18giờ 4phút
USD 30-Year Mortgage Rate (Sep/25)
Thấp
6.26%
Sep 25, 16:00
18giờ 4phút
USD 15-Year Mortgage Rate (Sep/25)
Thấp
5.41%
Sep 25, 17:00
19giờ 4phút
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 7 năm
Thấp
3.925%
Sep 25, 17:00
19giờ 4phút
USD Fed Barr Speech
Trung bình
Sep 25, 19:30
21giờ 34phút
USD Bài phát biểu của Daly từ Fed
Trung bình
Sep 25, 20:30
22giờ 34phút
USD Fed Balance Sheet (Sep/24)
Thấp
$6.61T
Sep 25, 22:00
1ngày
NZD Niềm tin của người tiêu dùng ANZ Roy Morgan (Sep)
Thấp
92
97
Sep 25, 23:01
1ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
Thấp
61.1
61.5
Sep 25, 23:30
1ngày
JPY Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Tokyo không bao bồm thực phẩm và năng lượng theo năm (Sep)
Thấp
3%
3.3%
Sep 25, 23:30
1ngày
JPY Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) cơ bản tại Tokyo theo năm (Sep)
Thấp
2.5%
2.8%
Sep 25, 23:30
1ngày
JPY Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Tokyo theo năm (Sep)
Thấp
2.6%
2.9%
Sep 25, 23:50
1ngày
JPY Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Sep/20)
Thấp
¥1478.5B
Sep 25, 23:50
1ngày
JPY Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài (Sep/20)
Thấp
-¥2034B
Sep 26, 00:00
1ngày
USD UN General Assembly
Thấp
Sep 26, 03:35
1ngày
JPY Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
0.457%
Sep 26, 05:30
1ngày
JPY BoJ Noguchi Speech
Trung bình
Sep 26, 06:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
5.1%
4.8%
Sep 26, 07:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q2)
Thấp
2.8%
2.8%
Sep 26, 07:00
1ngày
EUR Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q2)
Thấp
0.6%
0.7%
Sep 26, 08:00
1ngày
EUR UniCredit Bank Manufacturing PMI (Sep)
Cao
49.1
49.5
Sep 26, 08:00
1ngày
EUR Niềm tin kinh doanh (Sep)
Trung bình
87.4
87.5
Sep 26, 08:00
1ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
Trung bình
96.2
96
Sep 26, 09:00
1ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jul)
Thấp
0.8%
0.1%
Sep 26, 09:00
1ngày
EUR ECB Consumer Inflation Expectations (Aug)
Thấp
2.6%
2.6%
Sep 26, 09:10
1ngày
EUR Đấu giá BTP kỳ hạn 10 năm
Thấp
3.58%
Sep 26, 09:10
1ngày
EUR Đấu giá BTP 5 năm
Thấp
2.8%
Sep 26, 09:30
1ngày
EUR Bài phát biểu của Chủ tịch Lagarde từ ECB
Trung bình
Sep 26, 10:00
1ngày
EUR Yêu cầu trợ cấp thất nghiệp (Aug)
Trung bình
52.9K
25.1K
Sep 26, 10:00
1ngày
EUR Tổng số Người tìm việc (Aug)
Thấp
3033.5K
3058.6K
Sep 26, 12:00
1ngày
USD Fed Hammack Speech
Trung bình
Sep 26, 12:30
1ngày
CAD Tống sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng (Aug)
Trung bình
0.2
Sep 26, 12:30
1ngày
CAD Tống sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng (Jul)
Trung bình
-0.1%
0.1%
Sep 26, 12:30
1ngày
CAD Wholesale Sales MoM (Aug)
Thấp
1.2%
0.7%
Sep 26, 12:30
1ngày
USD Personal Income MoM (Aug)
Cao
0.4%
0.3%
Sep 26, 12:30
1ngày
USD Core PCE Price Index MoM (Aug)
Cao
0.3%
0.2%
Sep 26, 12:30
1ngày
USD Chỉ số giá PCE theo tháng (Aug)
Trung bình
0.2%
0.3%
Sep 26, 12:30
1ngày
USD Chỉ số giá PCE cơ bản theo năm (Aug)
Cao
2.9%
2.9%
Sep 26, 12:30
1ngày
USD Chỉ số giá PCE theo năm (Aug)
Trung bình
2.6%
2.7%
Sep 26, 12:30
1ngày
USD Chi tiêu cá nhân theo tháng (Aug)
Cao
0.5%
