Lịch kinh tế

16 thg 11 21:30
1giờ 6phút
NZD Composite NZ PCI (Oct)
Thấp
49
49.5
16 thg 11 21:30
1giờ 6phút
NZD Dịch vụ NZ PSI (Oct)
Thấp
48.3
48.9
16 thg 11 21:45
1giờ 21phút
NZD Lạm phát thực phẩm theo năm (Oct)
Thấp
4.1%
4.3%
16 thg 11 23:50
3giờ 26phút
JPY GDP Price Index YoY (Q3)
Thấp
3%
3.3%
16 thg 11 23:50
3giờ 26phút
JPY GDP Capital Expenditure QoQ (Q3)
Thấp
0.6%
0.4%
16 thg 11 23:50
3giờ 26phút
JPY GDP External Demand QoQ (Q3)
Thấp
0.3%
0.2%
16 thg 11 23:50
3giờ 26phút
JPY GDP Private Consumption QoQ (Q3)
Thấp
0.4%
0.1%
16 thg 11 23:50
3giờ 26phút
JPY GDP Growth Annualized (Q3)
Trung bình
2.2%
-2.5%
16 thg 11 23:50
3giờ 26phút
JPY Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Cao
0.5%
-0.6%
17 thg 11 00:00
3giờ 36phút
EUR Struggle for Freedom and Democracy Day
Trống
17 thg 11 03:35
7giờ 11phút
JPY 10-Year Index-Linked JGB Auction
Thấp
0.078%
17 thg 11 04:30
8giờ 6phút
JPY Năng lực sản xuất MoM (Sep)
Thấp
-2.3%
1%
17 thg 11 04:30
8giờ 6phút
JPY Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Sep)
Thấp
-1.6%
3.4%
17 thg 11 04:30
8giờ 6phút
JPY Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Sep)
Thấp
-1.5%
2.2%
17 thg 11 07:00
10giờ 36phút
CNY Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) (YTD) theo năm (Oct)
Trung bình
-10.4%
-11%
17 thg 11 08:00
11giờ 36phút
CHF Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
Trung bình
0.1%
0.3%
17 thg 11 08:00
11giờ 36phút
CHF Myfxbook USDCHF Sentiment
Trung bình
63%
17 thg 11 08:00
11giờ 36phút
AUD Myfxbook AUDUSD Sentiment
Trung bình
46%
17 thg 11 08:00
11giờ 36phút
JPY Myfxbook USDJPY Sentiment
Trung bình
32%
17 thg 11 08:00
11giờ 36phút
EUR Myfxbook EURUSD Sentiment
Trung bình
32%
17 thg 11 08:00
11giờ 36phút
GBP Myfxbook GBPUSD Sentiment
Trung bình
61%
17 thg 11 08:00
11giờ 36phút
CAD Myfxbook USDCAD Sentiment
Trung bình
47%
17 thg 11 08:00
11giờ 36phút
NZD Myfxbook NZDUSD Sentiment
Trung bình
91%
17 thg 11 08:15
11giờ 51phút
EUR Bài phát biểu của Guindos từ ECB
Cao
17 thg 11 09:00
12giờ 36phút
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Oct)
Thấp
-0.2%
-0.3%
17 thg 11 09:00
12giờ 36phút
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Oct)
Thấp
1.8%
1.3%
17 thg 11 09:00
12giờ 36phút
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Oct)
Thấp
1.6%
1.2%
17 thg 11 09:00
12giờ 36phút
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Oct)
Thấp
1.3%
-0.2%
17 thg 11 09:00
12giờ 36phút
EUR European Commission Autumn Forecasts
Trung bình
17 thg 11 09:30
13giờ 6phút
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
1.948%
17 thg 11 09:30
13giờ 6phút
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
1.969%
17 thg 11 10:30
14giờ 6phút
EUR Đấu giá Bubill kỳ hạn 12 tháng
Thấp
1.87%
17 thg 11 13:30
17giờ 6phút
CAD Doanh số bán xe có động cơ mới (theo tháng) (Sep)
Thấp
167K
165K
17 thg 11 13:30
17giờ 6phút
CAD Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Oct)
Trung bình
0.1%
0.2%
17 thg 11 13:30
17giờ 6phút
CAD Chứng khoán nước ngoài được mua bởi người Canada (Sep)
Thấp
C$19.51B
17 thg 11 13:30
17giờ 6phút
CAD Mua chứng khoán nước ngoài (Sep)
Thấp
C$25.92B
C$1B
17 thg 11 13:30
17giờ 6phút
CAD Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được cắt giảm theo năm (Oct)
Cao
3.1%
3%
17 thg 11 13:30
17giờ 6phút
CAD Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo tháng (Oct)
Thấp
0.2%
0.4%
17 thg 11 13:30
17giờ 6phút
CAD Tỷ lệ lạm phát theo năm (Oct)
Cao
2.4%
2.4%
17 thg 11 13:30
17giờ 6phút
CAD Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Oct)
Trung bình
2.8%
2.8%
17 thg 11 13:30
17giờ 6phút
CAD Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trung bình theo năm (Oct)
Cao
3.2%
3.1%
17 thg 11 13:30
17giờ 6phút
USD Chỉ số sản xuất của bang NY Empire (Nov)
Cao
10.7
6.1
17 thg 11 14:00
17giờ 36phút
EUR Đấu giá BTF kỳ hạn 3 tháng
Thấp
2.03%
17 thg 11 14:00
17giờ 36phút
EUR Đấu giá BTF kỳ hạn 12 tháng
Thấp
2.065%
17 thg 11 14:00
17giờ 36phút
EUR Đấu giá BTF 6 tháng
Thấp
2.044%
17 thg 11 14:00
17giờ 36phút
USD Bài phát biểu của Williams từ Cục dự trữ liên bang (FED)
Trung bình
17 thg 11 14:30
18giờ 6phút
USD Fed Jefferson Speech
Trung bình
17 thg 11 14:45
18giờ 21phút
EUR Bài phát biểu của Lane từ ECB
Thấp
17 thg 11 16:00
19giờ 36phút
EUR ECB Cipollone Speech
Thấp
17 thg 11 16:30
20giờ 6phút
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
3.78%
17 thg 11 16:30
20giờ 6phút
USD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
3.69%
17 thg 11 17:00
20giờ 36phút
USD NOPA Crush Report
Thấp
17 thg 11 18:00
21giờ 36phút
USD Báo cáo ngân sách hàng tháng (Oct)
Trung bình
$198B
$50B
17 thg 11 18:00
21giờ 36phút
USD Bài phát biểu của Kashkari từ Fed
Trung bình
17 thg 11 20:35
1ngày
USD Bài phát biểu của Waller từ Fed
Trung bình
18 thg 11 00:00
1ngày
EUR Proclamation of Latvia
Trống
18 thg 11 00:30
1ngày
AUD Biên bản cuộc họp của RBA
Cao
18 thg 11 00:55
1ngày
USD Fed Logan Speech
Trung bình
18 thg 11 01:35
1ngày
NZD 1-Year Bill Auction
Thấp
2.385%
18 thg 11 01:35
1ngày
NZD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
2.372%
18 thg 11 01:35
1ngày
NZD Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
2.39%
18 thg 11 02:00
1ngày
USD Tỷ lệ lạm phát theo năm (Oct)
Thấp
0.9%
1.1%
18 thg 11 02:00
1ngày
USD Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Oct)
Thấp
0.1%
0.2%
18 thg 11 07:30
1ngày
CHF Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Q3)
Trung bình
-0.1%
-0.6%
18 thg 11 08:30
1ngày
EUR ECB Machado Speech
Thấp
18 thg 11 08:40
1ngày
EUR ECB Tuominen Speech
Thấp
18 thg 11 10:00
1ngày
EUR ECB Buch Speech
Thấp
18 thg 11 10:00
1ngày
EUR Bài phát biểu của Elderson từ ECB
Thấp
18 thg 11 10:30
1ngày
EUR Sản lượng xây dựng theo năm (Sep)
Thấp
6.7%
2.4%
18 thg 11 11:20
1ngày
EUR Serial bond auctions
Thấp
18 thg 11 13:15
1ngày
CAD Nhà ở xây mới (Oct)
Trung bình
279.2K
275K
18 thg 11 13:15
1ngày
USD ADP Employment Change Weekly
Cao
-11.25K
18 thg 11 13:30
1ngày
USD Giá xuất khẩu theo năm (Sep)
Thấp
3.4%
4.1%
18 thg 11 13:30
1ngày
USD Giá xuất khẩu MoM (Sep)
Trung bình
0.3%
0.1%
18 thg 11 13:30
1ngày
USD Giá nhập khẩu theo tháng (Sep)
Trung bình
0.3%
0.1%
18 thg 11 13:30
1ngày
USD Giá nhập khẩu theo năm (Sep)
Thấp
0%
0.6%
18 thg 11 13:30
1ngày
USD Giá nhập khẩu theo năm (Oct)
Thấp
0.5
18 thg 11 13:30
1ngày
USD Giá nhập khẩu theo tháng (Oct)
Trung bình
0.1
18 thg 11 13:30
1ngày
USD Giá xuất khẩu theo năm (Oct)
Thấp
3
18 thg 11 13:30
1ngày
USD Giá xuất khẩu MoM (Oct)
Trung bình
-0.1
18 thg 11 13:30
1ngày
USD NY Fed Services Activity Index (Nov)
Thấp
-23.6
18 thg 11 13:55
1ngày
USD Sổ đỏ theo năm (Nov/15)
Thấp
5.9%
18 thg 11 14:15
1ngày
USD Sản xuất chế tạo hàng tháng (Sep)
Thấp
0.2%
0.1%
18 thg 11 14:15
1ngày
USD Chỉ số sản xuất theo năm (Sep)
Thấp
0.9%
1.3%
18 thg 11 14:15
1ngày
USD Năng lực sản xuất (Sep)
Thấp
77.4%
77.3%
18 thg 11 14:15
1ngày