0.5%
Sep 26, 13:00
1ngày
USD Bài phát biểu của Barkin từ Cục dự trữ liên bang (FED)
Trung bình
Sep 26, 14:00
1ngày
USD Michigan Inflation Expectations (Sep)
Thấp
4.8%
4.8%
Sep 26, 14:00
1ngày
USD Michigan Current Conditions (Sep)
Thấp
61.7
61.2
Sep 26, 14:00
1ngày
USD Michigan 5 Year Inflation Expectations (Sep)
Thấp
3.5%
3.9%
Sep 26, 14:00
1ngày
USD Michigan Consumer Expectations (Sep)
Thấp
55.9
51.8
Sep 26, 14:00
1ngày
USD Michigan Consumer Sentiment (Sep)
Cao
58.2
55.4
Sep 26, 15:00
1ngày
CAD Cân đối ngân sách (Jul)
Thấp
C$3.63B
C$0.5B
Sep 26, 17:00
1ngày
USD Dữ liệu của Baker Hughes về số lượng dàn khoan (Sep/26)
Thấp
418
Sep 26, 17:00
1ngày
USD Baker Hughes Total Rigs Count (Sep/26)
Thấp
542
Sep 26, 17:00
1ngày
USD Bài phát biểu của Bowman từ Cục dự trữ liên bang (FED)
Trung bình
Sep 26, 17:30
1ngày
USD Fed Musalem Speech
Trung bình
Sep 26, 22:00
2ngày
USD Bài phát biểu của Bostic từ Cục dự trữ liên bang (FED)
Trung bình
Sep 27, 00:00
2ngày
USD UN General Assembly
Thấp
Sep 27, 01:30
2ngày
CNY Lợi nhuận công nghiệp (YTD) theo năm (Aug)
Thấp
1.7%
1.9%
Sep 28, 00:00
3ngày
USD UN General Assembly
Thấp
Sep 29, 00:00
4ngày
USD UN General Assembly
Thấp
Sep 29, 03:35
4ngày
JPY BoJ JGB Purchases
Thấp
Sep 29, 04:30
4ngày
EUR Niềm tin kinh doanh (Sep)
Thấp
-2.2
-4
Sep 29, 05:00
4ngày
EUR Niềm tin kinh doanh (Sep)
Thấp
-1
-2
Sep 29, 05:00
4ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
Thấp
-7.6
-8
Sep 29, 05:00
4ngày
JPY Leading Economic Index (Jul)
Thấp
105.1
105.9
Sep 29, 05:00
4ngày
JPY Coincident Index (Jul)
Thấp
116.7
113.3
Sep 29, 07:00
4ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
Thấp
-24.4
-19
Sep 29, 07:00
4ngày
EUR Niềm tin kinh doanh (Sep)
Thấp
3
-7
Sep 29, 07:00
4ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Sep)
Trung bình
2.7%
2.6%
Sep 29, 07:00
4ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Thấp
0%
-0.2%
Sep 29, 07:00
4ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Sep)
Thấp
2.7%
2.6%
Sep 29, 07:00
4ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Sep)
Trung bình
0%
-0.7%
Sep 29, 07:00
4ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Sep)
Thấp
2.4%
2.3%
Sep 29, 07:00
4ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
Cao
-0.4%
Sep 29, 07:00
4ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Cao
4.7%
Sep 29, 08:30
4ngày
GBP Phê duyệt thế chấp (Aug)
Trung bình
65.35K
64.5K
Sep 29, 08:30
4ngày
GBP Vay thế chấp (Aug)
Trung bình
£4.52B
£4B
Sep 29, 08:30
4ngày
GBP Cho vay thuần đối với các cá nhân theo tháng (Aug)
Thấp
£6.14B
Sep 29, 08:30
4ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
Thấp
-16.2
-16
Sep 29, 08:30
4ngày
EUR Niềm tin kinh doanh (Sep)
Thấp
2.9
2.5
Sep 29, 08:30
4ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
Thấp
-1%
Sep 29, 08:30
4ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
-0.7%
Sep 29, 08:30
4ngày
GBP M4 Money Supply MoM (Aug)
Thấp
0.1%
Sep 29, 08:30
4ngày
GBP Tín dụng cho tiêu dùng của BoE (Aug)
Trung bình
£1.622B
Sep 29, 09:00
4ngày
EUR Giá bán kỳ vọng (Sep)
Thấp
6.7
8
Sep 29, 09:00
4ngày
EUR Tâm lý dịch vụ (Sep)
Thấp
3.6
2
Sep 29, 09:00
4ngày
EUR Kỳ vọng lạm phát tiêu dùng (Sep)
Thấp