USD Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Sep)
Thấp
0.9%
1.6%
18 thg 11 14:15
1ngày
USD Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Sep)
Trung bình
0.1%
0.1%
18 thg 11 14:15
1ngày
USD Chỉ số sản xuất theo năm (Oct)
Thấp
1
18 thg 11 14:15
1ngày
USD Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Trung bình
-0.1
18 thg 11 14:15
1ngày
USD Năng lực sản xuất (Oct)
Thấp
77.2
18 thg 11 14:15
1ngày
USD Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
1.1
18 thg 11 14:15
1ngày
USD Sản xuất chế tạo hàng tháng (Oct)
Thấp
-0.2
18 thg 11 15:00
1ngày
NZD Chỉ số giá thương mại sữa toàn cầu (Nov/18)
Thấp
-2.4%
-2.1%
18 thg 11 15:00
1ngày
USD Chỉ số thị trường nhà ở NAHB (Nov)
Trung bình
37
36
18 thg 11 15:30
1ngày
USD Fed Barr Speech
Trung bình
18 thg 11 16:00
1ngày
GBP BoE Dhingra Speech
Thấp
18 thg 11 21:00
2ngày
USD Net Long-term TIC Flows (Aug)
Trung bình
$49.2B
$126.1B
18 thg 11 21:00
2ngày
USD Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Aug)
Thấp
$58.2B
18 thg 11 21:00
2ngày
USD Dòng vốn ròng tổng thể (Aug)
Thấp
$2.1B
18 thg 11 21:00
2ngày
USD Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Sep)
Thấp
18 thg 11 21:00
2ngày
USD Dòng vốn ròng tổng thể (Sep)
Thấp
18 thg 11 21:00
2ngày
USD Net Long-term TIC Flows (Sep)
Trung bình
18 thg 11 21:30
2ngày
USD Thay đổi kho dự trữ dầu thô API (Nov/14)
Trung bình
1.3M
18 thg 11 21:45
2ngày
NZD Đầu vào PPI theo quý (Q3)
Thấp
0.6%
0.8%
18 thg 11 21:45
2ngày
NZD Sản lượng PPI theo quý (Q3)
Thấp
0.6%
0.9%
18 thg 11 23:50
2ngày
JPY Machinery Orders MoM (Sep)
Trung bình
-0.9%
2.5%
18 thg 11 23:50
2ngày
JPY Machinery Orders YoY (Sep)
Trung bình
1.6%
5.4%
18 thg 11 23:50
2ngày
JPY Nhập khẩu theo năm (Oct)
Thấp
3.3%
-0.7%
18 thg 11 23:50
2ngày
JPY Xuất khẩu theo năm (Oct)
Trung bình
4.2%
1.1%
18 thg 11 23:50
2ngày
JPY Cán cân thương mại (Oct)
Cao
-¥234.6B
-¥280B
19 thg 11 00:00
2ngày
AUD Chỉ số dẫn đầu của Westpac hàng tháng (Oct)
Thấp
0%
0.2%
19 thg 11 00:30
2ngày
AUD Chỉ số giá tiền lương theo năm (Q3)
Thấp
3.4%
3.2%
19 thg 11 00:30
2ngày
AUD Chỉ số giá tiền lương theo quý (Q3)
Thấp
0.8%
0.8%
19 thg 11 03:35
2ngày
JPY Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 52 tuần
Thấp
0.741%
19 thg 11 03:35
2ngày
JPY 20-Year JGB Auction
Thấp
2.674%
19 thg 11 07:00
2ngày
GBP Đầu ra PPI MoM (Oct)
Thấp
0%
0%
19 thg 11 07:00
2ngày
GBP Đầu vào PPI hàng năm (Oct)
Thấp
0.8%
0.9%
19 thg 11 07:00
2ngày
GBP Chỉ số giá bán lẻ theo năm (Oct)
Thấp
4.5%
4.3%
19 thg 11 07:00
2ngày
GBP Đầu vào PPI hàng tháng (Oct)
Thấp
-0.1%
0%
19 thg 11 07:00
2ngày
GBP Chỉ số giá bán lẻ theo tháng (Oct)
Thấp
-0.4%
-0.1%
19 thg 11 07:00
2ngày
GBP Tỷ lệ lạm phát theo năm (Oct)
Cao
3.8%
3.6%
19 thg 11 07:00
2ngày
GBP MoM đầu ra cơ bản PPI (Oct)
Thấp
0.1%
0.1%
19 thg 11 07:00
2ngày
GBP Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo tháng (Oct)
Thấp
0%
0.2%
19 thg 11 07:00
2ngày
GBP Sản lượng cơ bản của PPI theo năm (Oct)
Thấp
3.6%
3.6%
19 thg 11 07:00
2ngày
GBP Sản lượng của PPI theo năm (Oct)
Thấp
3.4%
3.5%
19 thg 11 07:00
2ngày
GBP Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Oct)
Trung bình
0%
0%
19 thg 11 07:00
2ngày
GBP Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Oct)
Trung bình
3.5%
3.4%
19 thg 11 08:00
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Oct)
Thấp
3.9%
4%
19 thg 11 08:00
2ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Oct)
Thấp
0%
0.5%
19 thg 11 08:00