25.9
24
Sep 29, 09:00
4ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
Thấp
-15.5
-14.9
Sep 29, 09:00
4ngày
EUR Economic Sentiment (Sep)
Trung bình
95.2
95.1
Sep 29, 09:00
4ngày
EUR Cảm tính công nghiệp (Sep)
Thấp
-10.3
-10
Sep 29, 09:00
4ngày
EUR Cán cân thương mại (Aug)
Thấp
-€364M
Sep 29, 09:30
4ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Sep)
Thấp
-0.01%
-0.4%
Sep 29, 09:30
4ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Sep)
Thấp
1.91%
2%
Sep 29, 10:00
4ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
Thấp
1.3%
Sep 29, 10:00
4ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
1.7%
Sep 29, 10:00
4ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
Thấp
0.8%
-0.3%
Sep 29, 10:00
4ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
4.2%
3.7%
Sep 29, 11:00
4ngày
EUR Niềm tin kinh doanh (Sep)
Trung bình
-6.7
-6
Sep 29, 12:00
4ngày
USD Fed Hammack Speech
Trung bình
Sep 29, 13:00
4ngày
EUR Đấu giá BTF kỳ hạn 3 tháng
Thấp
2.007%
Sep 29, 13:00
4ngày
EUR Đấu giá BTF 6 tháng
Thấp
2.027%
Sep 29, 13:00
4ngày
EUR Đấu giá BTF kỳ hạn 12 tháng
Thấp
2.048%
Sep 29, 14:00
4ngày
USD Doanh số bán nhà ở đang chờ xử lý theo năm (Aug)
Trung bình
-0.4%
1.7%
Sep 29, 14:00
4ngày
USD Doanh số bán nhà đang chờ xử lý theo năm (Aug)
Trung bình
0.7%
1.9%
Sep 29, 14:30
4ngày
USD Chỉ số sản xuất của Fed Dallas (Sep)
Trung bình
-1.8
-7
Sep 29, 15:30
4ngày
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
3.86%
Sep 29, 15:30
4ngày
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
3.705%
Sep 29, 23:50
5ngày
JPY Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
Thấp
-1.6%
1%
Sep 29, 23:50
5ngày
JPY Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Trung bình
0.3%
0.5%
Sep 29, 23:50
5ngày
JPY Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Aug)
Thấp
-0.4%
0.2%
Sep 29, 23:50
5ngày
JPY Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Aug)
Trung bình
-1.2%
0.8%
Sep 29, 23:50
5ngày
JPY Bảng tóm tắt ý kiến của BoJ
Trung bình
Sep 30, 00:00
5ngày
CAD National Day for Truth and Reconciliation
Trống
Sep 30, 00:00
5ngày
NZD Niềm tin kinh doanh ANZ (Sep)
Trung bình
49.7
56
Sep 30, 01:30
5ngày
AUD Housing Credit MoM (Aug)
Thấp
0.5%
0.5%
Sep 30, 01:30
5ngày
AUD Phê duyệt nhà ở tư nhân (theo tháng) (Aug)
Thấp
1.1%
0.5%
Sep 30, 01:30
5ngày
AUD Giấy phép Xây dựng MoM (Aug)
Trung bình
-8.2%
6.5%
Sep 30, 01:30
5ngày
AUD Private Sector Credit MoM (Aug)
Thấp
0.7%
0.6%
Sep 30, 01:30
5ngày
AUD Tín dụng khu vực tư nhân theo năm (Aug)
Thấp
7.2%
7%
Sep 30, 01:30
5ngày
CNY Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của NBS (Sep)
Cao
49.4
49.9
Sep 30, 01:30
5ngày
CNY Chỉ số quản lý sức mua (PMI) chung của NBS (Sep)
Thấp
50.5
50.8
Sep 30, 01:30
5ngày
CNY Chỉ số quản lý sức mua (PMI) phi sản xuất của NBS (Sep)
Cao
50.3
50.7
Sep 30, 01:45
5ngày
CNY Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của Caixin (Sep)
Cao
50.5
50.8
Sep 30, 01:45
5ngày
CNY Chỉ số quản lý sức mua (PMI) tổng hợp Caixin (Sep)
Thấp
51.9
52
Sep 30, 01:45
5ngày
CNY Chỉ số quản lý sức mua (PMI) Dịch vụ Caixin (Sep)
Cao
53
53.3
Sep 30, 02:35
5ngày
NZD 1-Year Bill Auction
Thấp
2.65%
Sep 30, 02:35
5ngày