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Oct)
Thấp
4%
4%
19 thg 11 08:00
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Oct)
Thấp
-0.2%
0.4%
19 thg 11 08:00
2ngày
EUR Cuộc họp chính sách phi tiền tệ của ECB
Thấp
19 thg 11 08:00
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Oct)
Thấp
4.6%
3.8%
19 thg 11 08:00
2ngày
EUR Harmonised Inflation Rate MoM (Oct)
Thấp
0.2%
0%
19 thg 11 09:00
2ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Sep)
Thấp
€13B
€34B
19 thg 11 09:00
2ngày
EUR Current Account s.a (Sep)
Thấp
€11.9B
€14.5B
19 thg 11 09:00
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Oct)
Thấp
2.4%
2.3%
19 thg 11 09:00
2ngày
GBP Treasury Gilt 2035 Auction
Thấp
4.769%
19 thg 11 10:00
2ngày
EUR CPI (Oct)
Cao
129.43
129.7
19 thg 11 10:00
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Oct)
Thấp
2.4%
2.4%
19 thg 11 10:00
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Oct)
Thấp
0.1%
0.2%
19 thg 11 10:00
2ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát theo năm (Oct)
Thấp
2.2%
2.1%
19 thg 11 10:00
2ngày
EUR Chỉ số chi phí nhân công theo năm (Q3)
Thấp
3.6%
3.2%
19 thg 11 10:00
2ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Sep)
Thấp
€4697M
€2950M
19 thg 11 10:00
2ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Oct)
Trung bình
81.5
81
19 thg 11 11:00
2ngày
EUR Cán cân thương mại (Sep)
Thấp
€5.25B
€5.1B
19 thg 11 11:00
2ngày
EUR Giá bất động sản nhà ở theo năm (Sep)
Thấp
7.4%
7.4%
19 thg 11 11:00
2ngày
EUR Giá bất động sản nhà ở MoM (Sep)
Thấp
1%
0.8%
19 thg 11 11:00
2ngày
EUR PPI theo tháng (Oct)
Thấp
-0.3%
-0.4%
19 thg 11 11:00
2ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
-3.7%
-4%
19 thg 11 11:10
2ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
1.953%
19 thg 11 11:10
2ngày
EUR Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
Thấp
1.977%
19 thg 11 11:10
2ngày
EUR 12-Month Bill Auction
Thấp
2.012%
19 thg 11 11:30
2ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Sep)
Thấp
€1551M
€1050M
19 thg 11 11:30
2ngày
EUR ECB Buch Speech
Thấp
19 thg 11 12:00
2ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Q3)
Thấp
-€450M
19 thg 11 12:00
2ngày
USD Chỉ số mua hàng của MBA (Nov/14)
Thấp
172.7
19 thg 11 12:00
2ngày
USD Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Nov/14)
Trung bình
6.34%
19 thg 11 12:00
2ngày
USD Chỉ số thị trường thế chấp MBA (Nov/14)
Thấp
334.2
19 thg 11 12:00
2ngày
USD Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA (Nov/14)
Thấp
1247.5
19 thg 11 12:00
2ngày
USD Đơn xin vay thế chấp MBA (Nov/14)
Thấp
0.6%
19 thg 11 13:30
2ngày
USD Giấy phép xây dựng (Sep)
Cao
1.33M
1.34M
19 thg 11 13:30
2ngày
USD Nhà ở khởi điểm theo tháng (Sep)
Trung bình
-8.5%
1%
19 thg 11 13:30
2ngày
USD Giấy phép Xây dựng MoM (Sep)
Trung bình
-2.3%
0.8%
19 thg 11 13:30
2ngày
USD Nhà ở xây mới (Sep)
Cao
1.307M
1.33M
19 thg 11 13:30
2ngày
USD Giấy phép xây dựng (Oct)
Cao
1.35
19 thg 11 13:30
2ngày
USD Nhà ở xây mới (Oct)
Cao
1.33
19 thg 11 13:30
2ngày
USD Giấy phép Xây dựng MoM (Oct)
Trung bình
0.7
19 thg 11 13:30
2ngày
USD Nhà ở khởi điểm theo tháng (Oct)
Trung bình
0.8
19 thg 11 15:30
2ngày
USD Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Nov/14)
Trung bình
-0.945M
19 thg 11 15:30
2ngày
USD Thay đổi về nhập khẩu dầu thô EIA (Nov/14)
Thấp
0.849M
19 thg 11 15:30
2ngày
USD Thay đổi sản xuất nhiên liệu chưng cất của EIA (Nov/14)
Thấp
0.319M
19 thg 11 15:30
2ngày
USD Thay đổi sản xuất xăng của EIA (Nov/14)
Thấp
0.102M
19 thg 11 15:30
2ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Nov/14)
Trung bình
6.413M
19 thg 11 15:30
2ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu đốt EIA (Nov/14)
Thấp
0.055M
19 thg 11 15:30
2ngày
USD Thay đổi trữ lượng sản phẩm chưng cất của EIA (Nov/14)
Thấp
-0.637M
19 thg 11 15:30
2ngày
USD Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA Cushing (Nov/14)
Thấp
-0.346M
19 thg 11 15:30
2ngày
USD Thay đổi vận hành nhà máy lọc dầu thô của EIA (Nov/14)
Thấp
0.717M
19 thg 11 16:30
2ngày
USD 17-Week Bill Auction
Thấp
3.75%
19 thg 11 17:00
2ngày
CAD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 5 năm
Thấp
2.785%
19 thg 11 17:45
2ngày
CAD BoC Vincent Speech
Trung bình
19 thg 11 18:00
2ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 20 năm
Thấp
4.506%
19 thg 11 19:00
2ngày
USD Biên bản cuộc họp của FOMC
Cao
19 thg 11 19:00
2ngày
USD Bài phát biểu của Williams từ Cục dự trữ liên bang (FED)
Trung bình
19 thg 11 23:50
3ngày
JPY Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Nov/15)
Thấp
¥566.3B
19 thg 11 23:50
3ngày
JPY Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài (Nov/15)
Thấp
-¥347.3B
19 thg 11 23:55
3ngày
AUD RBA Connolly Speech
Trung bình
20 thg 11 01:15
3ngày
CNY Lãi suất cho vay chính kỳ hạn 1 năm
Trung bình
3%
3%
20 thg 11 01:15
3ngày
CNY Lãi suất cho vay chính kỳ hạn 5 năm (Nov)
Trung bình
3.5%
3.5%
20 thg 11 01:30
3ngày
JPY BoJ Koeda Speech
Trung bình
20 thg 11 02:00
3ngày
AUD RBA Hunter Speech
Trung bình
20 thg 11 05:30
3ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Trung bình
4%
3.8%
20 thg 11 05:30
3ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Trung bình
-27
-26
20 thg 11 06:00
3ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
0.5%
0.4%
20 thg 11 06:00
3ngày
EUR PPI theo tháng (Oct)
Thấp
0.5%
0.1%
20 thg 11 07:00
3ngày
EUR PPI theo tháng (Oct)
Thấp
-0.1%
0%
20 thg 11 07:00
3ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Trung bình
-1.7%
-1.9%
20 thg 11 07:00
3ngày
CHF Cán cân thương mại (Oct)
Trung bình
CHF2.8B
CHF3.1B
20 thg 11 08:00
3ngày
EUR Đại hội đồng Ngân hàng trung ương châu Âu (ECB)
Trung bình
20 thg 11 09:00
3ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Sep)
Thấp
€1.097B
€0.2B
20 thg 11 09:00
3ngày
EUR Sản lượng xây dựng theo năm (Sep)
Thấp
4%
4.1%
20 thg 11 09:00
3ngày
EUR Cán cân thương mại (Sep)
Trung bình
-€5.98B
-€4.1B
20 thg 11 09:30
3ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Thấp
-25
-24
20 thg 11 09:40
3ngày
EUR 7-Year Obligacion Auction
Thấp
2.716%
20 thg 11 09:40
3ngày
EUR Đấu giá Obligacion kỳ hạn 30 năm
Thấp
4.074%
20 thg 11 09:40
3ngày
EUR Đấu giá Obligacion kỳ hạn 10 năm
Thấp
3.111%
20 thg 11 10:00
3ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Thấp
0
1
20 thg 11 10:00
3ngày
EUR Sản lượng xây dựng theo năm (Sep)
Thấp
0.1%
1.7%
20 thg 11 10:00
3ngày
EUR OAT Auction
Thấp
2.63%
20 thg 11 10:00
3ngày
EUR 2028 OAT Auction
Thấp
2.22%
20 thg 11 10:00
3ngày
EUR 2033 OAT Auction
Thấp
20 thg 11 11:00
3ngày
EUR Index-Linked OAT Auction
Thấp
20 thg 11 11:00
3ngày
EUR OATi Auction
Thấp
20 thg 11 11:00
3ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Thấp
6.1%
6.1%
20 thg 11 11:00
3ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
Thấp
5%
5%
20 thg 11 11:00
3ngày
GBP Đơn đặt hàng Xu hướng Công nghiệp của CBI (Nov)
Trung bình
-38
-30
20 thg 11 11:00