NZD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
2.663%
Sep 30, 02:35
5ngày
NZD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
2.862%
Sep 30, 03:35
5ngày
JPY 2-Year JGB Auction
Thấp
0.863%
Sep 30, 04:30
5ngày
AUD Quyết định lãi suất RBA
Cao
3.6%
3.6%
Sep 30, 05:00
5ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
Thấp
-0.5%
Sep 30, 05:00
5ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
0.7%
Sep 30, 05:00
5ngày
EUR Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Aug)
Thấp
0%
0.1%
Sep 30, 05:00
5ngày
JPY Nhà ở xây mới theo năm (Aug)
Trung bình
-9.7%
-6%
Sep 30, 05:00
5ngày
JPY Đơn đặt hàng thi công theo năm (Aug)
Thấp
-19%
-3%
Sep 30, 05:30
5ngày
AUD RBA Press Conference
Trung bình
Sep 30, 06:00
5ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Cao
1.9%
2.2%
Sep 30, 06:00
5ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
Cao
-1.5%
0.9%
Sep 30, 06:00
5ngày
EUR Giá nhập khẩu theo tháng (Aug)
Thấp
-0.4%
-0.3%
Sep 30, 06:00
5ngày
EUR Giá nhập khẩu theo năm (Aug)
Thấp
-1.4%
-1.3%
Sep 30, 06:00
5ngày
GBP Tài khoản hiện tại (Q2)
Trung bình
-£23.5B
-£20.2B
Sep 30, 06:00
5ngày
GBP Business Investment QoQ (Q2)
Thấp
3.9%
Sep 30, 06:00
5ngày
GBP Business Investment YoY (Q2)
Thấp
6.1%
Sep 30, 06:00
5ngày
GBP Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q2)
Thấp
0.7%
0.3%
Sep 30, 06:00
5ngày
GBP Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q2)
Thấp
1.3%
1.2%
Sep 30, 06:45
5ngày
EUR Tiêu thụ Hộ gia đình theo tháng (Aug)
Thấp
-0.3%
0.2%
Sep 30, 06:45
5ngày
EUR PPI theo tháng (Aug)
Thấp
0.4%
0.3%
Sep 30, 06:45
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Sep)
Thấp
0.8%
0.9%
Sep 30, 06:45
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Sep)
Trung bình
0.4%
-1.1%
Sep 30, 06:45
5ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Thấp
0.5%
-1.2%
Sep 30, 06:45
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Sep)
Cao
0.9%
1%
Sep 30, 06:45
5ngày
EUR PPI theo năm (Aug)
Thấp
0.4%
0.5%
Sep 30, 07:00
5ngày
EUR PPI theo năm (Aug)
Thấp
-0.8%
-0.6%
Sep 30, 07:00
5ngày
EUR PPI theo tháng (Aug)
Thấp
0.2%
0.4%
Sep 30, 07:00
5ngày
CHF Chỉ số hàng dầu của KOF (Sep)
Trung bình
97.4
98
Sep 30, 07:55
5ngày
EUR Thay đổi thất nghiệp (Sep)
Cao
-9K
-7K
Sep 30, 07:55
5ngày
EUR Người thất nghiệp (Sep)
Trung bình
2.957M
2.95M
Sep 30, 07:55
5ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Sep)
Cao
6.3%
6.4%
Sep 30, 08:00
5ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Q2)
Thấp
€4.4B
-€2.8B
Sep 30, 08:00
5ngày
EUR North Rhine Westphalia CPI MoM (Sep)
Cao
0.1%
Sep 30, 08:00
5ngày
EUR Saxony CPI YoY (Sep)
Cao
2.2%
Sep 30, 08:00
5ngày
EUR Saxony CPI MoM (Sep)
Cao
0%
Sep 30, 08:00
5ngày
EUR North Rhine Westphalia CPI YoY (Sep)
Cao
2%
Sep 30, 08:00
5ngày
EUR Brandenburg CPI MoM (Sep)
Cao
0%
Sep 30, 08:00
5ngày
EUR Hesse CPI MoM (Sep)
Cao
0%
Sep 30, 08:00
5ngày
EUR Hesse CPI YoY (Sep)
Cao
2.4%
Sep 30, 08:00
5ngày
EUR Baden Wuerttemberg CPI YoY (Sep)
Cao
2.5%
Sep 30, 08:00
5ngày
EUR Baden Wuerttemberg CPI MoM (Sep)
Cao
-0.1%
Sep 30, 08:00
5ngày
EUR Bavaria CPI YoY (Sep)
Cao
2.1%
Sep 30, 08:00
5ngày
EUR Bavaria CPI MoM (Sep)
Cao
0.1%
Sep 30, 08:00
5ngày
EUR Brandenburg CPI YoY (Sep)
Cao
2.5%
Sep 30, 08:00
5ngày
EUR PPI theo tháng (Aug)
Thấp
0.5%
0.4%
Sep 30, 08:00
5ngày
EUR PPI theo năm (Aug)
Thấp
1.6%
1.3%
Sep 30, 08:30
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Sep)
Thấp
3%
3.1%
Sep 30, 08:30
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Sep)
Thấp
0%
-0.2%
Sep 30, 08:30
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Sep)
Thấp
3%
Sep 30, 08:30
5ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Jul)
Thấp
€5.03B
Sep 30, 09:00
5ngày
CNY Tài khoản hiện tại (Q2)
Thấp
$165.4B
$135.1B
Sep 30, 09:00
5ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Cao
1.8%
2.2%
Sep 30, 09:00
5ngày
EUR PPI theo năm (Aug)
Thấp
-0.5%
0.5%
Sep 30, 09:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Sep)
Trung bình
0.1%
-0.1%
Sep 30, 09:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Sep)
Cao
1.6%
1.7%
Sep 30, 09:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Sep)
Thấp
1.6%
1.7%
Sep 30, 09:00
5ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Thấp
-0.2%
1.2%
Sep 30, 09:00
5ngày
EUR PPI theo năm (Aug)
Thấp
0.5%
0.8%
Sep 30, 09:00
5ngày
EUR Khách du lịch đến theo năm (Aug)
Thấp
3.7%
Sep 30, 10:00
5ngày
EUR Doanh số bán hàng công nghiệp theo tháng (Jul)
Thấp
1.2%
0.3%
Sep 30, 10:00
5ngày
EUR Doanh số bán hàng công nghiệp theo năm (Jul)
Thấp
0.3%
1.1%
Sep 30, 10:00
5ngày
EUR PPI theo năm (Aug)
Thấp
-0.5%
-0.2%
Sep 30, 10:00
5ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Q2)
Thấp
-€1207.8M
-€780M
Sep 30, 10:00
5ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Thấp
0.4%
-0.9%
Sep 30, 10:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Sep)
Thấp
1.9%
2%
Sep 30, 10:00
5ngày
EUR PPI theo năm (Aug)
Thấp
1.3%
1.6%
Sep 30, 10:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Sep)
Thấp
-0.2%
1.2%
Sep 30, 10:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Sep)
Thấp
2.8%
2.7%
Sep 30, 12:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Sep)
Thấp
2.1%
2.2%
Sep 30, 12:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Sep)
Trung bình
0.1%
0.1%
Sep 30, 12:00
5ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Sep)
Cao
2.2%
2.3%
Sep 30, 12:00
5ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Thấp
0.1%
0%
Sep 30, 12:55
5ngày
USD Sổ đỏ theo năm (Sep/27)
Thấp
5.7%
Sep 30, 13:00
5ngày
USD Giá nhà S&P/Case-Shiller theo tháng (Jul)
Thấp
0%
-0.1%
Sep 30, 13:00
5ngày
USD Chỉ số giá nhà ở (Jul)
Thấp
433.8
433.6
Sep 30, 13:00
5ngày
USD Giá nhà S&P/Case-Shiller theo năm (Jul)
Trung bình
2.1%
1.9%
Sep 30, 13:00
5ngày
USD Chỉ số giá nhà ở theo năm (Jul)
Thấp
2.6%
1.9%
Sep 30, 13:00
5ngày
USD Chỉ số giá nhà ở theo tháng (Jul)
Thấp
-0.2%
-0.1%
Sep 30, 13:45
5ngày
USD Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của Chicago (Sep)
Trung bình
41.5
41
Sep 30, 14:00
5ngày
USD Nghỉ việc tại JOLT (Aug)
Thấp
3.208M
3.18M
Sep 30, 14:00
5ngày
USD Công việc đang được tuyển dụng của JOLT (Aug)
Cao
7.181M
7.1M
Sep 30, 14:00
5ngày
USD CB Consumer Confidence (Sep)
Trung bình
97.4
95
Sep 30, 14:01
5ngày
AUD Cotality Dwelling Prices MoM (Sep)
Thấp
0.8%
0.3%
Sep 30, 14:30
5ngày
USD Chỉ số doanh thu từ ngành dịch vụ của Cục dự trữ liên bang (Fed) Dallas (Sep)