3ngày
EUR 2053 Index-Linked OAT Auction
Thấp
20 thg 11 12:00
3ngày
CAD Phong vũ biểu kinh doanh của CFIB (Nov)
Thấp
46.3
48
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Sep/20)
Cao
1926K
1930K
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Sep/27)
Cao
218K
223K
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Jobless Claims 4-week Average (Sep/27)
Cao
237.5K
239K
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Sep/27)
Cao
1930
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Oct/04)
Cao
227
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Jobless Claims 4-week Average (Oct/04)
Cao
240
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Oct/04)
Cao
1942
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Oct/11)
Cao
249
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Jobless Claims 4-week Average (Oct/11)
Cao
243
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Oct/11)
Cao
1930
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Oct/18)
Cao
223
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Jobless Claims 4-week Average (Oct/18)
Cao
247
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Oct/18)
Cao
1960
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Oct/25)
Cao
257
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Jobless Claims 4-week Average (Oct/25)
Cao
249
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Oct/25)
Cao
1965
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Nov/01)
Cao
259
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Jobless Claims 4-week Average (Nov/01)
Cao
250
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Nov/01)
Cao
1967
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Nov/08)
Cao
260
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Jobless Claims 4-week Average (Nov/08)
Cao
252
20 thg 11 13:30
3ngày
CAD PPI theo tháng (Oct)
Thấp
0.8%
1.3%
20 thg 11 13:30
3ngày
CAD PPI theo năm (Oct)
Thấp
5.5%
5.6%
20 thg 11 13:30
3ngày
CAD Giá nguyên liệu thô theo tháng (Oct)
Thấp
1.7%
1.8%
20 thg 11 13:30
3ngày
CAD Giá nguyên vật liệu theo năm (Oct)
Thấp
8.4%
8.6%
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Việc làm của Philly Fed (Nov)
Thấp
4.6
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Giá Fed Philly đã thanh toán (Nov)
Thấp
49.2
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Chỉ số sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Nov)
Trung bình
-12.8
-2
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Điều kiện kinh doanh của Philly Fed (Nov)
Thấp
36.2
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Chỉ số Philly Fed CAPEX (Nov)
Thấp
25.2
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Đơn đặt hàng mới của Philly Fed (Nov)
Thấp
18.2
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Nov/08)
Cao
1970
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Nov/15)
Cao
262
20 thg 11 13:30
3ngày
USD Jobless Claims 4-week Average (Nov/15)
Cao
253
20 thg 11 13:45
3ngày
USD Fed Hammack Speech
Trung bình
20 thg 11 15:00
3ngày
USD Chỉ số hàng đầu của CB theo tháng (Sep)
Thấp
-0.5%
-0.3%
20 thg 11 15:00
3ngày
EUR Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
Trung bình
-14.2
-14.8
20 thg 11 15:00
3ngày
USD Doanh số bán nhà sẵn có theo tháng (Oct)
Cao
1.5%
0.9%
20 thg 11 15:00
3ngày
USD Doanh số bán nhà sẵn có (Oct)
Cao
4.06M
4.06M
20 thg 11 15:00
3ngày
USD Chỉ số hàng đầu của CB theo tháng (Oct)