Thấp
8.6
5
Sep 30, 14:30
5ngày
USD Chỉ số từ ngành dịch vụ của Cục dự trữ liên bang (Fed) Dallas (Sep)
Thấp
6.8
4
Sep 30, 15:30
5ngày
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 52 tuần
Thấp
3.66%
Sep 30, 16:00
5ngày
USD Tài khoản hiện tại (Q2)
Thấp
-$388.74M
Sep 30, 16:00
5ngày
USD Trữ lượng ngũ cốc hàng quý - Đậu nành (Sep)
Thấp
1.02B
Sep 30, 16:00
5ngày
USD Trữ lượng ngũ cốc hàng quý - Ngô (Sep)
Thấp
4.64B
Sep 30, 16:00
5ngày
USD Trữ lượng ngũ cốc hàng quý - Lúa mì (Sep)
Thấp
0.85B
Sep 30, 17:00
5ngày
USD Fed Goolsbee Speech
Trung bình
Sep 30, 20:30
5ngày
USD Thay đổi kho dự trữ dầu thô API (Sep/26)
Trung bình
-3.821M
Sep 30, 21:45
5ngày
NZD Giấy phép Xây dựng MoM (Aug)
Thấp
5.4%
-4.3%
Sep 30, 23:00
6ngày
AUD S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Cao
53
51.6
Sep 30, 23:00
6ngày
AUD Ai Group Industry Index (Sep)
Trung bình
-13.9
-15
Sep 30, 23:00
6ngày
AUD Chỉ số xây dựng của Tập đoàn Ai (Sep)
Thấp
1
1.3
Sep 30, 23:00
6ngày
AUD Chỉ số sản xuất của Ai Group (Sep)
Thấp
-20.9
-22
Sep 30, 23:50
6ngày
JPY Chỉ số các nhà sản xuất nhỏ của Tankan (Q3)
Thấp
1
1
Sep 30, 23:50
6ngày
JPY Chỉ số phi sản xuất lớn của Tankan (Q3)
Thấp
34
40
Sep 30, 23:50
6ngày
JPY Chi phí vốn cho tất cả các ngành công nghiệp quy mô lớn của Tankan (Q3)
Thấp
11.5%
5%
Sep 30, 23:50
6ngày
JPY Triển vọng sản xuất quy mô lớn của Tankan (Q3)
Thấp
12
16
Sep 30, 23:50
6ngày
JPY Triển vọng phi sản xuất của Tankan (Q3)
Thấp
27
26
Sep 30, 23:50
6ngày
JPY Chỉ số các nhà sản xuất lớn của Tankan (Q3)
Cao
13
15
Oct 01, 00:00
6ngày
CNY National Day Golden Week
Trống
Oct 01, 00:00
6ngày
EUR Cyprus Independence Day
Trống
Oct 01, 00:01
6ngày
EUR Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất AIB (Sep)
Thấp
51.6
51.9
Oct 01, 00:30
6ngày
JPY S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Thấp
49.7
48.4
Oct 01, 01:30
6ngày
AUD Gói biểu đồ RBA
Thấp
Oct 01, 04:30
6ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
5%
2.5%
Oct 01, 04:30
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Sep)
Trung bình
2.8%
2.8%
Oct 01, 05:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Sep)
Thấp
2.2%
2.1%
Oct 01, 05:00
6ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Thấp
-0.3%
0.4%
Oct 01, 05:00
6ngày
EUR Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất NEVI (Sep)
Thấp
51.9
51.6
Oct 01, 06:00
6ngày
GBP Giá nhà ở toàn quốc theo tháng (Sep)
Trung bình
2.1%
4.1%
Oct 01, 06:00
6ngày
GBP Giá nhà ở toàn quốc theo tháng (Sep)
Trung bình
-0.1%
0.6%
Oct 01, 06:30
6ngày
AUD Giá hàng hóa theo năm (Sep)
Thấp
-4.3%
-4.5%
Oct 01, 06:30
6ngày
CHF Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
Cao
-0.5%
Oct 01, 06:30
6ngày
CHF Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Cao
0.7%
Oct 01, 07:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Sep)
Thấp
4.1%
4.3%
Oct 01, 07:00
6ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Thấp
0.3%
0.4%
Oct 01, 07:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Sep)
Thấp
4.1%
4.2%
Oct 01, 07:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Sep)
Thấp
0.2%
0.1%
Oct 01, 07:15
6ngày
EUR HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Cao
54.3
54
Oct 01, 07:30
6ngày
EUR Người thất nghiệp (Sep)
Thấp
301.4K
297.5K
Oct 01, 07:30
6ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Sep)
Cao
7%
6.8%
Oct 01, 07:30
6ngày
CHF Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất procure.ch (Sep)
Cao
49
49.8
Oct 01, 07:45
6ngày
EUR HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Cao
50.4
50
Oct 01, 07:50
6ngày
EUR HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Cao
50.4
48.1
Oct 01, 07:55
6ngày
EUR HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Cao
49.8
48.5
Oct 01, 08:00
6ngày
EUR HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Cao
50.7
49.5
Oct 01, 08:00
6ngày
EUR S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Cao
54.5
54
Oct 01, 08:30
6ngày
GBP S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Cao
47
46.2
Oct 01, 09:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Sep)
Trung bình
2.3%
2.3%
Oct 01, 09:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Sep)
Cao
2%
2.2%
Oct 01, 09:00
6ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Sep)
Trung bình
0.1%
0.1%
Oct 01, 09:00
6ngày
EUR CPI (Sep)
Cao
129.31
129.4
Oct 01, 09:00
6ngày
GBP Index-linked Treasury Gilt 2035 Auction
Thấp
Oct 01, 09:30
6ngày
EUR Đấu giá Bund kỳ hạn 10 năm
Thấp
2.77%
Oct 01, 10:00
6ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Aug)
Thấp
5.8%
6%
Oct 01, 10:00
6ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
6.2%
4.7%
Oct 01, 10:00
6ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
Thấp
0.1%
0.2%
Oct 01, 10:00
6ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Sep)
Thấp
4.7%
4.6%
Oct 01, 10:00
6ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Aug)
Thấp
-1.5%
2.1%
Oct 01, 10:00
6ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Aug)
Thấp
2.3%
2.8%
Oct 01, 10:00
6ngày
EUR Doanh số bán xe mới theo năm (Sep)
Thấp
17.2%
Oct 01, 10:00
6ngày
USD LMI Logistics Managers Index (Sep)
Thấp
59.3
Oct 01, 10:10
6ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
Oct 01, 10:10
6ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
Oct 01, 10:10
6ngày
EUR 12-Month Bill Auction
Thấp
Oct 01, 11:00
6ngày
USD Chỉ số mua hàng của MBA (Sep/26)
Thấp
174.5
Oct 01, 11:00
6ngày
USD Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Sep/26)
Trung bình
6.34%
Oct 01, 11:00
6ngày
USD Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA (Sep/26)
Thấp
1609.8
Oct 01, 11:00
6ngày
USD Đơn xin vay thế chấp MBA (Sep/26)
Thấp
0.6%
Oct 01, 11:00
6ngày
USD Chỉ số thị trường thế chấp MBA (Sep/26)
Thấp
388.3
Oct 01, 12:15
6ngày
USD T̀hay đổi việc làm của ADP (Sep)
Cao
54K
40K
Oct 01, 13:30
6ngày
CAD S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Cao
48.3
48
Oct 01, 13:45
6ngày
USD S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Cao
53
52
Oct 01, 14:00
6ngày
USD Việc làm sản xuất ISM (Sep)
Trung bình
43.8
44
Oct 01, 14:00
6ngày
USD Giá sản xuất ISM (Sep)
Thấp
63.7
63.6
Oct 01, 14:00
6ngày
USD Đơn đặt hàng sản xuất mới của ISM (Sep)
Thấp
51.4
51.5
Oct 01, 14:00
6ngày
USD Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất của ISM (Sep)
Cao
48.7
49
Oct 01, 14:00
6ngày