Thấp
-0.2
20 thg 11 15:30
3ngày
USD Thay đổi trữ lượng khí thiên nhiên EIA (Nov/14)
Thấp
45B
20 thg 11 16:00
3ngày
USD Chỉ số sản xuất của Cục dự trữ liên bang Kansas (Nov)
Thấp
15
12
20 thg 11 16:00
3ngày
USD Chỉ số tổng hợp Cục dự trữ liên bang (Fed) Kansas (Nov)
Thấp
6
4
20 thg 11 16:00
3ngày
USD Fed Cook Speech
Trung bình
20 thg 11 16:30
3ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 4 tuần
Thấp
3.9%
20 thg 11 16:30
3ngày
USD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 8 tuần
Thấp
3.835%
20 thg 11 17:00
3ngày
CAD Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 30 năm
Thấp
3.609%
20 thg 11 17:00
3ngày
USD 30-Year Mortgage Rate (Nov/20)
Thấp
6.24%
20 thg 11 17:00
3ngày
USD 15-Year Mortgage Rate (Nov/20)
Thấp
5.49%
20 thg 11 18:00
3ngày
USD Đấu giá TIPS kỳ hạn 10 năm
Thấp
1.734%
20 thg 11 18:40
3ngày
USD Fed Goolsbee Speech
Trung bình
20 thg 11 21:30
4ngày
USD Fed Balance Sheet (Nov/19)
Thấp
$6.58T
20 thg 11 21:45
4ngày
NZD Xuất khẩu (Oct)
Thấp
NZ$5.82B
NZ$5.91B
20 thg 11 21:45
4ngày
NZD Nhập khẩu (Oct)
Thấp
NZ$7.18B
NZ$7.15B
20 thg 11 21:45
4ngày
NZD Cán cân thương mại (Oct)
Trung bình
-NZ$1.355B
-NZ$1.24B
20 thg 11 23:30
4ngày
JPY Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Oct)
Trung bình
2.9%
3%
20 thg 11 23:30
4ngày
JPY Tỷ lệ lạm phát theo năm (Oct)
Cao
2.9%
3.1%
20 thg 11 23:30
4ngày
JPY Tỷ lệ lạm phát không boa gồm lương thực và năng lượng theo năm (Oct)
Thấp
3%
3.1%
20 thg 11 23:30
4ngày
JPY Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Oct)
Thấp
0.1%
-0.1%
21 thg 11 00:01
4ngày
GBP Niềm tin của người tiêu dùng Gfk (Nov)
Trung bình
-17
-18
21 thg 11 02:00
4ngày
NZD Credit Card Spending YoY (Oct)
Thấp
0.2%
0.4%
21 thg 11 03:35
4ngày
JPY Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
Thấp
0.453%
21 thg 11 07:00
4ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Oct)
Thấp
-1.5%
1.2%
21 thg 11 07:00
4ngày
EUR Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
Thấp
0.4%
1%
21 thg 11 07:00
4ngày
EUR Tài khoản hiện tại (Sep)
Thấp
-€352.3M
-€550M
21 thg 11 07:00
4ngày
GBP Public Sector Net Borrowing Ex Banks (Oct)
Thấp
-£20.25B
-£15.2B
21 thg 11 07:00
4ngày
GBP Doanh số bán lẻ không bao gồm nhiên liệu theo tháng (Oct)
Cao
0.6%
-0.2%
21 thg 11 07:00
4ngày
GBP Doanh số bán lẻ không bao gồm nhiên liệu theo năm (Oct)
Cao
2.3%
2.4%
21 thg 11 07:00
4ngày
GBP Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Cao
0.5%
0.1%
21 thg 11 07:00
4ngày
GBP Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
Cao
1.5%
1.6%
21 thg 11 07:45
4ngày
EUR Chỉ báo môi trường kinh doanh (Nov)
Thấp
97
98
21 thg 11 07:45
4ngày
EUR Niềm tin kinh doanh (Nov)
Trung bình
101
100
21 thg 11 08:00
4ngày
EUR Bài phát biểu của Guindos từ ECB
Cao
21 thg 11 08:30
4ngày
EUR Bài phát biểu của Chủ tịch Lagarde từ ECB
Trung bình
21 thg 11 09:30
4ngày
EUR PPI theo năm (Oct)
Thấp
0.7%
0.9%
21 thg 11 10:00
4ngày
EUR Negotiated Wage Growth (Q3)
Trung bình
3.95%
3.4%
21 thg 11 10:00
4ngày
EUR Tỷ lệ thất nghiệp (Sep)
Thấp
4.5%
4.6%
21 thg 11 11:00
4ngày
EUR Giá bán buôn MoM (Oct)
Thấp
-0.4%
1.2%
21 thg 11 11:00
4ngày
EUR Giá bán buôn theo năm (Oct)
Thấp
-2.6%
-3%
21 thg 11 11:30
4ngày
EUR ECB Machado Speech
Thấp
21 thg 11 11:30
4ngày
EUR Bài phát biểu của Guindos từ ECB
Cao
21 thg 11 12:30
4ngày
USD Bài phát biểu của Williams từ Cục dự trữ liên bang (FED)
Trung bình
21 thg 11 12:40
4ngày
CHF SNB Schlegel Speech
Trung bình