USD Chi tiêu xây dựng hàng thán (Aug)
Thấp
-0.1%
0.1%
Oct 01, 14:30
6ngày
USD Thay đổi vận hành nhà máy lọc dầu thô của EIA (Sep/26)
Thấp
0.052M
Oct 01, 14:30
6ngày
USD Thay đổi sản xuất xăng của EIA (Sep/26)
Thấp
0.3M
Oct 01, 14:30
6ngày
USD Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Sep/26)
Trung bình
-1.08M
Oct 01, 14:30
6ngày
USD Thay đổi về nhập khẩu dầu thô EIA (Sep/26)
Thấp
1.596M
Oct 01, 14:30
6ngày
USD Thay đổi sản xuất nhiên liệu chưng cất của EIA (Sep/26)
Thấp
0.029M
Oct 01, 14:30
6ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA Cushing (Sep/26)
Thấp
0.177M
Oct 01, 14:30
6ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Sep/26)
Trung bình
-0.607M
Oct 01, 14:30
6ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu đốt EIA (Sep/26)
Thấp
-0.189M
Oct 01, 14:30
6ngày
USD Thay đổi trữ lượng sản phẩm chưng cất của EIA (Sep/26)
Thấp
-1.685M
Oct 01, 15:30
6ngày
USD 17-Week Bill Auction
Thấp
3.805%
Oct 01, 16:00
6ngày
CAD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 5 năm
Thấp
2.921%
Oct 01, 17:30
6ngày
EUR Đăng ký xe mới theo năm (Sep)
Thấp
-2.7%
-0.5%
Oct 01, 23:50
7ngày
JPY Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Sep/27)
Thấp
Oct 01, 23:50
7ngày
JPY Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài (Sep/27)
Thấp

Lịch kinh tế là gì?

Thị trường Forex được giao dịch 24/7 và phần lớn được thúc đẩy bởi các tin tức và dữ liệu kinh tế. Nếu bạn đang giao dịch forex, việc cập nhật Lịch kinh tế là điều bắt buộc.

Lịch Kinh tế của chúng tôi sẽ hiển thị mọi sự kiện kinh tế đã lên lịch và kết quả của chúng theo thời gian thực, đếm ngược đến từng sự kiện.
Bạn có thể thiết lập thông báo riêng cho từng hoặc tất cả sự kiện kinh tế (hoặc cả hai), thông báo này sẽ gửi qua email vào khoảng thời gian định trước.

Lịch kinh tế sẽ giúp bạn chuẩn bị từ các sự kiện tin tức nhỏ đến lớn và kiểm soát rủi ro trong giao dịch forex. Mỗi và mọi sự kiện kinh tế đều được gắn nhãn với tác động từ không ảnh hưởng đến tác động thấp, trung bình và cao cũng như kết quả trước đó, đồng thuận và thực tế. Bạn có thể lọc ra các sự kiện theo đơn vị tiền tệ phù hợp với giao dịch của mình.

Bạn có thể nhấp vào mọi sự kiện trong Lịch kinh tế để biết thêm chi tiết như giải thích về sự kiện, nguồn dữ liệu và các giá trị lịch sử (nếu có).

Ngoài ra, có thể sử dụng Lịch kinh tế để tìm kiếm các sự kiện kinh tế trong quá khứ và nắm được tác động của chúng đến thị trường forex.

Truy cập Trung Tâm Giáo Dục của chúng tôi và tìm hiểu thêm về Lịch Kinh Tế.

The Forex market is a dynamic and 24-hour global marketplace. However, Forex trading is influenced by various holidays observed across the globe. Major financial centers, such as New York, London, Tokyo, and Sydney, have public holidays that can affect market liquidity. Global events like Christmas, New Year, and other religious or national holidays can significantly impact trading volumes and volatility.
Use our interactive holiday calendar to track upcoming global holidays that may affect Forex trading, and to help you stay informed and make better trading decisions throughout the year.

Stay up to date!

Add Lịch to your browser

Extension Picture