21 thg 11 13:30
4ngày
CAD Wholesale Sales MoM (Oct)
Thấp
0.6%
0.3%
21 thg 11 13:30
4ngày
CAD New Housing Price Index MoM (Oct)
Trung bình
-0.2%
0%
21 thg 11 13:30
4ngày
CAD Doanh số bán lẻ không bao gồm xe hơi theo tháng (Sep)
Cao
0.7%
-0.3%
21 thg 11 13:30
4ngày
CAD Manufacturing Sales MoM (Oct)
Thấp
3.3%
-1.5%
21 thg 11 13:30
4ngày
CAD Doanh số bán lẻ theo năm (Sep)
Cao
4.9%
3.2%
21 thg 11 13:30
4ngày
CAD Doanh số bán lẻ theo tháng (Sep)
Cao
1%
-0.7%
21 thg 11 13:30
4ngày
CAD Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
Cao
-0.7
0.5
21 thg 11 13:30
4ngày
USD Fed Barr Speech
Trung bình
21 thg 11 13:45
4ngày
USD Fed Jefferson Speech
Trung bình
21 thg 11 14:00
4ngày
USD Fed Logan Speech
Trung bình
21 thg 11 15:00
4ngày
USD Michigan Consumer Sentiment (Nov)
Cao
53.6
50.3
21 thg 11 15:00
4ngày
USD Michigan Inflation Expectations (Nov)
Thấp
4.6%
4.7%
21 thg 11 15:00
4ngày
USD Michigan 5 Year Inflation Expectations (Nov)
Thấp
3.9%
3.6%
21 thg 11 15:00
4ngày
USD Michigan Current Conditions (Nov)
Thấp
58.6
52.3
21 thg 11 15:00
4ngày
USD Michigan Consumer Expectations (Nov)
Thấp
50.3
49
21 thg 11 15:30
4ngày
CAD Senior Loan Officer Survey
Trung bình
21 thg 11 18:00
4ngày
USD Dữ liệu của Baker Hughes về số lượng dàn khoan (Nov/21)
Thấp
21 thg 11 18:00
4ngày
USD Baker Hughes Total Rigs Count (Nov/21)
Thấp
21 thg 11 21:00
5ngày
USD Cán cân thương mại (Oct)
Thấp
-$961.73M
22 thg 11 11:00
5ngày
EUR Bài phát biểu của Chủ tịch Lagarde từ ECB
Thấp
23 thg 11 00:00
6ngày
JPY Labor Thanksgiving Day
Trống

Lịch kinh tế là gì?

Thị trường Forex được giao dịch 24/7 và phần lớn được thúc đẩy bởi các tin tức và dữ liệu kinh tế. Nếu bạn đang giao dịch forex, việc cập nhật Lịch kinh tế là điều bắt buộc.

Lịch Kinh tế của chúng tôi sẽ hiển thị mọi sự kiện kinh tế đã lên lịch và kết quả của chúng theo thời gian thực, đếm ngược đến từng sự kiện.
Bạn có thể thiết lập thông báo riêng cho từng hoặc tất cả sự kiện kinh tế (hoặc cả hai), thông báo này sẽ gửi qua email vào khoảng thời gian định trước.

Lịch kinh tế sẽ giúp bạn chuẩn bị từ các sự kiện tin tức nhỏ đến lớn và kiểm soát rủi ro trong giao dịch forex. Mỗi và mọi sự kiện kinh tế đều được gắn nhãn với tác động từ không ảnh hưởng đến tác động thấp, trung bình và cao cũng như kết quả trước đó, đồng thuận và thực tế. Bạn có thể lọc ra các sự kiện theo đơn vị tiền tệ phù hợp với giao dịch của mình.

Bạn có thể nhấp vào mọi sự kiện trong Lịch kinh tế để biết thêm chi tiết như giải thích về sự kiện, nguồn dữ liệu và các giá trị lịch sử (nếu có).

Ngoài ra, có thể sử dụng Lịch kinh tế để tìm kiếm các sự kiện kinh tế trong quá khứ và nắm được tác động của chúng đến thị trường forex.

Truy cập Trung Tâm Giáo Dục của chúng tôi và tìm hiểu thêm về Lịch Kinh Tế.

The Forex market is a dynamic and 24-hour global marketplace. However, Forex trading is influenced by various holidays observed across the globe. Major financial centers, such as New York, London, Tokyo, and Sydney, have public holidays that can affect market liquidity. Global events like Christmas, New Year, and other religious or national holidays can significantly impact trading volumes and volatility.
Use our interactive holiday calendar to track upcoming global holidays that may affect Forex trading, and to help you stay informed and make better trading decisions throughout the year.

Stay up to date!

Add Lịch to your browser

Extension Picture